Đề thi thử THPTQG năm 2017 - môn Vật Lý - Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 có lời giải chi tiết
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
thi THPT Chuyên Lê Quy Đôn Qu ng Tr 1ê âMôn: lýậCâu 1: Cho ch cu ti đi có đi dung Cạ ệ1 thì chạthu đc sóng đi có sóng ượ ướ λ1 thay trên ng có đi dung C2 thì ch thuụ ạđc sóng đi có ượ λ2 có đi dung C=Cỏ ệ1 +C2 vào cu thì chộ ạthu đc sóng có sóng là bao nhiêu?ượ ướA. 12 221 2 B. 12 221 2 C. 22 D. 2 Câu 2: có nào sau đây thu vùng ngo i?ứ ạA. 5.10 14Hz. B. 3.10 14Hz. C. 10 15Hz. D. 6.10 14Hz.Câu 3: dao đng đi hòa trên đng th ng, khi li là 2cm thì thộ ườ ếnăng ng đng năng. Chi dài qu đo đó làằ ậA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.Câu 4: Thân th con ng nhi 37ể ườ 0C phát ra nào trong các lo sauứ ạđây?A. Tia ng ngo i.ồ B. nhìn th y.ứ C. Tia X. D. tia ngo i.ử ạCâu 5: ng âm đi là 100dB và đi là 60 dB Hãy so sánhứ ườ ểc ng âm (Iườ ạA ng âm (Iớ ườ ạB )A. IA 100IB B. IA 40 IB C. IA 10 4IB D. IA 10 IBCâu 6: Đt vào hai đu cu máy bi áp lí ng đi áp xoay chi cóặ ưở ềgiá tr hi ng 240V. qu thêm vào cu th 90 vòng thì đi áp hi ngị ụhai đu cu th thay đi tăng thêm 24V so lúc đu. vòng dây cu nầ ộs là:ơ ấA. 500 vòng B. 600 vòng C. 900 vòng D. 450 vòngCâu 7: ch đi xoay chi RLC ti đang có tính kháng, khi tăng sạ ốc dòng đi xoay chi thì công su ch là:ủ ạA. gi m.ả B. gi tăng.ả C. tăng. D. không thay đi.ổCâu 8: Đt đi áp ệ120 cos100 t(V) vào hai đu cu dây thì công su tπ ấtiêu th là 43,2W và ng dòng đi đo đc ng 0,6A. kháng cu dây là:ụ ườ ượ ộA. 180Ω B. 186Ω C. 100Ω D. 160ΩDoc24.vnCâu 9: đng đi vào ng đi xoay chi có đi áp hi ng 220V tiêuộ ụth công su 2,64kW. Đng có công su 0,8 và đi tr thu Hi su tụ ấđng ng:ộ ằA. 85% B. 90% C. 87% D. 83%Câu 10: vôn xoay chi lý ng vào hai đu đo ch. chắ ưở ỉvôn là 110V. Giá tr đi áp hi ng gi hai đu đo ch đó là:ế ạA. 55 B. 110V C. 110 D. 220VCâu 11: ph tán trong máy quang ph thông th ng là:ộ ườA. Khe âng B. Th kính phân kấ C. Lăng kính D. Th kính tấ ụCâu 12: Khi ng máy thu thanh vô tuy đi n, ng ta xoay nút dò đài là đ:ử ườ ểA. tách tín hi thu ra kh sóng mang cao n.ệ ầB. khu ch đi tín hi thu đc.ế ượC. thay đi sóng i.ổ ớD. thay đi riêng ch ch sóng.ổ ọCâu 13: Hai con lò xo gi ng nhau (mắ ệ1 m2 k1 k2 treo th ng đng. trí cânẳ ịb ng, ng ta kéo mằ ườ1 đo Aộ ạ1 và m2 đo Aộ ạ2 2A1 xu ng i, đng th thố ướ ảnh hai dao đng đi hoà. lu nào sau đây đúng?ẹ ậA. Hai đn trí cân ng cùng lúc.ậ ằB. m2 trí cân ng th nh tr m1 nh ng trí cân ng th hai thìề ướ ứsau m1 .C. mậ1 trí cân ng tr mề ướ ậ2D. mậ2 trí cân ng tr mề ướ ậ1Câu 14: Khi có sóng ng trên dây đàn i, kho ng cách gi nút sóng và trí cânừ ịb ng ng sóng liên ti làằ ếA. ph sóng.ộ ướ B. sóng.ộ ướC. sóng.ộ ướ D. hai sóng.ầ ướCâu 15: Đc đi nào sau không đúng laze ?ặ ớA. Các phôtôn thành ph có cùng năng ng.ầ ượ B. Có công su n.ấ ớC. Tính đnh ng cao.ị ướ D. Có đn cao.ộ ắDoc24.vnCâu 16: máy phát đi xoay chi có hai c, rôto quay phút 1800 vòng. tộ ộmáy phát đi khác có c, nó ph quay ng bao nhiêu phát ra dòngệ ểđi cùng máy th nh t?ệ ấA. 240 vòng/phút. B. 600 vòng/phút. C. 300 vòng/phút. D. 120 vòng/phút.Câu 17: ánh sáng kích thích có sóng 0,36 μm thì phôtôn ánh sáng hu nh quang cóế ướ ỳth mang năng ng là:ể ượA. eV. B. eV. C. eV. D. eV.Câu 18: nguyên chuy tr ng thái ng năng ng Eộ ượn 1,5 eV sang tr ng tháiạd ng năng ng Eừ ượm 3,4 eV. mà nguyên phát ra làầ ửA. 6,54.10 12 Hz. B. 5,34.10 13 Hz. C. 2,18.10 13 Hz. D. 4,59.10 14 Hz.Câu 19: Hai dao đng đi hòa thành ph cùng ph ng, cùng có biên tộ ươ ượlà 8cm và 12cm, biên dao đng ng không th làộ ểA. 8cm. B. 5cm. C. 21cm D. 12cmCâu 20: Ánh sáng đn có sóng trong chân không là 0,6μm. Ánh sáng đó khi ướ ởtrong có sóng là bao nhiêu? Bi chi su so ánh sáng đó làướ ướ ướ ớ4/3.A. 0,6μm B. 0,45μm C. 0,34μm. D. 0,8μmCâu 21: Cho ch đi xoay chi đi và đi tr ti p. Khi đi nạ ệáp th gi hai đu là 30V thì đi áp th gi hai đu là 40V. Đi áp cứ ứth gi hai đu ch đi khi đó là:ờ ệA. 70V B. 50V C. 10V D. 35VCâu 22: dao đng đi hoà 2Hz, gia dao đng đi hoà tộ ậkhi có li 2cm là bao nhiêu? 10.A. 320mm/s 2B. 3,2m/s 2C. 320mm/s 2D. 3,2m/s 2Câu 23: Phát bi nào sau đây là sai khi nói dao đng n?ể ầA. càng thì càng nhanh và ng i.ự ượ ạB. Biên gi theo th gian.ộ ờC. Đng năng và th năng gi theo th gian.ộ ờD. năng gi theo th gian.ơ ờCâu 24: con lò xo dao đng theo ph ng ngang năng dao đng là 20mJ vàộ ươ ộl đàn đi là 2N. Biên dao đng con làự ắDoc24.vnA. 4cm. B. 2cm. C. 3cm. D. 1cm .Câu 25: Con đn có chi dài 1m, kh ng ng là 90g dao đng iắ ượ ớbiên góc α0 có gia tr ng tr ng =10m/sạ ườ 2. năng dao đng đi hoàơ ềc con có giá tr ngủ ằA. 0,5 B. 0,005 C. 5J D. 0,05 JCâu 26: Nh xét nào sau đây đúngậA. Ánh sáng tr ng không tán khi đi qua lăng kínhắ ắB. Ánh sáng đn không ch khi đi qua lăng kínhơ ệC. Ánh sáng đn không tán khi đi qua lăng kínhơ ắD. Ánh sáng đn có sóng khác nhau ch nh nhau khi đi qua lăng kínhơ ướ ưCâu 27: Ngu sóng dao đng 10Hz, dao đng truy đi 0,4m/sồ ộtheo ph ng Oy; trên ph ng này có hai đi và PQ 15cm. Biên sóng ng aươ ươ ằ= 1cm và không thay đi khi lan truy n. th đi nào đó có li 1cm thì li đổ ột lúc đó làạA. 1cm B. 1cm C. D. 2cmCâu 28: Khi âm thanh truy ra không kh thì:ề ướ ıA. sóng gi m, không đi.ướ B. sóng tăng, không đi.ướ ổC. sóng tăng, tăng.ướ D. sóng gi m, tăng.ướ ốCâu 29: Cho ch đi xoay chi mạ ồđi tr thu R, cu thu và tệ ụđi ti p. Đt vào hai đu đo nệ ạm ch đi áp xoay chi u=ạ ềU0 cos t(V), có th thay đi. th sω ựph thu ng dòng đi hi uụ ườ ệd ng vào nh hình Trong đó ω2 ω1 =400/ (rad/s), L=3 /4 H. Đi tr có giá trπ ịlàA. 150 .Ω B. 160 .Ω C. 75 2 D. 100 .ΩCâu 30: Đt đi áp xoay chi có giá tr hi ng không đi 150 vào đo chặ ạAMB đo AM ch ch đi tr R, đo ch MB ch đi có đi dung Cồ ệm ti cu thu có thay đi đc. Bi sau khi thayắ ượ ếđi thì đi áp hi ng hai đu ch MB tăng ạ2 và dòng đi trongầ ệDoc24.vnm ch tr và sau khi thay đi ch pha nhau góc /2 rad. Đi áp hi ng hai đuạ ướ ầm ch AM khi ch thay đi là:ạ ổA. 100 B. 100 3V C. 100 2V D. 120 VCâu 31: Đi sáng đt trên tr chính tể ộth kính, cách th kính 30cm. Ch tr đấ ộOx vuông góc tr chính, trên tr cớ ụchính th kính. Cho dao đng đi hòaủ ềtheo ph ng tr Ox. Bi ph ng trình daoươ ươđng và nh A’c nó qua th kính đcộ ượbi di nh hình Tiêu th kính làể ấA. 15cm. B. 15cm. C. 10cm D. 10cm.Câu 32: con lò xo đt trên ph ng ngang lò xo nh có đu cộ ốđnh, đu kia nh có kh ng m. Ban đu đc gi trí lò xoị ượ ượ ểb nén cm. có kh ng ng kh ng sát m. Th nh mị ượ ượ ẹđ hai chuy đng theo ph ng tr lò xo. qua ma sát. th đi lò xoể ươ ểcó chi dài đi đu tiên, kho ng cách gi hai và là:ề ậA. 4,5 cm. B. 4,19 cm. C. 18 cm. D. cm.Câu 33: Cho ch đi nh hình Đi áp xoay chi đnh gi hai đu và là uạ ầ= 100 cos( (V). Khi ho đóng, thì th ng dòng đi qua chω ườ ạtheo th gian ng ng là im và iờ ươ ứđ đc bi di nh hình bên. Đi tr các dây tượ ấnh Giá tr ng :ỏ ằA. 50 3 B. 50Ω C. 50 2 D. 100 3Câu 34: Trong thí nghi giao thoa sóng trên c, hai ngu AB cách nhau 14,5cmệ ướ ồdao đng ng pha. Đi trên AB trung đi AB nh t, cách đo nộ ượ ạDoc24.vn0,5cm luôn dao đng đi. đi dao đng đi thu đng elíp trên cộ ườ ướnh A, làm tiêu đi là:ậ ểA. 18. B. 14 C. 26 D. 28Câu 35: Ông phát tia có hi đi th gi anôt và catôt là U, phát tia có sóngệ ướng nh là tăng hi đi th này thêm 5000 thì tia do ng phát ra có cắ ướsóng ng nh λ1 gi hi đi này 2000V thì tia do ng phát ra có sóngế ướng nh là λ2 5/3 λ1 qua đng năng ban đu các electron khi catôt. Giá trỏ ịc ng:ủ ằA. 70,71 pm. B. 99 pm. C. 95 pm. D. 165,63 pm.Câu 36: Trong quá trình truy đi năng đi xa tăng đi áp hi ng ngu nề ồlên bao nhiêu gi công su hao phí trên đng dây đi 100 n. Gi thi côngầ ườ ếsu tiêu th nh đc không đi, đi áp th cùng pha dòng đi th iấ ượ ời. Bi ban đu gi đi th trên đng dây ng 15% đi áp hi ng tiêuế ườ ảth .ụA. 10 B. 8,7 C. 8,515. D. 1/100.Câu 37: ngu sáng chuy đng th ng đu theo ph ng song song đo th ng ươ ẳn hai nh Số ỏ1 và S2 trên màn ph ng. Kho ng cáchộ ảgi hai là a, ngu cách màn đo h. đi Aữ ển trên tr hai khe có đt máy đo ánh sáng.ằ ộBi ng giây máy đo ghi đc 15 thay điế ượ ổtu hoàn ng sáng. Cho sóng ng 600ầ ườ ướ ằnm, a= mm, 1m. Trong th gian đo ngu chờ ịchuy phía tr hai Sể ỗ1 và S2 aậ ủngu là:ồA. m/s. B. m/s. C. m/s. D. 4,5 m/s.Câu 38: dây đàn căng ngang, đang có sóng ng đnh. Trên dây, là tộ ộđi nút, là đi ng nh AB 18 cm, là đi trên dây cách tể ộkho ng 12 cm. Bi ng trong chu sóng, kho ng th gian mà daoả ốđng ph nh đi ph là 0,1s. truy sóngộ ềtrên dây là:A. 3,2 m/s. B. 5,6 m/s. C. 4,8 m/s. D. 2,4 m/s.Doc24.vnCâu 39: Trong thí nghi giao thoa ánh sáng khe âng, bi khoàng cách gi hai khe làệ ữ0,8 mm, sóng ánh sáng dùng trong thí nghi là 0,4 μm. là chân đng caoướ ườh Sạ ừ1 màn quan sát. Lúc đu là vân i, ch màn ra xa thì ch có Hớ ầlà vân sáng. Khi ch chuy màn nh trên, kho ng cách gi trí màn là vânị ểsáng đu và là vân cu là:ầ ốA. 1,2m. B. m. C. 0,8 m. D. 1,4 m.Câu 40: ch ch sóng máy thu vô tuy cu dây và xoay.ạ ụĐi tr thu ch là (R có giá tr nh ). Đi ch nh đi dung đi nệ ệđn giá tr Cế ị0 đc sóng đi có góc Sau đó xoay góc nh để ượ ểsu đi đng ng có giá tr hi ng không đi nh ng ng hi ng aấ ườ ủdòng đi trong ch thì gi xu ng n. Đi dung thay đi ng là:ệ ượA. 2nR Cω0 B. nR Cω0 2C. 2nR Cω0 2D. nR Cω0 .Doc24.vnĐáp án1A 2C 3B 4A 5D 6C 7A 8D 9D 10B11C 12D 13A 14A 15B 16B 17A 18D 19C 20B21A 22D 23C 24B 25B 26A 27C 28A 29A 30C31C 32B 33C 34D 35D 36B 37 38D 39A 40BL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án ATa có: 22211 1C C2 221 2C22 CCC ::: Câu 2: Đáp án CB có ố1510 Hz thu vùng ngo iộ ạCâu 3: Đáp án BCâu 4: Đáp án AC th ng ườ 037 có th phát ra tia ng ngo iể ạCâu 5: Đáp án DTa có: 4AA BBIL 10 log 10 II Câu 6: Đáp án CTheo gi thuy bài toán ta có:ả ủ2 21 112 21 1U N240 240 NN 900U 24 90 N1 90240 240 10 N Câu 7: Đáp án A+ th bi di thay đi cos theo góc Doc24.vn+ th ta th y, ch có tính kháng ng ph th khi tăngừ ườ ật dòng đi xoay chi thì công su trong ch gi m.ầ ảCâu 8: Đáp án DT ng tr ch ạU 120Z 200 VI 0, 6 Ta có 43, 2P UI cos cos 0, 6UI 120.0, 6 2L LLZ Zsin cos 0, 160Z 200 Câu 9: Đáp án DDòng đi ch trong ch ạ3P 2, 64.10I 15 AU cos 220.0, 8 Hi su đng ơ2 23P 15 .2H 0, 83P P2, 64.10 Câu 10: Đáp án BVôn cho bi giá tr hi ng đi ápế ệCâu 11: Đáp án CLăng kính có tác ng tán ánh sáng trong máy quang phụ ổCâu 12: Đáp án DNúm dò có tác ng thay đi riêng ch ch sóngụ ọCâu 13: Đáp án AChu kì dao đng ch ph thu vào đc tính dao đng không ph thu vào cáchộ ộkích thích, do hai đu đi qua trí cân ng cùng lúcậ ộCâu 14: Đáp án AKho ng cách gi nút và trí cân ng ng nh là ph sóngả ướDoc24.vnCâu 15: Đáp án BLaze không có công su nấ ớCâu 16: Đáp án BT máy phát đi ệf pn thì quay gi nố ầCâu 17: Đáp án ANăng ng ánh sáng kích thíchượ ủ1934 191eV 1,6.10196 19hc 6, 625.10 .3.10 5, 52.105, 52.10 3, 45 eV0, 36.10 1, 6.10 Năng ng ánh sáng hu nh quang ph nh năng ng ánh sáng kích thíchượ ượ ủCâu 18: Đáp án DÁp ng tiên Bo, ta có:ụ ề19 14n mn m341, 3, 4E EE hf .1, 6.10 4, 59.10 Hzh6, 625.10 Câu 19: Đáp án CBiên dao đng ậ1 2A A biên ng không th nh giá tr 21cmậ ịCâu 20: Đáp án BB sóng ánh sáng này trong cướ ướ0, 6' 0, 45 m4n3 Câu 21: Đáp án ACâu 22: Đáp án DGia tố ậ2 22 2a .2 3, s Câu 23: Đáp án CC năng thì gi còn đng năng thì không gi theo th gianả ờCâu 24: Đáp án BTa có:Doc24.vn