Trắc nghiệm - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 12 tháng 4 2021 lúc 10:09:03 | Được cập nhật: 2 giờ trước (7:17:28) | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 483 | Lượt Download: 3 | File size: 0.53446 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Trắc nghiệm - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi và đáp án giữa kì 2015 - 2016 Ca 2 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề trắc nghiệm ôn giữa kì - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi và đáp án giữa kì 2015 - 2016 Ca 1 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi và áp án Học Kì 171 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi cuối kỳ 2014 - 2015 Ca 1 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Để ôn tập học kì 1 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi về phẩn Matlab HK171 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Đề thi cuối kỳ 2014 - 2015 Ca 2 - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Kiến thức về đọc hiểu thi THPT quốc gia
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Đây chỉ là 1 số câu hỏi để các em tham khảo và luyện tập, không phải đề
thi mẫu.
Đề thi là tổng hợp đề của nhiều thầy cô, và có một người không dạy các
em sẽ làm công việc này.
Sẽ chuyển thêm đến các em một số câu hỏi khác.
1. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
2
f ( x )
( x
1) s in x
t a n x
1
a. a
,
3
2
1
b. a
,
3
2
c. a
1,
2
d. Các câu trên đều sai.
2. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
2
f ( x )
x
x
ln (1
x )
3
a. a
,
2
2
b. a
1,
2
1
c. a
,
2
2
d. Các câu trên đều sai.
3. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x )
c o s x
c o s h x
1
a. a
,
2
2
b. a
1,
2
1
c. a
,
2
2
d. Các câu trên đều sai.
4. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
2
f ( x )
t a n
( x
1) s i n x
a. a
1,
3
b. a
2 ,
1
c. a
1,
1
d. Các câu trên đều sai.
5. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
2
3
2
f ( x )
1
2 x
1
3 x
a. a
2 ,
2
CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
Trang 1
1 b. a , 2 2 1 c. a , 4 2 d. Các câu trên đều sai. 6. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 2 3 3 f ( x ) 1 2 x 1 3 x a. a 1, 2 b. a 1, 3 c. a 1, 2 d. Các câu trên đều sai. 7. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0+ 3 3 3 f ( x ) x x x x 1 a. a 1, 2 1 b. a 1, 6 1 c. a 1, 3 d. Các câu trên đều sai. 8. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ 3 3 3 f ( x ) x x x x 1 a. a 1, 3 3 b. a 1, 2 1 c. a 1, 2 d. Các câu trên đều sai. 9. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ f ( x ) x s i n x a. a 1, 1 1 b. a , 3 6 c. a 1, 1 d. Các câu trên đều sai. 10. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ x f ( x ) ln e 1 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 2
a. Không tìm được a và b. a 1, 1 c. x f ( x ) e d. Các câu trên đều sai. 11. Đạo hàm cấp ba của 2 f ( x ) c o s ( x x ) tại x 0 là a. 6 b. 6 c. 2 d. 1 2 12. Tìm đạo hàm cấp 4 của 2 f ( x ) 4 3 x tại x 0 là 9 a. 6 4 3 b. 1 2 8 c. 2 d. Các câu trên đều sai. s i n x 13. Tính đạo hàm cấp 4 của f ( x ) tại x 0 là x a. Không tồn tại. 1 b. 5 1 c. 1 2 0 d. Các câu khác sai 14. Tính đạo hàm cấp 2 của f ( x ) s i n 2 x tại x 3 6 a. 2 3 b. 4 3 c. 4 3 d. Các câu trên sai x 3 3 x 15. Tính giới hạn lim x 3 x 3 a. 2 7 (ln 3 1 ) b. Không tồn tại ghạn c. 2 7 ln 3 d. Các câu trên đều sai. n 2 cos n 16. Tính lim 4 n n CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 3
a. 0 b. 2 c. d. Không tồn tại 17. Cho f ( x ) 2 x . arcsin x . Giá trị 2 d f ( 0 ) là a. 2 4 dx b. 2 2 dx c. 2 4 d 0 d. 2 2 d x 18. Khai triển Taylor đến cấp 2 của 3 2 f ( x ) 4 x 3 x 2 x 1 với x 1 là 0 a. 2 2 6 16 ( x 1) 15 ( x 1) o (( x 1) ) b. 2 2 1 2 x 3 x o ( x ) c. 2 2 6 16 ( x 1) 15 ( x 1) o ( x ) d. 2 2 1 2 x 3 x o (( x 1) ) 3 2 2 1 3 x 1 2 x 19. Tính lim 4 x 0 x a. b. 0 2 c. 3 1 d. 2 20. Đạo hàm cấp 3 của 2 f ( x ) ( x 1) cos 2 x tại / 2 là a. 3 b. 12 c. 12 d. Các câu khác sai. 21. Cho 3 3 2 x ( t ) t t , y ( t ) t 3 t t , đạo hàm cấp 2 của y theo x tại x 0 a. 2 b. 6 c. 6 d. 2 22. Tìm a để hàm số sau liên tục tại x 2 2 x 4 x , x 2 f ( x ) s i n h ( x 2 ) a x , x 2 a. a 2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 4
5 b. a 2 c. a 0 d. Không tồn tại a 23. Tìm 2 y ( 0 ) nếu y ( x ) là hàm ẩn xác định bởi pt: y ( y 1) x ( x 1) 0 a. 0 b. 1 c. 1 d. 2 24. Cho hàm tham số x ( t ) 4 c o s t 2 c o s 2 t , y ( t ) 4 s i n t 2 s i n 2 t , tính y '( x ) tại t ( x 2 ) 2 a. y ( 2 ) 1 b. y ( 2 ) 1 c. y ( 2 ) 2 d. y ( 2 ) 2 25. Cho f ( x ) 2 x . a r c s i n x . Giá trị của 2 d f (0 ) là a. 2 4 d x b. 2 2 d x c. 2 2 d 0 d. 2 4 d x n 26. Tính 2 l i m 2 n l n n x a. b. 0 c. 1 d. 2 4 2 6 3 2 n n 3 n 3 n 2 27. Tính lim n n a. 1 b. 0 c. 2 d. 28. Khi x , VCL nào sau đây có bậc cao nhất a. x ln x 1 b. x e ln x c. 2 x ln x CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 5
x d. ln x 29. Khai triển Maclaurin của 2 f ( x ) ( x 1) ln (1 x 2 x ) đến 3 x là a. 2 3 3 2 x x 3 x o ( x ) 3 x b. 2 3 2 x x o ( x ) 3 3 5 x c. 2 3 2 x x o ( x ) 3 d. 2 3 2 2 x x 3 x o ( x ) 3 2 2 1 x 1 2 x 30. Tính lim 4 x 0 x a. 2 b. 3 c. 0 d. Các câu khác sai. 31. Khai triển Maclaurin của f ( x ) 1 s in x c o s x đến x3 1 3 1 a. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 4 8 1 1 1 b. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 4 8 1 3 1 c. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 1 6 1 3 1 d. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 1 6 2 32. Đồ thị của hàm số x y x e có a. 3 điểm uốn b. 2 điểm uốn c. 1 điểm uốn d. Không có điểm uốn 33. Hàm số 2 y x ln x a. Đạt cực tiểu tại 1 / e b. Đạt cực đại tại 1 / e c. Đạt cực tiểu tại không và không có cực trị tại 1 / e d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại 1 / e 34. Hệ số góc của tiệm cận xiên của đường cong 3 3 y x 3 x 2 là a. k = 1 b. k = 2 c. k = -2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 6
d. k = 1 x 35. Tiệm cận ngang của đường cong 1 y a r c t a n là 1 x a. y 4 b. y 4 c. y 1 d. y 2 36. Xét tiệm cận đứng của hàm số 1 / x y ( x 1 ) a. Chỉ có x = 1 b. x=0, x = -1 c. Chỉ có x = 0 d. Không có tiệm cận đứng 3 3 5 4 2 8 n n 1 n 3 n n 2 37. Tìm để lim a , với a n n n 2 n a. 6 / 5 b. 1 c. 6 / 5 1 d. Với mọi 2 s in h ( x 1 x ) , x 0 38. Cho f ( x ) , tìm f ( 0 ), f ( 0 ) 2 2 x x , x 0 a. f ( 0 ) 1, f ( 0 ) 0 b. f ( 0 ) 0, f ( 0 ) 1 c. f ( 0 ) 1, f ( 0 ) 2 d. f ( 0 ) 2, f ( 0 ) 1 x 39. Tìm a để hàm số 2 y a c o s x 2 c o s đạt cực đại tại x = 2 3 a. Không tồn tại a b. a 1 / 3 c. 4 a 1 / 3 d. a 3 / 2 x ln (1 2 x e ) 40. Tính lim x x x e a. 0 b. 1 c. d. 2 n 2 ( n 1 ) c o s n 41. Tinh lim 4 n n n 3 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 7
a. b. 0 c. không tồn tại d. 2 2 42. Cho x 1 f ( x ) x .e . Giá trị 2 d f ( 1) là a. -10dx2 b. 2dx2 c. 2e-1dx d. -10e-1dx 43. Cho 2 f ( x ) 1 x a r c s in x . Giá trị của d f (1 / 2 ) là a. d x 6 3 b. 1 d x 3 3 c. 1 d x 6 3 d. d x 3 3 3 l n n 44. Tính li m s i n n 4 n 2 n a. b. 2 c. 0 d. Không tồn tại. 45. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp nhất a. 3 2 1 3 x 1 b. 2 x 2 e sin x c. tgx sin x 2 d. x x e e 46. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp nhất a. 2 x 2 e s in x b. t a n x ( c o s x ) 1 c. 2 x x x x d. x 47. Đạo hàm cấp 4 của 2 2 f ( x ) ( x 2 x ) c o s ( x x ) tại 0 là a. -60 b. 0 c. 60 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 8
d. 120 48. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương trình x y x . 2 ( x 1 ) y 2 0 . Tìm y’(1) 3 - 2 ln 2 a. - 2 ln 2 3 + 2 ln 2 b. 2 ln 2 3 - 2 ln 2 c. 2 ln 2 - 3 - 2 ln 2 d. 2 ln 2 3 49. Cho dãy 1 5 5 { a } , , kết luận nào dưới đây là n a n n n n 2 n n đúng 3 a. lim a nếu n n 2 b. lim a nếu 1 n n c. lim a 0 nếu 1 n n 3 d. lim a 0 nếu n n 2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 9
1 b. a , 2 2 1 c. a , 4 2 d. Các câu trên đều sai. 6. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 2 3 3 f ( x ) 1 2 x 1 3 x a. a 1, 2 b. a 1, 3 c. a 1, 2 d. Các câu trên đều sai. 7. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0+ 3 3 3 f ( x ) x x x x 1 a. a 1, 2 1 b. a 1, 6 1 c. a 1, 3 d. Các câu trên đều sai. 8. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ 3 3 3 f ( x ) x x x x 1 a. a 1, 3 3 b. a 1, 2 1 c. a 1, 2 d. Các câu trên đều sai. 9. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ f ( x ) x s i n x a. a 1, 1 1 b. a , 3 6 c. a 1, 1 d. Các câu trên đều sai. 10. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi x→+ x f ( x ) ln e 1 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 2
a. Không tìm được a và b. a 1, 1 c. x f ( x ) e d. Các câu trên đều sai. 11. Đạo hàm cấp ba của 2 f ( x ) c o s ( x x ) tại x 0 là a. 6 b. 6 c. 2 d. 1 2 12. Tìm đạo hàm cấp 4 của 2 f ( x ) 4 3 x tại x 0 là 9 a. 6 4 3 b. 1 2 8 c. 2 d. Các câu trên đều sai. s i n x 13. Tính đạo hàm cấp 4 của f ( x ) tại x 0 là x a. Không tồn tại. 1 b. 5 1 c. 1 2 0 d. Các câu khác sai 14. Tính đạo hàm cấp 2 của f ( x ) s i n 2 x tại x 3 6 a. 2 3 b. 4 3 c. 4 3 d. Các câu trên sai x 3 3 x 15. Tính giới hạn lim x 3 x 3 a. 2 7 (ln 3 1 ) b. Không tồn tại ghạn c. 2 7 ln 3 d. Các câu trên đều sai. n 2 cos n 16. Tính lim 4 n n CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 3
a. 0 b. 2 c. d. Không tồn tại 17. Cho f ( x ) 2 x . arcsin x . Giá trị 2 d f ( 0 ) là a. 2 4 dx b. 2 2 dx c. 2 4 d 0 d. 2 2 d x 18. Khai triển Taylor đến cấp 2 của 3 2 f ( x ) 4 x 3 x 2 x 1 với x 1 là 0 a. 2 2 6 16 ( x 1) 15 ( x 1) o (( x 1) ) b. 2 2 1 2 x 3 x o ( x ) c. 2 2 6 16 ( x 1) 15 ( x 1) o ( x ) d. 2 2 1 2 x 3 x o (( x 1) ) 3 2 2 1 3 x 1 2 x 19. Tính lim 4 x 0 x a. b. 0 2 c. 3 1 d. 2 20. Đạo hàm cấp 3 của 2 f ( x ) ( x 1) cos 2 x tại / 2 là a. 3 b. 12 c. 12 d. Các câu khác sai. 21. Cho 3 3 2 x ( t ) t t , y ( t ) t 3 t t , đạo hàm cấp 2 của y theo x tại x 0 a. 2 b. 6 c. 6 d. 2 22. Tìm a để hàm số sau liên tục tại x 2 2 x 4 x , x 2 f ( x ) s i n h ( x 2 ) a x , x 2 a. a 2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 4
5 b. a 2 c. a 0 d. Không tồn tại a 23. Tìm 2 y ( 0 ) nếu y ( x ) là hàm ẩn xác định bởi pt: y ( y 1) x ( x 1) 0 a. 0 b. 1 c. 1 d. 2 24. Cho hàm tham số x ( t ) 4 c o s t 2 c o s 2 t , y ( t ) 4 s i n t 2 s i n 2 t , tính y '( x ) tại t ( x 2 ) 2 a. y ( 2 ) 1 b. y ( 2 ) 1 c. y ( 2 ) 2 d. y ( 2 ) 2 25. Cho f ( x ) 2 x . a r c s i n x . Giá trị của 2 d f (0 ) là a. 2 4 d x b. 2 2 d x c. 2 2 d 0 d. 2 4 d x n 26. Tính 2 l i m 2 n l n n x a. b. 0 c. 1 d. 2 4 2 6 3 2 n n 3 n 3 n 2 27. Tính lim n n a. 1 b. 0 c. 2 d. 28. Khi x , VCL nào sau đây có bậc cao nhất a. x ln x 1 b. x e ln x c. 2 x ln x CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 5
x d. ln x 29. Khai triển Maclaurin của 2 f ( x ) ( x 1) ln (1 x 2 x ) đến 3 x là a. 2 3 3 2 x x 3 x o ( x ) 3 x b. 2 3 2 x x o ( x ) 3 3 5 x c. 2 3 2 x x o ( x ) 3 d. 2 3 2 2 x x 3 x o ( x ) 3 2 2 1 x 1 2 x 30. Tính lim 4 x 0 x a. 2 b. 3 c. 0 d. Các câu khác sai. 31. Khai triển Maclaurin của f ( x ) 1 s in x c o s x đến x3 1 3 1 a. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 4 8 1 1 1 b. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 4 8 1 3 1 c. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 1 6 1 3 1 d. 2 3 3 x x x o ( x ) 2 8 1 6 2 32. Đồ thị của hàm số x y x e có a. 3 điểm uốn b. 2 điểm uốn c. 1 điểm uốn d. Không có điểm uốn 33. Hàm số 2 y x ln x a. Đạt cực tiểu tại 1 / e b. Đạt cực đại tại 1 / e c. Đạt cực tiểu tại không và không có cực trị tại 1 / e d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại 1 / e 34. Hệ số góc của tiệm cận xiên của đường cong 3 3 y x 3 x 2 là a. k = 1 b. k = 2 c. k = -2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 6
d. k = 1 x 35. Tiệm cận ngang của đường cong 1 y a r c t a n là 1 x a. y 4 b. y 4 c. y 1 d. y 2 36. Xét tiệm cận đứng của hàm số 1 / x y ( x 1 ) a. Chỉ có x = 1 b. x=0, x = -1 c. Chỉ có x = 0 d. Không có tiệm cận đứng 3 3 5 4 2 8 n n 1 n 3 n n 2 37. Tìm để lim a , với a n n n 2 n a. 6 / 5 b. 1 c. 6 / 5 1 d. Với mọi 2 s in h ( x 1 x ) , x 0 38. Cho f ( x ) , tìm f ( 0 ), f ( 0 ) 2 2 x x , x 0 a. f ( 0 ) 1, f ( 0 ) 0 b. f ( 0 ) 0, f ( 0 ) 1 c. f ( 0 ) 1, f ( 0 ) 2 d. f ( 0 ) 2, f ( 0 ) 1 x 39. Tìm a để hàm số 2 y a c o s x 2 c o s đạt cực đại tại x = 2 3 a. Không tồn tại a b. a 1 / 3 c. 4 a 1 / 3 d. a 3 / 2 x ln (1 2 x e ) 40. Tính lim x x x e a. 0 b. 1 c. d. 2 n 2 ( n 1 ) c o s n 41. Tinh lim 4 n n n 3 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 7
a. b. 0 c. không tồn tại d. 2 2 42. Cho x 1 f ( x ) x .e . Giá trị 2 d f ( 1) là a. -10dx2 b. 2dx2 c. 2e-1dx d. -10e-1dx 43. Cho 2 f ( x ) 1 x a r c s in x . Giá trị của d f (1 / 2 ) là a. d x 6 3 b. 1 d x 3 3 c. 1 d x 6 3 d. d x 3 3 3 l n n 44. Tính li m s i n n 4 n 2 n a. b. 2 c. 0 d. Không tồn tại. 45. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp nhất a. 3 2 1 3 x 1 b. 2 x 2 e sin x c. tgx sin x 2 d. x x e e 46. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp nhất a. 2 x 2 e s in x b. t a n x ( c o s x ) 1 c. 2 x x x x d. x 47. Đạo hàm cấp 4 của 2 2 f ( x ) ( x 2 x ) c o s ( x x ) tại 0 là a. -60 b. 0 c. 60 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 8
d. 120 48. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương trình x y x . 2 ( x 1 ) y 2 0 . Tìm y’(1) 3 - 2 ln 2 a. - 2 ln 2 3 + 2 ln 2 b. 2 ln 2 3 - 2 ln 2 c. 2 ln 2 - 3 - 2 ln 2 d. 2 ln 2 3 49. Cho dãy 1 5 5 { a } , , kết luận nào dưới đây là n a n n n n 2 n n đúng 3 a. lim a nếu n n 2 b. lim a nếu 1 n n c. lim a 0 nếu 1 n n 3 d. lim a 0 nếu n n 2 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt Trang 9