Đề Kiểm tra toán lớp 11 Học Kì I Mã Đề 006
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Đề số 6
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – Năm học 2007 – 2008
Môn TOÁN Lớp 11 – Cơ bản
Thời gian làm bài 90 phút
Bài 1: (1,5đ)
æ pö
a) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y =1 +2sin ç2 x - ÷.
6ø
è
b) Xét tính chẵn lẻ của hàm số y = f ( x ) =- 2sin 2 x .
Bài 2: (2đ) Giải các phương trình sau:
a) 2 cos 2 2 x - 3cos 2 x +1 = 0
(1)
b) 3 cos4x +sin4x - 2cos3x =0
(2)
Bài 3: (1,5đ)
Trong một lô hàng có 10 quạt bàn và 5 quạt trần, lấy ngẫu nhiên 5 quạt. Tính
a) Số cách lấy ra sao cho có 3 quạt bàn .
b) Tính xác suất để được 3 quạt trần.
Bài 4: (2đ)
15
1ö
æ
8
a) Tìm hệ số của x trong khai triển ç2x - ÷ .
2ø
è
r
b) Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 4x – 5y + 9 = 0 và v =( 1; - 3) . Tìm ảnh của d qua
r
phép tịnh tiến theo véctơ v .
Bài 5: (3đ)
Cho tứ diện ABCD, gọi M và N lần lượt là trung điểm c ủa các c ạnh AB và CD, trên c ạnh AD l ấy
điểm P không trùng với trung điểm của AD.
a) Gọi E là giao điểm của đường thẳng MP và đường thẳng BD. Tìm giao tuy ến c ủa hai m ặt
phẳng (PMN) và (BCD).
b) Tìm thiết diện của mặt phẳng (PMN) với tứ diện ABCD.
--------------------Hết------------------Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
SBD :. . . . . . . . . .
Đề số 6
Nội dung
Bài 1
(1,5đ)
Câu a
(0,75đ)
Câu b
(0,75đ)
Điểm
pö
pö
æ
æ
- 1 £ sin ç2 x - ÷£ 1, " x Î ¡ Û - 2 £ 2 sin ç2 x - ÷£ 2
6ø
6ø
è
è
pö
æ
Û - 1 £ 1 +2 sin ç2 x - ÷£ 3 Û - 1 £ y £ 3
6ø
è
Vậy: Maxy = 3 và miny = –1
· Tập xác định D = ¡
· " xÎ D Þ - xÎ D
· f ( - x ) =- 2sin ( - 2 x ) =- ( - 2sin 2 x ) =- f ( x )
Điểm
0,5
)
æ3
ö
1
2ç cos4x + sin4x ÷=2cos3x
ç2
÷
2
è
ø
pö
æ
Û cos ç4x - ÷=cos3x
6ø
è
p
é
ê4x - 6 =3x +k2p
Û ê
ê4x - p =- 3x +k2p
ê
ë
6
é p
êx = 6 +k2p
Û ê
( k Î Z)
êx = p +k2p
ê
ë 42
7
Nội dung
( 2) Û
Câu b
(1đ)
Bài 3
(1,5đ)
Câu a
(0,75đ)
· Lấy 5 quạt, có 3 quạt bàn nên có 2 quạt trần.
3
· Lấy 3 quạt bàn từ 10 quạt, số cách lấy là C10
.
2
Lấy 2 quạt bàn từ 5 quạt, số cách lấy là C5 .
3
· Số cách lấy 5 quạt trong đó có 3 quạt bàn là C10
.C52 =1200.
2
0,25
0,5
Nội dung
écos 2 x =1
écos 2 x =1
ê
( 1) Û ê
1Û ê
êcos 2 x =cos p
cos 2 x =
3
ë
2
ë
é2 x =k 2p
éx =kp
ê
Û
Û ê
( kÎ Z
ê2 x =±p +k 2p
êx =±p +kp
3
6
ë
ë
0,5
0,25
Vậy f(x) là hàm số lẻ
Bài 2
(2đ)
Câu a
(1đ)
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – Năm học 2007 – 2008
Môn TOÁN Lớp 11 – Cơ bản
Thời gian làm bài 90 phút
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
Điểm
0,25
0,25
0,25
· Tổng số quạt là 10 + 5 = 15
· n ( W) =C
5
15
Câu b
(0,75đ)
=3003.
· Gäi A lµ biÕn cè:"L Êy ® î c 3 qu¹ t trÇn", n ( A ) =C53.C102 =450.
· P ( A) =
n( A )
=
n ( W)
450
150
=
.
3003 1001
· a =2x; b =-
Điểm
1
; n =15
2
0,25
k
k
æ 1ö
k 15- k æ 1 ö
15- k
· C a b =C ( 2x)
ç- 2 ÷ =C15 2 ç- 2 ÷ x
è ø
è ø
8
· § Ócã hÖsè cña x taph¶i cã 15- k =8 Û k =7.
k
15
n- k
k
15- k
k
15
0,25
0,25
Nội dung
Bài 4
(2đ)
Câu a
(1đ)
0,25
0,25
0,25
· Suyra hÖsè cña x8lµ
7
7 15- 7 æ 1 ö
7 8 1
7
C15
2 ç- ÷ =- C15
2 . 7 =- C15
2 =- 12870
2
è 2ø
Câu b
(1đ)
Bài 5
(3đ)
0,25
· Lấy bất kỳ M(x; y) Î d Û 4x - 5y +9 =0 (*)
ì x' =x +1
ì x =x'- 1
· Tr ( M ) =M '( x '; y') Û í
Û í
v
î y' = y - 3 î y = y'+3
· Thay vào (*) : 4(x’ – 1) - 5(y’ + 3) + 9 = 0 Û 4x'- 5 y'- 10 =0
· Vậy phương trình d’: 4x – 5y – 10 = 0
Nội dung
0,25
0,25
0,25
0,25
Điểm
A
P
M
E
D
B
N
F
0,5
C
· E =MP Ç BD, suyra
Câu a
(1, 5đ)
0,5
ìï E Î MP Ì ( MNP ) Þ E Î ( MNP )
í
ïî E Î BD Ì ( BCD ) Þ E Î ( BCD )
· E lµ ®iÓm chung thø nhÊt
ìï N Î ( MNP )
· í
ïî N Î CD Ì ( BCD ) Þ N Î ( BCD )
· N lµ ®iÓm chung thø hai. Suy ra ( MNP ) Ç ( BCD ) =EN
3
0,5
0,5
· Trongmp ( BCD ) gäi F = EN Ç BC
DoEN Ì
Câu b
(1đ)
( PMN ) Þ
BC Ç ( PMN ) =F Þ
( ABC ) Ç ( PMN ) =MF
0,5
MÆt kh¸c:
( BCD ) Ç ( PMN ) =FN
( ACD ) Ç ( PMN ) =NP
( ABD ) Ç ( PMN ) =PM
0,25
Vậy thiết diện của mp(PMN) và tứ diện ABCD là tứ giác MFNP.
4
0,25