Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đơn điệu_ Cực trị_Maxmin

efab42657c3efe7e708b73f602445bcb
Gửi bởi: Tạ Thị Thanh Hương 4 tháng 7 2018 lúc 19:45:00 | Được cập nhật: 14 tháng 4 lúc 3:45:54 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 833 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG BI NGH CH BI HÀM SÔỒ ỦCâu 1. Hàm ố3 23 1y x=- ng bi trên các kho ng:ồ ảA. ();1- B. ()0; C. ()2;+¥ D. ¡.Câu 2. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 23 1y x=- là:A. ()();1 2;va- +¥ B. ()0; C. ()2;+¥ D. ¡.Câu 3. Các kho ng ngh ch bi hàm ố33 1y x= là:A. (); 1- B. ()1;+¥ C. ()1;1- D. ()0;1 .Câu 4. Hàm ố21xyx+=- ngh ch bi trên các kho ng:ị ảA. ()();1 1;- +¥ B. ()1;+¥ C. ()1;- +¥ D. {}\\\\ 1¡ .Câu 5. Các kho ng ng bi hàm ố32 6y x= là:A. ()(); 1;- +¥ B. ()1;1- C. []1;1- D. ()0;1 .Câu 6. Các kho ng ngh ch bi hàm ố32 20y x= là:A. ()(); 1;- +¥ B. ()1;1- C. []1;1- D. ()0;1 .Câu 7. Các kho ng ng bi hàm 22 1y là:A. ()(); 1;- +¥ B. ()0;1 C. []1;1- D. ¡.Câu 8. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 22 3y x= là:A. ()(); 1;- +¥ B. ()0;1 C. []1;1- D. {}\\\\ 0;1¡ .Câu 9. Các kho ng ng bi hàm ố3 23 1y x=- là:A. ()(); 2;- +¥ B. ()0; C. []0; D. ¡.Câu 10. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 23 1y x=- là:A. ()(); 2;- +¥ B. ()0; C. []0; D. ¡.Câu 11. Các kho ng ng bi hàm ố3 25 3y x= là:A. ()7;1 ;3æ ö- +¥ç ÷è B. 71;3æ öç ÷è C. []5; 7- D. ()7; .Câu 12. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 25 3y x= là:A. ()7;1 ;3æ ö- +¥ç ÷è B. 71;3æ öç ÷è C. []5; 7- D. ()7; .Câu 13. Các kho ng ng bi hàm ố3 23 2y x= là:A. 3;1 ;3 3æ ö- +¥ç ÷ç ÷è B. 31 ;13 3æ ö- +ç ÷ç ÷è C. 3;3 3é ù-ê úë D. ()1;1- .Câu 14. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 23 2y x= là:A. 3;1 ;3 3æ ö- +¥ç ÷ç ÷è B. 31 ;13 3æ ö- +ç ÷ç ÷è C. 3;3 3é ù-ê úë D. ()1;1- .Câu 15. Các kho ng ng bi hàm ố3 26 9y x= là:A. ()();1 3;- +¥ B. ()1; C. [];1- D. ()3;+¥ .Câu 16. Các kho ng ngh ch bi hàm ố3 26 9y x= là:A. ()();1 3;- +¥ B. ()1; C. [];1- D. ()3;+¥ .Câu 17. Các kho ng ng bi hàm 22y là:A. ()2; ;3æ ö- +¥ç ÷è B. 20;3æ öç ÷è C. (); 0- D. ()3;+¥ .Câu 18. Các kho ng ngh ch bi hàm 22y là:A. ()2; ;3æ ö- +¥ç ÷è B. 20;3æ öç ÷è C. (); 0- D. ()3;+¥ .Câu 19. Các kho ng ng bi hàm ố33 4y x= là:A. 1; ;2 2æ ö- +¥ç ÷è B. 1;2 2æ ö-ç ÷è C. 1;2æ ö- -ç ÷è D. 1;2æ ö+¥ç ÷è .Câu 20. Các kho ng ngh ch bi hàm ố33 4y x= là:A. 1; ;2 2æ ö- +¥ç ÷è B. 1;2 2æ ö-ç ÷è C. 1;2æ ö- -ç ÷è D. 1;2æ ö+¥ç ÷è .Câu 21. Các kho ng ng bi hàm ố312 12y x= là:A. ()(); 2;- +¥ B. ()2; 2- C. (); 2- D. ()2;+¥ .Câu 22. Các kho ng ngh ch bi hàm ố312 12y x= là:A. ()(); 2;- +¥ B. ()2; 2- C. (); 2- D. ()2;+¥ .Câu 23 Hàm 22 3y ngh ch bi trên kho ng nào ?ị ảA. (); 1- B. ()1; 0- C. ()1;+¥ D. ¡Câu 24. Trong các hàm sau, hàm nào ngh ch bi trên kho ng (1; 3):ố A. x= +3 224 93 B. x= +212 32 C. xyx+ -=-211 D. xyx-=-2 51 Câu 25. Hàm ố3 2y mx m=- ng bi trên (1;2) thì thu nào sau đây:ồ ậA. [);+¥3 B. ();- ¥3 C. ;æ öç ÷è ø332 D. ;æ ö- ¥ç ÷è ø32 Câu 26. Hàm ốy x= -2 ngh ch bi trên:ị ếA. [);3 B. ();2 C. ();2 D. ();2 Câu 27. Cho Hàm ố25 31x xyx+ +=- (C) Ch phát bi đúng :ọ ểA Hs Ngh ch bi trênị ế(); 2- và ()4;+¥ Đi là 4;11) ạC Hs Ngh ch bi trên ế()2;1- và ()1; Hs Ngh ch bi trên ế()2; 4-Câu 28: Giá tr hàm ố3 23y mx m= gi trên đo có dài ng là:A. 94- B. C. 3m£ D. 94Câu 29: Cho là kho ng ho kho ng ho đo n. nh nào không đúng?ộ ềA. hàm ố( )y x= ng bi trên thì ế'( 0, Kf x³ " ÎB. ế'( 0, Kf x³ " thì hàm ố( )y x= ng bi trên .ồ ếC. hàm ố( )y x= là hàm ng trên thì ằ'( 0, Kf x= " ÎD. ế'( 0, Kf x= " thì hàm ố( )y x= không trên .ổCâu 30 giá tr nào thì hàm sớ ố3 212 23y mx=- ngh ch bi trên xác nh ịc nó?ủA. 4m³ B. 4m£ C. 4m> D. 4m B. 1m- C. 2m< D. 4m< Câu34 Giá tr hàm ố4mxyx m+=+ ngh ch bi trên ế( ;1)- là:A. 2m- B. 1m- C. 2m- D. 1m- £C TR HÀM SỰ ỐCâu 1. Đi th hàm ố3 25 3y x= là: A. ()1; B. ()0;1 C. 32;3 27-æ öç ÷è D. 32;3 27æ öç ÷è Câu 2. Đi ti th hàm ố3 25 3y x= là: A. ()1; B. ()0;1 C. 32;3 27-æ öç ÷è D. 32;3 27æ öç ÷è Câu 3. Đi th hàm ố3 23 2y x= là: A. ()1; B. 31 ;3 9æ ö-ç ÷ç ÷è C. ()0;1 D. 31 ;3 9æ ö+ -ç ÷ç ÷è Câu 4. Đi ti th hàm ố3 23 2y x= là: A. ()1; B. 31 ;2 9æ ö-ç ÷ç ÷è C. ()0;1 D. 31 ;2 9æ ö+ -ç ÷ç ÷è Câu 5. Đi th hàm ố3 26 9y x= là: A. ()1; B. ()3; C. ()0; D. ()4;1 Câu 6. Đi ti th hàm ố3 26 9y x= là:A. ()1; B. ()3; C. ()0; D. ()4;1 Câu 7. Đi th hàm 22y +là: A. ()2; B. 50;3 27æ öç ÷è C. ()0; D. 50 3;27 2æ öç ÷è Câu 8. Đi ti th hàm 22y +là: A. ()2; B. 50;3 27æ öç ÷è C. ()0; D. 50 3;27 2æ öç ÷è Câu 9. Đi th hàm ố33 4y x= là: A. 1; 12æ ö-ç ÷è B. 1;12æ ö-ç ÷è C. 1; 12æ ö- -ç ÷è D. 1;12æ öç ÷è Câu 10. Đi ti th hàm ố33 4y x= là: A. 1; 12æ ö-ç ÷è B. 1;12æ ö-ç ÷è C. 1; 12æ ö- -ç ÷è D. 1;12æ öç ÷è Câu 11. Đi th hàm ố312 12y x= là: A. ()2; 28- B. ()2; 4- C. ()4; 28 D. ()2; 2- Câu 12. Đi ti th hàm ố312 12y x= là: A. ()2; 28- B. ()2; 4- C. ()4; 28 D. ()2; 2- Câu 13: Kh ng nh nào sau đây là đúng hs ố4 24 2y x= ti B. Có và ti ểC. Có i, không có ti D.Không có tr ịCâu 14 Hàm ố3 23y mx= ti x=2 khi :ạ ạA 0m= B. 0m¹ C. 0m> D. 0m Câu 14 Cho hàm 241x xyx +=+ ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. [][]4; 4; 216max min 63y y- -=- =- B. [][]4; 4; 2max 6, min 5y y- -=- =- C. [][]4; 4; 2max 5, min 6y y- -=- =- D. [][]4; 4; 2max 4, min 6y y- -=- =-Câu 15 Cho hàm ố12y xx= ++ giá tr nh nh hàm trên ố[]1; 2- làA. 94 B. 12 C. D. Câu 16 Cho hàm y=3sinx-4sinố 3x. Giá tr nh hàm trên kho ngị ả;2 2p pæ ö-ç ÷è ngằA. -1 B. C. D. Câu 17 Cho hàm số1y xx= Giá tr nh nh hàm trên ố(0; )+¥ ngằA. B. C. D. Câu 18 Hàm ố3 22 13 2x xy x= có GTLN trên đo [0;2] là:ạA .-1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0Câu 19 Cho hàm ố33 1y x=- ch ph ng án đúng trong các ph ng án sau:ọ ươ ươA. [][]2;0 2;0max 3, min 0y y- -= B. [][]2;0 2;0max 3, min 1y y- -= =- C. [][]2;0 2;0max 4, min 3y y- -= =- D. [][]2;0 2;0max 2, min 3y y- -= =-Câu 20. Giá tr nh nh hàm sị x= -225 trên đo [-3;4] là:ạA. B. C. D. 4Câu 21. Tìm giá tri nh hàm ốxyx=+24 trên kho ng ả() ;- +¥:A. B. C. 14 D. +¥Câu 22 Cho hàm ố12 1xyx+=- Ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. []1;0max 0y-= B. [] 1;2 1min2y- C. []1;11max2y-= D. [] 3;5 11min4y =Câu 23 Cho hàm ố3 2143y x=- Ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. []0;27max3y=- B. []0;2min 4y=- C. []1;1max 2y-=- D. [][]1;1 1;18min max 03y y- -=- =Câu 24 Cho hàm ố4 212 34y x= Ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. [][]0;2 0;2max 3, min 2y y= B. [][]0;2 0;2max 3, min 1y y= =- C. [][]0;1 0;1max 3, min 0y y= D. [][]2;0 2;0max 2, min 1y y- -= =-Câu 25 Cho hàm ố4 11xyx-=+ Ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. []0;1max 1y=- B. []0;1min 0y= C. []2;0max 1y-=- D. []0;13min2y=Câu 26 Giá tr nh nh hàm ố33 2016y x=- trên []1; 0- A. 2017 B. 2015 C. 2016 D. 2018Câu 27 Giá tr nh nh hàm ố3133y x=- trên []2; 0- làA. 53 B. C. -23 D. 3Câu 28 Giá tr nh hàm ố23 5y x= làA. 294 B. -5 C. D. 132 Câu 29 Giá tr nh nh và giá tr nh hàm ố212y x= làA. và 22 B. 32 và C. và23 D. và 22 Câu 30 Cho hàm ố3 21 123 2y x= ch ph ng án đúng trong các ph ng án sau:ọ ươ ươA. [][]2;1 2;1max 2, min 2y y- -= =- B. [][]2;1 2;14max min 23y y- -=- =- C. [][]2;1 2;14 13max min3 6y y- -=- =- D. [][]2;1 2;1max 2, min 0y y- -= =Câu 31 Cho hàm ố3 23 2y mx=- giá tr nh nh hàm trên ố[]0; ng khiằA 3127m= B. 0m³ C. 1m=- D. 32m>- Câu 32 Cho hàm ố211x xyx- +=- ch ph ng án đúng trong các ph ng án sauọ ươ ươA. [][]2;0 2;07max min 33y y- -=- =- B. [][]2;0 2;01max min 13y y- -=- =- C. [][]2;0 2;07max 1, min3y y- -=- =- D. [][]2;0 2;07max min 63y y- -=- =- Câu 33 Cho hàm ố12y xx= +- giá tr nh nh hàm trên ố[]1;1- làA. 94 B. -13 C. D. 43- Câu 34 Cho hàm y=3cosx-4cosố 3x. Giá tr nh nh hàm trên kho ngị ả()0;p ngằA. B. -1 C. -2 D. 32- Câu 35 Tìm GTLN và GTNN hàm 2sinủ 2x cosx 1A Maxy 258 miny B. Maxy 238 miny 0C Maxy 258 miny -1 Maxy 278 miny 0Câu 36 là GTLN và là GTNN hàm ố222x 4x 5yx 1+ +=+ ch ph ng án đúng ươtrong các p/a sau: A. 2; B. 0, 5; C. 6; D. 6; 2Câu 37 GTLN và GTNN hàm 2sinx ố43 sin 3x trên đo [0;ạπ làA. maxy=23 miny=0 maxy=2, miny=0C maxy=2 23 miny=-1 maxy=2 23 miny=0Câu 38 Hàm ố21x myx-=+ giá tr nh trên đo ạ[]0;1 ng khiằA. m=1 B. m=0 C. m=-1 D. m= 2Câu 39 GTLN và GTNN hàm ố()2 11xy xx+= =- trên đo ạ[]2; làầ ượA. -3 và -5 B. -3 và -4 C. -4 và -5 D. -3 và -7Câu 40 GTLN và GTNN hàm sô ủ()412y xx= =- -+ trên đo ạ[]1; 2- làầ ươA. -1 và -3 B. và -2 C. -1 và -2 D. và -2Câu 41 GTLN và GTNN hàm ố()24y x= trên đo ạ1; 32é ùê úë làầ ượA. và 72 B. và 32 C. và 52 D. và 112 Câu 42 GTLN và GTNN hàm ố()5 4y x= trên đo ạ[]1;1- làầ ượA. và B. và C. và D. và 1Câu 43 GTLN và GTNN hàm ố()24y x= làầ ượA. và B. và -2 C. và -2 D. và -2Câu 44 GTLN và GTNN hàm ố()3 22 1y x= trên đo ạ[]1;1- làầ ượA. và -7 B. và -6 C. và -7 D. -1 và -7Câu 45 GTLN và GTNN hàm ố()4 22 3y x= =- trên đo ạ[]0; làầ ượA. và -31 B. và -13 C. và -13 D. và -12Câu 46 GTLN và GTNN hàm ố()3 212 13y x= =- trên đo ạ[]1; 0- làầ ượA 11 và B. 13 và C. 113 và D. 113 và -1Câu 47 GTLN và GTNN hàm ố()2 cosy x= trên đo 0;2pé ùê úë làầ ượA. 14p- và B. 14p+ và C. 4p và D. 4p- và 1+ Câu 48 GTLN và GTNN hàm ố()2sin cos 2y x= làầ ượA. và B. và C. và D. và 0Câu 49 GTLN và GTNN hàm ố3 21 12 13 2y x= trên đo ạ[]0; làầ ượ1 và -7 B. và -3 C. 73 và D. và 73- Câu 50. Tìm giá tr nh hàm ố( )f x= +23 trên đo [-10;10]:ạA. 132 B. C. D. 72Câu 51. Trong các hình ch nh có di tích chu vi hình ch nh có chu viủ ậnh nh ng bao nhiêu: A.ỏ S2 B. S2 C. S4 D. S4Câu 52. Giá tr nh nh hàm sị x= -5 trên đo [-1;1] ng:ạ ằA. B. C. D.