Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng

1a4c850631df58bcc226a2564adfdd26
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 3 tháng 2 2021 lúc 13:29:42 | Update: 10 tháng 12 lúc 17:58:43 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 648 | Lượt Download: 1 | File size: 0.021396 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

UNIT 8 : WORLD HERITAGES

abundant 

/əˈbʌndənt/

(adj.)

 nhiều, dồi dào

authentic 

/ɔːˈθentɪk/

(adj.)

 thật, thực

breathtaking 

/ˈbreθteɪkɪŋ/

(adj.)

 đẹp đến ngỡ ngàng

cuisine 

/kwɪˈziːn/

(n.)

 cách nấu nướng, ẩm thực

demolish 

/dɪˈmɒlɪʃ/

(v.)

 đổ sập, đánh sập

distinctive 

/dɪˈstɪŋktɪv/

(adj.)

 nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

emerge 

/iˈmɜːdʒ/

(v.)

 trồi lên, nổi lên

endow 

/ɪnˈdaʊ/

(v.)

 ban tặng

fauna 

/ˈfɔːnə/

(n.)

 hệ động vật

flora 

/ˈflɔːrə/

(n.)

 hệ thực vật

geological 

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/

(adj.)

 thuộc về địa chất

harmonious 

/hɑːˈməʊniəs/

(adj.)

 hài hòa

heritage 

/ˈherɪtɪdʒ/

(n.)

 di sản

imperial 

/ɪmˈpɪəriəl/

(adj.)

 thuộc về hoàng gia

in ruins 

/ɪn ˈruːɪnz/

(idiom)

 bị phá hủy, đổ nát

intact 

/ɪnˈtækt/

(adj.)

 nguyên vẹn, không bị hư tổn

itinerary 

/aɪˈtɪnərəri/

(n.)

 lịch trình cho chuyến đi

magnificent 

/mæɡˈnɪfɪsnt/

(adj.)

 tuyệt đẹp

picturesque 

/ˌpɪktʃəˈresk/

(adj.)

 đẹp theo kiểu cổ kính

preserve 

/prɪˈzɜːv/

(v.)

 bảo tồn

relic 

/ˈrelɪk/

(n.)

 cổ vật

sanctuary 

/ˈsæŋktʃuəri/

(n.)

 thánh địa, nơi tôn nghiêm, nơi trú ẩn

subsequent 

/ˈsʌbsɪkwənt/

(adj.)

 tiếp theo, kế tiếp

worship 

/ˈwɜːʃɪp/

(n.)

 thờ cúng, tôn thờ

acknowledge 

/əkˈnɒlɪdʒ/

(v.)

 chấp nhận, thừa nhận

archaeological 

/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/

(adj.)

 thuộc về khảo cổ học

bury 

/ˈberi/

(v.)

 chôn vùi

citadel 

/ˈsɪtədəl/

(n.)

 thành trì

complex 

/ˈkɒmpleks/

(n.)

 quần thể, tổ hợp

comprise 

/kəmˈpraɪz/

(v.)

 bao gồm, gồm

craftsman 

/ˈkrɑːftsmən/

(n.)

 thợ thủ công

cruise 

/kruːz/

(n.)

 chuyến du ngoạn trên biển

dome 

/dəʊm/

(n.)

 mái vòm

dynasty 

/ˈdɪnəsti/

(n.)

 triều đại

emperor 

/ˈempərə(r)/

(n.)

 vua, hoàng đế

excavation 

/ˌekskəˈveɪʃn/

(n.)

 việc khai quật

grotto 

/ˈɡrɒtəʊ/

(n.)

 hang

islet 

/ˈaɪlət/

(n.)

 hòn đảo nhỏ

limestone 

/ˈlaɪmstəʊn/

(n.)

 đá vôi

mausoleum 

/ˌmɔːsəˈliːəm/

(n.)

 lăng

masterpiece 

/ˈmɑːstəpiːs/

(n.)

 kiệt tác

mosaic 

/məʊˈzeɪɪk/

(adj.)

 chạm khảm

mosque 

/mɒsk/

(n.)

 nhà thờ Hồi giáo

poetic 

/pəʊˈetɪk/

(adj.)

 mang tính chất thơ ca

respectively 

/rɪˈspektɪvli/

(adv.)

 theo thứ tự lần lượt

royal 

/ˈrɔɪəl/

(adj.)

 thuộc hoàng gia

scenic 

/ˈsiːnɪk/

(adj.)

 có cảnh quan đẹp

steep 

/stiːp/

(adj.)

 dốc

tomb 

/tuːm/

(n.)

 lăng mộ