Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Slide bài giảng Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 16 tháng 1 2020 lúc 14:00:12 | Được cập nhật: 3 giờ trước (17:55:07) Kiểu file: PPT | Lượt xem: 386 | Lượt Download: 0 | File size: 1.293312 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trường Tiểu Học Đại Ân 2A Toán CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) 5247 = 9683 = 3095 = 7070 = 8102 = 6790 = 4400 = 2005 = Viết số thành tổng: 5000 + 200 + 40 + 7 9000 + 600 + 80 + 3 3000 + 000 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 5 7000 + 000+ 70 + 0 = 7000 + 70 8000+ 100+ 00 + 2 = 8000 + 100 + 2 6000 + 700 + 90 + 0 = 6000 + 700 +90 4000+ 400+ 00 + 0 = 4000 + 400 2000+ 000 + 00 + 5 = 2000 + 5 Toán SỐtổng: CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) 1. Viết CÁC số thành a) 9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999 Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2 6845 = 6000 + 800 + 45 + 5 5757 = 5000 + 700 + 50 + 7 9999 = 9000 + 900 + 90 + 9 b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 7508 Mẫu: 6006 = 6000 + 6 2002 = 2000 + 000 + 00 + 2 4700 = 4000 + 700 + 00 + 0 8010 = 8000 + 000 + 10 + 0 7508 = 7000 + 500 + 00 + 8 Toán CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) 2. Viết các tổng (theo mẫu): a) 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567 b) 9000 + 10 + 5 = 9015 3000 + 600 + 10 + 2 = 3612 4000 + 400 + 4 = 4404 6000 +10 + 2 = 7000 + 900 + 90 + 9 = 7999 6012 2000 + 20 = 8000 + 100 + 50 + 9 = 8159 2020 5000 + 9 = 5000 + 500 + 50 + 5 = 5555 5009 Mẫu: 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567 Mẫu: 9000 + 10 + 5 = 9015 Toán CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) 3. Viết số, biết số đó gồm: a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị: b) Tám nghìn, năm trăm, năm chục: 8550 8555 4. Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau: (Giảm tải) 1111 ; 2222 ;3333 ; 4444 ;5555 ; 6666 ; 7777 ; 8888 ;9999 . 5000 ++ 500 300 ++ 20 20 ++ 74 9000 4639 8356 Viết tổng thành số: Viết tổng thành số: Viết Viết số số thành thành tổng: tổng: 8000 + 300+50+ 6 4000 + 600+30+ 9 9527 5324 Nhận xét tiết học: