Kết quả thi L7, 8 năm học 2017 - 2018
Gửi bởi: Misakiya 13 tháng 4 2018 lúc 19:41:16 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 19:05:08 Kiểu file: XLS | Lượt xem: 474 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm Mác Lê Nin có đáp án chi tiết
- Ứng dụng hình học của tích phân xác định - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- Một số lệnh Matlab trong giải tích - Giải tích 1 - Cô Trần Ngọc Diễm - ĐHBK TPHCM
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 3
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 6
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 1
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 5
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 4
- ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỀ SỐ 2
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
PHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO TH XUÂNỤ QU THI SINH GI ỎBAN CH THI SINH GI HUY NỔ CÁC MÔN VĂN HÓA 7, HUY NĂM 2017 2018Ớ ỌKỳ thi ngày 08 tháng năm 2018TT Bu iổ SBD và tênọ Ngày sinh Tr ng THCSườ pớ Môn thi CT thi Đi mể gi iế ả39 Sáng 39Đào Bá Nguyên Anh 10/28/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 11.00 KK41 Sáng 41Lê Vi Anhê 5/15/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 14.25 Ba99 Sáng 99Lê Xuân Duy 12/24/2004 Lê Thánh Tông7 Toán 9.00162 Sáng 162Tr nh Huy Hoàngi 12/4/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 14.00 Ba368 Sáng 368Tr nh Đinh Thànhi 2/19/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 9.50390 Sáng 390Tr nh Ng Th ngi 11/28/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 11.50 KK406 Sáng 406Ph Th Thanh Tha 1/20/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 12.00 Ba439 Sáng 439Lê Hoàng Di Trinhê 11/17/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 15.00 Nhì447 Sáng 447Lê Th ng Vâni 2/11/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 12.50 Ba451 Sáng 451Nguy Công Vinhê 8/27/2005 Lê Thánh Tông7 Toán 12.50 BaToán 7: Có 46/88 52,3% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,0), Nhi: 03 gi (đi 15,0), Ba: 23 gi (đi 12,0), KK: 19 gi (đi 10,0)a ừToán 8: Có 37/71 52,1% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: gi i, Nhi: 02 gi (đi 15,75), Ba: 15 gi (đi 12,25), KK: 20 gi (đi 10,0)a ừV lí: Có 30/50 60% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 19,0), Nhi: 06 gi (đi 17,0), Ba: 11 gi (đi 16,0), KK: 12 gi (đi 14,25)ậ ừHóa c: Có 31/56 55,4% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 18,25), Nhi: 07 gi (đi 16,25), Ba: 10 gi (đi 15,0), KK: 13 gi (đi 12,25)o ừSinh c: Có 37/64 57,8% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,0), Nhi: 05 gi (đi 15,5), Ba: 11 gi (đi 14,25), KK: 20 gi (đi 12,75)o ừVăn 7: Có 57/97 58,7% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,0), Nhi: 04 gi (đi 16,0), Ba: 20 gi (đi 12,75), KK: 32 gi (đi 11,25)a ừVăn 8: Có 33/64 51,6% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: gi i, Nhi: 01 gi (đi 16,0), Ba: 11 gi (đi 12,5), KK: 21 gi (đi 11,75)a ừL ch Có 34/57 59,6% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 18,0), Nhi: 08 gi (đi 16,0), Ba: 10 gi (đi 13,75), KK: 15 gi (đi 11,0)i ừĐ lí: Có 39/73 53,4% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 02 gi (đi 17,75), Nhi: 06 gi (đi 15,0), Ba: 16 gi (đi 12,0), KK: 15 gi (đi 10,0)i ừGDCD: Có 47/87 54% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,25), Nhi: 11 gi (đi 16,0), Ba: 15 gi (đi 13,75), KK: 20 gi (đi 11,0)a ừT.Anh 7: Có 50/85 58,9% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,20), Nhi: 12 gi (đi 15,0), Ba: 17 gi (đi 13,2), KK: 20 gi (đi 12,0)a ừT.Anh 8: Có 29/51 56,9% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 03 gi (đi 18,0), Nhi: 07 gi (đi 16,0), Ba: 07 gi (đi 15,0), KK: 12 gi (đi 12,0)a ừNh ng ng nh đi m:ữ ườ TR NG BANƯỞ1. Ng 1: Trung Linhườ 5. Ng nh 1: Mai Xuân iườ ả2. Ng soát 1: Nguy Minh cườ 6. Ng soát nh 1: Bùi Th Lâmườ (Đã ký)3. Ng 2: Nguy Namườ 7. Ng nh 2: Tr Lê Quânườ ầ4. Ng soát 2: Hà Ti nườ 8. Ng soát nh 2: Hà Th Luânườ iLê Huy NhịHóa c: Có 31/56 55,4% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 18,25), Nhi: 07 gi (đi 16,25), Ba: 10 gi (đi 15,0), KK: 13 gi (đi 12,25)o ừSinh c: Có 37/64 57,8% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,0), Nhi: 05 gi (đi 15,5), Ba: 11 gi (đi 14,25), KK: 20 gi (đi 12,75)o ừVăn 7: Có 57/97 58,7% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,0), Nhi: 04 gi (đi 16,0), Ba: 20 gi (đi 12,75), KK: 32 gi (đi 11,25)a ừL ch Có 34/57 59,6% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 18,0), Nhi: 08 gi (đi 16,0), Ba: 10 gi (đi 13,75), KK: 15 gi (đi 11,0)i ừGDCD: Có 47/87 54% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,25), Nhi: 11 gi (đi 16,0), Ba: 15 gi (đi 13,75), KK: 20 gi (đi 11,0)a ừT.Anh 7: Có 50/85 58,9% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 01 gi (đi 17,20), Nhi: 12 gi (đi 15,0), Ba: 17 gi (đi 13,2), KK: 20 gi (đi 12,0)a ừT.Anh 8: Có 29/51 56,9% thí sinh gi i, trong đó: Nh t: 03 gi (đi 18,0), Nhi: 07 gi (đi 16,0), Ba: 07 gi (đi 15,0), KK: 12 gi (đi 12,0)a