Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi trắc nghiệm ôn tập HK II toán lớp 10 (2)

5819fec5959ee2dba5f383423ec62ff0
Gửi bởi: Võ Hoàng 15 tháng 7 2018 lúc 4:28:52 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 15:15:38 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 606 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA KÌ II MÔN: TOÁN 10 NĂM C: 2017 2018Ể ỌTH GIAN: 90 phút Mã 01Ờ ềI. TR NGHI M: (7 đi m)Ắ Câu 1. Bi th ứ0 0sin 15 cos15S= có giá tr ng giá tr bi th nào sau đây?ị ứA.0 0tan 15 cot 15D= B.()0cos 45B= C.()0sin 45A= D.0sin 30C= Câu 2. ph ng trình ươ3 15 2018x x+ xác nh khi nào?ịA.15x³ B. 15 x- C. 3x D.3x³ Câu 3. Cho 3cos 05 2pa aæ ö= <ç ÷è Tính giá tr ủsin3paæ ö-ç ÷è ?A.3 310+ B.4 310+ C.4 310- D.3 310- Câu 4. Bi th nào sau đây luôn ng giá tr ?ể ươ ốA.()22 1f x= B.()26 7f x= C.()214 133f x= D.()25 16f x= Câu 5. Rút bi th 2cos sin sin2 sin cos xAx x+ +=+ ta bi th nào sau đây?ượ ứA. sin xB. cot C. cos D. tan Câu 6. nghi ph ng trình ươ228 15 07 03 0x xx xxì- £ï- £íï- >î là:A.(] 2; B.[] 3; C.[]1; D.[] 1; Câu 7. Cho ph ng trình ng th ng ươ ườ ẳ15:23 4x tdy tì=- +ïíï= -î Xác nh véct ch ph ng ươ ủđ ng th ng đó?ườ ẳA.()1; 8- B.()5; 4- C.() 8;1 D.()5; 3- Câu 8. Bi th nào sau đây không ph thu vào bi n?ể ếA.sin .(2 cos2 sin cosB a= B.4 cos cos cos2 6x xA xp pæ ö= -ç ÷è øC.sin costana aEa+= D.2 42 22 sin cosPx x=+ Câu 9. Bi th rút ủsin cos sin cosx x- là bi th nào sau đây?ể ứA.sin cos 2x B.cos sinx x- C.sin cos 2x x- D.sin cos 5x Câu 10. Nghi ph ng trình ươ222 10 1413 2x xx x- +³- là:A.3 1x- B.3 14 4xx- <éê< -ë C.3 144xxx- <éê>êê£ -ë D.3 14xx- <éê£ -ë Câu 11. ph ng trình ươ()22 0x m- có vô nghi khi nào?ố ệA.0 2m< B.2m> C.0 2m m< D.0 2m m> Câu 12. nghi ph ng trình ươ 33 2x +> là:A.();13- B.()13;- +¥ C.(]; 13- D.(); 13- -Câu 13. ph ng trình ươ2 533xx-³+ có ng ạ[);T b= Hai ,a là nghi ph ng ươtrình nào sau đây?A.217 42 0x x+ B.217 42 0x x+ C.217 42 0x x- D.217 42 0x x- Câu 14. nào sau đây là nghi ph ng trình ươ3 9x y- ?A.; 13pæ ö-ç ÷è B.()12;15p- C.25;6pæ öç ÷è D.()3; 1- Câu 15. Đi ki xác nh ph ng trình ươ22222 53 6xx xx x-- +- là:A.(); 2;ù é- +¥û B.()); 2;é- +¥ëC.(); 2;ù é- +¥û D.2; 2é ù-ë Câu 16. Nghi ph ng trình ươ211 30 03 0x xxì- >í- £î là:A.6x> B. 23x C.623xx>éêê£ë D.56xx<éê>ë Câu 17. nghi ph ng trình ươ()2 8x x- là:A.5;4é ö+¥÷êë B.[)1;+¥ C. 51;4æ öç ÷è D. 51;4é ùê úë Câu 18. Cho ng xét u:ả ấBi th ứ()()()g xh xf x= là bi th nào sau đây?ể ứA.()2 36xh xx- +=- B.()2 36xh xx-=- C.()62 3xh xx-=- D.()62 3xh xx-=- Câu 19. Đi ki ph ng trình ươ()22 1ax x+ có hai nghi phân bi t?ệ ệA.3 23 2aaé> +ê< -êë B.3 2a- C.3 23 2aaé<- -ê>- +êë D.3 23 2aaé< -ê> +êë Câu 20. Ph ng trình ng tròn có tâm ươ ườ()1; 7I- và đi qua có ph ng trình là:ố ươA.()()2 21 2x y- B.()()2 21 50x y+ C.()()2 21 50x y- D.()()2 21 2x y+ Câu 21. Bi th nào sau đây có ng xét nh :ể ưA.()()6 10 55f x= B.()3 15f x= C.()245 9f x=- D.()3 15f x= Câu 22. Nghi ph ng trình ươ22 3x x³ là:A.1 3x x£ B.3 1x x> C.1 3x- D.1 3x x£ Câu 23. Bi th rút ủsin cos sin .cos 2x x- là bi th nào sau đây?ể ứA.cos sinx x- B.sin cos 2x C.sin cos 2x x- D.sin cos 5x Câu 24. Tìm ể()()()28 1f x= luôn ng.ươA.{}\\ 0; 28mΡ B.(); 28mÎ C.()0;mÎ +¥ D.()0; 28mÎ Câu 25. giá tr nào tham thì ph ng trình ươ23 0x mx m- có nghi làậ ệ¡?A.()2; 6- B.(][); 6;- +¥ C.[]2; 6- D. ọmΡ Câu 26. Cho các công th ng giác:ứ ượ()2 221(1) sin sin (2) sin cos (3) tancos(4) sin sin cos (5) cos cos sin sin2 2x xxa bb b- =- =+ -= =-Có bao nhiêu công th sai?ứA. B. C. D. Câu 27. Giá tr ủ5 7cos .sin12 12p là?A. 0,04 B. 0,25 C. 0,03 D. 0,(3) Câu 28. Elip ()22: 416xE y+ có ng dài tr và tr bé ng?ổ ằA. 20 B. 10 C. D. 40 Câu 29. Bi ế2sin cos2a a+ qu sai là?ế ảA.2 2tan cot 12a a+ B.1sin .cos4a a-= C.6sin cos2a a- =± D.4 47sin cos8a a+ Câu 30. Có bao nhiêu giá tr nguyên th mãn ỏ28 32xx x- ?A. B. C. Vô số D. Câu 31. Cho ba đi ể()()()3; 4; 0; 2A Q- Ph ng trình ng th ng qua ươ ườ và song song PQ có ph ng trình là:ươA.12xy+= B.3 24 2x y- -=- C.2 0x y+ D.1 22x ty t=- +ìí=- +î Câu 32. Giá tr ủ3 3sin .sin cos cos 3x x+ là:A.3sin 2x B.2sin 3x C.2cos 3x D.3cos 2x Câu 33. Bi th rút ủcos cos cos 3x x+ là bi th nào sau đây?ể ứA.4 cos cos2 6xxpæ ö+ç ÷è B.4 cos cos cos2 6x xxp pæ ö+ -ç ÷è øC.2 cos cos cos2 6x xxp pæ ö- +ç ÷è D.954 cos cos6x xpæ ö-ç ÷è Câu 34. Cho bi th ứ()4 22 3f x= Ch kh ng nh sai?ọ ịA. Khi ặ()20t t= ph ng trình ươ()0f t£ có nghi là ệ[]1; 3- B. Khi ặ()20t t= bi th ứ() là tam th cộ ứC. Bi th trên luôn âmể ứD.& 2p là nghi ph ng trình ươ()0f x> Câu 35. Giá tr ủ2 0sin 10 sin 20 ...sin 80 sin 90A= là?A. B. C. 4,2 D. 5,2 Câu 36. Giá tr ủ4369cos12p là?A.6 24- B.6 84- C.6 24+ D.6 84+ Câu 37. Rút ọ1 sin cos 2A b= ta bi th nào?ượ ứA.2 cos cos4b bpæ ö-ç ÷è B.2 cos cos4b bpæ ö-ç ÷è øC.()2 cos cos sinb b- D.()cos cos sinb b+ Câu 38. Cho ph ng trình ươ()2 22 0x mx m+ Tìm giá tr tham ểph ng trình đó là ph ng trình ng tròn.ươ ươ ườA.()();1 2;mÎ +¥ B.(][);1 2;mÎ +¥C.()1; 2;3mæ öÎ +¥ç ÷è D.mΡ Câu 39. ph ng trình ươ2 25 48 15 10x xx x- -ì>ïíï- -î có bao nhiêu nghi nguyên?ệA. 24 B. Vô số C. D. 12 Câu 40. Cho 2app< qu đúng là:ế ảA.sin 0, cos 0a a> B.sin 0, cos 0a a> C.sin 0, cos 0a a< D.sin 0, cos 0a a< 2( 1) 2( 1) 3( 2) 0m 3. Trong ph ng Oxy cho ng tròn (C) xặ ườ2 y2 8x 4y 11 0. Vi ếph ng trình ti tuy nươ ếD ng tròn (C) bi ti tuy đó song song ng ườ ườth ng ẳd 4x 3y .---------- ----------Ế