TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÓNG ĐÁ
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:34 | Được cập nhật: 23 phút trước | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 181 | Lượt Download: 2 | File size: 0.076512 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
– Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
– Centre midfielder: Trung tâm
– Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình:16 )
– Defender (Left, Right, Center): Trung vệ
– Defensive midfielder: Phòng ngự
– Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
– Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
– Goalkeeper: Thủ môn
– Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
– LM,RM: Left + Right: Trái phải
– Striker: Tiền đạo cắm
– Sweeper: Hậu vệ quét
– Winger: Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
– backheel: quả đánh gót
– corner: quả đá phạt góc
– defender: hậu vệ
– draw: một trận hoà
– equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
– extra time: hiệp phụ
– foul: lỗi
– free-kick: quả đá phạt
– full-time: hết giờ
– goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
– goalkeeper: thủ môn
– goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
– header: quả đánh đầu
– head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
– injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
– linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
– manager: huấn luyện viên
– match: trận đấu
– midfielder: trung vệ
– offside: việt vị
– own goal: bàn đốt lưới nhà
– penalty shoot-out: đá luân lưu
– penalty: quả phạt 11m
– pitch: sân thi đấu
– play-off: trận đấu giành vé vớt
– prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
– put eleven men behind the ball: đổ bê tông
– referee: trọng tài
– skipper: đội trưởng
– substitute: dự bị
– the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
– the kick-off: quả giao bóng
– throw-in: quả ném biên
– National Stadium: Sân vận động Quốc gia
– Stand: Khán đài
– Capacity:Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
– Pitch:Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
– Touch line:Đường biên dọc
– Goal line:Đường biên ngang
– Penalty area:Vòng cấm địa
– Goal:Khung thành
– Ground:Mặt sân
– Bench:Băng ghế dự bị
– Corner Flag:Cờ cắm ở bốn góc sân
– Commentator: Bình luận viên
– Supporter: Cổ động viên
– Fan club: Hội cổ động viên
– Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá
– Contract: Hợp đồng
– Renew the contract: Gia hạn hợp đồng