268 bài toán nâng cao lớp 9 có đáp án
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Một số bài tập toán nâng cao Lớp 9
PHẦN I: ĐỀ BÀI
1. Chứng minh 7 là số vô tỉ.
2. a) Chứng minh : (ac + bd)2 + (ad – bc)2 = (a2 + b2)(c2 + d2)
b) Chứng minh bất dẳng thức Bunhiacôpxki : (ac + bd)2 ≤ (a2 + b2)(c2 + d2)
3. Cho x + y = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : S = x2 + y2.
4. a) Cho a ≥ 0, b ≥ 0. Chứng minh bất đẳng thức Cauchy :
b) Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng :
ab
ab .
2
bc ca ab
abc
a
b
c
c) Cho a, b > 0 và 3a + 5b = 12. Tìm giá trị lớn nhất của tích P = ab.
5. Cho a + b = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : M = a3 + b3.
6. Cho a3 + b3 = 2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : N = a + b.
7. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh : a3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c)
8. Tìm liên hệ giữa các số a và b biết rằng : a b a b
9. a) Chứng minh bất đẳng thức (a + 1)2 ≥ 4a
b) Cho a, b, c > 0 và abc = 1. Chứng minh : (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥ 8
10. Chứng minh các bất đẳng thức :
a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2)
b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2)
11. Tìm các giá trị của x sao cho :
a) | 2x – 3 | = | 1 – x | b) x2 – 4x ≤ 5
c) 2x(2x – 1) ≤ 2x – 1.
2
2
2
2
12. Tìm các số a, b, c, d biết rằng : a + b + c + d = a(b + c + d)
13. Cho biểu thức M = a2 + ab + b2 – 3a – 3b + 2001. Với giá trị nào của a và b thì M đạt giá trị nhỏ nhất ? Tìm
giá trị nhỏ nhất đó.
14. Cho biểu thức P = x2 + xy + y2 – 3(x + y) + 3. CMR giá trị nhỏ nhất của P bằng 0.
15. Chứng minh rằng không có giá trị nào của x, y, z thỏa mãn đẳng thức sau :
x2 + 4y2 + z2 – 2a + 8y – 6z + 15 = 0
16. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : A
1
x 4x 9
2
17. So sánh các số thực sau (không dùng máy tính) :
a) 7 15 và 7
b)
c)
23 2 19
và
3
27
18. Hãy viết một số hữu tỉ và một số vô tỉ lớn hơn
d)
17 5 1 và 45
3 2 và
2 3
2 nhưng nhỏ hơn
3
19. Giải phương trình : 3x 2 6x 7 5x 2 10x 21 5 2x x 2 .
20. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = x2y với các điều kiện x, y > 0 và 2x + xy = 4.
1
1
1
1
.
....
...
1.1998
2.1997
k(1998 k 1)
1998 1
1998
Hãy so sánh S và 2.
.
1999
22. Chứng minh rằng : Nếu số tự nhiên a không phải là số chính phương thì a là số vô tỉ.
21. Cho S
23. Cho các số x và y cùng dấu. Chứng minh rằng :
x y
2
y x
x 2 y2 x y
b) 2 2 0
x y x
y
a)
1
x 4 y4 x 2 y2 x y
4 2 2 2.
4
x y
x y x
y
c)
24. Chứng minh rằng các số sau là số vô tỉ :
a)
1 2
b) m
3
với m, n là các số hữu tỉ, n ≠ 0.
n
25. Có hai số vô tỉ dương nào mà tổng là số hữu tỉ không ?
x y
x 2 y2
26. Cho các số x và y khác 0. Chứng minh rằng : 2 2 4 3 .
y
x
y x
27. Cho các số x, y, z dương. Chứng minh rằng :
x 2 y2 z 2 x y z
.
y2 z 2 x 2 y z x
28. Chứng minh rằng tổng của một số hữu tỉ với một số vô tỉ là một số vô tỉ.
29. Chứng minh các bất đẳng thức :
a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2)
b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2)
c) (a1 + a2 + ….. + an)2 ≤ n(a12 + a22 + ….. + an2).
30. Cho a3 + b3 = 2. Chứng minh rằng a + b ≤ 2.
31. Chứng minh rằng : x y x y .
1
.
x 6x 17
x y z
33. Tìm giá trị nhỏ nhất của : A
với x, y, z > 0.
y z x
32. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : A
2
34. Tìm giá trị nhỏ nhất của : A = x2 + y2 biết x + y = 4.
35. Tìm giá trị lớn nhất của : A = xyz(x + y)(y + z)(z + x) với x, y, z ≥ 0 ; x + y + z = 1.
36. Xét xem các số a và b có thể là số vô tỉ không nếu :
a
là số vô tỉ.
b
a
b) a + b và
là số hữu tỉ (a + b ≠ 0)
b
a) ab và
c) a + b, a2 và b2 là số hữu tỉ (a + b ≠ 0)
37. Cho a, b, c > 0. Chứng minh : a3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c)
a
b
c
d
2
bc cd da a b
39. Chứng minh rằng 2x bằng 2 x hoặc 2 x 1
38. Cho a, b, c, d > 0. Chứng minh :
40. Cho số nguyên dương a. Xét các số có dạng : a + 15 ; a + 30 ; a + 45 ; … ; a + 15n. Chứng minh rằng
trong các số đó, tồn tại hai số mà hai chữ số đầu tiên là 96.
41. Tìm các giá trị của x để các biểu thức sau có nghĩa :
A= x 2 3
B
1
x 4x 5
2
C
1
x 2x 1
D
1
1 x 3
2
E x
2
2x
x
G 3x 1 5x 3 x 2 x 1
42. a) Chứng minh rằng : | A + B | ≤ | A | + | B | . Dấu “ = ” xảy ra khi nào ?
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau : M x 2 4x 4 x 2 6x 9 .
c) Giải phương trình :
4x 2 20x 25 x 2 8x 16 x 2 18x 81
43. Giải phương trình : 2x 2 8x 3 x 2 4x 5 12 .
44. Tìm các giá trị của x để các biểu thức sau có nghĩa :
2
1
1
C 2 1 9x 2
D
2
1 3x
x 5x 6
x
G 2
x2
H x 2 2x 3 3 1 x 2
x 4
A x2 x 2
E
B
1
2x 1 x
x 2 3x
45. Giải phương trình :
0
x 3
46. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : A x x .
47. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : B 3 x x
3 1
b) 5 13 4 3 và
2
n+1 n (n là số nguyên dương)
48. So sánh : a) a 2 3 và b=
n 2 n 1 và
c)
3 1
49. Với giá trị nào của x, biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất : A 1 1 6x 9x 2 (3x 1)2 .
42 3
50. Tính : a)
11 6 2
b)
d) A m2 8m 16 m2 8m 16
51. Rút gọn biểu thức : M
c)
27 10 2
e) B n 2 n 1 n 2 n 1 (n ≥ 1)
8 41
45 4 41 45 4 41
.
52. Tìm các số x, y, z thỏa mãn đẳng thức : (2x y)2 (y 2)2 (x y z) 2 0
53. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : P 25x 2 20x 4 25x 2 30x 9 .
54. Giải các phương trình sau :
a) x 2 x 2 x 2 0
d) x x 4 2x 2 1 1
b) x 2 1 1 x 2
c) x 2 x x 2 x 2 0
e) x 2 4x 4 x 4 0
h) x 2 2x 1 x 2 6x 9 1
g) x 2 x 3 5
i) x 5 2 x x 2 25
k) x 3 4 x 1 x 8 6 x 1 1
l) 8x 1 3x 5 7x 4 2x 2
55. Cho hai số thực x và y thỏa mãn các điều kiện : xy = 1 và x > y. CMR:
x 2 y2
2 2.
xy
56. Rút gọn các biểu thức :
a) 13 30 2 9 4 2
b) m 2 m 1 m 2 m 1
5
c) 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3
7. Chứng minh rằng
a) C
62
6
2
.
2
2
2 3
58. Rút gọn các biểu thức :
d) 227 30 2 123 22 2
6 3 2 62
6 3 2
2
b) D
96 2 6
.
3
59. So sánh :
a)
6 20 và 1+ 6
b)
17 12 2 và
2 1
c)
28 16 3 và 3 2
60. Cho biểu thức : A x x 2 4x 4
a) Tìm tập xác định của biểu thức A.
b) Rút gọn biểu thức A.
3
61. Rút gọn các biểu thức sau : a)
c)
11 2 10
b)
9 2 14
3 11 6 2 5 2 6
2 6 2 5 7 2 10
62. Cho a + b + c = 0 ; a, b, c ≠ 0. Chứng minh đẳng thức :
63. Giải bất phương trình :
1 1 1
1 1 1
2 2
2
a
b c
a b c
x 2 16x 60 x 6 .
64. Tìm x sao cho : x 2 3 3 x 2 .
65. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của A = x2 + y2 , biết rằng :
x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1 (1)
66. Tìm x để biểu thức có nghĩa: a) A
67. Cho biểu thức : A
x x 2 2x
x x 2 2x
16 x 2
b) B
x 2 8x 8 .
2x 1
1
x 2x 1
x x 2 2x
x x 2 2x
.
a) Tìm giá trị của x để biểu thức A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm giá trị của x để A < 2.
68. Tìm 20 chữ số thập phân đầu tiên của số : 0,9999....9 (20 chữ số 9)
69. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của : A = | x - 2 | + | y – 1 | với | x | + | y | = 5
70. Tìm giá trị nhỏ nhất của A = x4 + y4 + z4 biết rằng xy + yz + zx = 1
n n 2 và 2 n+1 (n là số nguyên dương), số nào lớn hơn ?
71. Trong hai số :
72. Cho biểu thức A 7 4 3 7 4 3 . Tính giá trị của A theo hai cách.
73. Tính : ( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)
74. Chứng minh các số sau là số vô tỉ :
3 5 ;
3 2 ; 2 2 3
75. Hãy so sánh hai số : a 3 3 3 và b=2 2 1 ;
76. So sánh
2 5 và
5 1
2
4 7 4 7 2 và số 0.
2 3 6 84
.
2 3 4
77. Rút gọn biểu thức : Q
78. Cho P 14 40 56 140 . Hãy biểu diễn P dưới dạng tổng của 3 căn thức bậc hai
79. Tính giá trị của biểu thức x2 + y2 biết rằng : x 1 y2 y 1 x 2 1 .
80. Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của : A 1 x 1 x .
81. Tìm giá trị lớn nhất của : M
a b
2
với a, b > 0 và a + b ≤ 1.
82. CMR trong các số 2b c 2 ad ; 2c d 2 ab ; 2d a 2 bc ; 2a b 2 cd có ít nhất hai
số dương (a, b, c, d > 0).
83. Rút gọn biểu thức : N 4 6 8 3 4 2 18 .
84. Cho x y z xy yz zx , trong đó x, y, z > 0. Chứng minh x = y = z.
85. Cho a1, a2, …, an > 0 và a1a2…an = 1. Chứng minh: (1 + a1)(1 + a2)…(1 + an) ≥ 2n.
86. Chứng minh :
a b
2
2 2(a b) ab
(a, b ≥ 0).
87. Chứng minh rằng nếu các đoạn thẳng có độ dài a, b, c lập được thành một tam giác thì các đoạn
thẳng có độ dài a , b , c cũng lập được thành một tam giác.
4
(x 2) 2 8x
b) B
.
2
x
x
2
a 2
2 . Khi nào có đẳng thức ?
89. Chứng minh rằng với mọi số thực a, ta đều có :
a2 1
ab b 2
a
88. Rút gọn : a) A
b
b
90. Tính : A 3 5 3 5 bằng hai cách.
3 7 5 2
và 6,9
b)
5
2 3
2 3
92. Tính : P
.
2 2 3
2 2 3
91. So sánh : a)
13 12 và
7 6
x 2 3 2x 5 x 2 2x 5 2 2 .
1.3.5...(2n 1)
1
94. Chứng minh rằng ta luôn có : Pn
; n Z+
2.4.6...2n
2n 1
93. Giải phương trình :
a2
b2
.
a b
b
a
95. Chứng minh rằng nếu a, b > 0 thì
96. Rút gọn biểu thức :
x 4(x 1) x 4(x 1)
1
. 1
.
x 1
x 2 4(x 1)
A=
a b b a
1
:
a b (a, b > 0 ; a ≠ b)
ab
a b
14 7
a a a a
15 5
1
b)
2
c) 1
:
1
1 a (a > 0).
1
2
1
3
7
5
a
1
a
1
97. Chứng minh các đẳng thức sau : a)
5 3 29 6 20
98. Tính : a)
c)
; b) 2 3 5 13 48 .
28 16 3 . 7 48 .
99. So sánh : a) 3 5 và 15
b) 2 15 và 12 7
16
c) 18 19 và 9
d)
và 5. 25
2
7 48
100. Cho hằng đẳng thức :
a a2 b
a a2 b
a b
(a, b > 0 và a2 – b > 0).
2
2
Áp dụng kết quả để rút gọn : a)
c)
2 3
2 2 3
2 3
2 2 3
; b)
32 2
17 12 2
3 2 2
17 12 2
2 10 30 2 2 6
2
:
2 10 2 2
3 1
101. Xác định giá trị các biểu thức sau :
a) A
xy x 2 1. y 2 1
xy x 1. y 1
2
2
với x
1
1
1
1
a , y b
2
a
2
b
(a > 1 ; b > 1)
5
b) B
a bx a bx
a bx a bx
với x
102. Cho biểu thức P(x)
2am
, m 1.
b 1 m 2
2x x 2 1
3x 2 4x 1
a) Tìm tất cả các giá trị của x để P(x) xác định. Rút gọn P(x).
b) Chứng minh rằng nếu x > 1 thì P(x).P(- x) < 0.
103. Cho biểu thức A
x24 x2 x24 x 2
.
4 4
1
x2 x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các số nguyên x để biểu thức A là một số nguyên.
104. Tìm giá trị lớn nhất (nếu có) hoặc giá trị nhỏ nhất (nếu có) của các biểu thức sau:
a) 9 x 2
b) x x (x 0)
e) 1 2 1 3x
c) 1 2 x
g) 2x 2 2x 5
d) x 5 4
h) 1 x 2 2x 5
i)
1
2x x 3
105. Rút gọn biểu thức : A x 2x 1 x 2x 1 , bằng ba cách ?
5 3 5 48 10 7 4 3
106. Rút gọn các biểu thức sau : a)
b)
4 10 2 5 4 10 2 5
c)
107. Chứng minh các hằng đẳng thức với b ≥ 0 ; a ≥
a)
a b a b 2 a a b
2
b)
94 42 5 94 42 5 .
b
a a2 b
a a2 b
a b
2
2
108. Rút gọn biểu thức : A x 2 2x 4 x 2 2x 4
109. Tìm x và y sao cho :
xy2 x y 2
a c b d
110. Chứng minh bất đẳng thức :
a 2 b2 c2 d 2
111. Cho a, b, c > 0. Chứng minh :
a2
b2
c2
a bc
.
bc ca a b
2
2
2
.
112. Cho a, b, c > 0 ; a + b + c = 1. Chứng minh :
a)
a 1 b 1 c 1 3,5
113. CM :
a
2
c2 b2 c2
b)
a
2
a b bc ca 6 .
d 2 b2 d 2 (a b)(c d) với a, b, c, d > 0.
114. Tìm giá trị nhỏ nhất của : A x x .
115. Tìm giá trị nhỏ nhất của : A
(x a)(x b)
.
x
116. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của A = 2x + 3y biết 2x2 + 3y2 ≤ 5.
117. Tìm giá trị lớn nhất của A = x + 2 x .
118. Giải phương trình :
x 1 5x 1 3x 2
119. Giải phương trình :
x 2 x 1 x 2 x 1 2
120. Giải phương trình : 3x 2 21x 18 2 x 2 7x 7 2
3x 2 6x 7 5x 2 10x 14 4 2x x 2
;
2 2 3
122. Chứng minh các số sau là số vô tỉ : 3 2
121. Giải phương trình :
123. Chứng minh
x 2 4x 2.
6
124. Chứng minh bất đẳng thức sau bằng phương pháp hình học :
a 2 b2 . b2 c2 b(a c)
với a, b, c > 0.
125. Chứng minh (a b)(c d) ac bd với a, b, c, d > 0.
126. Chứng minh rằng nếu các đoạn thẳng có độ dài a, b, c lập được thành một tam giác thì các đoạn thẳng có
độ dài a , b , c cũng lập được thành một tam giác.
(a b) 2 a b
127. Chứng minh
a b b a với a, b ≥ 0.
2
4
a
b
c
128. Chứng minh
2 với a, b, c > 0.
bc
a c
ab
129. Cho x 1 y2 y 1 x 2 1 . Chứng minh rằng x2 + y2 = 1.
130. Tìm giá trị nhỏ nhất của A x 2 x 1 x 2 x 1
131. Tìm GTNN, GTLN của A 1 x 1 x .
132. Tìm giá trị nhỏ nhất của A x 2 1 x 2 2x 5
133. Tìm giá trị nhỏ nhất của A x 2 4x 12 x 2 2x 3 .
134. Tìm GTNN, GTLN của : a) A 2x 5 x 2
b) A x 99 101 x 2
135. Tìm GTNN của A = x + y biết x, y > 0 thỏa mãn
a b
1 (a và b là hằng số dương).
x y
136. Tìm GTNN của A = (x + y)(x + z) với x, y, z > 0 , xyz(x + y + z) = 1.
xy yz zx
với x, y, z > 0 , x + y + z = 1.
z
x
y
x2
y2
z2
138. Tìm GTNN của A
biết x, y, z > 0 , xy yz zx 1 .
xy yz zx
137. Tìm GTNN của A
139. Tìm giá trị lớn nhất của : a) A
b) B
a b
4
a c
4
a b
a d
2
với a, b > 0 , a + b ≤ 1
4
b c
4
b d
4
c d
4
với a, b, c, d > 0 và a + b + c + d = 1.
140. Tìm giá trị nhỏ nhất của A = 3x + 3y với x + y = 4.
141. Tìm GTNN của A
b
c
với b + c ≥ a + d ; b, c > 0 ; a, d ≥ 0.
cd ab
142. Giải các phương trình sau :
a) x 2 5x 2 3x 12 0
d) x 1 x 1 2
b) x 2 4x 8 x 1
e) x 2 x 1 x 1 1
h) x 2 4 x 2 x 7 6 x 2 1
g) x 2x 1 x 2x 1 2
i) x x 1 x 1
k) 1 x 2 x x 1
l) 2x 2 8x 6 x 2 1 2x 2
m) x 2 6 x 2 x 2 1
o) x 1 x 3 2
c) 4x 1 3x 4 1
n) x 1 x 10 x 2 x 5
x 1 x 2 3x 5 4 2x
p) 2x 3 x 2 2x 2 x 2 1 2 x 2 .
q) 2x 2 9x 4 3 2x 1 2x 2 21x 11
143. Rút gọn biểu thức : A 2 2 5 3 2
18 20 2 2 .
7
144. Chứng minh rằng, n Z+ , ta luôn có : 1
1
1 2 5
145. Trục căn thức ở mẫu : a)
146. Tính : a)
5 3 29 6 20
147. Cho a 3 5. 3 5
148. Cho b
3 2 2
17 12 2
b) 6 2 5 13 48
c)
5 3 29 12 5
c)
3 2 2
17 12 2
3 1 x x 4 3 0
5 x
10 2 . Chứng minh rằng a là số tự nhiên.
. b có phải là số tự nhiên không ?
149. Giải các phương trình sau :
a)
1
1
1
....
2 n 1 1 .
2
3
n
1
.
b)
x x 1
5 x x 3 x 3
5 x x 3
b)
2
150. Tính giá trị của biểu thức : M
3 1 x 2
3 1 x 3 3
d) x x 5 5
12 5 29 25 4 21 12 5 29 25 4 21
1
1
1
1
.
...
1 2
2 3
3 4
n 1 n
1
1
1
1
152. Cho biểu thức : P
...
2 3
3 4
4 5
2n 2n 1
151. Rút gọn : A
a) Rút gọn P.
b) P có phải là số hữu tỉ không ?
1
1
1
1
...
153. Tính : A
.
2 1 1 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99 99 100
1
1
1
...
n.
154. Chứng minh : 1
2
3
n
155. Cho a 17 1 . Hãy tính giá trị của biểu thức: A = (a5 + 2a4 – 17a3 – a2 + 18a – 17)2000.
156. Chứng minh : a a 1 a 2 a 3 (a ≥ 3)
1
157. Chứng minh : x 2 x 0 (x ≥ 0)
2
158. Tìm giá trị lớn nhất của S x 1 y 2 , biết x + y = 4.
159. Tính giá trị của biểu thức sau với a
3
1 2a
1 2a
: A
.
4
1 1 2a 1 1 2a
160. Chứng minh các đẳng thức sau :
10 6 4 15 2
5 3 5 10 2 8 d)
a) 4 15
c) 3
b) 4 2 2 6
7 48
2
2
2
3 1
3 1 e) 17 4 9 4 5 5 2 161.
Chứng minh các bất đẳng thức sau :
5 5 5 5
10 0
5 5 5 5
5 1
5 1
1
c)
2 0, 2 1,01 0
3 4
3
1 5 3 1 3 5
a)
27 6 48
b)
8
2 3 1
2 3
3
3 1
3 2 0
2 6
2 6 2 6 2 6
2
d)
22
e)
h)
3
2 1
5
2 2
7
2 1 1,9
g)
3 5 7 3
i)
17 12 2 2 3 1
2 2 3 2 2
0,8
4
1
2 n 2 n 1 . Từ đó suy ra:
n
1
1
1
2004 1
...
2005
2
3
1006009
2 3 4
3
163. Trục căn thức ở mẫu : a)
.
b)
2 3 6 84
2 3 2 3 4
3 2
3 2
và y=
164. Cho x
. Tính A = 5x2 + 6xy + 5y2.
3 2
3 2
2002
2003
2002 2003 .
165. Chứng minh bất đẳng thức sau :
2003
2002
x 2 3xy y 2
166. Tính giá trị của biểu thức : A
với x 3 5 và y 3 5 .
xy2
6x 3
3 2 x x2 .
167. Giải phương trình :
x 1 x
1
b)
10x 14 1 c) 2 2 2 2x 4 .
168. Giải bất các pt : a) 3 3 5x 72
4
162. Chứng minh rằng : 2 n 1 2 n
169. Rút gọn các biểu thức sau :
a) A 5 3 29 12 5
c) C
x 3 2 x2 9
b) B 1 a a(a 1) a
d) D
a 1
a
x 2 5x 6 x 9 x 2
2x 6 x 2 9
3x x 2 (x 2) 9 x 2
1
1
1
1
E
...
1 2
2 3
3 4
24 25
1
170. Tìm GTNN và GTLN của biểu thức A
.
2 3 x2
2
1
171. Tìm giá trị nhỏ nhất của A
với 0 < x < 1.
1 x x
y2
x 1
172. Tìm GTLN của : a) A x 1 y 2 biết x + y = 4 ;
b) B
x
y
173. Cho a 1997 1996 ; b 1998 1997 . So sánh a với b, số nào lớn hơn ?
174. Tìm GTNN, GTLN của : a) A
175. Tìm giá trị lớn nhất của
176. Tìm giá trị lớn nhất của
177. Tìm GTNN, GTLN của
178. Tìm GTNN, GTLN của
1
52 6x
2
b) B x 2 2x 4 .
A x 1 x2 .
A = | x – y | biết x2 + 4y2 = 1.
A = x3 + y3 biết x, y ≥ 0 ; x2 + y2 = 1.
x y 1.
A x x y y biết
9
1 x x 2 3x 2 (x 2)
179. Giải phương trình :
x 1
3.
x2
180. Giải phương trình : x 2 2x 9 6 4x 2x 2 .
1
1
1
1
...
2.
2 3 2 4 3
(n 1) n
1
1
1
1
182. Cho A
. Hãy so sánh A và 1,999.
...
1.1999
2.1998
3.1997
1999.1
183. Cho 3 số x, y và x y là số hữu tỉ. Chứng minh rằng mỗi số x ; y đều là số hữu tỉ
181. CMR, n Z+ , ta có :
3 2
2 6 ; b 3 2 2 6 4 2 . CMR : a, b là các số hữu tỉ.
3 2
2 a
a 2 a a a a 1
185. Rút gọn biểu thức : P
. (a > 0 ; a ≠ 1)
.
a
a 2 a 1 a 1
a 1
a 1
1
186. Chứng minh :
4 a a
4a . (a > 0 ; a ≠ 1)
a
1
a
1
a
184. Cho a
x 2
8x
(0 < x < 2)
2
x
x
b ab
a
b
ab
188. Rút gọn : a
:
a b ab b
ab a
ab
5a 2
2
2
189. Giải bất phương trình : 2 x x a
(a ≠ 0)
x2 a2
1 a a
1 a a
a
a 1
190. Cho A 1 a 2 :
1 a
1 a
187. Rút gọn :
2
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A với a = 9.
c) Với giá trị nào của a thì | A | = A.
191. Cho biểu thức : B
a) Rút gọn biểu thức B.
c) So sánh B với -1.
192. Cho A
a b 1
a b
b
b
.
a ab
2 ab a ab a ab
b) Tính giá trị của B nếu a 6 2 5 .
1
a ab
ab
:
1
a ab
ab
1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm b biết | A | = -A.
c) Tính giá trị của A khi a 5 4 2 ; b 2 6 2 .
a 1
a 1
1
4 a a
a 1
a
a 1
193. Cho biểu thức A
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm giá trị của A nếu a
6
2 6
.
c) Tìm giá trị của a để
A A.
10