Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TỔ HỢP XÁC SUẤT - 150 Bài tập trắc nghiệm Tổ hợp - Xác suất

2cb0bc0518004d00a34ea8c517ae15f7
Gửi bởi: đề thi thử 25 tháng 8 2017 lúc 16:42:14 | Update: hôm kia lúc 2:24:00 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 633 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Chủ đề II. P, XÁC SU TỔ ẤCâu 1. Trong ch sáu qu tr ng đc đánh đn và ba quộ ượ ảc đen đc đánh 7, 8, 9. Có bao nhiêu cách ch trong các qu uầ ượ ầy?ấA. 18 B. C. D. 6Câu 2. Các thành ph đc nhau các con đng nh hình .ượ ườ ẽH có bao nhiêu cách đi đn mà qua và ch n?ỉ ầA. 18 B. C. 24 D. 10Câu 3. Có bao nhiêu đi tho sáu ch kì?ố ấA. 610 số B. 151200 số C. số D. 66 sốCâu 4. Trong tu đnh ngày đi thăm ng trong 12ộ ườ ạng mình. có th đc bao nhiêu ho ch đi thămườ ượ ạb mình? (Có th thăm nhi n)ể ầA. !B. 35831808 C. 12 D. 3991680Câu 5. Có bao nhiêu cách An, Bình, Chi, Dung ng vào bànắ ộdài có ch ?ồ ỗA. B. 24 C. D. 8Câu 6. Trên ph ng cho đi phân bi trong đó không có kìấba đi nào th ng hàng. các đi đã cho có th thành đc baoể ượnhiêu tam giác?A. tam giác B. 12 tam giác C. 10 tam giác D. tam giácCâu 7. các đng chéo đa giác 12 nh đc thì đng chéoế ườ ượ ườlàA. 121 B. 66 C. 132 D. 54Câu 8. có 10 sinh nam và ch ra nhóm cộ ọsinh. có bao nhiêu cách ch trong đó có ba nam và hai ?ỏ ữA. 10 cách B. 252 cách C. 120 cách D. cáchDoc24.vnCâu 9. Cho 280 80 4031210x xS xx x  Khi đó, là khai tri nh th cể ứnào đây?ướA.5(1 )x B.5(1 )x C.5(2 1)x D. 5( 1)xCâu 10. Gieo ng nhiên đng ti cân đi và đng ch n. Xác su cẫ ảb gieo đu xu hi làố ấA.416 B.216 C.116 D. 616Câu 11. Gieo ng nhiên hai con súc cân đi, đng ch t. Xác su bi cẫ ố“T ng ch hai con súc ng 6” làổ ằA.56 B.736 C.1136 D. 536Câu 12. Có bìa đc đánh đn 4. Rút ng nhiên ba m. Xác su tố ượ ấc bi “T ng các trên ba bìa ng 8” làủ ằA. B.14 C.12 D. 34Câu 13. ng ch ng nhiên hai chi giày đôi giày khác nhau. Xácộ ườ ỡsu hai chi ch đc thành đôi làấ ượ ộA.47 B.314 C.17 D. 528Câu 14. ch ba qu tr ng và hai qu đen. ng nhiên đngộ ồth hai qu Xác su đc hai qu tr ng làờ ượ ắA.210 B.310 C. 410 D. 510Câu 15. ch sáu qu tr ng và qu đen. ng nhiên đngộ ồth qu Tính xác su sao cho có ít nh qu màu tr ng?ờ ắA.121 B.1210 C.209210 D. 8105Câu 16. ng xu có ưở máy, trong đó có máy ng. ọkA là bi nếc Máy th ng”. 1, 2, …, Bi đu đu làề ốA.1 2...nA A B.1 1...n nA A C.1 1...n nA A D.1 2...nA ADoc24.vnCâu 17. Có th đc bao nhiêu nhiên ch khác nhau các sể ượ ố0, 1, 2, 3, 4, 5?A. 60 B. 80 C. 240 D. 600Câu 18. các ch 0,1,2,3,4,5 có th đc bao nhiêu nhiên ch 5ớ ượ ồch khác nhauữ ?A. 240 B. 360 C. 312 D. 288Câu 19. các ch 1, 2, 3, 4, 5, 6, có th ra đc bao nhiêu nhiên sáuừ ượ ồch khác nhau và thành nh 432000?ữ ơA. 720 B. 286 C. 312 D. 414Câu 20. đa giác có 44 đng chéo thì nh đa giác này làế ườ ủA. 11 B. 10 C. D. 8Câu 21. 3x trong khai tri ể622xx   làA. B. 60 C. 12 D. 6Câu 22. ng không ch trong khai tri ể831xx   làA. 56 B. 28 C. 70 D. 8Câu 23. ng các trong khai tri ể173 4x thành đa th làứA. B.1C. D. 8192Câu 24. Có hai đng bi. có viên bi đc đánh 1, 2, …, 9. ượ ng uẫnhiên viên bi. Bi ng xác su đc viên bi mang sỗ ượ ốch II là 310 Xác su đc hai viên bi mang ch làấ ượ ẵA. 215 B. 115 C. 415 D. 715Câu 25. ch viên bi màu tr ng, 15 viên bi màu xanh và 35 viên bi màu đ.ộ ỏL ng nhiên ra viên bi. Xác su trong viên bi đc raấ ượ ấcó ít nh viên bi màu làấ ỏDoc24.vnA. 135CB.7 755 20755C CC C. 735755CC D. 635 20.C CCâu 26. Trong ph ng choặ đi trong đó ch có đúng đi th ng hàngể ẳm n; n m đi còn không có đi nào th ng hàng. các tamể ốgiác đc thành các đi đã cho làượ ểA.3 3n mC C B. 3nCC. 3n mC D. 3mCCâu 27. Cho các ch 0, 1, 2, 3, 4. có th đc bao nhiêu nhiên có chữ ượ ữs trong đó ch có đúng ba n, các ch còn có đúng tố ộl n?ầA. 700 B. 710C. 720 D. 730Câu 28. ti đi có 10 ng đc ng nhiên thành hàng c, trong đó cóộ ườ ượ ọanh và anh Xác su và đng li nhau ng ằA.16 B.14 C.15 D. 13Câu 29. thi có 20 câu tr nghi khách quan, câu có ph ngộ ươán ch n, trong đó ch có ph ng án đúng. Khi thi, sinh đãự ươ ọch ng nhiên ph ng án tr câu thi đó. Xác su tọ ươ ấđ sinh đó tr không đúng 20 câu là ảA. 14 B. 34 C. 120 D. 2034   Câu 30. Hai ng đc nhau ném bóng vào ng ném vào mìnhườ ườ ủm qu bóng. Bi ng xác su ném bóng trúng vào ng ng iộ ườt ng ng là ươ 15 và 27 ọA là bi “C hai cùng ném bóng trúng vàoế ảr ”. Khi đó, xác su bi ốA là bao nhiêu?A.1235p A B.125p A C.449p A D.235p ACH NG 2ƯƠDoc24.vnT VÀ XÁC SU TỔ Ấ§1 QUI NG QUI NHÂNẮ ẮCâu 31. Gi công vi có th đc ti hành theo ph ng án và B. Ph ng ượ ươ ươán có th th hi ng cách, ph ng án có th th hi ng ươ cách. Khi đó, cách th hi công vi là:ố ệA. mn. B. . C. 1.2 n. D. 2m .Câu 32. Gi công vi có th ti hành theo công đo và B. Công đo ạcó th th hi ng cách, công đo có th th hi ng cách. Khi đó, cách th hi công vi là:ố A. mn. B. . C. 1.2 n. D. 2m .Câu 33. đn có ế3 con đng, đn có ườ ế4 con đng. có bao nhiêu ườ ỏcách ch đng đi đn (qua B)?ọ ườ ếA. B.12 C. 81. D. 64. Câu 34. đn có ế3 con đng, đn có ườ ế4 con đng. có bao nhiêu ườ ỏcách ch đng đi đn (qua B) và tr đn (qua B) và không ườ ếđi các con đng đã đi i?ạ ườ A. 72 B. 132. C. 18. D. 23.Câu 35. Cho ợ2; 3; 4; 5; 6; 7A có bao nhiêu ch đc thànhữ ượl các ch thu ộA ?A. 256 B. 216 C. 36 D. 18 Câu 36. Cho ợ2; 3; 4; 5; 6; 7A có bao nhiêu ồ3 ch khác nhau ốđc thành các ch thu ượ ộA ?A. 256. B. 216. C. 180. D. 120.Câu 37. Cho ợ2; 3; 4; 5; 6; 7A .Có th đc bao nhiêu có ượ ẻ4 ch ốkhác nhau ừA ?A. 360 B. 180 C. 27 D. 18 .Câu 38. Cho ợ1; 2; 3; 4; 5A Có th đc bao nhiêu ch có ượ ẵ3 ch ốkhác nhau ừA ?A. 8. B. 12 C. 18. D. 24 .Doc24.vnCâu 39. Có bao nhiêu nhiên có ch ?ữ ốA. 899 B. 900 C. 901 D. 999 .Câu 40. Có bao nhiêu nhiên có ch bi ng ch đng nhau ph ảkhác nhau? A. 59 B. !. C. 9.8.7.6.5 D. 59 9.5 .Câu 41. mu mua cây bút chì và cây bút c. Bút có ự8 màu, bút chì cũng có màu khác nhau. có bao nhiêu cách ch n?ậ A. 64. B. 32. C. 20. D. 16.Câu 42. Cho ợ0; 1; 2; 3; 4; 5A Có th bao nhiêu nhiên có ch ốkhác nhau và nớ ơ300.000 ?A. !.3 B. !.2 C. D. !.3 .Câu 43. Cho ợ2; 3; 5; 8A Có th bao nhiêu nhiên sao cho400 600x A. 23 B. 44 C. D. 24 .Câu 44. Cho ợ0; 1; 2; 3; 4; 5A Có th bao nhiêu nhiên ch có ẵ4 ch khác nhau?ữ ốA. 752. B. 160. C. 156. D. 240.Câu 45. Cho ợ0; 1; 2; 3; 4; 5A Có th bao nhiêu nhiên có ch ốkhác nhau và chia cho ế5 .A. 42 B. 40 C. 38 D. 36 .Câu 46. Cho ợ0; 1; 2; 3; 4; 5A Có th bao nhiêu nhiên có ự5 ch ốkhác nhau? A. 600. B. 240. C. 80. D. 60.Câu 47. Cho ợ1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A Có bao nhiêu con ủA ?A. 64. B. 16. C. !. D. 82 .Câu 48. Cho ợ1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A Có bao nhiêu con ủA ch ố1 ?A. 82 B. 72 C. 72 D. 62Câu 49. Có bao nhiêu nhiên là ướ 430 nh ng không tính ư1 và 430 ?A. 170 B. 250 C. 125 D.123 .Doc24.vnCâu 50. Có bao nhiêu nhiên là ướ 430 nh ng không là ướ ủ60 ?A. 125. B. 113. C. 65. D. 62. §2 HOÁN VỊCâu 51. Có bao nhiêu cách ng vào bàn dài có ườ ch ng i?ổ ồA. 120 B. 360 C. 150 D.720 Câu 52. Có bao nhiêu cách ng vào bàn tròn có ườ ch ng i?ổ A. 120 B. 360 C. 150 720 .Câu 53. Cho các ch ố0; 1; 2; 3; 4; các ch này ta có th đc bao nhiêu ượ ốcó ch khác nhau ng đôi và chia cho ế9 A. 16 B. 18 C. D. 24 .Câu 54. các ch ố1; 2; 3; 4; 5; có th đc bao nhiêu có ượ ch đôi ộkhác nhau và có ng các ch là ố10 ?A. 10 B. 12 C. 15 D. 18 .Câu 55. Có cu sách toán khác nhau và cu sách văn khác nhau. Có bao nhiêu ốcách chúng thành hàng sao cho các cu sách cùng môn thì đng ềnhau?A. 10 B. 2.5 C. !.5 D. 2.5 !.5 Câu 56. Có bao nhiêu cách cu sách toán khác nhau và cu sách văn khác ốnhau đng xen ?ứ ẽA. 10 B. 2.5 C. !.5 D. 2.5 !.5 .Câu 57. Trên giá sách có 30 cu n: trong đó có ố27 cu có tác gi khác nhau và cu cùng tác gi có bao nhiêu cách sao cho các cu ốsách cùng tác gi đc nhau?ủ ượ ềA.27 ! B. 28 ! C.27 !.3 D. 28 !.3 .Câu 58. Có bao nhiêu nhiên có ch khác nhau, trong đó không có ch và ch ố1 đng trí chính gi a?ứ ữA. 88 B. !. C. 99 ! D. .Câu 59. chuy tranh ồ30 p. Có bao nhiêu cách ế30 thành ộhàng sao cho ậ1 và ậ2 không đng nhau?ứ ềA. 2.29 B. 28.29 C. 30 !. D. 29 !.Doc24.vnCâu 60. Có bao nhiêu cách 10 ng vào bàn dài sao cho ông và ông ng ườ ồc ch nhau?ạA. B. 2.9 C. D. 2.8 .Câu 61. các ch ố1; 2; 3; 4; có th bao nhiêu nhiên có ch trong đó ốcác ch khác nhau ng đôi và ch đu tiên khác ầ2 A. 96 B. 98 C. 480 D. 600 .§ CH NH PỈ ỢCâu 62. Xét hai nh sau đây:ệ ề(I): hoán ph là cách các ph tầ ửc đó theo th nào đó.ủ ự(II): hoán ph là ch nh ch nph đó.ầ ửHãy ch ph ng án đúng.ọ ươA. Ch có (I) đúng.ỉ B. Ch có (II) đúng.ỉ C. (I) và (II) đu đúng.ề D. (I)và (II) đu sai.ềCâu 63. Có bao nhiêu vé có các ch đôi khác nhau bi ng vé sờ ốcó ch ?ữ ốA. 67000. B. 30240. C. 40672. D. 15120.Câu 64. 11A có 45 sinh. Có bao nhiêu cách phân công nhóm ng iớ ườtr nh trong ngày, trong đó có nhóm tr ng ?ự ưởA. 1980. B. 990. C. 2025. D. 1936.Câu 65. Có th có đa bao nhiêu đi tho ch và các ch đu khácể ềnhau ?A. 823533. B. 823543. C. 544320. D. 604800.Câu 66. Có bao nhiêu có ch mà các ch đu là và khác nhau ?ố ẻA. 35. B. 45. C. 24. D. 20.Doc24.vnCâu 67. Có 10 môn và ngày ti t. có bao nhiêu cách các mônọ ếh trong ngày ?ọ ộA. 252. B. 1512. C. 30240. D. 20000.Câu 68. Có bao nhiêu nhiên có ch khác nhau ng đôi bi đó cóố ốch các ch 2, 4, và không ch ch 0.ứ ốA. 1800. B. 3600. C. 10800. D. 4320.Câu 69. Trên bàn vua có 64 và ch có quân xe khác màu. Có bao nhiêu cách pờ ắx quân này có th ăn quân kia ?ế ểA. 896. B. 112. C. 784. D. 224.Câu 70. Có bao nhiêu nhiên có ch khác nhau trong đó không có ch 0.ố ốA. 126. B. 15120. C. 30240. D. 252.Câu 71. Có bao nhiêu hay khác nhau đc thành từ ượ ực FRIEND (các không có nghĩa) ?ủ ầA. 720. B. 270. C. 150. D. 30.§ PỔ ỢCâu 72. Cho có ph và nguyên ốk th mãn ỏ1k n iỗt con ph đc làầ ượ ọA. ch nh ch ậk nph .ầ ửB. ch kc ph .ầ ửC. ch nh ch ậk ph .ầ ửD. ch kc ph .ầ ửCâu 73. ch ậk ph thì ta có th ra bao nhiêu ch nh pầ ợch kc ph ?ầ ửA. B. 2k C. n. D. !k .Câu 74. cái bình đng viên bi và viên bi xanh, có bao nhiêu cách viênừ ấcùng màu ?A. 4. B. 9. C. 18. D. 22.Doc24.vnCâu 75. đng có nam và ng ta tuy ra ng đừ ườ ườ ểthành ban qu tr đng. có bao nhiêu cách tuy ch nh th ?ậ ếA. 126. B. 240. C. 260. D. 3024.Câu 76. đng có nam và ng ta tuy ra ng đừ ườ ườ ểthành ban qu tr đng, trong đó ph có ít nh nam và iậ ỏcó bao nhiêu cách tuy ch nh th ?ể ếA. 126. B. 110. C. 120. D. 20.Câu 77. 12 ng i, ng ta thành ban ki tra lãnh đo và viên.ừ ườ ườ ủH có bao nhiêu cách thành ban ki tra nh th ?ỏ ếA. 312 10.C B. 212 10.C C. 512 12.C D. 312 12.C .Câu 78. nhóm nhà khoa nhà toán và 10 nhà kinh ng taừ ườthành đoàn ng i. có bao nhiêu cách thành sao choậ ườ ậđoàn có ít nh nhà toán ?ấ ọA. 440. B. 450. C. 490. D. 495.Câu 79. Bình có cu truy n, An có cu truy (các cu truy đu khác nhau).ố ềBình và An, ng cho nhau cu n. có bao nhiêu cách choỗ ườ ượ ỏm nh th ?ượ ếA. 147. B. 5040. C. 2646. D. 4920.Câu 80. Cho giác có các đng chéo nhau ng đôi đng th khôngộ ườ ờcó đng chéo nào đng qui. có bao nhiêu giao đi nên cácườ ởđng chéo đó ?ườA. 30. B. 25. C. 15. D. 36.Câu 81. đng qu tr có 11 ng i, trong đó có nam và Có baoộ ườ ữnhiêu cách thành ban th ng tr đng có ng i, trong đó có ítậ ườ ườnh ng là nam ?ấ ườA. 161. B. 126. C. 119. D. 3528.Câu 82. năng khi (ca, hát) có 30 sinh nam và 15 sinh Cóộ ữbao nhiêu cách thành đi văn ngh ng sao cho trongậ ườ ấđi có ít nh nam ?ộ ấA. 763.806. B. 2.783.638. C. 5.608.890. D. 412.803.Doc24.vn