Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP LÝ THUYẾT ANH 6 HỌC KÌ II

8b7ed8b19478834a539a4d853dddbb35
Gửi bởi: Nguyet Bao 3 tháng 5 2018 lúc 23:48:34 | Được cập nhật: hôm qua lúc 15:13:38 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 594 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN LÝ THUY ANH KÌ IIẬ ỌI. Các thì :1 Thì hi nệ a. Cách dùng di vi di ra trong hi i.ể ạ- di thói quen di ra hàng ngày.ể ễ- Nói th hi nhiên.ề b. trúc:ấĐ NG TOBEỐ NG TH NGỐ ƯỜLo câuạ trúcấ Ví dụ trúcấ Ví dụKh ngẳđ nhị am/is/are …. She is doctor.(Cô là bác sĩ)ấ V/Vs/es …L ý:ưKhi ch ng là nhi ta dùng ngủ ột ng nguyên u.ừ ẫKhi ch ng là ít ta thêm ho esủ ặvà ng .ộ She does her homework.(Cô làm bài nhà cô y)ấ ấThey do their homework.(H làm bài nhà .)ọ ọPh nhủ am/is/are NOT She isn’t doctor.(Cô không ph là bác sĩ)ấ do/does NOT Vnguyên uẫ …L ý:ưDo not don’t dùng khi ch ng làủ ữs nhi (we, they,..) và ch ng là .Does not doesn’t dùng khi chủng là ít he, she, it…) She doesn’t do her homework.(Cô không làm bài nhà cô y)ấ ấThey don’t do their homework.(H không làm bài nhà )ọ ọNghi –ấCâu iỏ Câu nghi nấ :Am/Is/Are …?Tr i:ả ờYes, am/is/are.No, am/is/are NOT.L ýư :Ta có th vi nh sau:ể ưis not isn’tare not aren’t Is she doctor ?(Cô có ph là bác sĩấ ảkhông?)Yes, she is. (Vâng, đúng y)ậNo she isn’t.(Không, không ph th )ả Câu nghi nấ :Do/ Does Vnguyên uẫ …?Tr i:ả ờYes, do/ does.No, do/ does NOT.L ýư :Do dùng khi ch ng là nhi uủ ề(we, they,..) và ch ng là .Does dùng khi ch ng là ít he,she, it…) Does she do her homework ?(Cô làm bài nhà cô ph iấ ảkhông?)Yes, she does.(Vâng, đúng y)ậDo they do their homework ?(H làm bài nhà ph không?)ọ ảNo, they don’t.(Không, không ph th )ả ếCâu i:ỏT am/is/are +ừ ỏ…?L ý: là :ừ ỏWhat (cái gì), where đâu),ởwhen lúc nào), why (t iạsao), how (nh th nào)…..ư Who is she ?(Cô là ai ?)ấShe is my sister.(Cô là ch gái tôi).ấ Câu i:ỏT do/ does Vừ ỏnguyên uẫ …?L ý: là :ừ ừWhat (cái gì), where đâu), whenở( lúc nào), why (t sao), how (nh thạ ếnào)….. What does she do in her free time?(Cô làm gì vào th gian nh cô y?)ấ ấShe reads books.(Cô sách.)ấ ọ- Xem các khung xanh trong sách giáo khoa.ạ- Coi các dung đã ghi trong thêm.ạ ọ- ng.ọ ực. nh bi thì hiên n:ộ ơ- Các tr ng ch su t: often, usually, sometimes, ….ạ ấ- every time (every day, every month, every night,…)ộ d. Cách thêm s, es vào ng tộ : ng cùng là ch, o, s, sh, x, thì ta thêm esộ .Ví dụ watch -->he watches... go --> she goes... miss -- she misses... wash --> he washes... mix --> she mixes... doze --> he dozes...; Khi ng cùng ng y, ta thành thêm esộ Ví dụ fly --> it flies...T các ng còn i, ta thêm s.ấ ạVí dụ like ice-cream tôi thích kem. Ngo lạ have --> hase. Cách phát âm s/ es :Có cách phát âm ph âm cu “s” nh sau:ụ ư- /s/:Khi có cùng là các ph âm vô thanh /f/, /t/, /k/, /p/ /ð/ừ ụVí dụ Units 'ju:nits/ Stops st ps/ɒ Topics 't piksɒ Laughes :fs/ɑ Breathes bri:ðs/- /iz/:Khi có cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /, /d (th ng có cùng là các ch cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)ừ ườ ữVí dụ Classes kl :siz/ɑ washes /w ∫iz/ɒ Watches t∫iz/ɒ Changes /t∫eind iz/ʒ- /z/:Khi có cùng là nguyên âm và các ph âm thanh còn iừ ạVí dụ Plays pleiz/ Bags bægz/ speeds spi:dz/2. Thì hi ti di n:ệ a. Cách dùng:- Di hành ng, vi đang di ra trong hi i.ễ ạ- Nói ho ch đã lên và th hiên trong ng lai n.ề ượ ươ b. trúcấ :LO CÂUẠ TRÚCẤ VÍ DỤKh ng nhẳ am/is/are Ving …. Tam is playing football now.(Tâm đang ch đá banh bây gi )ơ ờWe are going to the zoo at the moment.(Chúng tôi đang đi thú vào lúc này)ế ởPh nhủ am/is/are NOT Ving Tam isn’t playing football now.(Tâm không đang ch đá banh bây gi )ơ ờWe aren’t going to the zoo at the moment.(Chúng tôi không đang đi thú vào lúc này)ế ởNghi –ấcâu iỏ Câu nghi n:ấAm/Is/Are Ving ?Tr iả :Yes, am/is/are.No, am/is/are NOT. Is Tam playing football now ?(Có ph Tâm đang ch đá banh bây gi ?)ả ờYes, he is (Vâng, đúng th )ếAre they going to the zoo at the moment ?(Có ph đang đi thú lúc này không ?)ả ởNo, they aren’t.(Không, không ph i)ảCâu i:ỏT am/is/are Vừ ỏing …? What are you doing now ?(B đang làm gì bây gi ?)ạ ờI am listening to music.(Tôi đang nghe nh c.)ạ c. nh bi thì hi ti di nộ :- Now, right now, at the moment, at this time, at that time, at present…- Look!, Listen!, Be quiet! ,….- To night d. Cách thêm –ing vào ng :ộ ừ Nguyên 1:ắ ng cùng ng e, ta thêm ingộ ớVí take => takingụ drive => drivingNh ng không khi ng cùng ng eeư .Ví see => seeing agree => agreeing Nguyên 2:ắ ng cùng ng ie, ta bi ie thành ying.ộ ếVí die => dyingụ lie => lyingNh ng ng cùng ng gi nguyên khi thêm ing.ư ữVí hurry => hurryingụ Nguyên 3:ắ Ta nhân đôi ph âm cu tr khi thêm -ing khi ng âm ti cùng ng “1 nguyên âm ph âm”.ụ ướ ụVí win => winningụ put => putting Nguyên 4:ắ Trong tr ng ng có hai âm ti tr lên, ta ch nhân đôi ph âm khi nh âm vào âm ti cu cùng.ườ ốVí per mit => per mittingụ pre fer => pre ferringˈ ˈNh ng không nhân đôi ph âm khi nh âm không vào âm ti cu i.ư ốVí open => openingụ enter => entering3. Thì ng lai n:ươ ầa. Cách dùng :- Di vi th hi trong ng lai và có ho ch th .ễ ươ ể- Di đoán có căn .ễ b. trúc:ấLO CÂUẠ TRÚCẤ VÍ DỤKh ng nhẳ am/is/are going to Vnguyên uẫ …. am going see film at the cinema tonight.( Tôi đi xem phim chi phim nay.)ẽ ốShe is going to buy new car next week. Cô mua chi xe vào tu i.ấ )Ph nhủ am/is/are NOT going to Vnguyên uẫ am not going to attend the class tomorrow because I’m very tired.( Tôi không tham ngày mai vì tôi t.ẽ )She isn’t going to sell her house because she has had enough money now. Cô không bán ngôi nhà cô vì cô đã có ti i.ấ )Nghi –ấcâu iỏ Câu nghi n:ấAm/Is/Are going to Vnguyên uẫ Are you going to fly to America this weekend? bay vào cu tu này à?ạ )Tr iả :Yes, am/is/are.No, am/is/are NOT. Yes, am.(Vâng, đúng th )ếIs he going to stay at his grandparents’ house tonight? nhà ông bà nay ph không?)ậ ảNo, he isn’t.(Không, không ph i)ảCâu i:ỏT am/is/are going to Vừ ỏnguyên uẫ …? Where are you going to do this summer?(B nh làm gì vào mùa hè này?)ạ ịI am going to visit my grandmother this summer.(Tôi thăm bà tôi vào mùa hè này.)ẽ ế ýư ng “GO” khi chia thì ng lai ta ng trúc:ộ ươ is/ am/ are goingCh ta không ng: is/ am/ are going to goứ ụVí :ụ- am going to the party tonight. Tôi ti hôm nay.ẽ c. hi nh bi thì ng lai nộ ươ :- in th gian: trong (in minutes: trong phút a)ờ ữ- tomorrow: ngày mai- Next day: ngày hôm iớ- Next week/ next month/ next year: Tu i/ tháng i/ năm tầ ớ- This summer/ this year…II. trúc khác:ộ 1. Modal verb: can (có th ought to (ph i) must (ph i)/ could (có th )/ have to (ph i) …+ Vể ảnguyên uấ Ví dụ can play badminton. (Tôi có th ch lông)ể She can play soccer. (Cô có th ch đá banh)ấ 2. ng theo sau thêm ing:ộ love like enjoy Ving Ví :ụ like playing video games. (Tôi thích ch trò ch đi .)ơ Lan likes reading books. (Lan thích sách.)ọ 3. nghờ :Câu iờ Tr iả Ví dụWhat about Ving ….? How about Ving …? 1. ng ýồ :Yes, let’s. (Vâng, chúng ta làm/đi.)Yes. Good idea. (Vâng. ki hay y.).ế ấYes, go ahead. (Văng, ti hành nào/đi.)ếThat’s good idea. (Đó là ki hay y.)ế ấ2. ch i:ừ ố- No, let’s not. (Không, chúng ta ng.)ừ- No, it’s not good idea. (Không, đókhông ph ki hay.)ả How about going fising this afternoon?(Chi nay chúng mình đi câu đi?)ềThat’s good idea.(Đó là ki hay y.) ấLet’s Vnuyên uẫ …Why don’t we Vnuyên uẫ +….? Let's do our homework together.(Chúng ta hãy cùng nhau làm bài nhà đi.)ậ ềYes, let’s.(Vâng, chúng ta làm đi)Why don't we sit here?(Chúng ta ng đây đi.)ồNo, it’s not good idea.(Không, đó không ph là ki hay.)ả ếWould you like To Vnguyên uẫ …? 1. ng ýồ Yes, I’d love to 2. ch iừ Yes, I’d love to. But …. Would you like some coffee?(B mu ít cà phê không ?)ạ ộ- Yes, please(Vâng, n)ả ơ4. So sánh:a. Comparatives of short Adj: (So sánh tính ng n)ừ Eg: am taller than my sister.b. Superlatives of short Adj: (So sánh tính dài)ừ Eg: am the tallest in my class* Notes tall- taller- the tallest- large larger the largest cùng ng "e" ch thêm "r" so sánh ho " st" so sánh nh t)ậ ấ- hot hotter the hottest cùng ng ph âm, tr ph âm là nguyên âm ta ph đôi ph âm tr khi thêm "er" ho " est" )ậ ướ ướ ặc. Phân bi tính ng và tính dài:ệ ừTÍNH NG NỪ TÍNH DÀIỪ– Tính có âm ti từ ếVí short, thin, big, smartụ– Tính có hai âm ti nh ng thúc ng –y, –le,–ow, –er, và –etừ ằVí happy, gentle, narrow, clever, quietụ Các tính hai âm ti không thúc ng nh ng đuôi nêu trong ph tính ừng nắVí perfect, childish, nervousụ– Các tính có ba âm ti tr lênừ ởVí beautiful (ba âm ti t), intelligent (b âm ti t), satisfactory (năm âm ti t)ụ ế Note:M tính hai âm ti có th coi là tính ng n, là tính dài.ộ ượ ừVí dụ :clever (thông minh), common (ph bi n), cruel (tàn nh n), friendly (thân thi n), gentle (hi lành), narrow (h p), pleasant (d ch u), polite (l ch ), quiet (yên ng), ặsimple (đ gi n).ơ ả5.T iừ :What: gì, cái gìWhere: đâuởWhen: khi nàoWho: aiWhich: nào, cái nàoWhich language: ngôn ng nàoữWhich grade: kh yố ấWhich class: yớ ấWhy: sao Because: vìạ What time: giấ ờHow: nh th nào,- có kh không đi ng ph ng ti gìư ươ ệHow old: bao nhiêu tu iổHow long:- dài bao nhiêu th gian bao lâuờHow tall: cao bao nhiêu (dùng cho ng i)ườHow high: cao bao nhiêu dùng cho t)ậHow thick: dày bao nhiêuHow many:- ng bao nhiêu (danh nhi u) ượ ượ ềHow much:- ng bao nhiêu (danh không c)ố ượ ượS1 is/ am/ are adj ER than S2S is/ am/ are the adj -ESTBao nhiêu ti giá )ề How often: bao lâu…. n?ầ6. Prepositions of time and position( gi ch th gian và đi m, tríớ ): on trên), in trong), at (t i), next to (bên nh), near (g bên), behind (phía sau), in front of (phía tr c), to the right of phía bên ph i), to the left of phía ướ ởbên trái), from...to… (t ….đ n….), opposite (đ di n), between...and gi …..và….).ừ ữ7. câu th ng dùng:ộ ườa. th ti t:ỏ ếWHAT’S THE WEATHER LIKE WHAT IS THE WEATHER LIKE? (Th ti nh th nào?)ờ ếIT’S TH TI (HOT/ COOL/ COLD/ WARM…)Ờ Ế* ng th ti theo mùa:ộ ếSpring (mùa xuân) warm áp)ấ Summer (mùa hè) hot (nóng c)ứ Fall/ Autumn (Mùa thu) cool (mát )ẻ Winter (mùa đông) cold (l nh)ạb. ph ng ti nỏ ươ :HOW DO/DOES TRAVEL …? (b đi n…b ng ph ng ti gì?)ạ ươ ệS travel travels to đi by ph ng ti nị ươ ệc. Câu want/ needỏ :WHAT DO/ DOES WANT? (B gì?)ạ WANT (tôi n…)ầHOW MUCH …+ DO/DOES NEED (B bao nhiêu?)ạ NEED …. (Tôi n…)ầVí dụ What do you want? want some ham.How much ham do you need need two kilos.d. Dùng HOWừ : su tỏ HOW OFTEN DO/DOES Vnguyên uẫ …? S+ OFTEN/ USUALLY/ SOMETIMES …+ Vnguyên uẫ /VS/ES ….*Tr ng ch su ng sau ng tobe (am/is/ are) và ng tr ng th ng.ạ ướ ườ th gian: HOW LONG AM/IS/ARE GOING TO +Vnguyên uẫ