Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN HỌC LỚP 11 ĐỀ SỐ 2

04d2fb43f5a1a9ea8937a8019480ab77
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 12 2018 lúc 22:23:59 | Được cập nhật: 12 giờ trước (14:49:25) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN KH 11Ề ƯƠ ỐPH I: HÀM NG GIÁCẦ ƯỢC©u Hàm tan(x -ốπ/3 xác nh khi:ị A. x5π+ kπ6¹ B. π+ kπ6¹ C. -π+ kπ3¹ D. kπ¹C©u Hàm cot (x +ốπ/3 xác nh khi:ị A. xπ+ kπ2¹ B. xkπ¹ C. -π+ kπ3¹ D. π+ kπ6¹C©u Hàm ố3 inxy= có xác nh là:ậ ịA. )0;éë+¥ B. 2p pé ùë û- ¡D. (;3ùû- ¥C©u Hàm ốy=1 sinx1 sinx xác nh khi:ị A. π+ kπ2¹ π+ k2π2¹ C. =+ k2πp D. ¡C©u Các đi mà hàm ố1 inx1 cosyx-=+ không xác nh là:ịA.2x kp=B. 22xkpp= C. 22xkpp=- 2xkpp= +C©u ậ{}/ ,D kp= Ρ là xác nh hàm :ậ ốA coss inxxy-= B. inxcosyx+= C. anxy= D. anx cotxy=C©u xác nh hàm ốt an 23y xpæ öç ÷è ø= là:A. ¡B \\ ,12 2k kp pì üí ýî þ+ Ρ C.\\ ,2k kppì üí ýî þ+ Ρ ¢D. \\ ,12k kppì üí ýî þ+ Ρ ¢C©u Các hàm nào sau đây có cùng xác nh:ặ ịA. tanx và cotx B. tanx và sinxC. cosx và cotx tanx và inxcosyx+=C©u Tìm kh ng nh đúng trong các kh ng nh sau:ẳ ịA. Hàm sinx ng bi trên kho ng (0; pB. Hàm cosx ng bi trên kho ng (0; pC Hàm tanx ng bi trên kho ng ả;2 2( )pp-D. Hàm cotx ng bi trên kho ng ả;2 2( )pp-1C©u 10 Tìm kh ng nh sai trong các kh ng nh sau:ẳ ịA. Hàm sinx ng bi trên kho ng ả25(2 )ppB. Hàm cosx ng bi trên kho ng ả23( )ppC Hàm tanx ng bi trên kho ng ả;23( )ppD Hàm cotx ng bi trên kho ng ả;2 23( )ppC©u 11 Hàm nào sau đây có th nh tr tung làm tr ng:ố ứA. sinx B. sinx cosxC x.sinx D. sinx.cosxC©u 12 Hàm nào sau đây có th nh làm tâm ng:ố ứA sinx B.siny x= C. inxy= D. sinx2C©u 13 Hàm nào sau đây có th nh làm tâm ng:ố ứA. x2 cosx sinx C. x.sinx D. sinx2.cosxC©u 14 Giá tr nh hàm sin2x cos2x là:ị ốA. 22 B. D. -2C©u 15 Giá tr nh nh hàm ốs inx cosy x= là:A -2 B. C. 3D. 3C©u 16 Giá tr nh hàm ố2 sin 4xy+ += là:A. B. C. 5C©u 17 Giá tr bé nh sinx sin(x +ị ủ23p là A. B. D. 0C©u 18 giá tr hàm 2sin2x là :ậ ốA. [0;1] B. [2;3] C. [-2;3] D. [1;5]C©u 19 Giá tr nh nh hàm 2cosị 2x 3cosx là:A -1/8 B. C. D. 6************************************************************************PH II. PH NG TRÌNH NG GIÁCẦ ƯƠ ƯỢC©u 20 Ph ng trình: sin2x cos2x có nghi là: ươ ệA. 4x kpp= B. 2x kp p= C. 8x kpp= 2x p= +C©u 21 Nghi ph ng trình: tan2x ươ là:A. 3x kpp= B. 6x kpp= 2x p= +D. 2x p= +C©u 22 Nghi ph ng trình: ươcot 32x= là:A. 6x kpp= B. 2x p= +C. 3x kpp= D. 23x kpp= +2C©u 23 Cho ph ng trình ng giác: -3tanx ươ ượ 3. Trong các sau, nào làố ốnghi ph ng trình:ệ ươA. π/6B. π/6C π/6+ kπ D. π/6 k2 πC©u 24 Cho ph ng trình ng giác: sinx cosx -1. Nghi ph ng trìnhươ ượ ươlà:A. 222x kx kppp pé=- +êê= +ë B. 222x kx kppp pé= +êê= +ëC. 222x kx kppp pé= +êê=- +ë D. 24524x kx kppppé=- +êêê= +êëC©u 25 Nghi ph ng trình: tanx tan2x là:ệ ươA. k2π kπ C. 2πx D. k3πC©u 26 Trong các sau, nào là nghi ph ng trình: 2sinx 1?ố ươA. 2π 13π /6 C. 15π /6 D. 17π /6C©u 27 Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào vô nghi m:ươ ươ ệA. 5cos3x sinx 0C. cos2x= cosx D. tanx 2C©u 28 Các đi mà hàm ố1 cos2 inx 2xy-=+ không xác nh là:ịA. 24x kpp=- +B. 524x kpp= C. 24524x kx kppppéêêêêë=- += 24524x kx kppppìïïíïïî=- += +C©u 29 Hàm ốt anx1 anxy+= không xác nh các đi m:ị ểA. 422x kx kppppìïïíïïî=- += B. 42x kx kppppìïïíïïî=- += C. 24x kpp=- +D. 2x kpp= +C©u 30 xác nh hàm ốsin( 2)os2 cosxc xy--=A 2\\ ,3kkpì üí ýî þΡ B. {}\\ ,k kpΡ ¢C. {}\\ ,k kpΡ D. 2\\ ,3 3kkp pì üí ýî þ+ Ρ ¢C©u 31 Giá tr ph ng trình (m 2) sinx có nghi là:ị ươ ệA. 2m¹ 13mméê룳 C. 2m³ D. 3m£ £C©u 32 Giá tr ph ng trình mcosx vô nghi là:ị ươ ệ3A. 11mméêë<-> B. C. 1C©u 33 Ph ng trình cos2x cosx có cùng nghi ph ng trình:ươ ươA. sinx 32sinx C. sin2x D. sin3x 0C©u 34 Các nghi ph ng trình sin2x 1/2 trong kho ng ươ ả;23( )pp là:A. 1312p B. 1712p 1312p và 1712p D. 1312p và 76pC©u 35 Các nghi ph ng trình ươ03cos( 20 )2x- =- 90ớ <180 là:A 170 0B. 130 0C. C©u 36 Nghi ph ng trình tanx ươtan5p- trong kho ng ả( )2pp là:A. 5pB. 25p C. 35 pD 45pC©u 37 nghi ph ng trình ươsin 4cot 2sin 2xxx= thu đo ạ[] 0; là:A. C. D. 6************************************************************************BÀI 3: NG PH NG TRÌNH NG GIÁC TH NG PỘ ƯƠ ƯỢ ƯỜ ẶC©u 38 Ph ng trình cosươ 2x 4cosx có nghi là:ệA. kp= B. 2x p=C. 2x kpp= D. 22x kpp= +C©u 39 Ph ng trình 2sinươ 2x 3sinx có nghi trong kho ng ả3( )2pp là:A. 6x p=B. 56x p=C 76xp= D. 32xp=C©u 40 Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào vô nghi m:ươ ươ ệA. sinx 2cosx B. sin 2x 5sinx 0C sinx cosx D. sinx 2cosxC©u 41 Giá tr ph ng trình msinx (m 1) cosx 2m có nghi mị ươ ệlà:A 0m- B. -3 0C. -3 ho 0ặ D. 3m ho ặ0m³C©u 42 Giá tr ph ng trình: msin2x (m 1)cos2x vô nghi mị ươ ệlà:A. 3m- -1 3C. 1m£ ho 3m ³D. -1 ho 3ặC©u 43 Ph ng trình ươtan anx2x= có nghi là:ệ4A. 2x kp= B. kp= C. 32x kp= 2x p=C©u 44 Ph ng trình ươ0tan(2 10 cot 0x x+ có nghi là:ệA. 080 360x k= 080 180x k= +C. 00801803x kæ ö= +ç ÷è D. 010 180x k=- +C©u 45 Ph ng trình 3sinx 4cosx có nghi là:ươ ệA. 2x kp p= ớ3sin5a= và 4os5ca=B 2x p= ớ3sin5a= và 4os5ca=C. 2x ka p=- ớ3sin5a= và 4os5ca=D. 2x ka p=± ớ3sin5a= và 4os5ca=C©u 46 Giá tr ph ng trình: tanx cotx có nghi là:ị ươ ệA. 2m> B. 2m< C. 2m£ 2m³C©u 47 Giá tr ph ng trình: tanx mcotx vô nghi là:ị ươ ệA. 0m¹ B. 1/4 1/4 D. 1C©u 48 Cho ph ng trình: cos2x (2m 1).cosx 0. Giá tr đươ ểph ng trình trên có nghi ươ ệ2 (k )x kp p= ΢ là:A -1 B. C. D. -2C©u 49 ớ2m> thì ph ng trình: m(sinx cosx) sin2x có nghi mươ ệlà:A. 4x kpp= B. 24x kpp=- +C. 34x kpp= D. 34x kpp=- +C©u 50 Giá tr hai ph ng trình: 2cosx và 2cosị ươ 2x (2m +1) cosx+ ng ng là:ươ ươA. 1/2 B. 1/2 ho 1m £C m= 1/2 ho 1m >D. 1/2 ho 1m ³C©u 51 Ph ng trình: sinx sinươ 2x sin 3x có nghi là:ệA. 2x p=B. 2x kp p= C. 2x kpp= kp=C©u 52 Ph ng trình: sinx cosx ươ2 có nghi là:ệ5A 24x kpp= B. 4x kpp= C. 22x kpp= D. 324x kpp= +C©u 53 Ph ng trình: tanx cotx có nghi là:ươ ệA. 4x kpp= B. 4x kpp=- 2x kp p= D. 2x kpp= +C©u 54 Ph ng trình: 2sinươ 2x 3cosx 180ớ 360 có nghi là:ệA. 180 0B 270 0C. 240 0D. 360 C©u 55 nghi ph ng trình:ố ươ2 22 sin inx.cos os 4x x+ thu kho ng ả( )p p- là:A B. C. D. 5C©u 56 Giá tr ph ng trình: msinị ươ 2x sin2x 2cos 2x có nghi là:ệA 2£ B. C. D. 2³******************************************************************************PH III. P, XÁC SU TẦ ẤCâu 1: ki tra tr nghi 15 phút câu. câu có ph ng án tr và ch có đáp án đúng. Nam ch ươ ỉtr đúng câu, hai câu còn Nam ch mong may. Xác su Nam tr đúng hai câu ượ ờcòn là? ạA.14 B.1.8 C.1.9 D.1.16Câu 2:Cho ậ{}0,1, 2, 3, 4, .A= Có bao nhiêu nhiên ch đôi khác nhau ra ậA A.180. B.144. C.300. D.240.Câu 3: Cô dâu và chú ng ra ch nh ni m, ng th ch nh có bao nhiêu cách pườ ườ thànhm hàng ngangộ sao cho cô dâu và chú luôn ng nh nhau.ứ ạA.80640. B.725760. C.1814400. D.10080.Câu 4: Gieo hai con súc c. Xác su ng ch xu hi trên hai ng 11 là:ắ ằA.1.16 B.1.8 C.1.18 D.2.25Câu 5: Rút ba quân bài 13 quân bài cùng ch (2; 3; …; J; Q; K; A). Tính xác su trong ba quân bài đó có ảquân và Q.A.15.26 B.1.26 C.1.13 D.3.4Câu 6:H ủ3x trong khai tri ể621æ ö+ç ÷è øxx là:A. 12. B. 15. C. 6. D. 14.Câu 7: sinh có nam và Ch ng nhiên ng i. Tính xác su sao cho ng ch không có ườ ườ ượ ọn nào .ữ ảA.8.15 B.7.15 C.1.5 D.1.15Câu 8:Tìm nh tệ các ngủ trong khai tri 12(1 xA.7 712.2 .C B.6 612.2 .C C.8 812.2 .C D.9 912.2 .C6Câu 9:S ng không ch trong khai tri ể6222xxæ ö-ç ÷è là:A. 960. B. 120. C. 160. D. 200.Câu 10:C ho 1( .4 2P B= Bi ế,A là hai bi xung kh c, thì ắ( )P ng:ằA.13 B.34 C.18 D.14Câu 11: Có bao nhiêu nhiên ch đôi khác nhau:ố ộA.4356. B.4536. C.9000. D.6480.Câu 12: Có quy sách Toán khác nhau và quy sách Văn khác nhau. có bao nhiêu cách ch trong cácể ộquy đó;ểA.7!.9!. B.16!. C.63. D. 16.Câu 13:Xét phép th có không gian ẫW và là bi phép th đó. Phát bi nào sau đây là sai A.( ).= -P B.0 1.£ £P C.( )( .( )=Wn AP An D.( 0.W =PCâu 14: Gieo ng ti liên ti n. là bi tiên xu hi p” Khi đó ph ủt các qu thu cho bi là bao nhiêu?ậ ốA.3. B.5. C.4. D.8.Câu 15:Xác su trúng tiêu ng viên khi viên là 0,6. Ng đó hai viên tấ ườ ộcách p. Xác su viên trúng tiêu và viên tr tiêu là?ộ ượ ụA. 0,4 B. 0, C. 0,24 D. 0,48 .Câu 16: có 2ộ nam ch ra ng di cho đi tham quan. cách ch sao cho ph có ítữ ườ ảnh là:ấ ữA. 649440. B. 658008. C. 623106. D. 631674.Câu 17: cách năm Hà, An, Bình, Chi, Dung ng vào bàn có năm ch là:ố ỗA. 120. B. 5. C. 24. D. 10.Câu 18:T ng ổ0 33 ... 1) .3n nn nS C= ng:ằA.( 2) .-n B.2 .-n C.2 .n D.4 .nCâu 19: Có bao nhiêu nhiên ch :ố ốA.9000. B.8000. C.7000. D.6000.Câu 20:Cho pậ{}0,1, 2, 3, 4, .A= Có bao nhiêu nhiên ch ch khác nhau ra ậAA.52. B.48. C.25. D.36. PH IV. PHÉP BI HÌNHẦ ẾCâu 1. Phép nh ti theo vect ơ()1; 2ur bi ế()2; 5A thành đi m?ểA.()' 3; 7A- B.()' 3; 7A C.()' 3; 5A- D.()' 3; 7A- -Câu 2. Trong ph ng Oxy phép nh ti theo vect ơ()3;2v= -r bi đi ể()1;3A thànhđi ểA¢ có :ọ ộA.()1; B.()4; .- C.()2; .- D.()3; .-7Câu 3. Trong ph ng to ộOxy cho véct ơ()1; 2= -rv đi ể()3; 5A Tìm các đi ể'A là nh aả ủA qua phép nh ti theo ếrv .A.()' 2; 7A B.()' 2; 7-A C.()' 7; 2A D.()' 2; 7- -ACâu 4. Trong ph ng ộOxy cho véct ơ(); 2v l= -r và đi ể()3;1 .A nh đi ểA qua phép nh ti theoị ếvéct ơvr là đi ểA¢ có đọ ộA.()2; 3A¢- B.()2; 3A¢ C.()4; 1A¢- D.()1; 4A¢-Câu 5. Cho đi ể()()2; -3 4;1M và v=r Tìm đi mọ ể'M là nh aả ủM qua phép nh ti ếvr .A.()' 2; 4M- B.()' 6; 2M- C.()' 2; 4M D.()' 2; 6M- .Câu 6. Trong ph ng Oxy, phép nh ti theo vecto ế() 3; -r bi đi ể()A 1; thành đi A’ có để ộA.()1; B.() 4; 1- -. C.()2; 5- D.()3; 5- .Câu 7. Trong ph ng ộOxy cho hai ng th ng ườ ẳ()1d 2x 3y 0= và ()2d 0.+ Cóbao nhiêu phép nh ti bi ế1d thành 2dA. Vô số B. C. D. 4Câu 8. Trong ph ng to ộOxy cho véct ơ( 1;2)v= -r đi ể(3;5)A Tìm các đi ể'A là nhảc ủA qua phép nh ti theo ếvr .A.()' 2;7A B.()' 2;7A- C.()' 7;2A D.()' 2; 7A- .Câu 9. Trong ph ng đặ ộOxy cho véct ơ()3; .v= -r Tìm nh đi ể()1; 2A qua phép nh ti theo vect ơ.vrA.()4; 3A¢- B.()2; 3A¢- C.()4; 3A¢- D.()2; 7A¢- .Câu 10. Trong ph ng ộOxy nh ng tròn ườ()()()2 2: 4C y+ qua phép nh ti theo vectị ơ()3; 2v=r là ng tròn có ph ng trìnhườ ươA.()()2 22 4x y+ B.()()2 22 4x y- =C.()()2 21 4x y- D.()()2 24 4x y+ =Câu 11. Cho ()3; 3rv và ng tròn ườ()2 2: 0.+ =C nh (C) qua ủrvT là () ' :CA.()()2 24 9+ =x B.()()2 24 4- =x yC. 28 0+ =x yD.()()2 24 9- =x yCâu 12. Trong ph ng ộOxy nh ng tròn ườ()()()2 2: 4C y+ qua phép nh ti theo vectị ơ()3; 2v=r là ng tròn có ph ng trình:ườ ươA.()()2 22 4x y+ B.()()2 22 4x y- =C.()()2 21 4x y- D.()()2 24 4x y+ =Câu 13: Cho phép tâm bi đi thành đi sao cho ểOA 2OB.= Khi đó là:ỉ ựA. B.12± C.2- D.2±8Câu 14: Trong ph ng Oxy cho đi ể()2; 5-M phép tâm ựO ố2 bi ếM thành đi nào sau đây:ểA.51;2Dæ ö-ç ÷è B.()4;10-D C.()4; 10-D D.51;2Dæ ö-ç ÷è .Câu 15: phép tâm ựO ố1k=- bi ng tròn ườ() 2: 9C y+ thành ng tròn có ph ng trình nàoườ ươsau đây?A.()()2 21 9x y+ B.()()2 21 9x y- =C.()()2 21 9x y- D.2 29x y+ =Câu 6: Cho phép tâm ựO bi đi ểA thành đi ểB sao cho OA 2OB.= Khi đó là:ỉ ựA.2 B.12± .2- D.2± .Câu 17: Cho phép ốk 2= bi đi thành đi và bi đi thành đi mế D. nh nào sau đây đúng?ệ ềA.A 2CD=uuur uuur B.2A CD=uuur uuur C.2A BD=uuur uuur D.A 2BD=uuur uuur .Câu 18: Cho tam giác ABC tr ng tâm ọG ọ', ', 'A là trung đi các nh ượ ạ, ,BC AC AB aủtam giác ABC Phép bi tam giác ế' ' 'A thành tam giác ABC làA. Phép tâm ựG ố2.k= B. Phép tâm ựG ố2.k=-C. Phép tâm ựG ố3.k=- D. Phép tâm ựG ố3.k=Câu 19: Cho hình thoi BCD tâm (nh hìnhv )ư Trong các nh sau, nh nào là nh đúng?ệ ềOD CBAA. Phép quay tâm ,O góc 2- bi tam giác ếOCD thành tam giác OBC .B. Phép tâm ựO ố1k= bi tam giác ếCDB thành tam giác BD .C. Phép nh ti theo vec ơDAuuur bi tam giác ếDCB thành tam giác BD .D. Phép tâm ự,O ố1k= bi tam giác ếODA thành tam giác OBC .Câu 21. Trong ph ng ộOxy cho ng tròn ườ()2 2: 0C y+ và ng trònườ()2 2' 0.C y+ Tìm tâm trí hai ng tròn?ị ườA.()()30;1; 4và JI B.()()3 21;;2và JI- C.()() 31; 2và JI -D.()()41; 0; 3và JICâu 22 Trong ph ng ộOxy phép ng ng ạF thành phép tâm ự()O0; ố1k2= và phép iốx ng tr ụOx bi đi ể()M 4; thành đi có :ể ộ9A.() 2; -B.()8;1 C.()4; 2- D.()8; 4Câu 23: Cho tam giác ABC tr ng tâm G. ọ', ', 'A là trung đi các nh ượ ,BC AC AB tamủgiác ABC Phép bi tam giác ế' ' 'A thành tam giác ABC làA. Phép tâm G, ố2.k= B. Phép tâm G, ố2.k=-C. Phép tâm G, ố3.k=- D. Phép tâm G, ố3.k=Câu 24: Trong ph ng Oxy cho ng tròn (ườ có ph ng trình ươ()()2 21 4- =x phép tâm sỉ ố2=-kbi (ế thành ng tròn nào sau đây:ườA.()()2 24 16- =x B.()() 22 16- =x y.C.()()2 22 16+ =x D.()() 24 4- =x y.Câu 25: Trong ph ng ộOxy cho ng tròn ườ()C có ph ng trình ươ()()2 2x 4.- phép tỏ ựtâm ố2- bi ng tròn ườ()C thành ng tròn nào sau đâyườA.()()2 2x 4- B.()()2 2x 16- =C.()()2 2x 16+ D.()() 2x 16- =************************************************************************PH V. QUAN SONG SONG TRONG KHÔNG GIANẦ ỆCâu 1. nào sau đây xác nh ph ng duy nh t?ế ấA. Ba đi m.ể B. đi và ng th ng.ộ ườ ẳC. Hai ng th ng nhau.ườ D. đi mố ểCâu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuy ủ()()SAB và SCD là:A. ng th ng qua ườ ẳS và song song ớAD .B. ng th ng qua ườ ẳS và song song ớCD .C. ng ườSO ớO là tâm hình bình hành .D. ng th ng qua ườ ẳS và ắAB .Câu 3. Các nào sau đây xác nh ph ng duy nh t?ế ấA. Hai ng th ng nhau.ườ B. Ba đi phân bi t.ể ệC. đi phân bi t.ố D. đi và ng th ng.ộ ườ ẳCâu 4. Hình chóp giác có bao nhiêu ph ng ng?ứ ứA. 3. B. 2. C. 4. D. 6Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy ớ.AB là trung đi ủ.SC Giao đi BCv ph ng ẳ()ADM là:A. giao đi BC và AM B. giao đi BC và SD .C. giao đi BC và AD D. giao đi BC và DM .Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. M, là trung đi AD và Bọ ượ C. Giao tuy aế ủ(SMN) và (SAC) là:A. D. B. SO (O là tr ng ABCD).ọ ủC. SF (F là trung đi CD).ể D. SG (F là trung đi AB).ểCâu 7. là nh hình chóp có 101 nh. Tìm n.A.202=n B.200=n C.101=n D.203=n .Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. M, là trung đi ượ AD và .BC Giao tuy aế ủ()SMN và ()SAC là:A..SD B. SO làtâmc aủ ABCD .C. SF làtrungđi mể CD D. SG làtrungđi mể AB .Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy là giác có các nh không song song. AC BD O, AD BC Khiđó, giao tuy hai ph ng (ế SAC và SBD là:10