TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI MOVERS
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ÔN THI MOVERS
Greeting: chào hỏi
Orange: màu cam
Nineteen: 19
Good morning: chào
buổi sáng
Red: màu đỏ
Twenty: 20
Brown: màu nâu
Twenty-one: 21
Good afternoon: chào
buổi chiều
Purple: màu tím
Twenty-nine: 29
Pink: màu hồng
Thirty: 30
Good evening: chào
buổi tối
Gray/ grey: màu xám
Forty: 40
Black: màu đen
Fifty: 50
Number: số
Sixty: 60
Zero/oh: số 0
Seventy: 70
One: 1
Eighty: 80
Two: 2
Ninety: 90
Long time no see: lâu
quá không gặp
Three: 3
One hundred: 100
Four: 4
One thousand: 1000
See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại
Five: 5
One million: 1 triệu
Six: 6
One pillion: 1 tỷ
Good night: chúc ngủ
ngon
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn
Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn
Seven: 7
Eight: 8
Ordering number: số thứ
tự, ngày
Nine: 9
First (1st)
Ten: 10
Second (2nd)
Eleven: 11
Third (3rd)
Twelve: 12
Thirteen: 13
Color/Colour: Màu Sắc
Fourteen: 14
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th)
White: màu trắng
Fifteen: 15
Blue: màu xanh dương
Sixteen: 16
Yellow: màu vàng
Seventeen: 17
Green: xanh lá cây
Eighteen: 18
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
1
Eleventh (11th)
Sunday: chủ nhật
Thunder: sét
Twelfth (12th)
Today: hôm nay
Warm: ấm áp
Thirteenth (13th)
Yesterday: hôm qua
Humid: ẩm
Fourteenth (14th)
Tomorrow: ngày mai
Hot: nóng
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
th
Thirtieth (30 )
Cold: lạnh
Months in a year: các
tháng trong năm
Wet: ướt
January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
September: tháng chin
October: tháng mười
November: tháng mười
một
December: tháng mười
hai
Family: gia đình
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Sister: chị/em gái
Thirty-first (31st)
Days in a week: các
ngày trong tuần
Cool: mát mẽ
Weather: thời tiết
Brother: anh/em trai
Sunny: nắng
Grandmother/ grandma:
bà
Rainy: mưa
Monday: thứ hai
Windy: gió
Grandfather/ grandpa:
ông
Tuesday: thứ ba
Cloudy: nhiều mây
Parents: cha mẹ
Wednesday: thứ tư
Snowy: tuyết
Grandparents: ông bà
Thursday: thứ năm
Stormy: bão
Baby sister: bé gái
Friday: thứ sáu
Foggy: sương mù
Baby brother: bé trai
Saturday: thứ bảy
Flood: lũ lụt
Son: con trai
2
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai,
dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái
Shopkeeper: người bán
hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Husband: chồng
Businessman/ business
person: doanh nhân
Wife: vợ
Singer: ca sĩ
Friend: bạn bè
Dancer: vũ công
Best friend/good friend:
bạn tốt
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa
Closed friend: bạn thân
Actist: nghệ sĩ
Pen-friend: bạn bốn
phương
Musician: nhạc sĩ
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Job: nghề nghiệp
Teacher: giáo viên
Technician: kỹ thuật
viên
Student/pupil: học sinh
Pilot: phi công
Worker: công nhân
Architect: kiến trúc sư
Farmer: nông dân
Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu
Tailor: thợ may
Pharmacist/chemist/
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information
Technology (IT): tin học
Physical Education (PE):
thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Extracurricular
activities: sinh hoạt
ngoại khóa
Class meeting: sinh hoạt
lớp
Letter: chữ cái
Word: từ
Text: bài văn
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Science: khoa học
Subject: môn học
Essay: bài luận văn
Timetable: thời khóa
biều
Test: bài kiểm
Druggist: dược sĩ
Assembly: chào cờ
Exam/examination: kỳ
thi
Dentist: nha sĩ
Vietnamese: tiếng Việt
Course: khóa học
Housewife: nội trợ
Term: học kỳ
Driver: tài xế
Math/Maths/
Mathematics: toán
Cook: đầu bếp, nấu ăn
English: tiếng Anh
3
Uniform: đồng phục
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Foreign language: ngoại
ngữ
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
T-shirt: áo thun(phông)
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột đồng
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Pig: heo
Coat: áo khoác
Cow: bò
Raincoat: áo mưa
Ox: bò đực
Trousers: quần dài
Duck: vịt
Duckling: vịt con
Face: khuôn mặt
Shorts: quần short (cụt,
đùi)
Eyes: mắt
Jeans: đồ gin
Bird: chim
Ears: tai
Shoes: dép, giày
Rabbit/ hare: thỏ
Nose: mũi
Sandals: dép quai hậu
Parrot: vẹt
Mouth: miệng
Sneakers: giày thể thao
Bat: dơi
Lips: đôi môi
Hat: nón
Elephant: voi
Cheeks: đôi má
Cap: mũ lưỡi trai
Tiger: hồ, cọp
Hair: tóc
Glasses: kính
Lion: sư tử
Shoulder: vai
Sunglasses: kính râm
Bear: gấu
Chest: ngực
Sweater: áo len
Hippo: hà mã
Heart: trái tim
Vest: áo gi lê
Rhino: tê giác
Body: cơ thể
Head: đầu
Neck: cổ
Arm: cánh tay
Goose: ngỗng
Giraffe: hươu cao cổ
Elbow: khuỷu tay
Animal: động vật
Kangaroo: chuột túi
Hand: bàn tay
Chicken: gà
Wolf: sói
Finger: ngón tay
Chick: gà con
Fox: cáo
Leg: chân
Hen: gà mái
Crow: quạ
Foot: bàn chân
Cock: gà trống
Fish: cá
Knee: đầu gối
Turkey: gà tây (lôi)
Crab: cua
Toe: ngón chân
Dog: chó
Penguin: chim cánh cụt
Puppy: chó con
Worm: sâu
Cat: mèo
Goat: dê
Clothes: quần áo
Kitty: mèo kitty
4
Butterfly: bướm
Snake: rắn
Sheep: cừu
Python: trăn
Donkey: lừa
Shrimp: tôm
Flower: hoa
Monkey: khỉ
Peacock: công
Rose: hồng
Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn
Camel: lạc đà
Daisy: cúc
Squirrel: sóc
Lotus: sen
Skunk: chồn
Sunflower: hướng
dương
Bee: ong
Durian: sầu riêng
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Fruit: trái cây
Orange: cam
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Strawberry: dâu tây
Food: thức ăn
Apple: táo
Rice: cơm
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Grape: nho
Starfruit: khế
Alligator/crocodile: cá
sấu
Dragonfruit: thanh long
Ostrich: đà điểu
Jackfruit: mít
Octopus: bạch tuột
Grapefruit: bưởi
Starfish: sao biển
Papaya: đu đủ
Goldfish: cá vàng(3
đuôi)
Milkfruit: vú sữa
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
5
Pork: thit heo
Cucumber: dưa leo
Ski: trượt tuyết
Beef: thịt bò
Onion: củ hành
Ice-skate: trượt băng
Egg: trứng
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Yoga
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng
Bean: đậu
Go hiking: đi bộ đường
dài
Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành
Game: trò chơi
Robot: người máy
Hot pot: lẩu
Sport: thể thao
Yo-yo
Seafood: hải sản
Football/ soccer: bóng
đá
Kite: diều
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước
khoáng
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Milk: sữa
Table tennis: bóng bàn
Juice: nước trái cây
Badminton: cầu lông
Tea: trà
Dance: khiêu vũ
Coffee: cà phê
Swimming: bơi lội
White coffee: cà phê sữa
Running: chạy
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê
Lemonade/lemon juice:
nước chanh
Jogging: đi bộ
Toy: đồ chơi
Jumping: nhảy
Crosswords: ô chữ
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt
Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể
dục buổi sang
Vegetable: rau, củ
Roller-skate: trươt patin
Tomato: cà chua
Karate: võ karate
Potato: khoai tây
Shuttlecock sport: đá
cầu
Carrot: cà rốt
6
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
School thing: đồ vật ở
trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Picture = photo: bức
tranh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông
Floor: tầng, lầu
Cupboard: tủ, chạn để
ly, chén
Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách
Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù
Crayon: bút sáp màu
Newspaper: báo chí
Alarm clock: đồng hồ
báo thức
Colour pencil: pút chì
màu
Magazine: tạp chí
Watch: đồng hồ đeo tay
Paint: màu nước
Comic book: truyện
tranh
Light: bóng đèn
Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì
House thing: đồ vật ở
nhà
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện
trinh thám
Wall: bức tường
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình
cáp
Sofa
Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi
Pillow: gối
Telephone: điện thoại
Towel: khăn
Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Sink: bồn rửa mặt
Table: cái bàn
Bowl: chén
Radio: ra đi ô, máy phát
thanh
Stool: ghế đẩu
Plate/disk: dĩa
Cassette: băng cassette
Tool: công cụ
Spoon: muỗng, thìa
Bench: ghế dài, ghế đá
Chopstick: đũa
Washing machine: máy
giặt
Door: cửa cái
Cooker: nồi cơm điện
Window: cửa sổ
Knife: dao
Curtain: rèm cửa
Scissors: kéo
Handbag: túi sách tay
Cup: tách
Ladder: thang
Glass: ly
Stair: bậc thang
Stove: bếp
Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may
Transport: giao thông
7
Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
To the left of: bên trái
Wall: tường
To the right of: bên phải
River: sông
Before: trước
Lake: hồ
After: sau
Lane: ngõ, hẽm
Beside: bên cạnh
Road: đường (quê, ngoài
đô thị)
Coach: xe đò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/airplane: máy bay
Ship/boat: tàu, thuyền
Spaceship: tàu vũ trụ
Airport: sân bay
Meal: bữa ăn
Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Music room: phòng âm
nhạc
Art room: phòng nghệ
thuật
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Gym: nhà luyện tập thề
thao
Post office: bưu điện
House/home: nhà
Market: chợ
Room: phòng
Supermarket: siêu thị
Floor: tầng lầu
Canteen: căng tin
Ceiling: trần nhà
Circus: rạp xiếc
On: trên
Living room: phòng
khách
Cinema/theater: rạp
chiếu phim
In: trong
Bedroom: phòng ngủ
Hospital: bệnh viện
In front of: trước
Bathroom: phòng tắm
Church: nhà thờ
Behind: sau
Dining room: phòng ăn
Pagoda: chùa
Opposite: đối diện
Kitchen: phòng bếp
Temple: đình
Near/ next to/ by: bên
cạnh
Gate: cổng
Airsport: sân bay
Fence: hàng rào
Factory: nhà máy, xí
nghiệp
Lunch: ăn trưa
Dinner: ăn tối
Supper: ăn khuya
Location: vị trí
Above: bên trên
Under: dưới
Yard: sân
Company: công ty
8
Sea: biển
Sore arm: đau tay
Strong/fit: mạnh khỏe
Beach/seaside: bãi biển
Pain: đau
Weak: yếu
Garden: khu vườn
Hurt = injure: bị thương
Heavy: nặng
Hill: đồi
Accident: tai nạn
Lift: nhẹ
Mountain: núi
Break: gãy
Beautiful: xinh đẹp
Gym: nhà tập thể dục
Running nose: sổ mũi
Pretty: dễ thương
Island: đảo
Lovely: đáng yêu
Islands: quần đảo
Feel: cảm xúc
Friendly: thân thiện
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo
Happy/funny: vui
Nice/good/well: tốt
Smile: mỉm cười
Kind: tử tế
Sad: buồn
Intelligent/smart: thông
minh
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu đài cát
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Cold: lạnh
Careful: cẩn thận
Hot: nóng
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe
Thirsty: khát
Careless: bất cẩn
Sick/ ill: bệnh
Hungry: đói
Headache: nhức đầu
Full: no
Toothache: nhức răng
Fine: khỏe
Stomachache: đau bao
tử
Well/good: tốt
Flu: cảm cúm
Tall: cao
Cold: cảm lạnh
Long: dài
Hot: nóng
Short: ngắn/thấp
Angry: giận dữ
Big/ fat: mập
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
Temperature: sốt
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Square: vuông
Sore throat: đau cổ
Giant: to lớn
Lazy: lười biếng
Sore eye: đau mắt
Huge: khổng lồ
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Adjective: tính từ
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
9
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Hard-working: chăm
chỉ, siêng năng
Cry: khóc
Count: đếm
Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Amazing = surprised:
ngạc nhiên
Take: dẫn
Terrible: kinh khủng
Get: lấy
Get dressed: thay quần
áo
Afraid: đáng sợ
Star/ begin: bắt đầu
Cook: nấu ăn
Dangerous: nguy hiểm
Get up/wake up: thức
dậy
Eat: ăn
Delicious: ngon
Drive: lái xe
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Explore: khám phá,
thám hiểm
Study/learn: học
Visit: thăm
Draw: vẽ
Cruise: du ngoạn
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Chat: tán gẫu, trò
chuyện
Hit: đánh
Dance: múa
Touch: chạm
Write: viết
Communicate: giao tiếp
Read: đọc
Explain: giải thích
Speak/talk/say: nói
Move: di chuyển
Hear/listen: nghe
Come in: đi vào
Look/see: nhìn
Go out: đi ra ngoài
Watch: xem
Come here: đến đây
Smile: mỉm cười
Arrive: đến
Catch: bắt, chụp
Command: câu mệnh
lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng
Look at the board: nhìn
lên bảng
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn
Laugh: cười (chế giễu)
10
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand
up: giơ tay lên
Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn
Open your book: mở
sách ra
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick
Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn
Listen and number: nghe
và điền số
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống
Read and answer: đọc và
trả lời
Read and match: đọc và
nối
Country/ Nation: quốc
gia, nước
Point to your teacher:
chỉ giáo viên
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Touch your desk: chạm
vào bàn
Laos: Lào
Clap your hand: vỗ tay
Cambodia: Cam-pu-chia
Take out your book: lấy
sách ra
Read the chant aloud:
đọc lớn lên
Thailand: Thái Lan
Put your book away: cất
sách vào
Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ
Singapore: Xin-ga-po
Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe
Korea: Hàn Quốc
Close your book: đóng
sách lại
Pick up you pencil: cầm
bút chì lên
Put you pencil down: để
bút chì xuống
Go to the board: đi lên
bảng
Move your seat: di
chuyển chổ ngồi
Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe
và lặp lai
Listen and match: nghe
và nối
Point to the map: chỉ vào
bản đồ
Don’t make a mess:
không làm lộn xộn
It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại
sau tôi
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Japan: Nhật Bản
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Spain: Tây Ban Nha
Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng
11
Philippines: Phi-líp-pin
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Campu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Malay-xi-a
Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người
Anh
Canadian: người Ca-nađa
City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-puchia
Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a
Roma: thủ đô Ý
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban
Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
12
SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + V1
I / You / We / They + don’t + V1
Do + I / You / We / They + V1 …?
He / She / It … + Vs/es
He / She / It … + doesn’t + V1
Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes
Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am
I am not
Am + I
You / We / They + are
You / We / They + aren’t
Are + You / We / They + …?
He / She / It … + is
He / She / It … + isn’t
Is + He / She / It + …?
BE GOING TO
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am going to + V1 …
I am not going to + V1 …
Am I going to + V1…?
You / We / They + are going
You / We / They + aren’t going
Are You / We / They + going to +
to + V1 …
to + V1 …
V1 …?
He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …?
V1 …
V1 …
Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
S + V2/-ed
Phủ định
S + didn’t + V1
Câu hỏi
Did + S + V1 …?
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I was
I wasn’t
Was + I
You / We / They + were
You / We / They + weren’t
Were + You / We / They + …?
He / She / It … + was
He / She / It … + wasn’t
Was + He / She / It + …?
Dấu hiệu: yesterday, last, ago
13
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am V-ing
I am not + V-ing …
Am I + V-ing…?
You / We / They + are + V-ing
You / We / They + aren’t + V-ing
Are You / We / They + V-ing…?
He / She / It + is + V-ing
He / She / It + isn’t + V-ing
Is He / She / It + V-ing …?
Dấu hiệu: now, at the moment, at present
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + have +
I / You / We / They + haven’t
Have + I / You / We / They +
V3/-ed
+ V3/-ed
V3/-ed …?
He / She / It + has + V3/-ed
He / She / It + hasn’t + V3/-ed
Has + He / She / It + V3/-ed …?
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I was V-ing
I was not + V-ing …
Was I + V-ing…?
You / We / They + were +
You / We / They + weren’t + V-ing
Were You / We / They + V-ing…?
V-ing …
He / She / It + wasn’t + V-ing
Was He / She / It + V-ing …?
He / She / It + was + V-ing
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được:
một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được
nhiều
- many + N đếm được số nhiều
nhiều
- much + N không đếm được
nhiều
- few + N đếm được số nhiều
một ít
- little + N không đếm được
một ít
- any + N đếm được, không đếm được
bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none
không ai, không cái gì
CÂU HỎI ĐUÔI
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
GIỚI TỪ
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
14
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định
S + will / shall + V1
Phủ định
S + won’t / shan’t + V1
Câu hỏi
Wh- + will + S + V1…?
Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
- somebody / someone
- anybody / anyone
- nobody /no one
- everybody / everyone
- nowhere
- anywhere
- somewhere
- something
- anything
- nothing
- everything
- every /each+ danh từ số ít
- all + danh từ số nhiều
một người nào đó
bất cứ ai, bất cứ người nào
không ai, không người nào
mọi người
không nơi nào
bất cứ nơi nào
nơi nào đó
một cái gì
bất cứ cái gì
không cái gì
mọi thứ
mỗi
tất cả …
TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC
- until
cho đến khi
- when
khi
- still
vẫn
- during
trong suốt
- ever
đã từng
- while
trong khi
- then
kế đến, sau đó
- before
trước khi
- after
sau khi
- also
cũng
- so
vì vậy
- but
nhưng
- if
nếu
- across
băng qua
- past
(đi) ngang qua
- others
những cái, con, người khác
- yet
chưa
- since then kể từ đó
- another
một cái khác, người khác
- other + danh từ
cái, con, người khác
- because
bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago
cách đây rất lâu
- 40 years ago
cách đây 40 năm
- since
từ khi
- for a long time
lâu, một thời gian dài
- far away from ….
cách xa ….
- on the front of … / on the back of …
ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at
nhìn
- thousands of / hundreds of
hàng ngàn …/ hàng trăm …
- one / three of …/ four of …
một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
15
- want to + V1…
muốn …
- Thank you for …
cảm ơn bạn về …
- by + phương tiện đi lại
by bus, by car, …
- have to / had to + V1
phải
- go camping
đi cắm trại
- how long
bao lâu
- how far
bao xa
- how many + N số nhiều
bao nhiêu
- how much + N số ít, không đếm được
bao nhiêu
- what else
còn gì khác không
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ
bạn có thích, muốn …
- say ….to …
nói …với …
- the / a number of …
một số …
- a few + danh từ số nhiều
một ít, ít
- a little + danh từ không đếm được, số ít
một ít
- Could you + V1 …?
Bạn có thể ….?
- There is / there isn’t
Có / không có … (số ít)
- There are / There aren’t
Có / không có … (số nhiều)
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ …
…người mà
- Danh từ chỉ vật + which / that ….
…cái, con, vật mà …
- whose + danh từ
…..của ai
- work hard
làm việc chăm chỉ
- This + danh từ số ít
cái này, người này
- These + danh từ số nhiều
những cái này, những người này
- That + danh từ số ít
cái đó, người đó
- Those + danh từ số nhiều
những cái đó, những người đó
- will / can / should / must + V1
- may + V1
có lẽ
- kind of ….. (kind of book)
loại …..(loại sách)
- take / bring / carry….with …
mang theo …..bên mình
- take …to …
dẫn …đến …
- listen to
nghe
- have / has got
có …
MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …
CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ
* enough ….to (đủ …..để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.
* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.
16
MOVERS SPEAKING QUESTIONS
1. Have you got a sister or brother?
2. What are they called?
3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature.
32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?
34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics?
36. What’s matter with you?
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?
1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?
22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.
30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.
52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?
59. Do you like zoos?
60. Do you like having a pet at home?
61. Which pet do you like best?
62. Which animal do you like best?
63. What’s your favourite animal?
64. Have you got any pets?
65. Do you like going to the zoos?
66. How many supermarkets are there in your town?
17
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?
69. What kinds of book do you like?
71. Is there a bus station in your town?
73. Do you like the countryside?
75. Do you like animals?
77. Do you play games in the playground?
79. Do you have trees in your playground?
81. Do you go outside at lunchtime?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
85. What do you use computer for?
87. Do you think computers are good for us?
89. Do you have DVDs and videos?
68. Do you like going to the supermarket?
70. How many floors are there in your library?
72. Do you live in the town or the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
78. Which games do you play?
80. Who do you play with at school?
82. Which sports do you like?
84. Have you got a computer at home?
86. Do you write emails?
88. What do you do in the evening?
90. Where do you live?
HÌNH THỨC BÀI THI
Paper
Reading & Writing
Listening
Speaking
Content
Time
6 parts/40 questions
30 minutes
5 parts/25 questions
25 minutes (approx.)
4 parts
Between 5 and 7 minutes
* Một số lưu ý khi làm bài thi:
1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ đáp
án vẫn suy nghĩ để trả lời.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng
đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát
xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám khảo
bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách dùng
từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng, sử
dụng câu đúng ngữ pháp.
- Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức tạp sẽ
không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai.
18
Greeting: chào hỏi
Orange: màu cam
Nineteen: 19
Good morning: chào
buổi sáng
Red: màu đỏ
Twenty: 20
Brown: màu nâu
Twenty-one: 21
Good afternoon: chào
buổi chiều
Purple: màu tím
Twenty-nine: 29
Pink: màu hồng
Thirty: 30
Good evening: chào
buổi tối
Gray/ grey: màu xám
Forty: 40
Black: màu đen
Fifty: 50
Number: số
Sixty: 60
Zero/oh: số 0
Seventy: 70
One: 1
Eighty: 80
Two: 2
Ninety: 90
Long time no see: lâu
quá không gặp
Three: 3
One hundred: 100
Four: 4
One thousand: 1000
See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại
Five: 5
One million: 1 triệu
Six: 6
One pillion: 1 tỷ
Good night: chúc ngủ
ngon
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn
Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn
Seven: 7
Eight: 8
Ordering number: số thứ
tự, ngày
Nine: 9
First (1st)
Ten: 10
Second (2nd)
Eleven: 11
Third (3rd)
Twelve: 12
Thirteen: 13
Color/Colour: Màu Sắc
Fourteen: 14
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th)
White: màu trắng
Fifteen: 15
Blue: màu xanh dương
Sixteen: 16
Yellow: màu vàng
Seventeen: 17
Green: xanh lá cây
Eighteen: 18
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
1
Eleventh (11th)
Sunday: chủ nhật
Thunder: sét
Twelfth (12th)
Today: hôm nay
Warm: ấm áp
Thirteenth (13th)
Yesterday: hôm qua
Humid: ẩm
Fourteenth (14th)
Tomorrow: ngày mai
Hot: nóng
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
th
Thirtieth (30 )
Cold: lạnh
Months in a year: các
tháng trong năm
Wet: ướt
January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
September: tháng chin
October: tháng mười
November: tháng mười
một
December: tháng mười
hai
Family: gia đình
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Sister: chị/em gái
Thirty-first (31st)
Days in a week: các
ngày trong tuần
Cool: mát mẽ
Weather: thời tiết
Brother: anh/em trai
Sunny: nắng
Grandmother/ grandma:
bà
Rainy: mưa
Monday: thứ hai
Windy: gió
Grandfather/ grandpa:
ông
Tuesday: thứ ba
Cloudy: nhiều mây
Parents: cha mẹ
Wednesday: thứ tư
Snowy: tuyết
Grandparents: ông bà
Thursday: thứ năm
Stormy: bão
Baby sister: bé gái
Friday: thứ sáu
Foggy: sương mù
Baby brother: bé trai
Saturday: thứ bảy
Flood: lũ lụt
Son: con trai
2
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai,
dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái
Shopkeeper: người bán
hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Husband: chồng
Businessman/ business
person: doanh nhân
Wife: vợ
Singer: ca sĩ
Friend: bạn bè
Dancer: vũ công
Best friend/good friend:
bạn tốt
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa
Closed friend: bạn thân
Actist: nghệ sĩ
Pen-friend: bạn bốn
phương
Musician: nhạc sĩ
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Job: nghề nghiệp
Teacher: giáo viên
Technician: kỹ thuật
viên
Student/pupil: học sinh
Pilot: phi công
Worker: công nhân
Architect: kiến trúc sư
Farmer: nông dân
Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu
Tailor: thợ may
Pharmacist/chemist/
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information
Technology (IT): tin học
Physical Education (PE):
thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Extracurricular
activities: sinh hoạt
ngoại khóa
Class meeting: sinh hoạt
lớp
Letter: chữ cái
Word: từ
Text: bài văn
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Science: khoa học
Subject: môn học
Essay: bài luận văn
Timetable: thời khóa
biều
Test: bài kiểm
Druggist: dược sĩ
Assembly: chào cờ
Exam/examination: kỳ
thi
Dentist: nha sĩ
Vietnamese: tiếng Việt
Course: khóa học
Housewife: nội trợ
Term: học kỳ
Driver: tài xế
Math/Maths/
Mathematics: toán
Cook: đầu bếp, nấu ăn
English: tiếng Anh
3
Uniform: đồng phục
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Foreign language: ngoại
ngữ
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
T-shirt: áo thun(phông)
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột đồng
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Pig: heo
Coat: áo khoác
Cow: bò
Raincoat: áo mưa
Ox: bò đực
Trousers: quần dài
Duck: vịt
Duckling: vịt con
Face: khuôn mặt
Shorts: quần short (cụt,
đùi)
Eyes: mắt
Jeans: đồ gin
Bird: chim
Ears: tai
Shoes: dép, giày
Rabbit/ hare: thỏ
Nose: mũi
Sandals: dép quai hậu
Parrot: vẹt
Mouth: miệng
Sneakers: giày thể thao
Bat: dơi
Lips: đôi môi
Hat: nón
Elephant: voi
Cheeks: đôi má
Cap: mũ lưỡi trai
Tiger: hồ, cọp
Hair: tóc
Glasses: kính
Lion: sư tử
Shoulder: vai
Sunglasses: kính râm
Bear: gấu
Chest: ngực
Sweater: áo len
Hippo: hà mã
Heart: trái tim
Vest: áo gi lê
Rhino: tê giác
Body: cơ thể
Head: đầu
Neck: cổ
Arm: cánh tay
Goose: ngỗng
Giraffe: hươu cao cổ
Elbow: khuỷu tay
Animal: động vật
Kangaroo: chuột túi
Hand: bàn tay
Chicken: gà
Wolf: sói
Finger: ngón tay
Chick: gà con
Fox: cáo
Leg: chân
Hen: gà mái
Crow: quạ
Foot: bàn chân
Cock: gà trống
Fish: cá
Knee: đầu gối
Turkey: gà tây (lôi)
Crab: cua
Toe: ngón chân
Dog: chó
Penguin: chim cánh cụt
Puppy: chó con
Worm: sâu
Cat: mèo
Goat: dê
Clothes: quần áo
Kitty: mèo kitty
4
Butterfly: bướm
Snake: rắn
Sheep: cừu
Python: trăn
Donkey: lừa
Shrimp: tôm
Flower: hoa
Monkey: khỉ
Peacock: công
Rose: hồng
Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn
Camel: lạc đà
Daisy: cúc
Squirrel: sóc
Lotus: sen
Skunk: chồn
Sunflower: hướng
dương
Bee: ong
Durian: sầu riêng
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Fruit: trái cây
Orange: cam
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Strawberry: dâu tây
Food: thức ăn
Apple: táo
Rice: cơm
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Grape: nho
Starfruit: khế
Alligator/crocodile: cá
sấu
Dragonfruit: thanh long
Ostrich: đà điểu
Jackfruit: mít
Octopus: bạch tuột
Grapefruit: bưởi
Starfish: sao biển
Papaya: đu đủ
Goldfish: cá vàng(3
đuôi)
Milkfruit: vú sữa
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
5
Pork: thit heo
Cucumber: dưa leo
Ski: trượt tuyết
Beef: thịt bò
Onion: củ hành
Ice-skate: trượt băng
Egg: trứng
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Yoga
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng
Bean: đậu
Go hiking: đi bộ đường
dài
Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành
Game: trò chơi
Robot: người máy
Hot pot: lẩu
Sport: thể thao
Yo-yo
Seafood: hải sản
Football/ soccer: bóng
đá
Kite: diều
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước
khoáng
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Milk: sữa
Table tennis: bóng bàn
Juice: nước trái cây
Badminton: cầu lông
Tea: trà
Dance: khiêu vũ
Coffee: cà phê
Swimming: bơi lội
White coffee: cà phê sữa
Running: chạy
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê
Lemonade/lemon juice:
nước chanh
Jogging: đi bộ
Toy: đồ chơi
Jumping: nhảy
Crosswords: ô chữ
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt
Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể
dục buổi sang
Vegetable: rau, củ
Roller-skate: trươt patin
Tomato: cà chua
Karate: võ karate
Potato: khoai tây
Shuttlecock sport: đá
cầu
Carrot: cà rốt
6
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
School thing: đồ vật ở
trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Picture = photo: bức
tranh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông
Floor: tầng, lầu
Cupboard: tủ, chạn để
ly, chén
Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách
Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù
Crayon: bút sáp màu
Newspaper: báo chí
Alarm clock: đồng hồ
báo thức
Colour pencil: pút chì
màu
Magazine: tạp chí
Watch: đồng hồ đeo tay
Paint: màu nước
Comic book: truyện
tranh
Light: bóng đèn
Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì
House thing: đồ vật ở
nhà
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện
trinh thám
Wall: bức tường
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình
cáp
Sofa
Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi
Pillow: gối
Telephone: điện thoại
Towel: khăn
Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Sink: bồn rửa mặt
Table: cái bàn
Bowl: chén
Radio: ra đi ô, máy phát
thanh
Stool: ghế đẩu
Plate/disk: dĩa
Cassette: băng cassette
Tool: công cụ
Spoon: muỗng, thìa
Bench: ghế dài, ghế đá
Chopstick: đũa
Washing machine: máy
giặt
Door: cửa cái
Cooker: nồi cơm điện
Window: cửa sổ
Knife: dao
Curtain: rèm cửa
Scissors: kéo
Handbag: túi sách tay
Cup: tách
Ladder: thang
Glass: ly
Stair: bậc thang
Stove: bếp
Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may
Transport: giao thông
7
Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
To the left of: bên trái
Wall: tường
To the right of: bên phải
River: sông
Before: trước
Lake: hồ
After: sau
Lane: ngõ, hẽm
Beside: bên cạnh
Road: đường (quê, ngoài
đô thị)
Coach: xe đò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/airplane: máy bay
Ship/boat: tàu, thuyền
Spaceship: tàu vũ trụ
Airport: sân bay
Meal: bữa ăn
Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Music room: phòng âm
nhạc
Art room: phòng nghệ
thuật
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Gym: nhà luyện tập thề
thao
Post office: bưu điện
House/home: nhà
Market: chợ
Room: phòng
Supermarket: siêu thị
Floor: tầng lầu
Canteen: căng tin
Ceiling: trần nhà
Circus: rạp xiếc
On: trên
Living room: phòng
khách
Cinema/theater: rạp
chiếu phim
In: trong
Bedroom: phòng ngủ
Hospital: bệnh viện
In front of: trước
Bathroom: phòng tắm
Church: nhà thờ
Behind: sau
Dining room: phòng ăn
Pagoda: chùa
Opposite: đối diện
Kitchen: phòng bếp
Temple: đình
Near/ next to/ by: bên
cạnh
Gate: cổng
Airsport: sân bay
Fence: hàng rào
Factory: nhà máy, xí
nghiệp
Lunch: ăn trưa
Dinner: ăn tối
Supper: ăn khuya
Location: vị trí
Above: bên trên
Under: dưới
Yard: sân
Company: công ty
8
Sea: biển
Sore arm: đau tay
Strong/fit: mạnh khỏe
Beach/seaside: bãi biển
Pain: đau
Weak: yếu
Garden: khu vườn
Hurt = injure: bị thương
Heavy: nặng
Hill: đồi
Accident: tai nạn
Lift: nhẹ
Mountain: núi
Break: gãy
Beautiful: xinh đẹp
Gym: nhà tập thể dục
Running nose: sổ mũi
Pretty: dễ thương
Island: đảo
Lovely: đáng yêu
Islands: quần đảo
Feel: cảm xúc
Friendly: thân thiện
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo
Happy/funny: vui
Nice/good/well: tốt
Smile: mỉm cười
Kind: tử tế
Sad: buồn
Intelligent/smart: thông
minh
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu đài cát
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Cold: lạnh
Careful: cẩn thận
Hot: nóng
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe
Thirsty: khát
Careless: bất cẩn
Sick/ ill: bệnh
Hungry: đói
Headache: nhức đầu
Full: no
Toothache: nhức răng
Fine: khỏe
Stomachache: đau bao
tử
Well/good: tốt
Flu: cảm cúm
Tall: cao
Cold: cảm lạnh
Long: dài
Hot: nóng
Short: ngắn/thấp
Angry: giận dữ
Big/ fat: mập
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
Temperature: sốt
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Square: vuông
Sore throat: đau cổ
Giant: to lớn
Lazy: lười biếng
Sore eye: đau mắt
Huge: khổng lồ
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Adjective: tính từ
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
9
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Hard-working: chăm
chỉ, siêng năng
Cry: khóc
Count: đếm
Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Amazing = surprised:
ngạc nhiên
Take: dẫn
Terrible: kinh khủng
Get: lấy
Get dressed: thay quần
áo
Afraid: đáng sợ
Star/ begin: bắt đầu
Cook: nấu ăn
Dangerous: nguy hiểm
Get up/wake up: thức
dậy
Eat: ăn
Delicious: ngon
Drive: lái xe
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Explore: khám phá,
thám hiểm
Study/learn: học
Visit: thăm
Draw: vẽ
Cruise: du ngoạn
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Chat: tán gẫu, trò
chuyện
Hit: đánh
Dance: múa
Touch: chạm
Write: viết
Communicate: giao tiếp
Read: đọc
Explain: giải thích
Speak/talk/say: nói
Move: di chuyển
Hear/listen: nghe
Come in: đi vào
Look/see: nhìn
Go out: đi ra ngoài
Watch: xem
Come here: đến đây
Smile: mỉm cười
Arrive: đến
Catch: bắt, chụp
Command: câu mệnh
lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng
Look at the board: nhìn
lên bảng
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn
Laugh: cười (chế giễu)
10
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand
up: giơ tay lên
Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn
Open your book: mở
sách ra
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick
Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn
Listen and number: nghe
và điền số
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống
Read and answer: đọc và
trả lời
Read and match: đọc và
nối
Country/ Nation: quốc
gia, nước
Point to your teacher:
chỉ giáo viên
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Touch your desk: chạm
vào bàn
Laos: Lào
Clap your hand: vỗ tay
Cambodia: Cam-pu-chia
Take out your book: lấy
sách ra
Read the chant aloud:
đọc lớn lên
Thailand: Thái Lan
Put your book away: cất
sách vào
Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ
Singapore: Xin-ga-po
Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe
Korea: Hàn Quốc
Close your book: đóng
sách lại
Pick up you pencil: cầm
bút chì lên
Put you pencil down: để
bút chì xuống
Go to the board: đi lên
bảng
Move your seat: di
chuyển chổ ngồi
Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe
và lặp lai
Listen and match: nghe
và nối
Point to the map: chỉ vào
bản đồ
Don’t make a mess:
không làm lộn xộn
It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại
sau tôi
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Japan: Nhật Bản
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Spain: Tây Ban Nha
Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng
11
Philippines: Phi-líp-pin
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Campu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Malay-xi-a
Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người
Anh
Canadian: người Ca-nađa
City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-puchia
Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a
Roma: thủ đô Ý
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban
Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
12
SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + V1
I / You / We / They + don’t + V1
Do + I / You / We / They + V1 …?
He / She / It … + Vs/es
He / She / It … + doesn’t + V1
Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes
Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am
I am not
Am + I
You / We / They + are
You / We / They + aren’t
Are + You / We / They + …?
He / She / It … + is
He / She / It … + isn’t
Is + He / She / It + …?
BE GOING TO
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am going to + V1 …
I am not going to + V1 …
Am I going to + V1…?
You / We / They + are going
You / We / They + aren’t going
Are You / We / They + going to +
to + V1 …
to + V1 …
V1 …?
He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …?
V1 …
V1 …
Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
S + V2/-ed
Phủ định
S + didn’t + V1
Câu hỏi
Did + S + V1 …?
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I was
I wasn’t
Was + I
You / We / They + were
You / We / They + weren’t
Were + You / We / They + …?
He / She / It … + was
He / She / It … + wasn’t
Was + He / She / It + …?
Dấu hiệu: yesterday, last, ago
13
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am V-ing
I am not + V-ing …
Am I + V-ing…?
You / We / They + are + V-ing
You / We / They + aren’t + V-ing
Are You / We / They + V-ing…?
He / She / It + is + V-ing
He / She / It + isn’t + V-ing
Is He / She / It + V-ing …?
Dấu hiệu: now, at the moment, at present
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + have +
I / You / We / They + haven’t
Have + I / You / We / They +
V3/-ed
+ V3/-ed
V3/-ed …?
He / She / It + has + V3/-ed
He / She / It + hasn’t + V3/-ed
Has + He / She / It + V3/-ed …?
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I was V-ing
I was not + V-ing …
Was I + V-ing…?
You / We / They + were +
You / We / They + weren’t + V-ing
Were You / We / They + V-ing…?
V-ing …
He / She / It + wasn’t + V-ing
Was He / She / It + V-ing …?
He / She / It + was + V-ing
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được:
một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được
nhiều
- many + N đếm được số nhiều
nhiều
- much + N không đếm được
nhiều
- few + N đếm được số nhiều
một ít
- little + N không đếm được
một ít
- any + N đếm được, không đếm được
bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none
không ai, không cái gì
CÂU HỎI ĐUÔI
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
GIỚI TỪ
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
14
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định
S + will / shall + V1
Phủ định
S + won’t / shan’t + V1
Câu hỏi
Wh- + will + S + V1…?
Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
- somebody / someone
- anybody / anyone
- nobody /no one
- everybody / everyone
- nowhere
- anywhere
- somewhere
- something
- anything
- nothing
- everything
- every /each+ danh từ số ít
- all + danh từ số nhiều
một người nào đó
bất cứ ai, bất cứ người nào
không ai, không người nào
mọi người
không nơi nào
bất cứ nơi nào
nơi nào đó
một cái gì
bất cứ cái gì
không cái gì
mọi thứ
mỗi
tất cả …
TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC
- until
cho đến khi
- when
khi
- still
vẫn
- during
trong suốt
- ever
đã từng
- while
trong khi
- then
kế đến, sau đó
- before
trước khi
- after
sau khi
- also
cũng
- so
vì vậy
- but
nhưng
- if
nếu
- across
băng qua
- past
(đi) ngang qua
- others
những cái, con, người khác
- yet
chưa
- since then kể từ đó
- another
một cái khác, người khác
- other + danh từ
cái, con, người khác
- because
bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago
cách đây rất lâu
- 40 years ago
cách đây 40 năm
- since
từ khi
- for a long time
lâu, một thời gian dài
- far away from ….
cách xa ….
- on the front of … / on the back of …
ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at
nhìn
- thousands of / hundreds of
hàng ngàn …/ hàng trăm …
- one / three of …/ four of …
một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
15
- want to + V1…
muốn …
- Thank you for …
cảm ơn bạn về …
- by + phương tiện đi lại
by bus, by car, …
- have to / had to + V1
phải
- go camping
đi cắm trại
- how long
bao lâu
- how far
bao xa
- how many + N số nhiều
bao nhiêu
- how much + N số ít, không đếm được
bao nhiêu
- what else
còn gì khác không
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ
bạn có thích, muốn …
- say ….to …
nói …với …
- the / a number of …
một số …
- a few + danh từ số nhiều
một ít, ít
- a little + danh từ không đếm được, số ít
một ít
- Could you + V1 …?
Bạn có thể ….?
- There is / there isn’t
Có / không có … (số ít)
- There are / There aren’t
Có / không có … (số nhiều)
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ …
…người mà
- Danh từ chỉ vật + which / that ….
…cái, con, vật mà …
- whose + danh từ
…..của ai
- work hard
làm việc chăm chỉ
- This + danh từ số ít
cái này, người này
- These + danh từ số nhiều
những cái này, những người này
- That + danh từ số ít
cái đó, người đó
- Those + danh từ số nhiều
những cái đó, những người đó
- will / can / should / must + V1
- may + V1
có lẽ
- kind of ….. (kind of book)
loại …..(loại sách)
- take / bring / carry….with …
mang theo …..bên mình
- take …to …
dẫn …đến …
- listen to
nghe
- have / has got
có …
MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …
CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ
* enough ….to (đủ …..để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.
* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.
16
MOVERS SPEAKING QUESTIONS
1. Have you got a sister or brother?
2. What are they called?
3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature.
32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?
34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics?
36. What’s matter with you?
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?
1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?
22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.
30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.
52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?
59. Do you like zoos?
60. Do you like having a pet at home?
61. Which pet do you like best?
62. Which animal do you like best?
63. What’s your favourite animal?
64. Have you got any pets?
65. Do you like going to the zoos?
66. How many supermarkets are there in your town?
17
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?
69. What kinds of book do you like?
71. Is there a bus station in your town?
73. Do you like the countryside?
75. Do you like animals?
77. Do you play games in the playground?
79. Do you have trees in your playground?
81. Do you go outside at lunchtime?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
85. What do you use computer for?
87. Do you think computers are good for us?
89. Do you have DVDs and videos?
68. Do you like going to the supermarket?
70. How many floors are there in your library?
72. Do you live in the town or the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
78. Which games do you play?
80. Who do you play with at school?
82. Which sports do you like?
84. Have you got a computer at home?
86. Do you write emails?
88. What do you do in the evening?
90. Where do you live?
HÌNH THỨC BÀI THI
Paper
Reading & Writing
Listening
Speaking
Content
Time
6 parts/40 questions
30 minutes
5 parts/25 questions
25 minutes (approx.)
4 parts
Between 5 and 7 minutes
* Một số lưu ý khi làm bài thi:
1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ đáp
án vẫn suy nghĩ để trả lời.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng
đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát
xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám khảo
bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách dùng
từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng, sử
dụng câu đúng ngữ pháp.
- Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức tạp sẽ
không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai.
18