Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng bài 1 tiếng anh 11

41c50666ebda6140be49895a6aba3d96
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 30 tháng 10 2016 lúc 21:04:28 | Được cập nhật: 11 giờ trước (11:38:47) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 721 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

acquaintance /ə'kweintəns/ n. người quen Yesterday, came across an old acquaintance in the street. apartment /ə´pa:tmənt/ n. căn hộ (khép kín) Mai and Lan shared an apartment in Hanoi's Nguyen Cong Tru Residential Area. brighten up /´braitn ʌp/ v. làm rạng rỡ, làm bừng sáng will be there to brighten up even yourdarkest night.constancy /´kɔnstənsi/ n. sự kiên định Constancy is one of the most valuablequalities of true friendship. enthusiasm /ɛnˈθuziˌæzəm/ n. lòng nhiệt tình They take up new interests with enthusiasm. give-and-take /'give ænd 'teik/ n. sự cho và nhận Friendship must be give-and-take. loyalty /'lɔiəlti/ n. lòng trung thành Loyalty is one of the most valuable qualities of true friendship. residential area /,rezi'denʃəl 'eəriə/ n. khu dân cư I'm renting small flat in the Nguyen CongTru Residential area in Hanoi. two-sided /'tu:'saidid/ adj. hai mặt, hai phía Did Robert say he wanted to be themanager? He told me he did not. He's so two-sided. unselfishness /ʌn´selfiʃnis/ n. tính không ích kỉ true friendship is based on unselfishnessand equality.Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.