Giải bài tập SBT Sinh học 10 trang 136
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 29 tháng 10 2018 lúc 22:33:59 | Update: 17 tháng 1 lúc 6:29:27 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 625 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Lý Thái Tổ năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Phan Văn Trí năm 2015-2016
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Trần Hưng Đạo năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Đăk Song Hiền năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Thuận Thành số 3 năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Nguyễn Thượng Hiền năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Lê Hồng Phong năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Sinh 10 trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh năm 2016-2017
- Đề thi học kì 1 môn Sinh học lớp 10 ĐỀ SỐ 1
- Đề thi học kì 1 môn Sinh học lớp 10 ĐỀ SỐ 2
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Gi bài SBT Sinh 10ả ọBài 26, 27, 28, 29 trang 136 Sách bài Sinh 10ậ Bài tr nghi mậ ệ26. bào nhân có đi nào sau đây?ế ểa. Nhân hoàn ch nh.ỉB. Các bào quan có màng bao c.ọC. th ng màng.ệ ộD. bào kho ng µm.ộ ả27. đi nào sau đây phân bi bào nhân hay bào nhân th c?ặ ựA. Có hay không có vách bào.ếB. Có ho không có ribôxôm.ặC. Có màng nhân hay không có màng nhân.D. Có hay không có ADN.28. Trong các thành ph sau đây, thành ph nào không có trong trúc viầ ộkhu n?ẩA. Ti th .ểB. Mêzôxôm.C. Màng sinh ch t.ấD. Ribôxôm.29. Các vi khu th có các đi nào đây?ẩ ướ1. bào ch có nhân.ế ư2. Thành bào ng peptiđôglican.ế ừ3. Có th ng màng.ệ ộ4. Sinh ng phân đôi.ả ằ5. Màng bào ng, xenlulôz .ế ơT đúng là:ổ ợA. 1,2, 4.B. 3, 4, 5.C. 2, 3, 4.D. 1,2,5.H ng nướ ẫ26. D27. C28. A29. ABài 30, 31, 32, 33, 34 trang 137 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ30. Các bào th ng có kích khá nh vìế ườ ỏA. thay hình ng.ễ ạB. Khi th ng thì thay th .ị ươ ếC. Thu cho vi trao ch t.ậ ấD. tiêu năng ng và nguyên li bào.ỡ ượ ế31. Các trúc Nhân II ch III Bào quan có màng bao IV :ấ ướ ọKhung bào Thành bào VI Ribôxôm VII Ch nhân VIII Nhung mao IXế ấ: Roi máy Gôngi XI ch nhân.ộ ạC trúc nào có vi khu n?ấ ẩA. I, II, III, XI.B. V, VI, VII.DOC24.VN 1C. V, X, XI.D. I, III, XI.32. bào ng không có các bào quanế ậA. máy Gôngi và ti thê.ộB. Không bào và p.ớ ạC. máy Gôngi và lizôxôm.ộD. Ti th và lizôxôm.ể33. bào ng có các ph nào?ế ậA. Nguyên sinh ch và NST.ấB. Màng, bào ch và ch nhân.ế ạC. Màng, bào ch (ch các bào quan) và nhân.ế ứD. Các bào quan, nhân và bào ch t.ế ấ34. Thành bào vi khu tế ượ ừA. Peptiđôglican.B. Phôtpholipit.C. Lipôprôtêin.D. Xenlulôz .ơH ng n:ướ ẫ30. C31. B32. B33. C34. ABài 35, 36, 37, 38, 39 trang 138 Sách bài (SBT)ậ Sinh 10ọ Bài tr cậ ắnghi mệ35. các thành ph nào sau đây có th có và vi khu lam?ậ ẩA. th th Gôngi và Ribôxôm.ạ ểB. Thành bào, Ribôxôm, quang p.ế ợC. p, Xenlulôz và không bào.ụ ơD. Nhân, và Ribôxôm.ụ ạ36. Nh ng bào quan nào ch có bào th t, không có trong bào ng t?ữ ậA. p, ch tr n, không bào.ụ ướ ơB. Lizôxôm, ti th không bào.ểC. Thành Xenlulôz ch t, th .ơ ướ ểD. Thành bào, p, không bào n.ế ớ37. Thành ph hoá ch ribôxôm làầ ủA. Glicôprôtêin.B. ARN và Prôtêin.C. ADN và Histôn.D. Phôtpholipit.38. Nhân bào có ch năng ch là gi?ế ếA. Nhân là trung tâm đi khi ho ng ng bào.ề ếB. Nhân là ch NST và ARN.ơ ứC. Nhân là bào quan không th thi bào.ể ếD. Nhân là di ra quá trình sao chép ch di truy n.ơ ề39. Đi nào sau đây không ph là ch năng ch tr n?ề ướ ơA. tr các Ion canxi thi co .ự ơDOC24.VN 2B. ng các lo Lipit.ổ ạC. Tham gia phân gi các ch th .ả ểD. ng các lo Prôtêin.ổ ạBài 40, 41, 42, 43, 44 trang 139 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ40. Các thành ph màng bào nh Glicôprôtêin, Lipôprôtêin, các Prôtêin xenầ ưmàng ng ra đâu?ượ ừA. ch tr n.ướ ơB.Lizôxôm.C. ch t.ướ ạD. Ribôxôm do trong bào ch t.ự ấ41. Kháng th sinh ra đâu?ể ượ ừA. ch t.ướ ạB. ch tr n,ướ ơC. bào ch t.ế ấD. Nhân bào.ế42. Các thành ph không liên quan trúc tr ti nhau làầ ớA. Màng nhân, Lizôxôm, màng sinh ch t.ấB. ch t, ch tr n, máy Gôngi.ướ ướ ộC. Bóng i, màng sinh ch t.ả ấD. Ti th th .ể ể43. bào con ki và bào con voi có kích th trung bình nh nhau. iế ướ ạsao bào con voi không có kích th bào con ki n?ế ướ ếA. bào nh ng bào n.ế ớB. bào nh ti trong quá trình trao ch t.ế ấC. bào nh thay th khi thi t.ế ếD. bào nh xây ng nên các quan, ph n.ế ậ44. trúc nào sau đây không tr ti tham gia vào nâng hay ng bào?ấ ếA. Vi i.ợB. Vi ng.ốC. Roi.D. Lizôxôm, Ribôxôm.H ng n:ướ ẫ40. C41. A42. D43. B44. DBài 45, 46, 47,48, 49 trang 142 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ45. Trình di chuy prôtêin ra khi ti ra ngoài bào làự ượ ếA. ch -» máy Gôngi -> màng sinh ch t.ướ ấB. ch tr -> ch -» màng sinh ch t.ướ ướ ấC. máy Gôngi -> ch tr -» màng sinh ch t.ộ ướ ấD. ch -> ribôxôm -> màng sinh ch t.ướ ấ46. Đi nào sau đây không thu đi máy Gôngi?ề ộA. nh ng túi màng ch ng lên nhau.ồ ồDOC24.VN 3B. Là hình thành các túi ti màng sinh ch t.ơ ấC. Là ráp, đóng gói và phân ph các ph bào.ơ ếD. Là ra các ch dinh ng bàoơ ưỡ ẻ47. RibôxômA. Có trong nhân bào.ếB. Có trong ch tướ ạC. Liên trên ch hay do trong bào ch t.ế ướ ấD. Dính trên màng ti th .ủ ể48. ng quan gi di tích màng trong và màng ngoài ti th làươ ểA. Di tích màng ngoài di tích màng trong.ệ ệB. Di tích màng trong di tích màng ngoài,ệ ệC. Di tích màng trong ng di tích màng ngoài.ệ ệD. Di tích màng có th hay nh tuỳ ng lo ti th .ệ ể49. Lí do nào không ph là nguyên nhân làm ng ti th có th thay trong iả ượ ờs ng bào?ố ếA. Ti th có th nhân đôi làm cho ng ti th tăng.ể ượ ểB. Lizôxôm phân hu nh ng ti th già làm cho ng ti th gi m.ỷ ượ ảC. bào phân chia làm cho ng ti th cũng phân chia theoế ượ ịD. Ti th có th tiêu làm cho ng ti th gi mể ượ ả45. A46. D47. C48. B49. DBài 50, 51, 52, 53, 54 trang 141 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ50. ch năng nào sau đây không ph lizôxôm?ứ ủA. ng màng, làm tăng di tích màng sinh ch t.ổ ấB. Làm nhi tiêu hoá bào.ệ ộC. Lam nhi phân hu các bào quan già và uệ ếD. tiêu bào thi cho bi hoá và bi tháiự ế51. ng lizin đánh theo dõi di chuy enzim cho th sau khiử ấtiêm 10 phút th chúng có (1), sau phút chúng có (2) và sauấ ở180 phút nh khu trong (3). trúc (1) -> (2) -> (3) là :ượ ượ ẽA. Ribôxôm -> ch -» lizôxôm.ướ ấB. ng ch hat —> bô máy Gôngi —> lizôxômạ ươ ấC. ng ch -> máy Gôngi -> lizôxôm.ạ ướ ộD. ch —> lizôxôm —> màng sinh ch t.ướ ấ52. Ch năng nào sau đây không ph perôxixôm?ứ ủA. Ôxi hoá axit uric.B. Đi ch nh chuy hoá Glucôz .ề ơC. Phân gi H2O2 nh Catalaza.ả ờD. Phân gi các phân Prôtêin.ả ử53. Ch năng nào sau đây không ph không bào.ứ ủA. Ch ch ph th i, i.ứ ạB. Ch dung ch mu khoáng,ứ ốC. Ch không khí.ứDOC24.VN 4D. Ch ch dinh ng và .ứ ưỡ ố54. Trong các bào nhân th ADN không tìm th trongế ấA. Nhân.B. Ti thểC. p.ụ ạD. Ribôxôm.H ng nướ ẫ50. A51. B52. D53. C54. DBài 55, 56, 57, 58, 59 trang 142 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ55. Các bào quan có ch ADN làứA. Ti th và p.ể ạB. và máy Gôngi.ụ ộC. máy Gôngi và ribôxôm.ộD. Ribôxôm và ti th .ể56. bào th th ng không cóế ườA. Trung và Lizôxôm.ửB. Không bào và máy Gôngi.ộC. Trung và ti th .ử ểD. Perôxixôm và không bào.57. Trong bào nào ng có nhi th Gôngi nh t?ế ấA. bào tr ng.ế ứB. bào tuy n,ế ếC. bào .ế ơD. bào ng u.ế ầ58. Khung ng nâng bào mươ ồA. và ng Prôtêin, Ribôxôm, ti th .ợ ểB. ng và ng Prôtêin đan chéo nhau.ạ ốC. ng ch t.ạ ướ ấD. th ng ng phân.ệ ơ59. Khung ng bào iươ ởA. Prôtêin.B. Phôtpholipit.C. Glicôprôtêin.D. Xenlulôz .ơH ng nướ ẫ55. A56. B57. D58. C59. DBài 60, 61, 62, 63, 64 trang143 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệDOC24.VN 560. Thành ph màng sinh ch làầ ấA. Côlestêrôn và Glicôprôtêin.B. Cacbohiđrat và Prôtêin.C. Axit Nucleic và Prôtêin.D. Phôtpholipit và Prôtêin.61. Các quan có màng kép (hai màng) làầ ớA. máy Goongi và pộ ạB. Ti th và LizôxômểC. Ti th và pể ạD. máy Goongi và Lizôxômộ62. Các bào quan có màng (m màng) làơ ớA. máy Gôngi và p.ộ ạB. Ti th và lizôxôm.ểC. máy Gôngi và lizôxôm.ộD. Ti th và p.ể ạ63. Nh ng bào quan không có màng làữA. máy Gôngi và RibôxômộB. Trung và p.ử ạC. Ribôxôm và Lizôxôm.D. Trung và Ribôxôm.ử64. Trong trúc cua màng sinh ch t, lo prôtêin gi ch năng nào đây chi mấ ướ ếs ng nhi nh t?ố ượ ấA. chuy n.ậ ểB. Kháng th .ểC. Enzim.D. o.ấ ạH ng nướ ẫ60. D61. C62. C63. D64. DBài 65, 66, 67, 68 trang 144 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr nghi mậ ệ62. Câu nào sau đây không đúng khi nói môi tr ng xung quanh bào?ề ườ ếA. môi tr ng bên ngoài bào có ng ch tan cao ng ch tanế ườ ấtrong bào thì môi tr ng đó là môi tr ng tr ng.ế ườ ượ ườ ươB. môi tr ng bên ngoài bào có ng ch tan th ng ch tanế ườ ấtrong bào thì môi tr ng đó là môi tr ng nh tr ng.ế ườ ượ ườ ượ ươC. môi tr ng bên trong bào có ng ch tan th so ng ch tế ườ ấtan bên ngoài bào thì là môi tr ng ng tr ng.ở ườ ươD. môi tr ng bên ngoài bào có ng ch tan ng ng ch tan cóế ườ ấtrong bào thì môi tr ng đó là môi tr ng ng tr ng.ế ườ ượ ườ ươ63. Câu nào sau đây không đúng khi nói trao ch qua màng bào?ề ếA. vào khu ch tán qua màng, ng ta chia dung ch thành lo i: tr ng,ự ườ ươđ ng tr ng và nh tr ng.ẳ ươ ượ ươB. Khu ch tán là hi ng các ch hoà tan trong chuy qua màngế ượ ướ ượ ểt có ng cao có ng th p.ừ ấDOC24.VN 6C. Nh ng ch trao qua màng bào th ng là nh ng ch hoà tan trong môiữ ườ ấtr ng c.ườ ướD. th qua màng có th cao có th th làướ ướ ướ ọth th u.ẩ ấ64. ch chuy các ch có ng th có ng cao là cơ ơchếA. chuy th ng.ậ ộB. Th th u.ẩ ấC. Th tách.ẩD. chuy ch ng.ậ ộ65. Hi ng th th làệ ượ ấA. khu ch tán các ch qua màng.ự ấB. khu ch tán các phân qua màng.ự ướC. khu ch tán các ion qua màng.ự ủD. khu ch tán ch tan qua màng.ự ấH ng n:ướ ẫ65. C66. A67. D68. BBài 69 trang 145 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr nghi mậ ệ69. Đi ki ra ch chuy th ng có tính ch làề ọA. kích th ch chuy nh ng kính màng, có phân prôtêinướ ườ ửđ hi u.ặ ệB. kích th ch chuy nh ng kính màng, có chênh chướ ườ ện ng .ồ ộC. có ATP, kênh prôtêin chuy hi u.ậ ệD. có th th ho khu ch tán.ự ếH ng n:ướ ẫCh đán án Aọ-----------------------------DOC24.VN