TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BIỂN ĐẢO
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:13 | Được cập nhật: hôm qua lúc 20:43:36 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 178 | Lượt Download: 2 | File size: 0.155011 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
– Sea: biển
– Beach: biển
– Boat:thuyền (nhỏ)
– Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
– Coast: bờ (biển, đại dương)
– Fisherman: người đánh cá
– Harbor, Port: cảng biển
– Island: hòn đảo
– Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)
– Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
– Ocean: đại dương
– Seashore: bờ biển (seaside)
– Ship: tàu
– Submarine: tàu ngầm
– Wave:sóng
– Clam: nghêu
– Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
– Coral: san hô
– Crab: cua
– Dolphin: cá heo
– Fish: cá (nói chung)
– Jellyfish: con sứa
– Octopus: bạch tuộc
– Sea gull: chim (mòng) biển (chắc gặp cũng không biết :D)
– Seahorse: cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)
– Seal: hải cẩu
– Seaweed: rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
– Shark: cá mập
– Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …)
– Starfish: sao biển (vì có hình ngôi sao)
– Turtle: rùa
– Whale: cá voi
– 9 dashes boundary : Đường lưỡi bò
– Ally : Bạn đồng minh
– Arsenal : Kho chứa vũ khí
– Clash | klæʃ | : Va chạm
– Continental shelf : Thềm lục địa
– onvention : Hiệp định
– Exclusive economic zone (EEZ) Vùng đặc quyền kinh tế
– Extortion : Sự tống (tiền của…)
– Greedy : Tham lam
– Invasion : Sự xâm lược
– Island: : Đảo
– Maritime disputes :Vùng biển tranh chấp
– Nautical miles : Hải lý
– Naval guard: Cảnh sát biển
– Oil rig: Dàn khoan dầu
– Paracel islands : Hoàng Sa
– Provocative : Khiêu khích
– Riot : Náo loạn
– Scout : Do thám
– Shoal : Bãi cát
– Sovereignty : Chủ quyền
– Spratly islands : Trường Sa
– Stubbornness Tính ngoan cố
– Tensions : Căng thẳng
– Treaty : Hiệp ước
– Vessel Thuyền
– Warmonger : Kẻ hiếu chiến
– Water cannon : Vòi rồng