Đề Kiểm tra toán lớp 11 Học Kì I Mã Đề 009
Gửi bởi: 2019-06-24 11:03:15 | Được cập nhật: 2021-02-20 19:17:31 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 446 | Lượt Download: 1
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Đề số 9
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – Năm học
Môn TOÁN Lớp 11 – Cơ bản
Thời gian làm bài 90 phút
Bài 1: Giải các phương trình sau
1) 5sin 2 x +cos x - 1 =0
2) sin 2 x +cos 2 x + 3 =0 .
Bài 2:
16
1) Tìm hệ số chứa x 4 trong khai triển nhị thức ( 2 x - 3) .
2) Một lớp học có 20 học sinh, trong đó có 14 nam và 6 nữ. Cần chọn ra 4 học sinh.Tính xác suất:
a) Để chọn đươc số học sinh nam, nữ bằng nhau.
b) Có ít nhất 1 học sinh nữ.
ì u7 - u3 =8
Bài 3: Cho cấp số cộng ( un ) biết í
.
î u2u7 =75
1) Tìm u1 , d của cấp số cộng.
2) Tính u15 .
Bài 4: Cho 4 điểm A, B, C, D không đồng phẳng. G ọi M, N, P l ần l ượt là các đi ểm thu ộc BA, BC, CD
1
1
3
sao cho BM = BA, BN = BC , CP = CD .
2
2
4
(
MNP
)
Ç
(
ABD
)
1) Tìm
.
(
MNP
)
Ç
(
ACD
)
2) Tìm
.
AD
Ç
(
MNP
)
3) Tìm
.
AC
P (MNP ) .
4) Chứng minh:
Bài 5: Cho tam giác ABC, dựng ở ngoài tam giác ấy 2 hình vuông ABDE, BCKF. G ọi P là trung đi ểm
của cạnh AC, H là điu
ểum
đuốu
điểm của FH.
u
r u
ri xứng của D qua B, M là trung
0
1) Xác định ảnh của AB, BP qua phép quay tâm B góc 90 .
2) Chứng minh rằng: DF = 2BP và DF vuông góc với BP.
--------------------Hết------------------Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
SBD :. . . . . . . . . .
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – Năm học
Môn TOÁN Lớp 11 – Cơ bản
Thời gian làm bài 90 phút
Đề số 9
Nội dung
Bài
1
1)
5sin 2 x +cos x - 1 =0 Û 5(1 - cos 2 x ) +cos x - 1 =0
écos x =1
éx =k 2p
Û - 5cos x +cos x +4 =0 Û ê
Û ê
, (k Î Z )
4
êcos x =ëx =±arccos x +k 2p
5
ë
b) sin 2 x +cos 2 x + 3 =0 Û sin 2 x +cos 2 x =- 3
2
(
ta thấy a 2 +b 2 =12 +12 < - 3
2
3
)
2
=c 2 nên phương trình vô nghiệm
k
16 - k
k
k
k 16- k 16 - k
1) Số hạng tổng quát của khai triển là: C16 (2 x) (- 3) =C16 ( - 3) 2 x
Để số hạng tổng quát chúa x 4 thì 16 - k =4 Þ k =12
12
12 12
Vậy hệ số cần tìm là C16 (- 3) 2
4
2) Chọn 4 hs ngẫu nhiên là n(W) =C20 =4845
Gọi A: “chọn đươc số hs nam, nữ bằng nhau”
2
2
Cách chọn 2nam 2 nữ là: C14C6 =1365
n( A)
9
Þ n( A) =1365 Þ P( A) =
=
n(W) 323
Gọi B: “chọn được ít nhất 1 hs nữ.”
4
Cách chọn không có nữ nào là: C14 =1001
Cách chọn ít nhất một nữ là: 4845-1001=3844
n( B ) 3844
Þ n( B) =3844 Þ P( B ) =
=
n(W) 4845
1) Ta có:
ì d =2
ì u7 - u3 =8 ì u1 +6d - (u1 +2d ) =8 ì 4d =8
Û í
Û í 2
Û í 2
í
2
î u2u7 =75
î (u1 +d )(u1 +6d ) =75
î u1 +7u1d +6d =75
î u1 +14u1 - 51 =0
éì d =2
êí
êî u1 =3
ê
ì d =2
êí
ê
ëî u1 =- 17
ì u1 =3
2) Th1: í
u15 =3 +14.2 =31
î d =2
ì u1 =- 17
Th2: í
u15 =- 17 +14.2 =11
î d =2
2
Điể
m
4
1) Gọi BD Ç NP =I
M Î AC Ì ( ABD ) ü
Ta thấy
ý Þ M Î ( ABD ) Ç ( MNP )
M Î ( MNP)
þ
I Î CD Ì ( ACD ) ü
ý Þ I Î ( ACD) Ç ( MNP ) Þ ( MNP ) Ç ( ACD) =MI
I Î NP Ì ( MNP) þ
2)
P Î CD Ì ( BCD) ü
ý Þ P Î ( BCD) Ç ( MNP)
P Î ( MNP )
þ
MN / / AC
ü
ï
MN Ì ( MNP ) ý Þ ( MNP ) Ç ( ACD) =d
AC Ì ( ACD) ïþ
d đi qua p và d //AC
3) Gọi d Ç AD =J
J Î AD
ü
ý Þ J =AD Ç ( MNP )
J Î d Ì ( MNP) þ
4)
AC / / MN
ü
ý Þ AC / /( MNP )
MN Ì ( MNP ) þ
5
----------------- Hết -----------------
3