Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán sở GD&ĐT Thái Nguyên (Đợt 2)

890829fbd7e10b1c3758737c12bd5bd7
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 4 tháng 5 2021 lúc 16:22:17 | Được cập nhật: 14 giờ trước (6:43:12) | IP: 10.1.29.116 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 927 | Lượt Download: 7 | File size: 0.638663 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

_____________________________________________________________________________________________ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ THI CHÍNH THỨC Ngày thi: 29/04/2021 Đề thi gồm có 05 trang -------------------------------------------MÃ ĐỀ THI: 102 Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . BON 1: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A  2; 2;1 , B 1; 1; 3 . Tọa độ vectơ AB bằng A.  3; 3; 4  . B.  1;1; 2  . C. 1; 1; 2  . D.  3; 3; 4  . C. 2 34. D. 4. BON 2: Môđun của số phức z  10  6i bằng A. 136. B. 8. BON 3: Cho cấp số nhân  un  có u1  2 và công bội q  3. Giá trị của u 2 bằng 2 A.  . 3 B. 1 . 9 3 C.  . 2 D. 6. BON 4: Cho hai số phức z1  3  i và z2  1  i. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z1 z2 bằng C. 4. B. 2. A. 2. BON 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong D. 6. y hình vẽ bên? 1 x . x2 B. y  x 1 . x2 C. y  x3  4x2  5. D. y  x 1 . x2 A. y  O 2 x -1 BON 6: Diện tích xung quanh S của hình nón có độ dài đường sinh l  6 và bán kính đáy r  2 bằng A. S  12. B. S  16. C. S  24. D. S  8. BON 7: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ – không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của một lục giác? A. A62 . B. 2!. C. C62 . D. 6 2. BON 8: Thể tích V của khối trụ có chiều cao h  4cm và bán kính r  3cm bằng A. 4 cm3 . B. 12 cm3 . C. 7  cm3 . D. 36 cm3 . BON 9: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới y 3 đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; 3  . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 và 1;   . 1 -1 O 1 x -1 _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB _____________________________________________________________________________________________ BON 10: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y  x4  4x2  5 là B.  0; 5  . A. x  0.   C. x  2. D.  2 ; 1 . C. 2. D. 1.  2 BON 11:  sin xdx bằng 0 A. 1. B. 0. BON 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x  y  z  2x  4y  2z  3  0. Tâm của mặt cầu S 2 2 2 có tọa độ là C.  2; 4; 2  . B. 1; 2; 1 . A.  2; 4; 2  . D.  1; 2;1 . BON 13: Cho hàm số f  x   e x  1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?  f  x dx  e  x  C. D.  f  x  dx  e  x  C.  f  x dx  ln x  x  C. C.  f  x  dx  e  x  C. A. x B. x 1 x BON 14: Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao h  4 và thể tích V  12 bằng A. 3. B. 8. C. 9. D. 36. BON 15: Với x  0, đạo hàm của hàm số y  log 3 x là 1 A. y  . x B. y  A. w  3  2i. B. w  1  4i. ln 3 1 x C. y  D. y  . . . x ln 3 ln 3 x BON 16: Cho số phức z1  2  3i và z2  1  2i. Số phức liên hợp của số phức w  z1  z2 C. w  3  i. BON 17: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  D. w  3  i. 1 x là đường thẳng 2x  1 1 1 1 1 B. y   . C. y  . D. x   . A. x  . 2 2 2 2 BON 18: Cho khối lăng trụ đứng có độ dài cạnh bằng 6, diện tích đa giác đáy bằng 10. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 5 . 3 B. 20. C. 60. D. 16. 4 3 BON 19: Với a là một số thực dương tùy ý, a bằng A. 4 a3 . B. 3 a4 . C. a4 . a3 D. a. BON 20: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ. x –4 –∞ + f’(x) 0 0 _ 0 + 54 0 _ 54 f (x) –∞ +∞ 4 –10 –∞ Giá trị cực đại của hàm số f  x  là A. 10. B. 4. C. 4. D. 54. _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB _____________________________________________________________________________________________ BON 21: Từ một tổ gồm 8 nam và 7 nữ chọn ra một đoàn đại biểu gồn 6 người để tham dự hội nghị. Xác suất để đoàn đại biểu được chọn có đúng 2 nữ bằng A. 863 . 2005 B. 140 . 429 C. BON 22: Tổng các nghiệm thực của phương trình 3x A. 7. 2 3 x8 B. 5. 42 . 143 D. 9 . 715  9 2 x 1 bằng C. 6. D. 7. BON 23: Với các số thực dương a, b và a  1, a34loga b bằng B. a3 b4 . A. a4 b3 . D. ab4 . C. a 3 b4 .   BON 24: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x2  3x  2  log 1  x  1  1 là 3 A. S   2;  . B. S   2; 5 . D. S  1;   . C. S  1; 5 . BON 25: Tích các nghiệm của phương trình log22 x  4log2 x  3  0 bằng A. 16. B. 4. BON 26: Cho hàm số f  x   C. 3. ax  4 với a, b, c  bx  c x có bảng biến thiên như hình vẽ. –∞ +∞ –2 – – f’(x) D. 8. +∞ 1 f(x) –1 –∞ Giá trị a  b thuộc khoảng nào dưới đây? B.  2; 2  . A.  2; 3 . D.  2;   . C.  ; 2  . BON 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A  3; 2;1 , B 1;1;1 , C  2; 3; 2 . Mặt phẳng  P  đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là A. 3x  2 y  z  3  0. B. 3x  2 y  z  4  0. C. 3x  2 y  z  4  0. D. 3x  2 y  z  4  0. BON 28: Cho hai số phức z1  2  i và z2  2  4i. Môđun của số phức w  z1  z1 z2 bằng A. 5. B. 1. C. 5 . 5 D. 5 5. BON 29: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm P  4; 3;7  , Q 2;1;3 . Mặt cầu đường kính PQ có phương trình là A.  x  3    y  1   z  5   9. B.  x  3    y  1   z  5   3. C.  x  3    y  1   z  5   3. D.  x  3    y  1   z  5   9. 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 BON 30: Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   2x  cos2x thỏa mãn F  0   1. Giá trị F   bằng A. 22  1. B. 22  1. C. 2  1. D. 2  1. BON 31: Cho hàm số f  x   x3  4x2  5x  1. Gọi M, N lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f  x  trên đoạn 0;1 . Giá trị M  m bằng A. 9. B. 0. C. 15 . 3 D. 7. _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB _____________________________________________________________________________________________ BON 32: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên   và có đạo hàm f   x   x 2  1  x  1  2  x  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 A. f  1  f  0   f 1 . B. f  1  f 1  f  2  . C. f  1  f 1  f  2  . D. f  3  f  2   f  1 . BON 33: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : tọa độ dưới đây? A. D  3; 2;1 . 4 BON 34: Nếu  A. 4e 8  1. BON 35: Nếu B. C  3; 2; 1 . 0 f  x  dx  3 và 1 x2 y3 z2 đi qua điểm nào trong các điểm có   1 1 1  C. B  3; 2; 1 . f  x  dx  2 thì 1 4  4e 2x  3 f  x   dx bằng 0 C. 2e 8  2. B. 2e 8 1 1 1 0 0 0  f  x  dx  2 và  g  x  dx  1 thì  2020 f  x   2021g  x  dx A. 2019. D. A 1; 2; 1 . D. 2e 8  1. bằng C. 2018. B. 2020. D. 1. BON 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 3 S và độ dài cạnh bên bằng 3 2 (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD  bằng A. 45. A D B. 90. C. 60. B C D. 30. BON 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh S bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SA và mặt phẳng SBD bằng 60 (tham khảo hình bên). Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 6 a3 . 6 B. 6 a3 . 18 A D 3 3 2a 2a . . D. 18 6 BON 38: Cho một miếng tôn mỏng hình chữ B C. nhật ABCD với AB  4 dm và AD  6 dm. A C E E D A C B Trên cạnh AD lấy điểm E sao cho AE  1 dm, trên cạnh BC lấy điểm F là trung điểm BC (tham khảo hình 1). Cuộn miếng tôn lại một vòng sao cho cạnh AB và DC trùng khít nhau. Khi đó miếng tôn tạo thành mặt xung quanh của một hình trụ (tham B F F Hình 1 Hình 2 khảo hình 2). Thể tích V của tứ diện ABEF trong hình 2 bằng A. 2 3  2 dm3 . B. 18 3  2 dm3 . C. 54 3  2 dm3 . D. 6 3  2 dm3 . _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB _____________________________________________________________________________________________ BON 39: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1  3i  z  3  i   4 10 ? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. BON 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm A  3; 3; 3  và đường thẳng d : x 1 y  2 z 9   . Gọi  P  là 2 3 10 mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến  P  lớn nhất. Điểm nào dưới đây thuộc  P ? C. B 1;1; 7  . B. D  1;1;7  . A. A 1;1;7  . D. C 1; 1;7  . BON 41: Cho hàm số f  x   x3  x2  x  m  2. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho max f  x   min f  x   16. Tổng tất cả các phần tử của S bằng 0;3  0;3  A. 34. B. 9. C. 17. D. 15. BON 42: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  2y  2z  1  0 và ba điểm A 1; 2;0  , B 1; 2; 4  , C  3; 10;12 . Điểm M  a; b; c  thuộc  P sao cho MA2  MB2  2 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị 2a  3b  c bằng A. 1. C. 2. B. 2. D. 5. BON 43: Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh A’ B’ 3a. Gọi M là trung điểm của BC, biết AM  3a (tham khảo hình bên). C’ Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  ABC bằng A. 3a . 2 3a . 2 C. B. a.  BON 44: Cho bất phương trình 3  5 B A 21a . 2 D. M C  x    9  m 3  5  x   m  1 2x , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x thuộc  0;   ? A. 6. B. 4. C. 7. BON 45: Cho hàm số y  f  x  xác định và có đạo hàm trên x  f   x   2 f 2  x   f  x  1  3x 2 f  x  với x  \0;1. D. 5. 1 \0;1 thỏa mãn f  2   , f  x   0 và 2 Giá trị của biểu thức P  f  2   f  3  ...  f 2021  bằng A. 2021 . 2022 B. 2020 . 2021 C. 2019 . 2020 D. 9 3 . 2 D. 2021 . 2020 BON 46: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y  x2  x  1 và đường thẳng y   m  1 x  2 có giá trị nhỏ nhất bằng A. 5 2. B. 4 3. C. 11 3 . 3    1 1 BON 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên a  1; 20 sao cho bất phương trình 2  xa  a  5   7  x   x x    nghiệm đúng với mọi x  0;   ? A. 18. B. 19. C. 20. D. 17. _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB _____________________________________________________________________________________________ BON 48: Gọi z1 , z 2 lần lượt là hai số phức thỏa mãn z1  8  i  3 2 và z2  1  i  z2  3  3i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức z1  z2  z2  4  3i thuộc khoảng nào dưới đây? A.  9;10  . B.  8;9  . C.  7;8  . D. 10;11 . BON 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  2    y  1   z  3   3 có tâm I và 2 đường thẳng d : 2 2 x3 y4 z   . Gọi A là điểm nằm trên đường thẳng d. Từ A kẻ các tiếp tuyến AB, AC, 1 3 4 AD đến mặt cầu S với B, C, D là các tiếp điểm. Khi thể tích khối chóp I.BCD đạt giá trị lớn nhất, mặt phẳng  BCD  có phương trình là mx  ny  pz  8  0. Giá trị của m  n  p bằng A. 5. B. 1. C. 1. D. 5. BON 50: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn:   1  log 2 2021  log 4 y 2  y y 2  2  1 . 2 Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  y thuộc khoảng nào dưới đây? log A.  40; 41 . 2 1  x2  x  B.  42; 43  . C.  46; 47  . D.  44; 45  . ____________________ HẾT ____________________ _______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THÁI NGUYÊN THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) Bài thi: TOÁN Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 101 D D D B A B D A C A D C A A A D B C B C D B B B A 102 B C D D A A A D B B A D B C B C D C B D C D C B A 103 D B A C D A A A D A B A C D A C B A C C B B A C B 104 C A B C A B A C B D D A D C B D D D A C D A C B D 105 B B D B C B A C C D D B D A D A D C A A D B C D B 106 A B A B A D B D C B B D C A D B B B D B C B D A B 107 D C C A B A A B B B A A C C C D A D D B C B D B A 108 C B C D A C D D C D D C B B A C D D B B C C D A C 109 D C C B C D B C A B A A B C A B B A A B C D B B C 110 C D B B A A C C D D C D B B C A B D B D D D A D C 111 D C D A C A C B C B A D D B C A A B C B D D A C A MÃ ĐỀ 112 113 D C D A A A C A D B B A A A B B A D A B A B C C C D A C B A D C B B A B D A C B B A A A B D A A B C 114 B A B C D D B B C A D D B C A A C B B A D D B A D 115 D C C D A B A B B B B A C C A B C C D A D D C D C 116 D A A B C D C D C D B A B D D B D C C B C B A C C 117 A D C B A B C B C D D D C D D C B A D D A B A A A 118 C D D A B B D B A D C C C B B C D D D C D A C B C 119 A B A A D D D C C A B D A A A D D D C D C A A A D 120 C A A B C D A A B A D C C D C A A A D D A B D A A 121 C A A A C D A B B C B B A B B B C B D D D A A B C 122 D B A D C A C A D A D D D D B C D D A D D B C D D 123 B D A C B B B A C B A D D B D C A D D C C B A A A 124 D A A B A A C C A D B A B B A B A B D D D C A A A SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH THÁI NGUYÊN THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) Bài thi: TOÁN Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC CÂU 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 101 D C A D B D B C B B A C A A A B D B C A D C C D B 102 B D D A D B C C D A C B D B A C B C B B B B A C D 103 B D B D D B B B D D B C B C B A D C B B B C C D B 104 A C A C A D C C C D B B C C D B D C D D D A B B D 105 C B D B A D A D A B A C B A D A D D A C D B C B B 106 B B B B C B A A D C C C B D D D C A D A A D C B D 107 C A A A D C B C C A A B B B A D C C D B A B B D A 108 A A B C D B A C A C B B A A A D A C D A B B B A D 109 D A A D C B B C C D D B B C C B A D A A A A C C C 110 B D C D B A A D A D A D C A C C B A C A A A C B C 111 C A D B C B D B A B B A D C C B A A D A A D D B A MÃ ĐỀ 112 113 A C A A A A C B C D D A A B B B C B D B A D C D A C B A C C C C A B D C C C C B D B B D B C C C A B 114 A A A C B D D A C D A A D C B A D D B A A C C A D 115 B B C C C C C A A A B B C C C A B C B B B C A B C 116 C C C C C C B A D B D A C D C C B D D D D C D B B 117 A B D A C B A D D B D B B B A B D B A C A C A A D 118 A C D D B B C C A A A B C C B B D A A A D D B C D 119 A D C B B A C D C B A D B D C B D B D B C A C C B 120 A A A C C C B C B B D A A D D D A A B A D C D C B 121 A B B C C B C C C A B C B B C B D D A A B B C C C 122 D D A C C C C B B B C A A D C D B C C C C C B A D 123 D A C A A B C A C A B A D D C C B C A D D D B A A 124 D A A C C D A A B B B D A D A C D C A D B B C C D