Slide bài giảng Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 16 tháng 1 2020 lúc 14:28:16 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 11:41:22 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 412 | Lượt Download: 0 | File size: 2.5472 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 56
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 54
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 52
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 49
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 46
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 40
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 38
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 36
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 34
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 32
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Đọc các số sau :
72 138;
22 156;
23 720;
14 387;
65 789;
21 321.
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Các
Cácsố
sốcó
cónăm
nămchữ
chữsố
số(tiếp
(tiếptheo)
theo)
Hàng
Chục nghìn
nghìn
Trăm Chục Đơn vị
Viết số
Đọc số
3
0
0
0
0
30 000
ba mươi nghìn
3
2
0
0
0
32 000
ba mươi hai nghìn
3
2
5
0
0
32 500
3
2
5
6
0
32 560
3
2
5
0
5
32 505
3
2
0
5
0
32 050
3
0
0
5
0
30 050
3
0
0
0
5
30 005
ba mươi hai nghìn
năm trăm
ba mươi hai nghìn
năm trăm sáu mươi
ba mươi hai nghìn
năm trăm linh năm
ba mươi hai nghìn
không trăm năm mươi
ba mươi nghìn không
trăm năm mươi
ba mươi nghìn không
trăm linh năm
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Các
Cácsố
sốcó
cónăm
nămchữ
chữsố
số(tiếp
(tiếptheo)
theo)
Bài 1: Viết ( theo mẫu).
Viết số
Đọc số
86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300 Sáu
Sáumươi
mươihai
hainghìn
nghìnba
batrăm
trăm
Năm
mươi
tám
nghìn
sáu
trăm
linh
một
58
601
58 601
42 980 Bốn
Bốnmươi
mươihai
hainghìn
nghìnchín
chíntrăm
trămtám
támmươi.
mươi.
70
70031
031 Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
60 002 Sáu
Sáumươi
mươinghìn
nghìnkhông
khôngtrăm
trămlinh
linhhai.
hai.
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Các
Cácsố
sốcó
cónăm
nămchữ
chữsố
số(tiếp
(tiếptheo)
theo)
Bài 2:
Số ?
18303 ……..…;…….
a) 18 301; 18 302;………..;
18305
18307
…18304
;18 306;..........
32608 32609 ;…….
b) 32 606; 32 607;…….…;….....…
32610
…;
32 611;……...32612
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Các
Cácsố
sốcó
cónăm
nămchữ
chữsố
số(tiếp
(tiếptheo)
theo)
Bài 3: Số ?
a)18 000; 19 000; 20
…………;………..;
……….;
21
22
000
000
000
………
23 000;; 24 000.
b) 47 000; 47100; 47 200;………..;……......
47 300 47 400 ; 47
………
500;
47
600;.
Thứ
Thứtư
tưngày
ngày27
27tháng
tháng33năm
năm2019
2019
Toán
Toán
Các
Cácsố
sốcó
cónăm
nămchữ
chữsố
số(tiếp
(tiếptheo)
theo)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như
hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây :
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như
hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây :
36
14
17
19
27
40
37
38
35
33
39
32
34
23
22
10
13
20
26
28
30
18
21
29
4
9
3
31
16
25
24
12
15
82
17
56
0
11
1
.