Slide bài giảng Số 100 000 - Luyện tập
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 16 tháng 1 2020 lúc 14:29:07 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 11:49:53 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 420 | Lượt Download: 0 | File size: 1.441792 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 56
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 54
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 52
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 49
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 46
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 40
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 38
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 36
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 34
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 32
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Giáo viên: Trịnh Thị Lợi
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc các số sau:
87 115
71 034
67 301
99 999
Các số trên là số có mấy chữ số?
Số
lớn
nhất
có
5
chữ
số
là
số
nào?
Khi đọc các số có 5 chữ số ta đọc như thế nào?
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
10 000
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
ĐỒ DÙNG HỌC TOÁN
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
100 000
80 000
90 000
Mười chục nghìn còn gọi là một trăm nghìn
100 000 đọc là: một trăm nghìn
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
80 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
90 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
100 000
Hãy đọc các số sau: 80 000; 90 000; 100 000
Số: 100 000
Số 100 000 gồm có mấy chữ số? Đó là những chữ số nào?
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 – Luyện tập
Bµi 1: Số?
a) 10 000; 20 000; …….. ; ………. ; 50 000; ………. ; ……… ;
80 000;……... ;100 000
b). 10 000; 11 000; 12 000; …….. ;………; ………; 16 000;
…….;……... ; ……. ;…….
c) 18 000; 18 100; 18 200; …….. ; …….. ; …….. ; …….. ;
18 700; ……… ; …….. ; ………
d) 18 235; 18 236; ……….. ; ……….. ; ………. ; ………..
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
Bài 1: Số?
40 000 ; 50 000;
000 ;……….
a) 10 000; 20 000;30
……..
90 000 ;100 000
60 000. ; 70
000 ; 80 000;……...
………
………
Muốn điền được số thích hợp vào chỗ chấm trong mỗi
điền xét,
được
thích
vàocho
chỗtrong
chấmmỗi dãy số
dãy số, taMuốn
cần nhận
sosố
sánh
cáchợp
số đã
trong
tasố
phải
thế nào?
để tìm ra
quy mỗi
luậtdãy
của số
dãy
đó làm
rồi mới
điền số cho phù hợp
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 – Luyện tập
Làm bài vào vở
Bµi 1: Số?
a)10 000; 20 000; 30 000 ; 40 000 ; 50 000; 60 000 ; 70 000 ;
80 000; 90 000 ;100 000
b) 10 000; 11 000; 12 000; …….. ;………; ………; 16 000;
…….;……... ; ……. ;…….
c) 18 000; 18 100; 18 200; …….. ; …….. ; …….. ; …….. ;
18 700; ……… ; …….. ; ………
d) 18 235; 18 236; ……….. ; ……….. ; ………. ; ………..
Thứ tư ngày 21 tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
Bµi 1: Số?
a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000; 50 000; 60 000; 70 000;
80 000; 90 000; 100 000.
b). 10 000; 11 000; 12 000; 13 000; 14 000; 15 000; 16 000;
17 000; 18 000;19 000; 20 000.
c) 18 000; 18 100; 18 200; 18 300; 18 400; 18 500; 18 600;
18 700; 18 800; 18 900; 19 000.
Thứ tư ngày 21tháng 3 năm 2018
Toán
Số 100 000 - Luyện tập
Bµi 2: ViÕt tiÕp sè thÝch hîp vµo dưíi mçi v¹ch:
40 000
50 000
60 000 70 000 80 000 90 000 100 000
Trên tia số có mấy vạch?
Vạch
cuối
cùng
biểu
diễn
số
nào?
Vạch đầu tiên trên tia số biểu diễn số nào?