Đề thi thử tốt nghiệp THPTQG môn Toán trường THPT Lê Thánh Tông - TPHCM năm 2022
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 14 tháng 4 2022 lúc 11:18:03 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 8:29:28 | IP: 100.110.224.231 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 470 | Lượt Download: 18 | File size: 0.337204 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 1/6 - Mã đề 108
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2022
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Ngày 10/04/2022
Họ và tên thí sinh :
………..…..................................................................................
SBD
……………………………….
(Đề gồm 6 trang)
Câu 1.
Cho hàm số
y
f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm:
A.
2
x
.
B.
2
x
.
C.
1
x
.
D.
1
x
.
Câu 2.
Hàm số
4
2
y
x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
2;0 .
C.
0;
.
D.
2;
.
Câu 3.
Cho số thực
a
dương tùy ý. Đặt
5
3
4
.
p
a
a a
a
. Khẳng định
đúng
là:
A.
19
.
12
p
B.
23
.
12
p
C.
13
.
12
p
D.
23
.
24
p
Câu 4.
Cho hình nón có bán kính đáy bằng
R
và độ dài đường sinh là
l
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho là
A.
2
xq
.
S
Rl
B.
xq
2
.
S
Rl
C
.
xq
.
S
Rl
D
.
2
xq
.
S
R l
Câu 5.
Phần ảo của số phức
2 3
z
i
bằng
A.
2.
B.
3 .
i
C.
3 .
i
D.
3.
Câu 6.
Tìm đạo hàm của hàm số
19
x
y
A.
1
.19
x
y
x
B.
19 ln19
x
y
C.
19.18
x
y
D.
19
ln19
x
y
Câu 7.
Tìm
100
d
F x
x
x
A.
100
.
100
x
F x
C
B.
101
.
102
x
F x
C
C.
101
.
101
x
F x
C
D.
99
.
99
x
F x
C
Câu 8.
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
3
a
j
k
và
1; ;6
b
m
. Giá trị của thực
của
m
để
a
vuông góc với
b
bằng
A.
3.
B.
2.
C.
3.
D.
2.
Câu 9.
Tập xác định của hàm số
5
2
3
y
x
x
là
A.
;0
3;
.
B.
0;3 .
C.
\ 0;3
.
D.
0;3 .
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THCS – THPT LÊ THÁNH TÔNG
x
y
2
-2
-1
O
1
Mã Đề 108
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 2/6 - Mã đề 108
Câu 10.
Một tổ gồm
12 học sinh có
5
nam và
7 nữ. Số cách chọn ra hai học sinh gồm cả nam và nữ là
A.
1
1
5
7
.
C C
.
B.
1
1
5
7
C
C
.
C.
2
12
C
.
D.
2
12
A
.
Câu 11.
Số tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
2
1
3
x
y
x
là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 12.
Hàm số
4
3
2022
f x
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 13.
Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
y
f x
, trục
Ox
và hai
đường thẳng
0
x
,
4
x
khi quay quanh trục
Ox
là:
A.
0
2
4
d .
V
f x
x
B.
4
0
( ) d .
V
f x
x
C
.
4
0
( )d .
V
f x x
D
.
4
2
0
( )d .
V
f x x
Câu 14.
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, trục
Oy
có phương trình dạng:
A.
1.
0
x
t
y
z
B.
0
.
0
x
y
t
z
C.
1
1.
x
y
z
t
D.
1
.
1
x
y
t
z
Câu 15.
Cho số phức
25
3 4
z
i
. Điểm biểu diễn hình học của số phức liên hợp của
z
trên mặt phẳng tọa
độ
Oxy
là
A.
15; 20 .
N
B.
3; 4 .
Q
C.
15;20 .
P
D.
3; 4 .
M
Câu 16.
Số giao điểm của đồ thị hàm số
4
2
3
2
2
x
y
x
và trục hoành là
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 17.
Cho hàm số
f x
liên tục trên
thỏa mãn
5
2
f
và
5
2
d
5
f
x
x
. Tính
2
f
.
A.
3.
B.
2.
C.
5.
D.
3.
Câu 18.
Viết thêm sáu số xen giữa hai số
2
và 256 để được một cấp số nhân có 8 số hạng. Nếu viết
tiếp thì số hạng thứ 15 là bao nhiêu?
A.
32768.
B.
16384.
C.
16384.
D.
32768.
Câu 19.
Cho hàm số bậc bốn
y
f x
có đồ thị như hình vẽ
bên. Hàm số
y
f x
nghịch biến trên khoảng dưới đây?
A.
1;1 .
B.
1;
.
C.
0;1 .
D.
; 2 .
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 3/6 - Mã đề 108
Câu 20.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước
1, 4, 6
bằng
A.
53 .
B.
104 .
C.
52 .
D.
72 .
Câu 21.
Hàm số nào dưới đây luôn nghịch biến trên
?
A.
1
.
3
x
y
x
B.
1
3
log
.
y
x
C.
2
.
e
x
y
D.
1
.
2
x
y
Câu 22.
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, cho hai điểm
6;2; 5 ,
4;0;7
M
N
. Mặt cầu đường
kính
MN
có phương trình dạng:
A.
2
2
2
1
1
1
31.
x
y
z
B.
2
2
2
1
1
1
62.
x
y
z
C.
2
2
2
1
1
1
62.
x
y
z
D.
2
2
2
5
1
6
124.
x
y
z
Câu 23
. Phương trình
2
2
10
0
z
z
có hai nghiệm là
1
2
,
z
z
. Giá trị của
1
2
z
z
bằng
A.
2.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Câu 24.
Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
2
5
4
2
4
x
x
bằng
A.
1
.
B.
2
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 25.
Cho
H
là khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau, thể tích của
H
bằng
3
4
.
Độ dài cạnh của khối lăng trụ
H
là
A.
3
3
.
B.
3
4
.
C.
1
.
D.
3
163
.
Câu 26.
Trong không gian
Oxyz
, hai mặt phẳng
:
2
2
3
0
P
x
y
z
và
:
2
2
12
0
Q
x
y
z
lần lượt chứa hai mặt bên của một hình lập phương. Thể tích khối lập phương đó bằng
A.
125.
B.
81.
C.
64.
D.
27.
Câu 27.
3
x
không
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
5
log
2
11
1.
x
B.
ln
1.
x
C.
2
log
4
1.
x
D.
6
log
3
1.
x
Câu 28.
Đồ thị của hàm số
2
bx
y
x
a
nhận điểm
2;3
I
làm tâm đối xứng. Khi đó:
A.
5.
a b
B.
3.
a b
C.
1.
a b
D.
1.
a b
Câu 29.
Một tổ có
6 học sinh nam và
4 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Xác suất để trong 4
học sinh được chọn luôn có học sinh nữ là
A.
1
14
.
B.
1
210
.
C.
13
14
.
D.
209
210
.
Câu 30.
Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
C
, tam giác
SAB
đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Cạnh
SC
tạo với mặt
ABC
một góc là
. Tính
tan
.
A.
tan
2.
B.
tan
3.
C.
6
tan
.
3
D.
3
tan
.
3
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 4/6 - Mã đề 108
Câu 31.
Hàm số
3
2
3
3
y
x
x
mx
nghịch biến trên
khi và chỉ khi
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
3.
m
Câu 32.
Đặt
ln 2
a
và
ln 5
b
. Rút gọn biểu thức
2
5
8
11
7997
ln
ln
ln
ln
..... ln
5
8
11
14
8000
P
là
A.
6
3 .
P
a
b
B.
5
3 .
P
a
b
C.
3
6 .
P
a
b
D.
5
3 .
P
a
b
Câu 33.
Cho hàm số
( )
y
f x
liên tục trên
0;8
và có đồ
thị như hình vẽ. Trong các giá trị sau, giá trị nào lớn nhất?
A.
3
0
( )d
f x x
.
B.
8
3
( )d
f x x
.
C.
8
0
( )d
f x x
.
D.
5
0
( )d
f x x
.
Câu 34.
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, mặt phẳng
chứa trục
Ox
và đi qua điểm
2; 1;3
M
có phương trình dạng
A.
3
0.
x
z
B.
2
3
0.
x
y
z
C.
3
0.
y
z
D.
3
0.
y
z
Câu 35.
Có bao nhiêu số thực
a
thỏa mãn
1
2
0
1
d
2
x
x
x
a
?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 36.
Cho hàm số
y
f x
có bảng biến
thiên như hình bên. Số nghiệm thực của
phương trình
5
125
0
f x
là
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 37.
Hàm số
f x
liên tục và thỏa mãn
0
2
f
và
2
0
2
4
d
0
x
f
x
x
. Tính
1
0
2
d
I
f
x
x
.
A.
2.
I
B.
4.
I
C.
0.
I
D.
2.
I
Câu 38.
Cho lăng trụ
.
ABC A B C
có
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
. Hình chiếu vuông góc của
A
lên mặt đáy trùng với trung điểm của cạnh
BC
. Biết cạnh
3
AA
a
và tạo với mặt đáy của hình lăng
trụ một góc
o
60
. Khoảng cách từ đỉnh
C
đến mặt
A BC
bằng
A.
3
.
4
a
B.
3
.
2
a
C.
.
2
a
D.
2
.
3
a
Câu 39.
Cho hàm số
3
2
3 , khi
2
4
1 , khi
2
x
x
f x
x
x
. Giả sử
F x
là nguyên hàm của
f x
trên
và
thỏa mãn
0
3
F
. Giá trị
3
5
5
F
F
bằng
A.
12.
B.
16.
C.
13.
D.
7.
(
S
2
)
(
S
1
)
(
S
3
)
y
x
O
8
5
3
3
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 5/6 - Mã đề 108
Câu 40.
Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, Đường thẳng
cắt đường thẳng
1
1
1
:
1
2
1
x
y
z
d
và
mặt phẳng
:
4
0
P x
y
z
lần lượt tại
,
M N
sao cho tam giác
OMN
nhận
4
;0;1
3
G
làm trọng
tâm. Phương trình tham số của đường thẳng
là
A.
1
1 3
3 2
x
t
y
t
z
t
.
B.
0
1
3 4
x
y
t
z
t
.
C.
2 2
1 2
x
t
y
t
z
t
.
D.
1 2
1 2
1
x
t
y
t
z
t
.
Câu 41.
Số nghiệm nguyên của bất phương trình
6
3
3
246
5 ln
3
0
x
x
x
là
A.
144.
B.
145.
C.
146.
D.
147.
Câu 42.
Hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
6
. Gọi
,
M N
lần lượt là trung điểm của cạnh
1 1
,
B C
CD
và
1
,
O O
lần lượt là tâm các hình vuông
1 1 1 1
,
ABCD A B C D
. Thể tích tứ diện
1
MNOO
bằng
A.
9.
B.
12.
C.
18.
D.
27.
Câu 43.
Cho hai hàm đa thức
3
2
f x
ax
bx
cx d
và
2
g x
mx
nx
p
. Biết rằng đồ thị hai hàm số
y
f x
và
y
g x
cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 1; 2; 4
,
đồng thời cắt trục tung lần lượt tại
,
M N
sao cho
6
MN
(tham khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đã cho (phần gạch sọc) có diện tích bằng
A.
125
.
8
B.
253
.
24
C.
253
.
16
D.
253
.
12
Câu 44.
Có tất cả bao nhiêu số phức
w
thỏa mãn điều kiện
2 .
1
w w
và
2
w
w
là số thuần ảo?
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
2.
Câu 45
. Hàm số
y
f x
có đạo hàm trên
4;4
, có các điểm
cực trị trên
4; 4
là
4
3;
; 0; 2
3
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
3
3
g x
f x
x
m
với
m
là tham số. Gọi
1
m
là giá trị của
m
để
0;1
max
2022
x
g x
,
2
m
là giá trị của
m
để
1;0
min
2004
x
g x
.
Giá trị của
1
2
m
m
bằng
A.
12.
B.
13.
C.
11.
D.
14.
x
y
y=f(x)
4
3
2
1
-1
-3
4
2
3
4
-
-3
-4
O
1
TOÁN 12 – THI THỬ (10/04/2022) Trang 6/6 - Mã đề 108
Câu 46.
Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn
; 7
I
và
; 7
J
. Biết rằng tồn tại dây
cung
EF
của đường tròn
; 7
I
sao cho tam giác
JEF
là tam giác đều và mặt phẳng
JEF
hợp với
mặt đáy của hình trụ một góc bằng 60
. Thể tích
V
của khối trụ đã cho là
A.
21 .
V
B.
7 6 .
V
C.
14 .
V
D.
28 .
V
Câu 47.
Cho hàm số bậc bốn
y
f x
có đồ thị
1
C
và hàm số
y
f
x
có đồ thị
2
C
như hình vẽ bên. Số điểm cực đại của đồ thị
hàm số
e .
x
g x
f
f x
trên khoảng
;3
là
A.
5.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
Câu 48.
Có tất cả bao nhiêu số
b
nguyên dương sao cho tồn tại đúng hai số thực
a
thoả mãn đẳng thức
2
2
6
1
2
2
12
1
2
2
2
.2
.2
7 log
6
log
3
a
a
a
a
b
b
a
a
b
?
A.
1024
.
B.
1023
.
C.
2047
.
D.
2048
.
Câu 49.
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt cầu
2
2
2
1
:
5
25
S
x
y
z
,
2
2
2
2
:
5
100
S
x
y
z
và điểm
8;0;0
K
. Đường thẳng
di động nhưng luôn tiếp xúc với
1
S
, đồng thời cắt
2
S
tại hai điểm
,
M N
. Tam giác
KMN
có thể có diện tích lớn nhất bằng
A.
90 3.
B.
50 6.
C.
100 2.
D.
100 3.
Câu 50.
Xét hai số phức
1
2
,
z
z
thỏa mãn các điều kiện
1
2
z
,
2
3
z
,
1
2
5
z
z
. Giá trị nhỏ nhất
của biểu thức
1
2
3
10 5
2
P
z
z
i
bằng
A.
10 3 2 5.
B.
3 5 1.
C.
2 2 5.
D.
8 2 5.
----------------------------------
HẾT
----------------------------------