Tàu hỏa trong tiếng anh
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:27 | Được cập nhật: 18 tháng 3 lúc 17:06:03 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 211 | Lượt Download: 1 | File size: 1.933538 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TÀU HỎA
timetable - /ˈtaɪmteɪbl/
lịch tàu xe
single ticket - /ˈsɪŋɡl ˈtɪkɪt/
vé một chiều
return ticket - /rɪˌtɜːrn ˈtɪkɪt/
vé khứ hồi
platform - /ˈplætfɔːrm/
sân ga
waiting room - /ˈweɪtɪŋ rʊm/
phòng chờ
booking office - /ˈbʊkɪŋ ɔːfɪs/
quầy bán vé
seat sit - /siːt sɪt/
ghế ngồi
eLight
TÀU HỎA
seat number - /siːt ˈnʌmbər/
số ghế
ticket inspector - /ˈtɪkɪt ɪnˈspektər/
thanh tra vé
luggage rack - /ˈlʌɡɪdʒ ræk/
giá để hành lý
first class - /fɜːrst klæs/
hạng nhất
second class - /ˈsekənd klæs/
hạng hai
penalty fare - /ˈpenəlti fer/
tiền phạt
ticket collector - /ˈtɪkɪt kəˈlektər/
nhân viên thu vé
eLight
TÀU HỎA
buffet car - /bəˈfeɪ kɑːr/
toa ăn
carriage - /ˈkærɪdʒ/
toa hành khách
compartment - /kəmˈpɑːrtmənt/
toa tàu
derailment - /dɪˈreɪlmənt/
trật bánh tàu
express train - /ɪkˈspres treɪn/
tàu tốc hành
guard - /ɡɑːrd/
bảo vệ
level crossing - /ˌlevl ˈkrɔːsɪŋ/
đoạn đường ray giao đường bộ
eLight
TÀU HỎA
line closure - /laɪn ˈkloʊʒər/
đóng đường tàu
live rail - /laɪn reɪl/
đường ray có điện
railcard - /ˈreɪlkɑːrd/
thẻ giảm giá tàu
railway line - /ˈreɪlweɪ laɪn/
đường ray
restaurant car - /ˈrestərɑːnt kɑːr/
toa ăn
season ticket - /ˈsiːzn ˈtɪkɪt/
vé dài kỳ
signal - /ˈsɪɡnəl/
tín hiệu
eLight
TÀU HỎA
sleeper train - /ˈsliːpər treɪn/
tàu nằm
station - /ˈsteɪʃn/
ga
railway station - /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/
ga tàu hỏa
train station - /treɪn ˈsteɪʃn/
ga tàu hỏa
ticket barrier - /ˈtɪkɪt ˈbæriər/
rào chắn thu vé
track - /træk/
đường ray
stopping service - /ˈstɑːpɪŋ ˈsɜːrvɪs/
dịch vụ tàu dừng nhiều bến
eLight
TÀU HỎA
train - /treɪn/
tàu hỏa
train crash - /treɪn kræʃ/
vụ đâm tàu
train journey - /treɪn ˈdʒɜːrni/
hành trình tàu
train driver - /treɪn ˈdraɪvər/
người lái tàu
train fare - /treɪn fer/
giá vé tàu
travelcard - /ˈtrævlkɑːrd/
vé ngày
eLight
TÀU HỎA
tube station - /tuːb ˈsteɪʃn/
ga tàu điện ngầm
tunnel - /ˈtʌnl/
đường hầm
to catch a train
bắt tàu
to get on the train
lên tàu
to get off the train
xuống tàu
to miss a train
nhỡ tàu
eLight