Đề thi thử THPTQG năm 2017 môn Toán - Sở GD&ĐT Long An có lời giải chi tiết
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
LUY TR THI QU GIA 2017Ệ ƯỚ ỐĐ THI TH GD&ĐT LONG AN Th gian làm bài: 90 phútỀ ờCâu 1: Cho là th ng, vi bi th ươ ứ326.Q ng lũy th sướ ốmũ .ữ ỉA. 536.Q B. 23.Q C. .Q D. 2.Q xCâu 2: Cho hình chóp tam giác S.ABC có ABC là tam giác đu nh hai ph ngặ ẳSAB và SAC cùng vuông góc đáy ặABC và .SC Tính theo th tích Vc kh chóp S.ABC. A. 31.4V B. 33.2V C. 33.6V D. 33.4V aCâu 3: ọ1 ,x là hai nghi ph ng trình ươ2 3. x Tính1 2.P xA. 3. P B. 2.P C. 3.P D. 0.PCâu 4: Tính đo hàm hàm ố22 .xy xA. '2 .2 ln 2. xy B. 2'2 .ln 2 xxy xC. ' 22 ln . xy D. ' 22 ln . xy xCâu 5: ọ1 ,z là hai nghi ph ng trình ươ25z 8z 0. Tính 2. S zA. 3.S B. 15.S C. 13.5S D. 3.5SCâu 6: Trong không gian Oxyz cho đi ể1; 2; ,M A,B và tầ ượlà hình chi vuông góc lên các tr Ox, Oy và Oz Vi ph ng trình ph ngế ươ ẳ qua ba đi A,B và C.A. : 2z 0. x y B. : 2z 0. x yC. : 2z 18 0. x y D. : 2z 0. x yCâu 7: Tìm nghi ph ng trình ươ13log 1. xA. 4; . S B. . S C. ; . S D. 1; .SDoc24.vnCâu 8: Tìm các giá tr th tham hàm ố21mxyx có ti đng.ệ ứA. 2.m B. 2.m C. 2. m D. 2. mCâu 9: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có 1; 2;1 3; 0; .A BTìm đi sao cho 2; 2; 2G là tr ng tâm tam giác ABC.A. 2; 4; .C B. 0; 2; .CC. 8;10;10 .C D. 2; 4; . CCâu 10: Tính th tích kh lăng tr có di tích đáy ng ằ23 3cm và chi caoềb ng ằ6 .cmA. 39 .V cm B. 33 .V cmC. 39 2.2V cm D. 312 .V cmCâu 11: Trong các hình chóp đây, hình chóp nào có ngo ti p?ướ ếA. Hình chóp giác có đáy là hình thang cân.ứ ặB. Hình chóp giác có đáy là hình bình hành.ứ ặC. Hình chóp giác có đáy là hình thoi.ứ ặD. Hình chóp giác có đáy là hình thang vuông.ứ ặCâu 12: Tìm nguyên hàm hàm ố1.xf xeA. . xf dx B. . xf dx CC. 1. xf dx Ce D. 1. xf dx CeCâu 13: Cho y là hàm liên trên đo ạ .a Hình ph ng gi cácẳ ởđng ườ, 0, y và x quay xung quanh tr ụOx thành kh trònạ ốxoay có th tích V. Kh ng đnh nào sau đây là đúng?ẳ ịA. .baV dx B. 2. baV dxC. 2. baV dx D. .baV dxDoc24.vnCâu 14: Trong không gian Oxyz, tìm véct pháp tuy rn tủ ặph ng ẳ: 6z 0. yA. 0; 2; . rn B. 4; 0; . rn C. 0; 6; .rn D. 4; 6; . rnCâu 15: Tìm đi là đi bi di ph bi th mãn ph ng trìnhỏ ươ1 . i iA. 1; .M B. 1; .M C. 1; .M D. 1; . MCâu 16: Tìm nguyên hàm hàm ố4 3cos . xf xA. 53sin 23e .5 2 xx xF B.5 3e sin 2.5 2 xx xF CC. 33e sin 24 .3 2 xxF D.5 3e sin 2.5 2 xx xF CCâu 17: Cho hàm ố4 22 y có th nh hình Tìm các giá tr thamồ ủs ph ng trình ươ4 22 x có nghi phân bi t.ệ ệA. 1.m B. 0.mC. 1.m D. 1. mCâu 18: Cho hình nón có di tích toàn ph ng ằ224cm và bán kính đáy ngặ ằ3cm Tính th tích kh nón ố .NA. 36 .V cm B. 324 .V cmC. 312 .V cm D. 336 .V cmCâu 19: Tìm ph th và ph ph th mãn đi ki ệ21 3z. i iA. có ph th ng và ph ng 2.ầ ằB. có ph th ng ằ2 và ph ng 1.ầ ằC. có ph th ng và ph ng 1.ầ ằDoc24.vnD. có ph th ng và ph ng ằ1 .Câu 20: Cho hàm ố3.1xyx Kh ng đnh nào sau đây là đúng?ẳ ịA. th hàm có ti đng là ứ1 x và ti ngang là 1.yB. th hàm có ti đng là ứ1x và ti ngang là ậ1. yC. th hàm có ti đng là ứ3x và ti ngang là 1.yD. th hàm có ti đng là ứ1x và ti ngang là 3.yCâu 21: Cho hàm ốy xác đnh trên ị¡ và có ng bi thiên nh sau:ả ưx113'y0y200Ch kh ng đnh đúng.ọ ịA. Hàm có đi tr .ố B. Hàm có đi tr .ố ịC. Hàm có đi tr .ố D. Hàm không có đi tr .ố ịCâu 22: Tìm giao đi th hàm ố4 28 3 y và đng th ng ườ ẳ10.yA. 4.n B. 3.n C. 0.n D. 2.nCâu 23: Cho ,f là các hàm liên trên đo ạ ;a ,a 3baf dxvà 3 4. baf dx Tính .baI dxA. 1. I B. 13.5I C. 0.I D. 1.ICâu 24: Trong ph ng Oxy, M, là đi bi di cho các sầ ượ ốph ứ1 3 z và . z là trung đi đo MN. Trong các ph sau đây, đi mểI bi di cho ph nào?ể ứA. 42 .3 z B. . z C. . z D. . z iCâu 25: Trong các hàm sau, hàm nào đng bi trên ế?¡Doc24.vnA. 2log .y B. .2 xy C. 3.2 xy D. 12log .y xCâu 26: M, là giá tr nh và giá tr nh nh hàm sầ ượ ố421 y xx trên đo ạ 0; Tính . P mA. 10.P B. 11.P C. 30.P D. 12.PCâu 27: Cho ph ứ, . ¡z bi Kh ng đnh nào sau đây là sai?ẳ ịA. .z là th c.ố B. 2. z C. . z bi D. 2z là th c.ố ựCâu 28: Cho hai th a, th mãn đi ki ệ0 1. a Trong các kh ng đnh sau,ẳ ịkh ng đnh nào là đúng?ẳ ịA. log log . a bb B. log log . a bb aC. log log . b aa D. log log . b aa bCâu 29: Trong không gian Oxyz, vi ph ng trình ươ ầ có tâm1; 0; 3I và đi qua đi ể2; 2; .MA. 2 22: 9. S B. 2 22: 3. S zC. 2 22: 9. S D. 2 22: 3. S zCâu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai đi ể3; 2; 4; 1; .A Vi tếph ng trình đng th ng ươ ườ ẳ đi qua hai đi A, .A. 3: .2 2 x ty tz B. 4: .2 x ty tzC. 3: .2 2 x ty tz D. 4: .2 x ty tzCâu 31: Trong các hàm sau, hàm nào đng bi trên ế?¡A. 1.1xyx B. 22 1. y xC. 2y 2. x D. 3y 2.3 xxDoc24.vnCâu 32: Cho a, là các th ng khác 1. Ch đng th đúng.ố ươ ứA. 1log log .6 a ab bB. 3log log . a aab bC. 31log log .3 a aab D. 31log log .2 a aab bCâu 33: Cho hàm ố4 22 4 y có th ịmC là tham th c. Tìmố ựt các giá tr tham thể ịmC Ox đi phân bi t.ạ ệA. 0; .T B.4; . TC. ; 4; . T D.; . TCâu 34: Cho di ABCD có 2 AB AC và .AD aTính theo th tích kh di ABCD bi ế···60 . oBAC CAD DABA. 36 .V B. 32 .V C. 32 .V D. 36 .V aCâu 35: Cho kh lăng tr tam giác ụ' ' '.ABC có th tích là ể336 .cm M, làầ ượtrung đi ủ' ', .AA BB Tính th tích kh di ệ'.AC MNA. 34 .V cm B. 36 .V cm C. 39 .V cm D. 312 .V cmCâu 36: Cho hàm ốy có đo hàm ạ'f trên kho ng K. Hình bên là thẽ ịhàm ố'y trên kho ng K. Ph ng trình ươ ¡f có bao nhiêu nghi mệtrên kho ng ?A. 5. B. 2.C. 4. D. 3.Câu 37: Cho là nguyên hàm ủ trên đo ạ0; ,3 bi ế13 F và30. 1.x dx Tính 320.S dxDoc24.vnA. 1.S B. 2.3S C. .3S D. 22.9 SCâu 38: Cho ph th mãn ỏ2 1. z Tìm giá tr nh .zA. 13. B. 13. C. 13. D. 13 1.Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho đi ể2; 1; 6 I và đng th ngườ ẳ1 1: .1 2 x ọ là ph ng thay đi, luôn ch đng th ng ườ ; làm tâm và ti xúc ph ng ẳ sao cho ầ có bán kính nh t. Tínhớ ấbán kính ầ .SA. 2.R B. 5.R C. 3.R D. 5.RCâu 40: Cho hình chóp giác đu có các nh ng ằ5 .cm Tính th tích aủkh ngo ti trên.ố ếA. 3250.3V cm B. 3100 .V cmC. 3500.3V cm D. 3125 2.3V cmCâu 41: Cho hàm ố1xyx là tham th c. Tìm là cácậ ảgiá tr tham hàm ngh ch bi trên kho ng ả3; .A. 1; . T B. 1; .T C. ; . T D. 1; .TCâu 42: Trong không gian Oxyz, cho đi ể1; 2; 3M và ph ngặ ẳ: 12 0. x y Tìm đi là hình chi vuông góc đi trên tặph ng ẳ .A. 3; 2; .H B. 2; 0; .H C. 5; 6; .H D. 1; 6;1 .HCâu 43: công ty thi các ch hình tr ng nh có th tích ướ khôngđi, chi cao và bán kính đáy R. Tính ốhkR nguyên li làm là ít nể ướ ốkém nh t.ấDoc24.vnA. 2.3k B. 1.2k C. 2.k D. 1.2kCâu 44: Tìm các giá tr tham ph ng trìnhể ươ4 .2 0 x xm có hai nghi phân bi t.ệ ệA. ; 2; . T B. 2; . TC. 2; . T D. ; . TCâu 45: công nhân làm vi công ty ng kh đi là tri đng/ộ ươ ồtháng, sau năm thì ng tăng thêm 33% so ng cũ. công nhânứ ươ ươ ếnày làm vi liênệ trong 15 năm thì ng ti công nhân nh đc là bao nhiêu?ụ ượ(l qu đúng nh t)ấ .A. 449,450 tri đng.ệ B. 1484,149 tri đng.ệ ồC. 1034,689 tri đng.ệ D. 597,769 tri đng.ệ ồCâu 46: Ông An xây ng sân bóng đá mini hình ch nh có chi ng 30 và chi dàiự ề50 m. gi kinh phí cho vi tr ng nhân o, ông An chia sân bóng ra làm haiể ạph (tô màu và khôngầ tô màu) nh hình .ư Ph tô màu hai mi di tích ng nhau và đng cong ườ AIB là parabolộcó đnh . Ph tô màu đc tr ng nhân giá 130 nghìn đng/mầ ượ và ph còn iầ ạđc tr ng nhân oượ giá 90 nghìn đng/mớ 2. ông An ph tr bao nhiêu ti tr ng nhân cho sân bóng?ỏ A. 165 tri đng.ệ B. 195 tri đng.ệ ồC. 135 tri đng.ệ D. 151 tri đng.ệ ồDoc24.vnCâu 47: Tìm các giá tr tham hàm ố2ln 2 y mx đng bi nồ ếtrên .¡A. Không m. B. 1.2m C. 1.2 m D. 1.2 2 mCâu 48: Trong không gian cho hình ch nh ABCD, M, là trung đi aầ ượ ủcác nh BC và CD. Cho đa giác ABMND quay quanh tr AD ta đc kh tròn xoayượ ố.X Tính th tích kh tròn xoay ố bi ế2 . AB cm BC cmA. 316 .V cm B. 319 .V cmC. 333 .V cm D. 324 .V cmCâu 49: hình có bán kính dm ng ta hai ph ng hai ph ng songườ ẳsong và cùng vuông góc đng kính làm xung quanh chi lu ch aớ ườ ứn (nh hình ). Tính th tích ướ mà chi lu ch đc, bi ph ng cách tâm tế ượ ặc 4dm .A. 3736.3V dm B. 3192 .V dmC. 3368.3V dm D. 3288 .V dmCâu 50: Trong không gian Oxyz, cho đi ể1; 2; 3H và ph ng ẳ các tr aắ ọđ Ox, Oy và Oz các đi A, và sao cho là tr tâm tam giác ABC. Tìmph ng trình ph ng ươ ẳ .A. : 14 0. x z B. : 0. x zC. : 18 0. x z D. : 0. x zĐÁP ÁNDoc24.vn1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 AL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án CTa có: 113263 62. . Q xCâu 2: Đáp án ATa có: SAB ABCSA SAB SAC ABCSAC ABCTa có: 222 21 32 3; .sin 60 .2 4 oABCaSA aTh tích kh chóp S.ABC là: 31 3. 3. .3 4 ABCa aV SA aCâu 3: Đáp án DĐt ặ211 22 .2 x xtt suy ra PT ttt t122 22 1000.log 3log 32 2 xxxxPxxCâu 4: Đáp án CTa có: ' 2.2 .2 .2 ln 2. x xy xCâu 5: Đáp án A11 21 224 315 53.4 315 5 z iz zPT Sz zz iCâu 6: Đáp án BDoc24.vn