TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:47:24 | Được cập nhật: hôm qua lúc 6:55:30 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 212 | Lượt Download: 1 | File size: 0.179749 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
1. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo
2. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng
cách đổ bê tông
3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch
4. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề
5. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề
6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng
7. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn
(kết cấu nhà)
8. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng
hầm
9. chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi)
10. concrete base course : cửa sổ tầng hầm
11. concrete floor : Sàn bê tông
12. cover ( boards) for the staircase /’steəkeis/: Tấm che lồng cầu thang
13. first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ): Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng
Bắc)
14. ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ): tầng trệt (tiếng Nam), tầng một
(tiếng Bắc)
15. guard board /gɑ:d bɔ:d /: tấm chắn, tấm bảo vệ
16. hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l /: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
17. jamb /dʤæm/: Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
18. ledger /’ledʤə/: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
19. lintel /’lintl/ (window head) : Lanh tô cửa sổ
20. mortar trough / ‘mɔ:tə trɔf/ : Chậu vữa
21. outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ
22. plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ (board platform) : sàn lát ván
23. platform railing /’plætfɔ:m ‘reiliɳ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
24. putlog /’putlɔg/ (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng
25. reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép
26. scaffold pole /’skæfəld poul/ (scaffold standard): cọc giàn giáo
27. scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây
chằng buộc, dây cáp)
28. upper floor /’ʌpə floor /: Tầng trên
29. window ledge /’windou ‘ledʤzz/ : Ngưỡng (bậu) cửa sổ
30. work platform /wə:k ‘plætfɔ:m / (working platform) : Bục kê để xây
31. bag of cement /si’ment/ : Bao xi măng
32. brick /brik/ : Gạch
33. Trade /treɪd/: Một ngành nghề, một chuyên ngành
34. Specialized trade /speʃ.əl.aɪzd, treɪd/: /: chuyên ngành
35. Soil investigation /sɔɪl/ /ɪn,ves.tɪ.ɡeɪ.ʃən/ : thăm dò địa chất
36. Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đất
37. Survey /’sɜ:.veɪ/ : khảo sát, đo đạc
38. Triangulation /traɪ,æŋ.ɡjʊ’leɪ.ʃən/ : Tam giác đạc
39. Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: Kiến trúc
40. Structure /strʌk.tʃər/ : kết cấu
41. Mechanics /mə’kæn·ɪks/: Cơ khí, cơ khí học
42. Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: Điện (nói về tính năng)
43. Power /paʊər/: Điện (nói về năng lượng)
44. Architectural /,ɑ:r.kɪ’tek.tʃɚ-/: Thuộc về kiến trúc
45. Structural /’strʌk.tʃər.əl/: Thuộc về kết cấu
46. Mechanical /mə’kæn.ɪ.kəl/: Thuộc về cơ khí, thuộc về nước
47. Electrical /ɪ’lek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện
48. M&E: Điện – Nước
49. Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: Cấp nước
50. Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
51. Water supply system /‘wɔ:tər/ /sə’plai//’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
52. Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/: Thoát nước
53. Drainage system /’dreɪ.nɪdʒ//’sɪs.təm/ : Hệ thống thoát nước
54. Storm-water /stɔ:rm//‘wɔ:tər/, rainwater /’reɪn,wɔ:tər/
: Nước mưa
55. Waste water /weɪst//‘wɔ:tər/: Nước thải
56. Sewage /’su:.ɪdʒ/: Nước thải trong cống
57. Sewer /sʊər/: Ống cống
58. Sewerage /’sʊə.rɪdʒ/: Hệ thống ống cống
59. Culvert /’kʌl.vət/ : Ống BTCT lớn
60. Ventilation /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ : Thông gió
61. Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: Hệ thống thông gió
62. Air conditioning /eər/ /kən’dɪʃ.ən/: Điều hòa không khí
63. Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống sưởi
64. Interior decoration /ɪn’tɪə.ri.ər//,dek.ə’reɪ.ʃən/: Trang trí nội thất
65. Landscaping /’lænd.skeɪp/: Tạo cảnh ngoại vi