Đề thi thử THPTQG năm 2017 môn Toán - THPT Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình có lời giải chi tiết
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
THI TH THPT VÕ NGUYÊN GIÁP QUÃNG BÌNH ỬMÔN TOÁN th gian: 90 phút )ờCâu 1: Cho hàm ốy xác đnh trên ị\\ 1¡ liên trên kho ng xác đnh vàụ ịcó ng bi thiên nh hình bên i.ả ướx 1 y’ 0 +y0 8Tìm các giá tr th tham th sao cho ph ng trình ươf có duy nh tấm nghi ơ1A. 1.1 mm B. 0.8mm C. 1.3 mm D. 0.8mmCâu 2: Trong không gian Oxyz, cho hai ph ng ẳ: 0 P zvà : 29 0 Q Tính kho ng cách ph ng (Q) đn ph ng (P).ả ẳA. 27 38d B. 29 38d C. 29 3838d D. 27 3838dCâu 3: Tính tích phân 20cossin 1xI dxxA. ln 1. I B. ln 1. I C. ln 2.I D. 1ln 2.2ICâu 4: Cho ph th mãn ỏ1 4 i Ch kh ng đnh saiọ ịA. ph liên là ủ3 2 z .B. Mô đun là ủ13 .C. có đi bi di là ễ3; 2M .D. có ng ph th và ph là ả1 .Câu 5: Cho 7log 3, log 3 x Hãy tính 35log theo và yA. 35log yB. 352log .xyx yDoc24.vnC. 352log .x D. 352log .x yxyCâu 6: Cho hình ph ng có nh ng và hình tr có hai đáy là hai hình tròn iậ ươ ộti hai đi di hình ph ng. Sế ươ ọ1 là di tích hình ph ng,ệ ươS2 là di tích xung quanh hình tr Khi đó 12SS ng:ằA. 6B. 12 C. 6 D. 12Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho hai ph ng ẳ: 0 P .Vecto nào đây là vecto pháp tuy ph ng (P)?ướ ẳA. 41; 1; 3 uurn B. 11;1; 3urn C. 31; 1; 3 uurn D. 21; 1; 3uurnCâu 8: Tìm các giá tr ph ng trình ươ4 22 2 x có nghi th phânệ ựbi tệA. 3. m B. 3. m C. 2. m D. 2. mCâu 9: Cho hàm ố2 33xyx có thồ ị(C) nh hình Ti tuy (C) oư ạv tr hoành góc 45ớ có ph ngươtrình là A. 1.1 y xy B. 11.1 y xy xC. 11.1 y xy D. 11.1 y xy xCâu 10: Trong ph ng Oxy, đi bi di ph th mãnặ ỏ20172 4 i zA. Là đng tròn tâm ườ2; 3I bán kính 4R .B. Là đng tròn tâm ườ2; 3I bán kính 4R .C. Là đng tròn tâm ườ2; 3I bán kính 16R .Doc24.vnD. Là đng tròn tâm ườ2; 3I bán kính 16R .Câu 11: ọ1 3, ,x là các đi tr hàm ố4 24 2017 y ngổ1 3 x ngằA. 2. B. 2. C. 2. D. 0.Câu 12: Đng con trong hình bên là th hàm nàoườ ốtrong các hàm sau đây?ố A. 23 1. y xB. 23 1. y xC. 23 1. y xD. 23 1. y xCâu 13: Tìm nguyên hàm hàm ố23 xf eA. 3. xf dx B. 2. xf dx CC. 3. xf dx D. 3. xf dx CCâu 14: Di tích hình ph ng (H) gi các đng ườln, 0, 12 xy xx làA. 2. HS B. 2. HS eC. 2 . HS D. 2 . HS eCâu 15: Cho hàm ố21xf xx có th (C). nh nào sau đây đúng?ồ ềA. Hàm có đúng tr .ố ịB. th (C) có ti ngang 2y.C. th (C) có ti đng ứ1x .D. Hàm ngh ch bi trên ng kho ng xác đnh.ố ịCâu 16: Cho 0; 1, ¡a a Kh ng đnh nào sau đây sai?ẳ ịA. log log .a ab b B. log.aba abDoc24.vnC. 1log log .aab b D. log.aba bCâu 17: Cho hàm ố21ln 12 y Tìm giá tr nh hàm trên đo nị ạ1; 22 A. 7ln 2.8 M B. 7ln 2.8 M C. ln 1. M D. 1.2MCâu 18: nghi ph ng trình ươ13log 2 x làA. 1; .2 B. 1; .2 C. ; . D. 5; .Câu 19: nghi ph ng trình ươ14 3.2 0 x làA. 1; .B. 2; .C. 4; D. 1; .Câu 20: Cho ph ng trình ươ22 10 0 z zọ1 là nghi có ph âm ph ngệ ươtrình đã cho. Tính 1w 3 i zA. . i B. . i C. 10 . i D. 10 . iCâu 21: tăng tr ng loài vi khu đc tính theo công th ưở ượ ứ.rxf ,trong đó là ng vi khu ban đu, là tăng tr ng ượ ườ0r (tính theo gi làờth gian tăng tr ng. Bi vi khu ban đu có 1000 con và sau 10 gi là 5000 con. iờ ưở ỏsau bao lâu thì ng vi khu tăng 10 nố ượ ầA. 5. ln (gi ).ờ B. 5. ln 10 (gi ).ờC. 510. ln 10 (gi ).ờ D. 510. ln 20 (gi ).ờCâu 22: Cho kh chóp S.ABC có ố SA ABC, tam giác ABC vuông B,ạ, 3 AB AC a. Tính th tích kh chóp S.ABC bi ng ằ2SC .A. 322a B. 364aC. 323a D. 326aCâu 23: Trong không gian Oxyz, cho hai đi ể2; 2;1 5; 3; 2 A .Ph ng trình chính đng th ng ươ ườ ẳ đi qua hai đi và B.ểDoc24.vnA. 1:3 3 x B. 1:3 3 x zC. 1:3 3 x D. 1:3 3 x zCâu 24: Cho hai ph ứ13 2 z và 22 5 z Tính mô đun ph ứ1 2z zA. 274. z B. 234. z C. 233. z D. 25. z zCâu 25: Trong không gian Oxyz, cho uớ ầ2 2: 11 0 S y. Tìm tâm và tính bán kính (S).ọ ủA. 2; 3;1 I và 25R B. 2; 3;1 I và 5RC. 2; 3; 1I và 5R D. 2; 3; 1I và 25RCâu 26: nghi ph ng trình ươ2 2log log log 7 x làA. 3. B. 0. C. 1. D. 2.Câu 27: Cho lăng tr đng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác vuông A,ụ ạ·0, 30 ' 2 AC ACB AA a. Th tích kh lăng tr theo a.ể ụA. 33aB. 3a C. 34 63a D. 333aCâu 28: Hàm ố3 2363 4 x xy xA. Đng bi trên kho ng ả2; 3 B. Đng bi trên kho ng ả2; .C. Ngh ch bi trên kho ng ả2; 3 D. Ngh ch bi trên kho ng ả; 2 .Câu 29: và là giá tr nh và giá tr nh nh hàm sọ ượ ố3 23 1 y trên đo ạ 0; 4. Tính ng ổ2m MA. 17. m B. 51. m MC. 24. m D. 37. m MCâu 30: Nguyên hàm hàm ố22 1f xx ớ1 3F làA. 1. x B. 1. x C. 2. x D. 1. xDoc24.vnCâu 31: Cho hàm ố3 22 1 y có th ịmC và đng th ngườ ẳ: 1 md mx m. Tìm các giá tr th đng th ng ườ ẳmd ắmCt đi phân bi A, B, sao cho ng ổ2 2 OA OB OC đt giá tr nh nh (O là cạ ốt đ)ọ ộA. 1.4 m B. 0.m C. 1.4m D. 1.2mCâu 32: nghi ph ng trình ươ24 0 xx làA. 3. B. 1. C. 0. D. 2.Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai đi ể2; 2;1 1; 2; 3 M vàđng th ng ườ ẳ1 5:2 1 x zd Tìm vecto ch ph ng ươ ru đng th ng ườ ẳ đi qua M,vuông góc đng th ng đng th cách đi kho ng nh t.ớ ườ ấA. 4; 5; 2 ru B. 1; 0; 2ru C. 2;1; 6ru D. 3; 4; 4ruCâu 34: Cho hàm ố22 312 x xf Ch kh ng đnh đúng.ọ ịA. Hàm ngh ch bi trên ế¡ .B. Hàm có đúng đi.ố ạC. Hàm có mi xác đnh ị; 3; D .D. Hàm đt giá tr nh nh ng 0.ố ằCâu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông nh hình chi vuông gócạ ếc lên đáy là trung đi AB, ủ302aSD Tính kho ng cách đi đnả ếm ph ng (SBD)?ặ ẳA. 10 201201ad B. 10 2015201ad C. 5151ad D. 204204adCâu 36: Tìm các giá tr th tham th hàm ố224 xyx cóđúng ba đng ti nườ ậA. 4.12 mm B. 4.m C. 4.m D. 12.4 mmDoc24.vnCâu 37: Khang mua chi phao và căngạ ơlên (đó là xuy sinh đng tròn bán kínhộ ườ10R cm đng ph ng tr và có tâm cách tr 40cm).ồ ụHãy tính th tích đúng nh chi phao (theo đnể ơv 3dm ).A. 378, 95684dm B. 365, 24134dmC. 3144,19817 dm D. 325,13274dmCâu 38: kh hình tr có đngừ ườkính 6dm, bác nông dân dùng tư ắtheo đi qua đi trên đngặ ườsinh cách đáy 1dm và đi qua đng kính aườ ủđáy (nh hình đc "kh nêm".ư ượ ốGiúp bác nông dân tính th tích "kh iể ốnêm" đó? A. 30, 06 B. 30, 006 mC. 30, 018 D. 30, 006 mCâu 39: Cho di ABCD có th tích là V, M, N, là trung đi AB,ứ ượ ủAC, BD. V' là th tích kh di A.MNK. Tính 'VV ?A. 25 B. 18 C. 16 D. 14Câu 40: Trong không gian tr Oxyz, cho đi mớ ể2;1; 4; 3; 6; 4; 1; 2; 3 A D. Ch kh ng đnh sai.ọ ịA. Cosin góc gi hai đng th ng AB và CD ng ườ 25 .B. đi A, B, C, không đng ph ng.ố ẳC. Tam giác ABC vuông.D. Di tích tam giác BCD ng ằ3 2062 .Doc24.vnCâu 41: Trong không gian tr Oxyz, cho hai đng th ngớ ườ ẳ11 4:2 3 x zd và 21:2 3 x td tz M, là đi trên dọ ượ ỳ1 vàd2 là trung đi MN. Khi đó các đi là:ọ ểA. ph ng ẳ: 0 Q .B. Hai đng th ng ườ ẳ11 2: 24 3 x tyz và 21 3: 24 2 x tyz .C. ph ng ẳ: 14 0 P .D. Hai đng th ng ườ ẳ11 5:1 3 x zl và 21 5:2 3 x zl .Câu 42: hình di đu nh có đnh trùng đnh hình nón còn ba đnhộ ỉcòn di trên đng tròn đáy hình nón. Di tích xung quanh hìnhạ ườ ủnón là:A. 233xqaS B. 232xqaS C. 22xqS a D. 223xqaSCâu 43: xác đnh hàm ố3 25log 2 y là.A. 0;1D B. 0; 4; DC. 1; D D. 1; 2; DCâu 44: Cho ph th ỏ2 143 3 ii iz Tìm mô đun ph z.ủ ứA. 2zB. 4zC. 2z D. 5zCâu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông A, ạ2 , AB AC tamgiác SBC cân và thu ph ng vuông góc đáy, ớ32aSA Tính bán kính tặc ngo ti hình chóp S.ABC.ầ ếA. 98aR B. 89aR C. 94aR D. 52aRDoc24.vnCâu 46: Trong không gian Oxyz, cho đi ể0; 0; 2017A đi trênể ằm ph ng (Oxy) và ẳM là hình chi lên AM và là trung đi aọ ủOM. Bi ng đng th ng DE luôn ti xúc đnh. Tính bán kính aế ườ ủm đó.ặ ầA. 20173R B. 2017R C. 2017R D. 20172RCâu 47: Cho lăng tr tam giác đu ABC.A'B'C' có nh đáy ng a, góc gi ph ngụ ẳ(A'BC) và ph ng (ABC) ng 60ặ 0. Tính di tích xung quanh ngo ti lăngệ ếtr ABC.A'B'C'?ụA. 2313a B. 24312a C. 24348a D. 24336aCâu 48: Bi ế2 3251ln4 I dx bx ớ,¤a và gi n. Khi đó ab ng.ố ằA. 125 B. 2312 C. 512 D. 320Câu 49: Tìm các giá tr th tham th hàm sấ ố3 22 11 3 y có đi ti u, đng th các đi đi, ti uự ểvà đi ể2; 1M th ng hàng.ẳA. 334m B. 3, 6 m mC. 27 334m D. 27 249 12 249;12 12 m mCâu 50: Trong các ph th ỏ2 12 z M, là đi bi uọ ượ ểdi ph có mô đun nh và nh nh trên ph ng ph c. Khi đó kho ng cáchễ ảt đi bi di ph đn đng th ng MN là: ườ ẳA. 24 1417 B. 24 1313 C. 24 3417 D. 12 3417Đáp án1B 2D 3C 4A 5B 6A 7D 8D 9D 10B11D 12A 13A 14D 15C 16B 17D 18B 19D 20A21C 22D 23C 24B 25B 26C 27D 28C 29C 30BDoc24.vn31A 32A 33A 34B 35C 36A 37A 38D 39B 40A41A 42A 43D 44A 45A 46D 47B 48C 49A 50DL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án BCâu 2: Đáp án DHai ph ng (P) và (Q) có cùng vtpt ẳ2; 5; 3nr nên song song nhau.ớĐi ể0; 1; 1M P Ta có: 22 22.0 2927; ;382 3d Q .Câu 3: Đáp án CTa có: 2 2200 0cos 1sin ln sin ln 2sin sin 1xI dx xx x .Câu 4: Đáp án ATa có: 3 27 41 131 23; 2z iii ziM .Câu 5: Đáp án BTa có: 353 72 2log :log log log log 3xyx y .Câu 6: Đáp án ATa có: 216S a Bán kính đáy hình tr là ụ2ar . Khi đó: 222 .2aS a Ta có: 2122 6S aS a .Câu 7: Đáp án DCâu 8: Đáp án DĐt ặ2 22 0t PT m (*).Doc24.vn