Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG năm 2017 môn Toán - Sở GD&ĐT Phú Thọ có lời giải chi tiết

3d00b61a2ac94a6bd3e3f5d4255640b8
Gửi bởi: đề thi thử 12 tháng 6 2017 lúc 2:49:20 | Update: 12 giờ trước (15:29:09) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 750 | Lượt Download: 21 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPT QG_S GD&ĐT Phú Th _L 2_Năm 2017ề ầCâu 1: Tìm nguyên hàm hàm ố f A. 23f )dx C2  B. 2f )dx 3x C C. 2f )dx C  D. 23f )dx C2 Câu 2: Cho hàm ốy ) có th trên đo ạ[3; ] nhưhình Trên kho ng ả( 3; ) hàm có bao nhiêu đi tr ?ố ịA. B. 1C. D. 3Câu 3: Cho ph ứz 2i Tìm đi bi di ph ứz A. 1; ) B. 2;1 C. 1; D. 2; ) Câu 4: Tính tích phân 104I dx2 1 A. ln 3 B. ln 3 C. ln 2 D. ln 2 Câu 5: Đng th ng nào đây là ti ngang th hàm ườ ướ ố3 1y2 1 ?A. 3y2 B. 1y2 C. 1x2 D. 3x2 Câu 6: các th a. nh nào sau đây đúng?ớ ềA. b( 3 B. b( 3 C. ab( 3 D. ba a( 3Câu 7: Cho hai th a, ớ0 1 Tính baS log a A. aS b B. bS a C. D. Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho các đi ểM 91; 2; ), 3;0; ) vàđi là trung đi MN. nh nào sau đây đúng?ể ềA. OI 4i 2k uurrr B. OI 2i 2k uurrr rC. OI 4i k uurrr D. OI 2i k uurrr rDoc24.vnCâu 9: Trong không gian Oxyz, ph ng trình nào đây là ph ng trìnhớ ươ ướ ươc ph ng song song ph ng (Oyz)?ủ ẳA. 0 B. 0 C. 0 D. 0 Câu 10: Cho hàm ốy ) có ng bi thiên nh hình vả ẽx  1  ' +y  22 M nh nào sau đây đúng?ệ ềA. Hàm đã cho đng bi trên ế\\ 1¡ B. Hàm đã cho đng bi trên ế( ) C. Hàm đã cho đng bi trên ế( )D. Hàm đã cho đng bi trên ế¡Câu 11: Kí hi a, là ph th c, ph ph ượ ứz 3i Tìm a, bA. 4; 3i B. 4; C. 4; 3 D. 4; 3 Câu 12: Cho hàm ố3 21y 13 nh nào say đây đúng?ệ ềA. Hàm đng bi trên kho ng ả( 3; ) B. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả( ;1 )C. Hàm đng bi trên kho ng ả( ;1 ) D. Hàm ngh ch bi trên kho ng 1; )Câu 13: Cho hàm ốy ) có ng bi thiên nh hình vả ẽx  1  '  1  1Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươf m có banghi th phân bi tệ ệA. ]1; B. 1; ) C. 1; D. [1; ) Câu 14: Cho tam giác ABC vuông có ạAB .AC a Tính di tích xung quanhệxqS hình nón tròn xoay thành khi quay tam giác ABC quanh đng th ng ABủ ườ ẳA. 2xqS a B. 2xqa 3S2 C. 2xqS a D. 2xqS 3Câu 15: Tính mô đun ph th mãn ỏ( )z 3i Doc24.vnA. B. 3z3 C. 5z3 D. 5 Câu 16: Tìm xác đnh hàm só ủ2y ln( ) A. 2; )   B. [D 2; )  C. 2; ) D. [D 2; ] Câu 17: Tính th tích kh lăng tr đng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giácể ứvuông C, ạAB 2a AC a và BC ' 2a A. 3a 3V6 B. 34aV3 C. 3a 3V2 D. 3V 4a Câu 18: Trong không gian Oxyz, ph ng trình nào đây là ph ng trìnhớ ươ ướ ươm có tâm ầI 1; 2; ) và th tích kh ng ng ng ươ ằ36 A. 2( 9 B. 2( 9 C. 2( 9 D. 2( 3 Câu 19: ng các nghi ph ng trình ươ2 x2 5.2 0 ng bao nhiêu?ằA. 32 B. C. 52 D. 0Câu 20: Kh hai đu có bao nhiêu đnh?ố ườ ỉA. 12 đnhỉ B. 16 đnhỉ C. 20 đnhỉ D. 30 đnhỉCâu 21: Đng cong trong hình bê là đô th hàm sườ ốnào?A. 1yx 1 B. 1yx 1 C. 1yx 2 D. 1yx 1 Câu 22: Tính đo hàm hàm ốsin xy 2 Doc24.vnA. sin xy ' cos x.2 .ln 2 B. sin xy ' .ln 2 C. sin xcos x.2y'ln 2 D. sin xy' cos x.2 .ln 2 Câu 23: Tìm nguyên hàm hàm ốxf xe A. xf )dx )e C  B. xf )dx )e C C. xf )dx xe C  D. xf )dx xe C Câu 24: Trong không gian Oxyz, ph ng trình nào đây là ph ng trìnhớ ươ ướ ươhình chi đng th ng ườ ằx 32 1  trên ph ng (Oxy)?ặ ẳA. ty 3tz 0   B. ty 3tz 0   C. ty 3tz 0   D. ty 3tz 0  Câu 25: Tìm các đng ti đng th hàm ườ ố23 3yx 3  A. 3 B. 1 và C. và 3 D. Câu 26: Cho hàm ố114321 4f x Trong các hàm sốtrên, hàm nào có xác đnh là kho ng ả[0; )? A. 1f và 2f )B. 1f ), 2f và 3f )C. 3f và 4f D. hàm trênả ốCâu 27: Cho tích phân 312dxI( 3  Đt ặt 3 ta đc ượ322mI dtt n (v iớm,n¢ ). Tính 3m n A. 7 B. C. 4 D. 5 Câu 28: Cho ph ứz bi( ,b ) ¡ th mãn ỏ2( 3z i( ) Tính 2b A. 2b 1 B. 2b 3 C. 2b 3 D. 2b 1 Câu 29: Cho (S) có bán kính ầR 3 (T) là hình tr có hai đng tròn đáyọ ườn trên (S) và di tích thi di qua tr (T) là nh t. Tính di tích toàn ph nằ ầtpS (T)ủDoc24.vnA. 2tpS a B. 2tpS 3 C. 2tpS 3 D. 2tpS aCâu 30: Trong không gian Oxyz, cho các đi mớ ểA( 1; ;0 ), B( 1; ;0 ),C( 0;0; ) và đi thu tr Oz sao cho hai ph ngể ẳ(MAB) và (ABC) vuông góc nhau. Tính góc gi hai ph ng (MAB) và (OAB)ớ ẳA. o45 B. o60 C. o15 D. o30 Câu 31: M, là giá tr nh và giá tr nh nh hàm sọ ượ ố2f x Tính m A. 2 B. 2 C. 4 D. 2 Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có AB 3a AC 4a BC 5a và SA SB SC a Tínhth tích kh chóp S.ABCể ốA. 3V 119 B. 3a 119V3 C. 34a 119V3 D. 3V 4a 119 Câu 33: Cho x, y, là các th ng tùy khác và xyz khác 1. Đtố ươ ặx za log ,b log y nh nào sau đây đúng?ệ ềA. 2xyz3ab 2alog )a 1 B. 2xyz3ab 2alog )ab 1 C. 2xyz3ab 2alog )ab a D. 2xyz3ab 2blog )a 1 Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho hai đng th ngớ ườ ẳx 1d :2 2  và 3d ' :2 1  Tính kho ng cách gi hai đngả ườth ng và ẳd ' A. 21h21 B. 22 21h21 C. 21h21 D. 10 21h21 Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t, ậAB AD 2a tamgiác SAB đu và trong ph ng vuông góc đáy. M, là trungề ượđi các nh AD, DC. Tính bán kính ngo ti hình chóp S.DMNể ếA. 39R6 B. 31R4 C. 102R6 D. 39R13 Doc24.vnCâu 36: Tính th tích ph th gi hai ph ng ẳx 1 và 4 bi tếr ng khi th ph ng tùy vuông góc tr Ox đi có hoành xằ ộ( ) thì đc thi di là hình giác đu có dài nh là 2xượ ạA. 63 3 B. 126 3 C. 63 3 D. 126 3 Câu 37: Ông Anh mu mua chi tô tr giá 700 tri đng nh ng ông ch có 500ố ỉtri đng và mu vay ngân hàng 200 tri đng theo ph ng th tr góp (tr ti vàoệ ươ ềcu tháng) lãi su 0,75%/tháng. hàng tháng, ông Anh ph tr ti là bao nhiêuố ề(làm tròn đn nghìn đng) sau đúng hai năm thì tr ngân hàng?ế ợA. 9136000 đngồ B. 9971000 đngồC. 9137000 đngồ D. 9970000 đngồCâu 38: Trong không gian Oxyz, cho đi A( 2; 4; Ph ng trình nàoươd đây là ph ng trình có tâm là và tr Oz hai đi B,C sao choướ ươ ểtam giác ABC vuôngA. 2( 40 B. 2( 82 C. 2( 58 D. 2( 90 Câu 39: th hàm ố3 2y ax bx cx d có hai đi tr là ịA( 1; vàB( 1;6 ) Tính 2P d A. 18 B. 26 C. 15 D. 23 Câu 40: Cho hình ph ng gi các đngẳ ườinxy cos x và 2S là di tích các ph nệ ầđc ch chéo nh hình Tính ượ 21 2S A. 21 2S 10 2 B. 21 2S 10 2 C. 21 2S 11 2 D. 21 2S 11 2 Câu 41: Cho hàm ố4 2y ax bx c có th nh hình .ồ ẽM nh nào sau đây đúng?ệ ềA. ,b ,c 0 B. ,b ,c 0 C. ,b ,c 0 Doc24.vnD. ,b ,c 0 Câu 42: Bi ph ng trình ươ 15 25log ).log  có nghi là đo nậ ạ[ a;b Tính b A. 5a log 156 B. 5a log 156 C. 5a log 156 D. 5a log 26 Câu 43: ọoz là nghi ph có ph âm ph ng trình ươ2z 13 0 Tìm sốph ứwoo6zz i  A. w24 7i5 5 B. w24 7i5 5 C. w24 7i5 5 D. 24 7i5 5 Câu 44: Trong không gian Oxyz, bi ng các đi ểM saocho 3 là hình đa di n. Tính th tích kh đa di đóộ ệA. 54 B. 72 C. 36 D. 27 Câu 45: Cho hai ph ứ1z và 2z th mãn ỏ1 2z 3, 37 Xét ph cố ứ12zz bz Tìm A. 3b8 B. 39b8 C. 3b8 D. 3b8 Câu 46: Cho hình thang ABCD vuông và có ạAB AD 3a và BC x iớ0 3a ọ1 2V ,V là th tích các kh tròn xoay thành khi quay hìnhầ ượ ạthang ABCD (k các đi trong) quanh đng th ng BC và AD. Tìm ườ ể12V7V 5 A. 3ax4 B. 3ax2 C. 5ax7 D. Câu 47: Cho hai tr có cùng bán kính ng đc đt ng vào nhau nh hình .ặ ượ ẽTính th tích ph chung chúng bi hai tr vuông góc và nhauể ắDoc24.vnA. 512 B. 256 C. D. 10243 Câu 48: là các giá tr th tham th hàm sọ ố2mx 2yx 1  đng th ng ườ ẳd 3 hai đi phân bi A, sao cho tamạ ệgiác IAB có di tích ng 3, ớI 1;1 ) Tính ng các ph Sổ ủA. B. 10 C. D. 5Câu 49: Cho ph ng trình ươ2x m2 x1224 log log 0   Tìm tấc các giá tr th tham ph ng trình trên có đúng hai nghi th phân bi tả ươ ệA. 3m2 B. 1m2 C. 3m21m2   D. 1m23m2Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t, ậAB AD 3 tamgiác SAB cân và trong ph ng vuông góc đáy, kho ng cách gi AB vàạ ữSC ng 3a2 Tính th tích kh chóp S.ABCDể ốA. 3V 3 B. 3V 2a 3 C. 32a 33 D. 3V 3a 3 Đáp án1­A 2­A 3­C 4­A 5­A 6­C 7­D 8­D 9­C 10­B11­C 12­B 13­C 14­A 15­D 16­C 17­C 18­A 19­D 20­C21­D 22­A 23­B 24­C 25­A 26­A 27­D 28­C 29­A 30­A31­D 32­A 33­B 34­C 35­C 36­B 37­C 38­A 39­B 40­D41­C 42­C 43­C 44­C 45­A 46­D 47­D 48­C 49­D 50­ADoc24.vnL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án A23( )dx C2  Câu 2: Đáp án ACâu 3: Đáp án CTa có 2i 2i 1; ) Câu 4: Đáp án ATa có 10 04 2I dx ln 12 1   Câu 5: Đáp án ACâu 6: Đáp án CCâu 7: Đáp án DCâu 8: Đáp án DGi ửI a; b; Ta có 3a 222 0b 2; 1;1 )23 )c 12      Câu 9: Đáp án CTa có Oyz 0 Câu 10: Đáp án BCâu 11: Đáp án CCâu 12: Đáp án BTa có 2y ' )( 3y ' )( )x 3y ' )( 0x 1    Suy ra hàm đng bi trên kho ng 1; ngh ch bi trên các kho ng ả( ;1 ) và( 3; ) Câu 13: Đáp án CPT có ba nghi khi và ch khi ỉ1 1; ) Doc24.vnCâu 14: Đáp án ATa có: 2BC 2a Khi đó 2tpS .AB.BC .a.2a a  Câu 15: Đáp án DTa có 3i 2( )z 3i 2i 52 i   Câu 16: Đáp án CHàm xác đnh khi và ch khi ỉ2 22 2; ) Câu 17: Đáp án CTa có 2BC 2a ,CC ' 2a a 2ABC1 3S a.a 32 2 Th tích kh lăng tr là: ụ2 3ABCa 3V .CC ' a2 2 Câu 18: Đáp án AG là bán kính kh u. Ta có ầ34R 36 33  Câu 19: Đáp án DPT x1x x1 2x22 2x 1x 12.( 5.2 01x 122   Câu 20: Đáp án CCâu 21: Đáp án DD vào th ta th yự ấ th hàm có TCĐ và TCN là ượx 1, 2 Hàm đng bi trên các kho ng xác đnhố ị th hàm đi qua đi có (0;­1)ồ ộCâu 22: Đáp án ATa có sin sin sin xy' )' .ln x.(sin )' cos x.2 .ln 2 Câu 23: Đáp án BDoc24.vn