Đề thi thử THPTQG năm 2018 - Môn Địa Lý - THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc - Lần 2
Gửi bởi: ngọc nguyễn 25 tháng 5 2018 lúc 16:50:23 | Update: 17 tháng 1 lúc 22:01:11 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 497 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn thi THPT quốc gia môn Địa lí
- Đề kiểm tra giữa HKII môn Địa lí 12 năm học 2020-2021, trường THPT Thị xã Quảng Trị (Mã đề 004)
- Đề kiểm tra giữa HKII môn Địa lí 12 năm học 2020-2021, trường THPT Thị xã Quảng Trị (Mã đề 003)
- Đề kiểm tra giữa HKII môn Địa lí 12 năm học 2020-2021, trường THPT Thị xã Quảng Trị (Mã đề 002).
- Đề kiểm tra giữa HKII môn Địa lí 12 năm học 2020-2021, trường THPT Thị xã Quảng Trị (Mã đề 001).
- Đề KSCL giữa HKII Địa lí 12 trường THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk năm học 2020-2021 (Mã đề 008).
- Đề KSCL giữa HKII Địa lí 12 trường THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk năm học 2020-2021 (Mã đề 007)
- Đề KSCL giữa HKII Địa lí 12 trường THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk năm học 2020-2021 (Mã đề 006).
- Đề KSCL giữa HKII Địa lí 12 trường THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk năm học 2020-2021 (Mã đề 005).
- Đề KSCL giữa HKII Địa lí 12 trường THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk năm học 2020-2021 (Mã đề 004)
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GD ĐT VĨNH PHÚCỞTR NG THPT NGUY VI XUÂNƯỜ KH SÁT CH NGÊ ƯỢL IIẦNĂM 2017 2018 OMôn: LÍỊTh gian lam bai: 50 phútơM Nh bi tứ ** Thông hi uể *** ng ***V ng caoậ ụ*** Câu 1: Cho bi :ể ồBi trên th hi dung nào sau đây?ể ộA. Quy mô và dân Hoa Kì phân theo nhóm tu năm 1950 và 2004.ơ ổB. Tình hình phát tri dân Hoa Kì năm 1950 2004.ể ếC. chuy ch dân Hoa Kì theo nhóm tu năm 1950 2004.ự ếD. tăng tr ng dân Hoa kì năm 1950 2004.ố ưở ế*** Câu 2: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, ngành công nghi nào sau đâyứ ệkhông có trong có trong ngành trung tâm công nghi Phòng ?ơ ảA. Đóng tàu. B. Ch bi nông n.ế ảC. xu li xây ng.ả D. Luy kim màu.ệ*** Câu 3: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 9, hãy cho bi su bão nh ởn ta vào tháng nào sau đây?ướA. Tháng IX. B. Tháng XI. C. Tháng VIII. D. Tháng X.** Câu 4: Ki sinh thái ng nguyên sinh tr ng khí nóng ta là:ể ướA. ng gió mùa ng láừ B. ng nhi lá ng th ngừ ườxanhC. ng th khô ng láừ D. ng gió mùaừth ng xanhườ*** Câu 5: Cho ng li sau:ả ệS khách du ch qu và chi tiêu khách du ch khu châuố ựÁ năm 2003STT Khu cự khách du ch (nghìn tố ượng i)ườ Chi tiêu khách du ch (tri uủ ệUSD)1 Đông 67 230 705942 Đông Nam 38 468 183563 Tây Nam 41394 18419Ch tiêu trung bình lu khách du ch Đông Nam làỉ ởA. 450 000 USD. B. 477 176 USD. C. 350 000 USD. D. 500 000 USD.* Câu 6: di tích hình núi cao trên 2000m ta so di tích toàn lãnhỉ ướ ệth chi A. 1% B. 3% C. 5% D. 8%** Câu 7: Nguyên nhân ch nhi ngu ng hi nay làủ ướ ệA. các tàu, tàu, tràn u.ự ầB, dân tăng nhanh và phân .ố ốC. do con ng ch phá ng bãi.ườ ừD. ch th công nghi và ch th sinh ho ch lý ra sông, .ấ ượ ồ** Câu 8: đi nào sau đây không đúng hình vùng núi Đông c?ặ ắA. ng núi vòng cung chi th vói các cánh cung Sông Gâm, Ngân Son, Son,ướ ắĐông Tri ch Tam o.ề ảB. Các sông trong vùng cũng có ng vòng cung.ướC. ng nghiêng chung khu là ng tây đông nam.ướ ướ ắD. hình núi cao chi ph di tích.ị ệ** Câu 9: Tác ng khí nhi đói gió mùa vùng núi đá vôi th hi n:ộ ượ ệA. làm hình nh.ề ạB. bào mòn trên nên xám màu. ạC. nên c, khe sâu, c.ạ ườ ốD. nên các hang ng ng m, su n, thung khô.ạ ạ** Câu 10: Hi nay mang tính toàn đang tr thành đe tr ti iệ ớn nh, hòa bình th gi làổ ớA. nhi môi tr ng.ễ ườ B. bùng dân .ổ ốC. kh ng .ạ D. suy gi đa ng sinh cả ọ* Câu 11: Nhân có tính ch quy nh đi nhi đói nông nghi pố ện ta làướA. khí nhi m.ậ B. hình đa ng.ị ạC. Feralit.ấ D. ngu phong phú.ồ ướ** Câu 12: Nh nh nào đây không ch th xác vê tài nguyên thiên nhiên Mĩ La tinh.ậ ướ ứA. ph dân Mĩ La tinh ng ngu tài nguyên thiên nhiên phongạ ượ ưở ồphú c.ủ ướB. đai và khí thu cho vi phát tri lâm nghi và nông nghi p.ấ ệC. Sông Amadôn có nh th gi i, ng Amadôn xem là lá ph thư ượ ếgi i.ớD. Mĩ La tinh có nhi tài nguyên khoáng n, ch là kim lo màu, và khíề ỏđ t.ố* Câu 13: Th gian ho ng gió Tây Nam (gió mùa mùa là:ờ ạA. tháng tháng 10ừ B. tháng 11-4 năm sauừ C. tháng tháng 10.ừ D. tháng tháng 11 năm sau.ừ* Câu 14: Ph vi gi vùng núi Tây làạ ắA. phía nam sông dãy ch Mã.ừ B. gi sông ng và sông .ằ ảC. ng sông ng.ằ D. ng sông .ằ ả* Câu 15: đi nào là các đang phát tri n?ặ ướ ểA. năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ ềB. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềC. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềD. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u. ườ ướ ề*** Câu 16: vào Atlat lí Vi Nam trang 10, hãy cho bi th ng sông nào cóự ốdi tích nh ta?ệ ướA. Sông Mê Công (Vi Nam).ệ B. Sông ng,ồC. Sông Đà ng.ằ D. Sông ng Nai.ồ** Câu 17: Xu ng toàn hóa kinh không có bi hi nào sau đây?ướ ệA. th ng th gi phát tri nh.ươ ạB. th tr ng tài chính qu thu p.ị ườ ẹC. các công ty xuyên qu gia có vai trò ngày càng n.ố ớD. ngoài tăng nhanh.ầ ướ** Câu 18: ta nh ng Tr vì:ướ ượ ượ ớA. trong vùng chí tuy n, có hai tr lên thiên nh.ằ ỉB. trong khu gió mùa châu Á, có các kh khí ho ng theo mùa.ằ ộC. bi Đông, có ng và n.ằ ượ ớD. hình ch là núi th p, lãnh th kéo dài, ngang.ị ẹ*** Câu 19: tháng 10/2017, các thiên tai t, lũ quét đã gây thi nh tầ ấcho nh ng ph ng nào taữ ươ ướA. Qu ng Bình, Qu ng Trả B. ng n, Cao ng,ạ ằC. Hòa Bình, Yên Bái. D. Hà Giang, Tuyên Quang.** Câu 20: ích nh mà ngu dân nh đã đem cho Hoa Kỳ làợ ạA. văn hóa phong phú và đa ng.ả ạB. th tr ng tiêu th ng n.ị ườ ớC. ngu lao ng dào, ngu và tri th n.ồ ớD. ngu lao ng dào, giá nhân công .ồ ẻ** Câu 21: feralit ta th ng chua vìấ ướ ườ ịA. Quá trình phong hóa di ra nh.ễ B. Có ch nhi uứ ề2 3Fe và Al C. quá ch t, thi nguyên vi ng.ấ ượ D. nhi làm trôi các ch baz dư ễtan.** Câu 22: Vai trò chính bi Đông khí mi ta trong mùaủ ướđông làA. Tăng cho các kh khí đi qua bi n.ộ ểB. Làm gi nhi .ả ộC. Mang cho khu ven bi và ng ng .ư ộD. Làm gi tính ch kh nghi th ti nh khô.ả ạ**** Câu 23: Cho bi sau:ể ồBi th hi giá tr xu t, nh kh Nh giai đo 1990 2004ể ạNh xét nào sau đây không đúng giá tr xu t, nh kh Nh giai đo nậ ạ1990-2004?A. Cán cân xu nh kh các năm luôn ng, Nh là xu siêu.ấ ươ ướ ấB. Nhìn chung, giá tr xu kh có xu ng tăng.ị ướC. Giá tr xu kh luôn giá tr nh kh u.ị ẩD. tr ng giá tr xu kh nh nh kh u.ỉ ẩ*** Câu 24: vào Atlat lí Vi Nam trang 20, cho bi nh nào sau đây cự ản ng th khai thác ?ướ ượ ảA. An Giang. B. ng Tháp.ồ C. Kiên Giang. D. Bà -Vũng Tàu.ị** Câu 25: suy gi ng dôn gây qu làự ảA. nhi Trái ngày càng tăng lên.ệ ấB. tăng ng nhi môi tr ng trên ph vi toàn u.ườ ườ ầC. áo Trái kh các tia ngo i.ấ ạD. axit di ra ngày càng nhi vói tàn phá ngày càng n.ư ớ** Câu 26: đi nào sau đây không đúng dân Châu Phi?ặ ưA. tr so sinh vong ngày càng gi m.ố B. Dân đang già hoá.ốC. Có dân đông. D. gia tăng tỉ ựnhiên cao nh th gi i.ấ ớ** Câu 27: Sông ngòi ta có ng n, ng ng làướ ượ ướ ượ ướA. 839 m3/năm. B. 890 m3/năm.ỉ C. 895 m3/năm. D. 830 m3/năm.ỉ*** Câu 28: Cho ng li u:ả ệNhi trung bình Hà và Thành ph Chí Minh (Đ oC )Tháng II III IV VI VII VIII IX XI XIIHà iộ 16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2TP.H Chí Minhồ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7Nh xét nào sau đây không đúng ng li trên?ậ ệA. Hà có biên nhi năm cao hon Thành ph Chí Minhộ ồB. Hà có nhi th Thành ph Chí Minh.ộ ồC. Nhi trung bình năm Hà cao Thành ph Chí Minh.ệ ồD. Tháng có nhi cao nh Hà và Thành ph Chí Minh không gi ng nhau.ệ ố** Câu 29: Theo gi GMT, lãnh th ph li ta ch trongờ ướ ằA. Múi gi 9.ờ B. Múi gi 7.ờ C. múi gi 8.ờ D. múi gi 6.ờ ố** Câu 30: Th ti nóng và khô ven bi Trung và ph nam khu Tây cờ ắn ta do lo gió nào sau đây gây raướ ạA. gió ph Tây Nam.ơ B. gió ch Nam bán u.ậ ầC. gió mùa Tây Nam. D. gió ch bán u.ậ ầ** Câu 31: Nh xét nào sau đây không đúng Hoa Kỳ?ậ ềA. kinh phát tri nh nh th gi i.ề ớB. Có ngu tài nguyên thiên nhiên phong phú.ồC. Qu gia ng nh th gi i.ố ớD. Dân hình thành ch do quá trình nh .ư ượ ư** Câu 32: Thu nào sau đây không đúng thiên nhiên khu ng ng?ậ ằA. Là đi ki thu trung các khu công nghi p, các đô th n.ề ớB. Là phát tri nông nghi nhi i, đa ng hóa cây tr ng.ơ ồC. bàn thu phát tri trung cây công nghi lâu năm.ị ệD. Cung các ngu khác th n, lâm n, khoáng n.ấ ả** Câu 33: Ng dân các thành viên EU có th tài kho các ngân hàngườ ướ ạc các khác là hình th bi hi aủ ướ ủA. di thông hàng hóa.ự B. do thông ti n.ự ốC. do di chuy n.ự D. do thông ch .ự ụ* Câu 34: Ngành công nghi coi là ngành kinh mũi nh Liên bang Nga,ệ ượ ủhàng năm mang ngu thu ngo làạ ớA. công nghi đi c.ệ B. công nghi khai thác khí.ệ ầC. công nghi luy kim.ệ D. công nghi khai thác than.ệ* Câu 35: ng núi vòng cung ta đi hình nh vùngướ ướ ởA. Tây và Đông c.ắ B. Tr ng và Tr ng Nam.ườ ườ ơC. Tây và Tr ng c.ắ ườ D. Đông và Tr ng Nam.ắ ườ ơ* Câu 36: Tr hi nay liên minh châu Âu ượ ởA. Pari (Pháp). B. Matxcova (Nga). C. Béc- lin (Đ c). D. Brucxen (B ).ỉ** Câu 37: ta có nhi tài nguyên khoáng là do trí líướ ịA. trên ng di và di nhi loài ng, th t.ườ ậB. ti giáp bi Đông ng n, vùng bi ng, giàu tài nguyên.ế ộC. li vành đai sinh khoáng châu Thái Bình ng và vành đai sinh khoángằ ươĐ Trung i.ị ảD. khu gió mùa đi hình nh th gi i, có các kh khí ho ng theo mùa.ở ộ*** Câu 38: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang và 7, hãy cho bi nh Vân Phongứ ịthu nh (thành ph nào?ộ ốA. Khánh Hòa. B. Phòng.ả C. Vũng Tàu. D. Th .ầ ơ*** Câu 39: Cho ng li uả ệGDP VÀ DÂN TRUNG QU C, GIAI ĐO 1985 2010Ố ẠNăm 1985 1995 2004 2010GDP (t USD)ỉ 239,0 697,6 1649,3 5880,0S dân (tri ng i)ố ườ 1070 1211 1299 1347(Ngu tuy thi Olympic 30/4/2012, NXB ĐH Ph m)ồ ạĐ th hi tăng tr ng GDP, GDP/ng i, dân Trung Qu giai đo nể ưở ườ ạ1985- 2010, bi nào sau đây thích nh t?ể ấA. Bi p.ể B. Bi ch ng,ể C. Bi ghép.ể D.Bi ng.ể ườ** Câu 40: năm có kho ng bão tr ti vào li ta?ỗ ướA. 5-6 n.ơ B. 2-3 n.ơ C. 3-4 n.ơ D. 9-10 n.ơ