Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán đợt 3 sở GD&ĐT Nghệ An
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 23 tháng 9 2021 lúc 1:06:19 | Được cập nhật: 23 tháng 3 lúc 9:26:19 | IP: 113.190.95.171 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 575 | Lượt Download: 3 | File size: 0.669483 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGHỆ AN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
ONLINE ĐỢT 3 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
ĐỀ THI TRỰC TUYẾN
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . .
Câu 1.
A.
C.
Câu 3.
( - ¥ ;1) .
3sin x +
B.
3x- 1
+ C.
ln3
1
sin x + 3x- 1.ln3 + C.
3
Từ các chữ số
Câu 5.
Câu 6.
3sin x -
2
là
D.
y=
log3 x
x
log3 x
C. 5
, ( x > 0)
y' =
là
1- ln x
y' =
2
4
2
A. y =- x + 2x - 1 .
4
2
B. y = x + 2x .
4
2
C. y = x - 2x .
4
2
D. y = - x + 2x .
2
2
+ y2 + ( z - 1) = 4
x + 2)
B. (
.
2
2
2
D.
y' =
1
2
x ln3 .
2
+ y2 ( z + 1) = 2
2
.
2
)
( )
)
( )
C. (
.
D. (
.
¢
¢
¢
¢
ABCD.A
B
C
D
¢
Cho hình lập phương
. Góc giữa hai đường thẳng AB và B D ¢ bằng
x + 2 + y2 z + 1 = 4
A. 90° .
x - 2 + y2 + z - 1 = 2
B. 45° .
C. 30° .
4
2
- 2;1)
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x - 2x + 2 trên khoảng (
là
A.
Câu 9.
1 + log3 x
A 1;1;1) B ( 3;- 1;1)
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
,
. Mặt cầu đường kính AB có phương
trình là
2
Câu 8.
D. 4
x
x ln3 .
x
A.
.
B.
C.
.
Đường cong ở hình bên đồ thị của hàm số nào được cho dưới đây?
x - 2)
A. (
Câu 7.
é1;+¥ )
ë
D. ê
.
{1;2;3} có thể lập được bao nhiêu số có hai chữ số khác nhau?
Đạo hàm của hàm số
1
3x- 1
( 1;+¥ ) .
3x- 1
+ C.
ln3
B. 3
y' = -
C.
1
sin x - 3x- 1.ln3 + C.
3
B.
A. 6
Câu 4.
là
( - ¥ ;1ùúû.
f x = 3cosx Họ nguyên hàm của hàm số ( )
A.
Câu 2.
y = log( 1 - x)
Tập xác định của hàm số
min y = 2
( - 2;1)
.
B.
min y = 10
( - 2;1)
.
C.
min y = 1
( - 2;1)
.
D. 135° .
D.
min y = - 1
( - 2;1)
( ) xác định, liên tục trên { } và có bảng biến thiên như hình bên. Tổng số
Cho hàm số
đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số bằng
y=f x
¡\ - 1
Trang 1/7 - Mã đề 002
B. 3.
A. 2 .
Câu 10.
Cho
A.
F ( x)
là một nguyên hàm của hàm số
1
.
2
D. 1.
C. 4 .
f ( x) =
B.
7
.
4
B.
x
y
z +1
=
=
2 - 1
- 2 .
1
.
x- 1
Biết
F ( 2) = 1,
C. ln2 + 1.
giá trị của
F ( 3)
bằng
D. ln2 - 1.
a : 2x - y + 2z +1 = 0
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( )
. Đường thẳng nào sau đây song
song với mặt phẳng
A.
x
y
z +1
=
=
2 - 1
2 .
( a) ?
C.
x
y
z +1
=
=
1 - 2
- 1 .
D.
x
y
z +1
=
=
1 - 2
- 2 .
y = f ( x)
Câu 12. Cho hàm số
liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hỏi hàm số đã cho
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4 .
u
Câu 13. Cho cấp số nhân ( ) với
n
A.
-
C. 3 .
B. 2 .
3
2021
2
u1 = 3, q = 3
.
2020
B. 2
1
.
2
D. 5 .
Số hạng thứ 2021 bằng
.
C.
-
3
2020
2
.
3
2021
D. 2
.
3
Câu 14. Cho khối chóp tứ giác có thể tích bằng 9a và đáy là hình vuông cạnh a. Độ dài đường cao của
khối chóp bằng
A. 6a.
B. 27a.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
A.
S = { - 1;1}
.
B.
(
2
)
log2 x + 1 = 2
S = { 1}
.
C. 3a.
D. 9a.
là
C.
S=
{ 3} .
D.
{
S= -
}.
3; 3
Câu 16. Cho số phức z = 2 + 3i. Phần thực của số phức z bằng
A. 2 .
B. - 2 .
C. - 3 .
D. 3 .
Câu 17. Một hình nón tròn xoay có diện tích xung quanh bằng 20p và độ dài đường sinh bằng 5 có thể
tích bằng
80
p.
3
100
p.
3
16p.
16
p.
3
A.
B.
C.
D.
Câu 18. Một hũ thủy tinh đựng mật ong gồm một hình trụ và một nửa hình cầu có kích thước như hình vẽ
dưới (tính theo đơn vị cm ). Thể tích của hũ chứa mật ong là
Trang 2/7 - Mã đề 002
A. 3402p .
B. 2430p .
C. 2916p .
D. 972p .
logx a2b3
Câu 19. Cho các số thực dương a,b,x khác 1, thỏa mãn a = loga x; 3a = logb x . Giá trị của
bằng
3
A.
3
a .
B.
9
a.
a
3.
C.
D.
1
a
.
Câu 20. Cho miền D giới hạn bởi các đường y = x, y = 0, x = 2 . Thể tích vật thể tròn xoay thu được khi
miền D quay quanh Ox bằng
A. 2p .
B. 2 .
C.
1
Câu 21. Cho hàm số
A.
f ( x)
liên tục trên
3
.
2
4 2
3 .
¡
và
ò f ( x) dx = 2,
0
B. 4.
D.
3
ò f ( x) dx = 6.
C.
0
2
.
3
4 2
p
3
.
1
Tích phân
ò f ( 2x - 1 ) dx
- 1
bằng
D. 6.
Câu 22. Cho hình bình hành ABCD, với A,B,C,D lần lượt là điểm biểu diễn các số phức za = 1- i,
zb = 2 + 3i, zc = 3 + i
A. - 5
và zd = x + yi. Giá trị x + y bằng
B. 5
C. - 1
D. 1
Câu 23. Thể tích khối lăng trụ đều ABCD.A 1B1C1D1, có cạnh bên bằng a và AC1 = a 3 bằng
a3
C. 3 .
3 3
a
2
.
3
3
A. a .
B.
D. 3a .
3
Câu 24. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp lần đường kính đáy. Thể
tích của khối trụ đó bằng
8p
3
A. 32p .
B.
.
C. 8p .
Câu 25. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 1 là
A.
1
r= .
2
B. r = 3.
C.
r=
3
.
2
D. 2p .
D.
r=
2
.
2
Câu 26. Cho hai số phức z1 = 3 + i, z2 = 3 - i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. z1 + z2 là một số thực. B. z1 - z2 là một số thuần ảo.
z1
C.
z1.z2
là một số thực. D. z2 là một số thuần ảo.
4x
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
é 2
ê- ;+¥
ê 3
ë
ö
÷
÷
÷
÷
ø.
B.
2- x
æö
2÷ æ
3ö
÷
ç
÷
÷
£ç
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷ ç
ç3ø
è
è2÷
ø
æ
2ù
ç
- ¥; ú
ç
ç
ç
5ú
è
û.
là
C.
é2
ê ;+¥
ê5
ë
ö
÷
÷
÷
÷
ø.
D.
æ
2ù
ç
- ¥; ú
ç
ç
ç
3ú
è
û.
Trang 3/7 - Mã đề 002
Câu 28. Cho hàm số
đúng?
y = f ( x)
xác định trên ¡ và có
f '( x) = x ( x - 1)
A.
f ( 0) > f ( 1) > f ( 2) .
B.
f ( 0) > f ( 1)
và
f ( 2) > f ( 1) .
C.
f ( 0) < f ( 1) < f ( 2) .
D.
f ( 0) < f ( 1)
và
f ( 2) < f ( 1) .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng
D1
D2
giữa hai đường thẳng
và
0
( x - 2)
x y z- 1
= =
1 2
- 1
và
3
.
Khẳng định nào sau đây
D1 :
x + 3 y - 2 z +1
=
=
.
- 1
1
- 2
Góc
bằng
0
A. 120 .
D1 :
2
0
C. 150 .
B. 60 .
0
D. 30 .
4
Câu 30. Hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển
A. - 8
Câu 31. Cho hàm số
y = f ( x)
B. 32.
æ
1ö
ç
÷
2x + 3 ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è
x ø
C.
có đồ thị trên đoạn
é0;4ù
ê û
ú như
ë
-
bằng
8
7
D.
16
.
5
hình vẽ bên.
Diện tích các hình phẳng(được gạch chéo trong hình) là
S1 =
11
6
9
S2 = .
2
và
Tích phân
4
I = ò f ( x) dx
0
A.
C.
bằng
8
.
3
-
B.
8
.
3
D.
19
.
3
-
19
.
3
(
)
2 x2 - y+1
2021
Câu 32. Xét các số thực dương x,y thoả mãn
=
2x + y
2
( x + 1) . Giá trị nhỏ nhất
Pmin
của biểu thức
Biết
f ( 1) = - 2ln2
P = 2y - 3x tại y bằng
A.
25
16 .
Câu 33. Cho hàm số
f ( x)
B.
liên tục trên
và
f ( 2) = a + bln3( a,b Î ¤ ) .
A.
13
.
4
Câu 34. Cho hàm số
7
8.
y = f ( x)
B.
¡ \ { 0;- 1}
C.
thỏa mãn
3
4.
D.
25
8 .
x( x + 1) f '( x) + f ( x) = x2 + x.
2
2
Giá trị biểu thức a + b bằng
9
.
2
, hàm số
C.
25
.
4
f ¢( x) = x3 + ax2 + bx + c( a,b,c Î ¡
D.
5
.
2
) có đồ thị như hình vẽ.
Trang 4/7 - Mã đề 002
Hàm số
(
g( x) = ff ¢( x)
)
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( - 1;0) .
B.
æ 3 3ö
÷
ç
ç
; ÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è 3 3ø
.
C.
( 1;+¥ ) .
D.
( - ¥ ;- 2) .
Câu 35. Biết rằng hàm số
(
)
f '( x) = x2 + 1 f 2 ( x)
A.
7
f ( - 1) = .
3
f ( x)
và
é- 1;0ù
ú
ë
û đồng thời thỏa mãn các điều kiện
xác định, liên tục trên đoạn ê
f ( 0) = 1.
B.
Tính
f ( - 1) ?
1
f ( - 1) = .
3
C.
f ( - 1) = 3.
D.
z
z =1
Câu 36. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn đồng thời các điều kiện
và z
A. 8.
Câu 37. Cho hàm số bậc ba
B. 2.
y = f ( x)
C. 4.
+
3
f ( - 1) = .
7
z
= 3?
z
D. 1.
có đồ thị như hình vẽ.
y = f ( x + m)
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
có 5 điểm cực trị là
A. m < 1 .
B. m < - 1 .
C. m > - 1 .
D. m > 1 .
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB = BC = 2a. Tam giác SAC cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC) , SA = a 3. Góc giữa hai mặt phẳng
(SAB) và (SAC) bằng
0
A. 30 .
0
B. 90 .
0
C. 60 .
2
0
D. 45 .
2
2
S : x - 1) + ( y - 2) + ( z - 3) = 16.
Oxy)
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( ) (
Mặt phẳng (
cắt
( S) theo một đường tròn có chu vi bằng
A. 7p.
B. 14p.
C. 7p.
D. 2 7p.
Trang 5/7 - Mã đề 002
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a; đường thẳng SA vuông góc với mặt
a
6 . Tính thể tích khối chóp
phẳng đáy. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và BD bằng
S.ABCD theo a.
a3
B. 6 .
6 3
a
3
.
a3
C. 3 .
a3
D. 2 .
A.
Câu 41. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3 nữ,
ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh
nam đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
1
.
20
A.
x y- 6
z
x y +6
z
=
=
=
=
.
2
4
- 1 và 2
- 8
- 1
B.
3
.
5
C.
1
.
10
B.
x y- 6
z
=
=
.
2
4
- 1
D.
2
.
5
A - 2;2;1)
Câu 42. Trong không gian Oxyz . Đường thẳng D đi qua điểm (
cắt trục tung tại B sao cho
OB = 2OA có phương trình là
x +3 y +6 z - 2
=
=
.
- 5
- 9
3
x y +6
z
=
=
.
2
- 8
- 1
C.
D.
Câu 43. Bà Thủy dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5% một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi
năm số tiền lãi được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x (triệu đồng, x Î ¥ ) bà Thủy
gửi vào ngân hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ để mua một chiếc xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng.
A. 140 triệu đồng.
B. 145 triệu đồng.
C. 150 triệu đồng.
D. 154 triệu đồng.
3
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y = sin x + mcos2x + 3sin x - 1 đồng
biến trên khoảng
æp ö
ç
÷
- ;0÷
?
ç
÷
ç
÷
ç
è 2 ø
B. 0.
A. 1 .
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn
y = f ( x)
Số điểm cực trị của hàm số
A. 1 .
Câu 46. Có
có
f ( 0) = 0
C. Vô số.
. Đồ thị của hàm số
( )
g( x) = f x2 - 2x
2
nhiêu
giá
3
trị
nguyên
log3 x + m log3 x + m +1 £ 0
A. 22 .
như hình vẽ bên.
bằng
C. 3 .
B. 2 .
bao
y = f ¢( x)
D. 2 .
của
tham
số
D. 5 .
ù
mÎ é
ê- 20;20ú
ë
û
để
bất
phương
trình
có không quá 20 nghiệm nguyên?
B. 20 .
C. 21 .
D. 23 .
Trang 6/7 - Mã đề 002
Câu 47.
ax - 1 = 2loga ( 6x + 1)
Gọi a là số thực dương lớn hơn 1 sao cho phương trình
3
có nghiệm duy
nhất. Hãy chọn khẳng định đúng ?
A.
a Î ( 0;10)
Câu 48. Cho mặt cầu
B.
(
a Î 103;104
( S) có bán kính
( N ) . Giá trị lớn nhất của
3
V
R
)
và hình nón
(
a Î 102;103
)
D.
( N ) nội tiếp mặt cầu ( S) . Gọi
(
a Î 10;102
V
)
là thể tích khối nón
là
pR 3
B. 3 .
32pR
A. 27 .
C.
pR 3
C. 27 .
2
32pR 3
D. 81 .
2
2
S : x - 1) + ( y - 2) +( z - 3) = 9
A 0;0;2)
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( ) (
và điểm (
. Một
mặt phẳng đi qua A và có vectơ pháp tuyến
có diện tích nhỏ nhất. Độ dài
A. 14 .
ur
n
r
n = ( 1; a; b)
cắt mặt cầu
( S) theo thiết diện là hình tròn
bằng
B. 6 .
D. 17 .
C. 2 .
3
Câu 50.
Cho số phức
()
là số thực và
()
z2 - z
2
= 4 3.
Đặt
2
T = z2 + z .
A.
z=
/ 0 thỏa mãn đồng thời các điều kiện
æö
z÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
çz ø
è
3
5
.
2
7
9