Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

GIÁO ÁN HOÁ 12 NC TIẾT 24 LUYỆN TẬP CẤU TẠO VÀ TÍNH CHẤT CỦA AMIN, AMINO AXIT, PROTEIN

1bb0da5ae0895aed8c125d7ca180afb8
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 7 tháng 3 2018 lúc 5:54:50 | Được cập nhật: 27 tháng 3 lúc 2:52:59 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 996 | Lượt Download: 9 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ti 24.ế Bài 4: LUY ẬC VÀ TÍNH CH AMIN, AMINO AXIT, PROTEINẤ ỦA .M tiêu:ụ1. Ki th c:ế ng và tính ch amin, aminoaxit, protein.ạ 2. Kĩ năng: th ng hóa kiên th c, ng ki th làm các bài hóa cệ ọB. Ph ng pháp ch uươ Th lu n, ho ng nhóm.ả ộC. Chu 1. GV bài tr nghi liên quanộ 2. HS Ôn các ki th lí thuy Làm các bài trong bài luy p.ạ ậD. Ti trình lên p:ế ớI. Ki tra sĩ nh pể .II. Ki tra bi cũể luy pế ậIII. Bi i.ớHo ngạ ộth yầ Ho ng tròạ dung bài cộ ọHo ng 1ạ ộGV Yêu Hsầnêu CTCT, ạtính ch hoá ấh quan tr ng ọc amin, ủaminoaxit, protein các ph ng minh ứho .ạ HS Hs nêu ạCTCT, tính ch ấhoá quan ọtr ng amin, ủaminoaxit, protein các ph nảng minh ho .ứ I. KI TH NH Ớ1.C phân tấ NH2 R–CH–COOH H2 N–CH –CO– .... –NH–CH–COOH NH2 Amin amino axit peptit2. Tính ch tấa. Tính ch nhóm NHấ ủ2+ Tính bazơ RNH2 H2 [RNH3 +OH Tác ng axit cho mu RNHụ ố2 HCl [RNH3 +Cl -+ Tác ng HNOụ ớ2 Amin béo thành ancol:ậ RNH2 HONO C500 ROH N2 H2 Amin th ậArNH2 HNO2 ArN2 +Cl hay ArN2 Cl+ Tác ng xu halogenụ RNH2 CH3 RNHCH3 HI b. Amino axit có tính ch nhóm COOHấ Tính axit: RCH(NH2 )COOH+NaOH RCH(NH2 )COONa+H2 O+ Ph ng este hóaả RCH(NH2 )COOH R’OH HCl RCH(NH2 )COOR’ H2 Oc. Amino axit có ph ng gi nhóm COOH và NHả ữ2+ mu (ion ng c) :ạ ưỡ ựH2 CH(R) COOH H3 CH(R) COO Ph ng trùng ng ng các và amino axit ạpoliamit: nH2 [CH2 ]5 COOH Ct0 NH [CH2 ]5 CO )n nH2 d. Proteincó ph ng nhóm peptit CO NHả ủ+ Ph nả ng th phân :ứ ủH2 N–CH –CO–NH–CH–CO–NH–CH–CO–....–NH–CH–COOH n- 2H2 O+ nH2 enzi mhay t,H0 H2 N–CH–COOH +H2 N–CH–COOH H2 N–CH–COOH+.... H2 CH COOH Ph ng màu: ác ng Cu(OH)ụ ớ2 cho dung ch màu tímịe. Anilin có ph ng th dàng nguyên vòng ủbenzenNH2+3Br2 BrBrNH2+3HBrBr(dd)(traéng)(dd)Ho ng 2ạ ộGV Yêu Hsầth lu n, làm ậbài SGK ậtrang 79,80.GV Yêu ầHs trình bày bài lên ng.ảGV Yêu Hsầkhác nh xét ậb sung.ổGV Nh xét, ậb sung, ch nh ỉs a, nh nhử ạcác ki th vàế ứkĩ năng quan tr ng trong ỗbài. HS: Th lu n, ậlàm bài p.ậHS Trình bày bài lên ng.ảHS Nh xét ậb sung.ổ II. BÀI PẬBài 1: a- b- c- d- SBài vào trúc, amin,ự aminoaxit, polipeptit, protein nêu gi ng và khác nhau gi chúng o, tínhự ềch t, ấBài vào các ph ng tr ng.ự ưBài 4:D vào ph ng thu phân peptit.ự ỷBài 5.D vào ph ng màu protein.ự ủBài 6.Tính theo công th hoá cứ ọIV. ng bàiủ :1. Nh nh kth c, kĩ năng quan tr ng.ấ ọ2. Khái quát ng bài và ph ng pháp gi i.ạ ươ ảV. ng nhà:ướ 1. Hoàn thành bài luy p.ậ 2. Chu bài sau: Bài th hành 2: Xem cách làm các thí nghi m, đoán hi ng.ẩ ượ Mang tr ng lòng tr ng.ứ ắVI. Nh xét, đánh giá gi c.ậ