Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

HĐề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Hóa học mã đề 416

b1763bd22edb8fa4d6a76691cfb4f170
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 2 2019 lúc 23:05:03 | Update: 15 phút trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 630 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Hóa 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao đờ Mã 416ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ....................................ọCho bi nguyên kh các nguyên 1; 12; 14; 16; 39; Na 23; Ca 40; ốMg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Fe 56; Zn 65; Ag 108; Cu 64, Ba 137; Br 80.Câu 1: amino axit (trong phân ch ch nhóm amino và nhóm cacboxyl). Cho 9,00 gamử ứX tác ng dung ch NaOH thu 11,64 gam mu i. ượ làA. alanin. B. glyxin. C. valin. D. axit glutamic.Câu 2: Cho 0,12 mol triolein ((C17 H33 COO)3 C3 H5 tác ng hoàn toàn dung ch NaOH đunụ ưnóng, thu gam glixerol. Giá tr làượ ủA. 11,04. B. 17,28. C. 5,52. D. 33,12.Câu 3: Cho 3,00 gam dung ch Hị2 N-CH2 -COOH tác ng dung ch HCl Cô dungụ ạd ch thu bao nhiêu gam mu khan?ị ượ ốA. 5,84 gam. B. 4,38 gam. C. 3,78 gam. D. 4,46 gam.Câu 4: cháyố hoàn toàn gam mồ xenluloz ,ơ tinh t, glucozơ và saccarozơ nầ 5,04lít O2 (đktc), thu ượ khí cacbonic và iỗ c.ướ th hoàn toàn vào dung chấ ịn vôi trong (d thu gam a. Giá tr làướ ượ ủA. 22,50 B. 45,00. C. 11,25. D. 33,75.Câu 5: Amino axit có công th (Hứ2 N)2 C2 H3 COOH. Cho 0,02 mol tác ng 200 ml dung chụ ịh Hỗ ợ2 SO4 0,1M và HCl 0,3M thu dung ch Y. Cho ph ng ml dung chượ ịg NaOH 0,2M và KOH 0,4M, thu dung ch ch gam mu i. Giá tr làồ ượ ủA. 11,01. B. 12,31. C. 12,89. D. 10,15.Câu 6: amin X, amino axit (X, no, ch và peptit (m ch ra tỗ ừcác –amino axit no, ch ). Cho 2,0 mol tác ng 5,0 mol HCl ho 4,5ạ ặmol NaOH. cháy hoàn toàn 2,0 mol M, sau ph ng thu 13,5 mol COế ượ2 molH2 và mol N2 Giá tr x, làị ượA. 10,75 và 1,25. B. 13,5 và 2,5. C. 10,75 và 2,50. D. 13,5 và 1,25.Câu 7: cháy hoàn toàn gam triglixerit 1,106 mol Oố ầ2 thu 0,798 mol COượ2 và 0,700mol H2 O. Cho 6,16 gam trên tác ng đa dung ch ch mol Brụ ứ2 Giá tr làị ủA. 0,030. B. 0,045. C. 0,035. D. 0,040.Câu 8: tố mol (là trieste aủ rol iớ cá it nơ hứ ),ở thu cượb mol O2 và mol H2 (b ). Hiđro hoàn toàn m1 4,032 H2 (đkt ), thu cượ77,58 no). un nó m1 dungớ chị aứ 0,30 mol KO cạ du ch sị uph thu cượ m2 n. Giá tr cị m2 làA. 73,98. B. 86,10. C. 85,74. D. 84,42.Câu 9: Th hi các thí nghi sau:ự ệ(1) Nhúng thanh Al nguyên ch vào dung ch MgClấ ị2 (2) Nhúng thanh Fe nguyên ch vào dung ch Hấ ị2 SO4 loãng;(3) Ngâm thanh kim Fe-Zn trong bi n;ợ ướ ể(4) Cho dây Cu vào dung ch AgNOị3 ;(5) thanh thép lâu ngày ngoài không khí m.ể ẩS tr ng ra ăn mòn đi hóa làố ườ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. .Câu 10: Cho các nh nh sau:ậ ị(1) Dung ch etylamin làm quỳ tím hóa xanh.ị(2) Dung ch axit glutamic làm quỳ tím hóa .ị ỏ(3) Dung ch valin không làm màu quỳ tím.ị ổ(4) Tripeptit (Ala-Gly-Val) có liên peptit.ế Trang Mã thi 416ềS nh nh đúng làA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 11: Cho 0,025 mol axit glutamic và glyxin vào 50 ml dung ch HCl 1,0M thuỗ ịđ dung ch Y. Bi ph ng 45 ml dung ch NaOH 2M. mol axit glutamic trongượ ốX làA. 0,040. B. 0,010. C. 0,020. D. 0,015.Câu 12: Cho 8,0 gam Mg và Fe (t mol ng ng 1:1) tác ng hoàn toàn iỗ ươ ớ100 ml dung ch CuSOị4 0,5M, sau ph ng thu gam kim lo i. Giá tr làả ượ ủA. 6,80. B. 8,40 C. 11,60. D. 10,00.Câu 13: Cho gam kim lo Mg tác ng hoàn toàn ng dung ch Hạ ượ ị2 SO4 (loãng) sinh ra4,48 lít (đktc) khí H2 Giá tr làị ủA. 4,8 B. 2,4. C. 3,6. D. 7,2.Câu 14: Cho Al và Zn tác ng 500 ml dung ch AgNOỗ ồ3 mol/l và Cu(NO3 )23a mol/l, thu 31,2 gam ch Y. Cho tác ng dung ch Hượ ị2 SO4 c, nóng (d ), thu cặ ượ5,60 lít khí SO2 đktc, là ph kh duy nh t). Bi các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr aở ủlàA. 0,80. B. 0,40. C. 0,20. D. 0,60.Câu 15: Hòa tan hoàn toàn 16,2 gam Ag ng dung ch HNOằ ị3 thu mol NOượ2 (là ph khả ửduy nh Nấ +5). Giá tr làị ủA. 0,25. B. 0,20. C. 0,10. D. 0,15.Câu 16: Th phânủ este (HCOOC2 H5 trong dung ch NaOH đun nóng, ph thu làị ượA. HCOONa và C2 H5 OH. B. CH3 COONa và C2 H5 OH.C. C2 H5 COONa và CH3 OH. D. HCOONa và CH3 OH.Câu 17: Các ch ch c, ch Zấ ở1 Z2 Z3 Z4 có công th phân ng ng là: ươ ứCH2 O, CH2 O2 C2 H4 O2 C2 H6 O. Chúng thu các dãy ng ng khác nhau, trong đó có hai ch tácộ ấd ng Na sinh ra khí hiđro. Tên Zụ ượ ủ1, Z4 làầ ượA. Anđehit fomic và đimetyl ete. B. anđehit fomic và axit axetic.C. anđehit fomic và ancol etylic. D. axit fomic và axit axetic.Câu 18: Cho các phát bi sau: ể(a) Peptit th phân trong môi tr ng axit ho ki m.ị ườ ề(b) Anilin tham gia ph ng th brom vào nhân th benzen. ơ(c) phân bi glucoz và fructoz có th dùng dung ch brom. ị(d) Ch béo là thành ph chính u, ng th t.ấ ậ(e) nitron đi ch ng ph ng trùng p. ượ ợS phát bi đúng làố ểA. 4. B. 5. C. 3. D. 3.Câu 19: là tripeptit Ala-Val-Gly, là tetrapeptit Ala-Gly-Val-Ala. Đun nóng (gam) Xỗ ồvà (t mol và ng ng là 1:2) dung ch NaOH sau ph ng hoàn toànỉ ươ ứthu dung ch T. Cô th dung ch thu 25,26 gam ch khan. Giá tr mượ ượ ủlàA. 20,42. B. 17,54. C. 35,08. D. 26,31.Câu 20: ch nào sau đây trong phân có ch nguyên nit ?ợ ơA. Vinyl axetat. B. Fructoz .ơ C. Glucoz .ơ D. Đimetylamin.Câu 21: Th phân hoàn toàn 7,4 gam HCOOCủ2 H5 ml dung di NaOH 0,5M đun nóng.ầ ccGiá tr làị ủA. 100. B. 250. C. 200. D. 150.Câu 22: liên peptit có trong phân Ala-Gly-Val-Gly-Ala-Val-Gly làố ửA. 4. B. 7. C. 6. D. 5.Câu 23: Nh xét nào sau đây đúng ?A. Glucoz và saccaroz tác ng Hơ ớ2 (xúc tác Ni, đun nóng) sobitol.ạB. Khi đun nóng glucoz (ho fructoz dung ch AgNOơ ị3 trong NH3 thu Ag.ượC. Trong môi tr ng axit, glucoz và fructoz có th chuy hoá nhau.ườ ẫD. Tinh và saccaroz là polisaccarit.ộ Trang Mã thi 416ềCâu 24: Cho 6,57 gam Ala-Gly ph ng hoàn toàn 150 ml dung ch KOH 1M. Cô dung chả ịsau ph ng, thu gam ch khan. Giá tr làả ượ ủA. 14,97. B. 11,76. C. 14,16. D. 13,35.Câu 25: Cho dãy các ch t: saccaroz axit glutamic, metylamoni clorua, anilin. ch trong dãy ph nấ ảng dung ch NaOH đun nóng làứ ượ ịA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 26: Cho các oxi hóa kh theo chi tăng tính oxi hóa ng oxi hóaặ ượ ạnh sau: Mgư 2+/Mg; Zn 2+/Zn; Fe 2+/Fe; Ag +/Ag. Kim lo nào sau đây có tính kh nh nh t?ạ ấA. Fe. B. Zn. C. Mg. D. Ag.Câu 27: Cho ph ng trình hóa ph ng sau:ươ ứCu 2AgNO3 Cu(NO3 )2 2AgPhát bi nào sau đây không đúng?A. Ion Cu 2+ có tính oxi hoá ion Agế +. B. Kim lo Cu kh ion Agạ ượ +.C. Ion Ag có tính oxi hoá ion Cuế 2+. D. Kim lo Cu có tính kh nh kim lo Ag.ạ ạCâu 28: glyxin, alanin và axit glutamic. Trong X, nguyên oxi chi 40% kh iỗ ốl ng. Cho gam tác ng hoàn toàn ng dung ch NaOH 2,0% và KOH 2,8%,ượ ượ ồthu 8,8 gam mu i. Giá tr làượ ủA. 5,6. B. 7,2. C. 6,4. D. 4,8.Câu 29: Ch béo là trieste glixerol axit cacboxylic Y. Axit Yấ không th làểA. C2 H3 COOH B. C17 H33 COOH. C. C17 H35 COOH. D. C15 H31 COOH.Câu 30: Cho 7,08 gam amin (đ ch c, I) ph ng hoàn toàn HCl (d ), thu 11,46ơ ượgam mu i. ng phân th mãn làố ỏA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 31: Kim lo nào sau đây ch đi ch ng ph ng pháp đi phân nóng ch y?ạ ượ ươ ảA. Au. B. Mg C. Cu. D. Ni.Câu 32: Cho 21,6 gam Mg tan trong dung ch NaNOộ ồ3 và KHSO4 thu dungượd ch ch ch gam các mu trung hòa và 5,6 lít khí Nị ồ2 và H2 (t kh iỉ ốc so Hủ ớ2 là 13,6). Giá tr nh tầ làủA. 275. B. 327 C. 323. D. 320.Câu 33: Cacbohiđrat nào sau đây có ph ng tráng c?ả ạA. Saccaroz .ơ B. Glucoz .ơ C. Xenluloz .ơ D. Tinh t.ộCâu 34: Cho gam HCOOCỗ ồ2 H5 và CH3 COOCH3 tác ng ng dung chụ ượ ịAgNO3 trong NH3 thu 32,40 gam Ag. khác, gam tác ng dung ch NaOH thìượ ưthu 14,10 gam ancol. Giá tr làượ ịA. 18,50. B. 27,75. C. 22,20. D. 33,30.Câu 35: là este no, ch c, ch Cho 11,10 gam tác ng 200 ml dung di hơ ccNaOH 0,75M đun nóng. Công th thu làứ ủA. HCOOCH3 B. CH3 COOC2 H5 C. C2 H5 COOCH3 D. CH3 COOCH3 .Câu 36: Công th alanin làứ ủA. H2 N-CH(CH3 )COOH. B. HOOC-CH(NH2 )CH2 -COOH.C. H2 N-CH2 -COOH. D. HOC6 H4 -CH2 -CH(NH2 )COOH.Câu 37: Metyl fomat có công th thu làứ ọA. C2 H3 COOCH3 B. HCOOCH3 C. HCOOC2 H5 D. CH3 COOC2 H3 .Câu 38: Polime nào sau đây ng làm ch o?ượ ẻA. Nilon-6,6. B. Polibutađien.C. Amilopectin. D. Poli(metyl metacrylat).Câu 39: Kim lo nào sau đây đi nh t?ạ ấA. Ag. B. Mg. C. Fe. D. Al.Câu 40: Phân kh trung bình đo ch polietilen là 420000. xích đo chử ạpolietilen trên làA. 15000. B. 10000. C. 6720. D. 1858. Trang Mã thi 416ề----------- ----------Ế Trang Mã thi 416ề