Đề thi thử THPTQG năm 2017 môn Hóa Học - THPT chuyên KHTN, HN - lần 1 có lời giải chi tiết
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướS GD ĐT TP. HÀ ỘTR NG THPT CHUYÊNƯỜKHOA NHIÊNỌ Ự(Đ thi có 40 câu trang)ề THI TH QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: KHOA NHIÊN HÓA CỌ ỌTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ ềCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH =1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; =32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Ag 108; Ba=137.Câu 1: Đt cháy hoàn toàn este no, đn ch c, ch (ố th th tích Oấ ể2 đt 1,25 thầ ểtích CO2 ra. ng công th ượ là:A. B. 3. C. 5. D. 6.Câu 2: 7,8 gam kali tác ng hoàn toàn thu đc lít khí (đktc). Giá tr là:ấ ướ ượ ủA. 2,24 lít. B. 1,12 lít. C. 0,56 lít. D. 4,48 lít.Câu 3: Ch nào sau đây không có ph ng th phânấ ?A. GlyAla. B. Saccaroz .ơ C. Tristearin. D. Fructoz .ơCâu 4: Cho gam fructoz tác ng Hơ ớ2 (xúc tác Ni, 0, hi su 80%) thu đc 36,4 gamệ ượsobitol. Giá tr là:ị ủA. 45,0. B. 36,0. C. 45,5. D. 40,5.Câu 5: Hòa tan mol Al vào dung ch vào dung ch ch 2a mol NaOH thu đc dung chị ượ ịX lu nào sau đây là đúngế ?A. COụ2 vào dung ch thu đc mol a.ượ ủB. Dung ch không ph ng dung ch CuSOả ị4. C. Thêm 2a mol HCl vào dung ch thu đc 2a/3 mol a.ượ ủD. Dung ch làm qu tím chuy sang màu đ.ỳ ỏCâu 6: th công nghi th ng ch các ion kim lo ng nh Hgướ ườ 2+, Pb 2+, Fe 3+... lí sể ơb th trên, làm gi ng các ion kim lo ng chi phí th p, ng ta ng ch tộ ướ ườ ấnào sau đây A. Ca(OH)2 B. NaCl. C. HCl. D. KOH.Câu 7: chén có kh ng mộ ượ1 gam. Cho vào chén ch cân th có kh iạ ốl ng mượ2 gam. Nung chén đó trong không khí đn kh ng không đi, ngu chén, cân iế ượ ạth ng mấ ặ3 gam, bi mế1 m3 m2 Có bao nhiêu ch trong các ch cho sau đây th mãn thíấ ỏnghi trên:ệNaHCO3 NaNO3 NH4 Cl I2 K2 CO3 Fe, Fe(OH)2 và FeS2 A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.Câu 8: Thành ph chính qu ng Mandehit là:ầ A. FeCO3 B. Fe2 O3 C. FeS2 D. Fe3 O4 .Câu 9: Ch nào sau đây ph ng Cu(OH)ấ ớ2 NaOH dung ch màu tímạ A. Anbumin. B. Glucoz .ơ C. Glyxyl alanin. D. Axit axetic.Câu 10: Cho dung ch mu đn vào dung ch mu thu đc ượ Cho vào dungd ch HNOị3 (loãng, ), thu đc ch ượ và khí không màu hóa nâu trong không khí. và nầl là :ượA. AgNO3 và Fe(NO3 )2 B. AgNO3 và FeCl2 C. AgNO3 và FeCl3 D. Na2 CO3 và BaCl2 .Doc24.vn Mã đ: 357 ềC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướCâu 11: Polime là ch trong su t, cho ánh sáng truy qua nên đc dùng ch th yấ ượ ủtinh plexiglas. Monome thành là :A. CH2 =C(CH3 )COOCH3 B. CH2 =CHCN.C. CH2 =CHCl. D. H2 N(CH2 )6 COOH.Câu 12: Amin nào sau đây tr ng thái khí đi ki th ngồ ườ ?A. anilin. B. iso propyl amin. C. butyl amin. D. trimetyl amin.Câu 13: Phát bi không đúng làể A. Các kim lo Na, K, Ba có trúc ng tinh th ph ng tâm kh i.ạ ươ ốB. Ph ng pháp đi ch kim lo ki th là đi phân nóng ch mu clorua aươ ủchúng. C. Nhi nóng ch các kim lo ki gi Li Cs.ệ D. các nguyên kim lo ki th đu tác ng gi phóng khí Hấ ướ ả2 .Câu 14: Phi kim tác ng kim lo thu đc ch ượ Hòa tan vào đc dungướ ượd ch Thêm AgNO3 vào dung ch đc ch ượ Cho vào dung ch HNOị3 đc nóng dặ ưthu đc khí màu nâu và ch ượ Kim lo và ch là:ầ ượ A. Al và AgCl B. Fe và AgCl C. Cu và AgBr D. Fe và AgFCâu 15: Cho các ph ng sau:ả ứ(1) Cu H2 SO4 đc, ngu (5) Cu HNO3 đc, ngu iặ ộ(2) Cu(OH)2 glucozơ (6) axit axetic NaOH(3) GlyGlyGly Cu(OH)2 /NaOH (7) AgNO3 FeCl3(4) Cu(NO3 )2 FeCl2 HCl (8) Al Cr2 (SO4 )3S ph ng ra đi ki th ngố ườ A. 5. B. 7. C. 8. D. 6.Câu 16: Cho mol tác ng mol khí clo, thu đc ượ Cho vào c, thuướđc dung ch ượ Bi các ph ng ra hoàn toàn. Dung ch không tác ng ch nàoụ ấsau đây A. AgNO3 B. Cu. C. NaOH. D. Cl2 .Câu 17: Cho Feồ2 O3 ZnO và Fe tác ng dung ch HX (loãng) thu đc dungụ ượd ch ph kim lo không tan và khí Cho tác ng ng dung ch AgNOụ ượ ị3 đcượch Cho vào dung ch HNOị3 th thoát khí NO và ch màu tr ng. Axit HX vàắch trong là A. HCl và Ag. B. HCl và AgCl, Ag. C. HCl và AgCl. D. HBr và AgBr, Ag.Câu 18: Ph ng nào sau đây là saiả A. Cu 4HNO3 đc ngu Cu(NOặ →3 )2 2NO2 2H2 O.B. 4Fe(OH)2 O2 2H2 4Fe(OH)→3 .C. 3Zn 2CrCl3 2Cr 3ZnCl→2 .D. CuO 2HCl CuCl→2 H2 O.Câu 19: Cho các kim lo iạ Al, Cu, Au, Ag. Kim lo đi nh trong các kim lo này làạ A. Ag. B. Cu. C. Al. D. Au.Câu 20: Ch nào sau đây tr ng thái đi ki th ngấ ườ A. Glyxin. B. Triolein. C. Etyl aminoaxetat. D. Anilin.Câu 21: Hòa tan hoàn toàn (g mol Fe, mol Cu, mol Feồ2 O3 và mol Fe3 O4 trongdung ch HCl không th khí có khí bay ra kh kh bình, dung ch thu đc ch ch mu i.ị ượ ốM quan gi mol các ch có trong là A. 2z 2t B. C. 2z 2t D. 2z 3tDoc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướCâu 22: Cho ng gi dung ch ch mol HCl vào dung ch ch mol Naừ ứ2 CO3 thuđc lít khí COượ2 Ng cho ng gi dung ch ch mol Naượ ứ2 CO3 vào dung chịch mol HCl thu đc 2V lít khí COứ ượ2 (các th tích khí đo cùng đi ki n). quan gi aể ữvà là A. 0,75b. B. 0,8b. C. 0,35b. D. 0,5b.Câu 23: Dung ch CuSOị4 loãng đc dùng làm thu di cho hoa. đi ch 800 gam dungượ ếd ch CuSOị4 5%, ng ta hòa tan CuSOườ4 .5H2 vào c. Kh ng CuSOướ ượ4 .5H2 dùng làầ A. 32,0 gam B. 40,0 gam C. 62,5 gam D. 25,6 gamCâu 24: Th phân 14,6 gam GlyAla trong dung ch NaOH thu đc gam mu i. Giá tr aủ ượ ủm là A. 20,8 B. 18,6 C. 22,6 D. 20,6Câu 25: Ng hút thu là nhi th ng các nh nguy hi đng hô p. Ch gây iườ ườ ườ ạch có trong thu lá làủ A. Mophin. B. Heroin. C. Cafein. D. Nicotin.Câu 26: Nh xét nào sau đây khôngậ đúng A. Trong ph ng este hóa ancol và axit, phân có ngu nhóm –OH axitả ướ ủcacboxylic.B. Không th đi ch đc phenyl axetat phenol và axit axetic.ể ượ ừC. Ph ng este hóa gi axit cacboxylic và ancol là ph ng thu ngh ch.ả ịD. Th phân este đn ch trong môi tr ng baz luôn cho ph là mu và ancol.ủ ườ ốCâu 27: Cho 17,6 gam Fe và Cu ph ng dung ch HCl loãng (d ), đn khiồ ếph ng ra hoàn toàn thu đc 4,48 lít khí Hả ượ2 (đktc) và dung ch ch gam mu i. Giá tr mlà A. 25,4 gam B. 31,8 gam C. 24,7 gam D. 21,7 gamCâu 28: Ch (có 60 và ch C, H, O). Ch ph ng đc Na, NaOH, và NaHCOả ượ ớ3 .Tên là A. axit axetic B. axit fomic C. metyl fomat D. metyl axatatCâu 29: Đt cháy hoàn toàn gam xenluloz tinh t, glucoz và saccaroz nồ ầ2,52 lít O2 (đktc) thu đc 1,8 gam Hượ2 O. Giá tr làị A. 6,20 B. 5,25 C. 3,60 D. 3,15Câu 30: Benzyl axetat là este có mùi th hòa nhài. Công th benzyl axetat làộ A. CH3 COOC6 H5 B. CH3 COOCH2 C6 H5 C. C6 H5 CH2 COOCH3 D. C6 H5 COOCH3Câu 31: Đi phân ng dung ch MgClệ ượ ị2 (đi tr có màng ngăn bao đi c)ệ ựv ng dòng đi 2,68A trong gi Sau khi ng đi phân kh ng dung ch gi mớ ườ ượ ảgam, gi thi không bay i, các ch tách ra đu khan. Giá tr làả ướ A. 8,7 B. 18,9 C. 7,3 D. 13,1Câu 32: Hòa tan gam Na và Ba vào thu đc dung ch ướ ượ khí COụ2 vàodung ch qu thí nghi đc bi di theo th sau:ế ượ Doc24.vn 2a x0,4a 0,5 aC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướGiá tr và là ượA. 228,75 và 3,0 B. 228,75 và 3,25 C. 200 và 2,75 D. 200,0 và 3,25 Câu 33: Al, Ca, Alồ4 C3 và CaC2 Cho 15,15 gam vào ch thu đc dungướ ượd ch và khí (C2 H2 CH4 H2 ). Đt cháy thu đc 4,48 lít COượ2 (đktc) và 9,45 gamH2 O. Nh 200ml dung ch HCl 2M vào thu đc gam a. Giá tr làượ A. 15,6 B. 19,5 C. 27,3 D. 16,9Câu 34: Cho gam (có ng mol 0,03 mol) đipeptit tripeptit tetrapeptit Zvà pentapeptit (đu ch tác ng dung ch NaOH đ, thu đc ượ mồmu Gly, Ala và Val. Đt cháy hoàn toàn ng ng oxi đ, thu toàn khí vàằ ượ ộh đem th vào bình đng vôi trong th kh ng tăng 13,23 gam và có 0,84 lítơ ướ ượkhí(đktc) thoát ra. Giá tr nh giá tr nào sau đâyơ A. 6,0 B. 6,9 C. 7,0 D. 6,08Câu 35: ch ch có công th phân Cạ ử4 H6 O4 Bi ng khi đun dungớd ch bazo ra hai mu và ancol no đn ch ch Cho 17,7 gam tác ng 400 mlụ ớdung ch NaOH 1M, cô dung ch sau ph ng thu đc kh ng ch khan làị ượ ượ A. 28,9 gam B. 24,1 gam C. 24,4 gam D. 24,9 gamCâu 36: Cho lên men 45 gam glucoz đi ch ancol etylic, hi su ph ng 80%, thu đc Vơ ượlít CO2 (đktc). Giá tr làị A. 11,20 B. 5,60 C. 8,96 D. 4,48Câu 37: hai aminoaxxit no, (ch nhóm NHồ ộ2 nhóm –COOH) là và Z(Bi MếZ 1,56MY ). Cho gam tác ng 40,15 gam dung ch HCl 20% thu đc dung ch ượ Đểtác ng các ch trong dung ch 140 ml dung ch KOH 3M. khác, đt cháy hoànầ ốtoàn gam thu đc ph cháy COượ ồ2 H2 O, N2 đc qua bình đng dung chượ ịCa(OH)2 th kh ng bình tăng 32,8 gam. Phân kh ượ là A. 117 B. 139 C. 147 D. 123Câu 38: Cho 8,28 gam ch ch C, H, (có CTPT trùng CTĐG) tác ng dung chứ ịNaOH đ, sau đó ch ng khô, ph thu đc ch có c, ph ch khan kh ngừ ượ ướ ượ13,32 gam. Nung ng ch này trong oxi sau ph ng hoàn toàn thu đc 9,54 gamượ ượNa2 CO3 14,52 gam CO2 và 2,7 gam c. Cho ph ch trên vào dung ch Hướ ị2 SO4 loãng thuưđc hai ch ượ (bi MếX MY ).S nguyên hiđro có trong là A. B. C. 10 D. 2Câu 39: hòa tan 38,36 gam Mg, Feồ3 O4 Fe(NO3 )2 0,87 mol dung chầ ịH2 SO4 loãng, sau khi các ph ng ra hoàn toàn thu đc 111,46 gam sunfat trung hòa và 5,6 lítả ượ(đktc) khí hai khí không màu, kh so Hớ2 là 3,8 (bi có khíế ộkhông màu hóa nâu ngoài không khí).Ph trăm kh ng Mg trong ượ giá trầ nào sau đây A. 31,28 B. 10,8 C. 28,15 D. 25,51Câu 40: Cho 26 gam ch Ca, MgO, Naồ2 tác ng dung ch HCl 1Mụ ị(v đ) thu đc dung ch ượ trong đó có 23,4 gam NaCl. Giá tr là: A. 0,09 B. 1,20 C. 0,72 D. 1,08 TẾ PHÂN TÍCH –H NG GI ƯỚ ẢĐ THI TH CHUYÊN KHOA NHIÊN HÀ 1Ề ẦDoc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướCâu 1: Ch A.ọ Ph ngả 2n 23n 2C nCO nH O2 mol (1,5n 1) nv ớ2 2O COn 1, 25n 1, 5n 1, 25n 4 là C4 H8 O2 có đng phân là:ồ ạ2 3HCOOCH CH CH 3HCOOCH(CH )CH 3CH COOCH CH 3CH CH COOCHCâu 2: Ch A.ọ Ta có 2KH Hnn 0,1 mol 2, 24 (l)2 Câu 3: Ch D.ọA. H2 NCH2 CONHCH(CH3 )COOH H2 H H2 NCH2 COOH H2 NCH(CH3 )COOHB. Saccaroz ơ H12 22 11 2C O6 12 6C (glucoz ơ6 12 6C (fructoz )ơC. Tristerin: oH17 35 17 35 3t(C COO) COOH (OH) D. Fructoz không tham gia ph ng th phân.ơ ủCâu 4: Ch A.ọ Ta có 12 6sobitolC Om 1m 180. 45 (g)182 % Câu 5: Ch A.ọ Ph ngả 2Al 2NaOH 2H2 2NaAlO2 3H2 mol 2a (NaOH )→ ư Dung ch thu đc m: NaAlOượ ồ2 (a mol) và NaOH (a mol). ưA. Đúng, COụ2 vào dung ch thì: 3a mola mol2 3CO NaAlO 2H Al(OH) NaHCOCO NaOH NaHCO B. Sai, Trong dung ch có NaOH ph ng dung ch CuSOư ị4 CuSO4 NaOH Cu(OH)2 Na2 SO4C. Sai, Khi thêm 2a mol HCl vào dung ch thì HCl NaOH NaCl H2 HCl NaAlO2 H2 Al(OH)3 NaClmol: a→ Ph ng ra do ch có mol Al(OH)ả ủ3 .D. Sai, Dung ch có NaOH nên làm qu tím chuy sang màu xanh.ư ểCâu 6: Ch A.ọ lí th có ch các ion kim lo ng nh Hgể ướ 2+, Pb 2+, Fe 3+,... ng ta ng dung chườ ịki m, khi đó ph ng ra và hình thành các hiđroxit kim lo ng, đó ta bề ỏk đi.ế ủ Lý do ng Ca(OH)ử ụ2 mà không ng KOH ho NaOH vì Ca(OH)ử ặ2 giá thành (mua CaOẻngoài th tr ng sau đó cho tác ng Hị ườ ớ2 thu đc Ca(OH)ượ2 ), ng và ph bi so iễ ớKOH (NaOH)Câu 7: Ch C.ọ Các ch Iấ2 K2 CO3 khi nung trong không khí có kh ng không thay đi so ban đu do yố ượ ậkhông th mãn đi ki mỏ ệ1 m3 m2 . là NaHCO3 (gi mả ử2 84 gam), nung 2NaHCO3 ot Na2 CO3 CO2 H2 thu đcượs mol Naố ủ2 CO3 0,5 mol m3 53 gam. Th đi ki nỏ m1 m3 m2 .Doc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướ là NaNO3 (gi mả ử2 85 gam), nung 2NaNO3 ot 2NaNO2 O2 thu đc molượ ốc NaNOủ2 mol m3 69 gam. Th đi ki nỏ m1 m3 m2 . là NH4 Cl (gi mả ử2 84 gam), nung NH4 Cl ot NH3 (khí) HCl (khí) ngu cân iể ạthì th kh ng ng chén do không th đi ki mấ ượ ệ1 m3 m2 . là Fe (gi mả ử2 56 gam), nung 2xFe yO2 ot 2Fex Oy thu đc mol Feượ ủx Oy :1x mol ớx 1,2,3y 1,3,4 m3 16y56 m2 gam. Không th đi ki nỏ m1 m3 m2 . là Fe(OH)2 (gi mả ử2 90 gam), nung 4Fe(OH)2 O2 ot 2Fe2 O3 4H2 thu đcượs mol Feố ủ2 O3 0,5 mol m3 60 gam. Th đi ki nỏ m1 m3 m2 . là FeS2 (gi mả ử2 120 gam), nung 4FeS2 11O2 ot 2Fe2 O3 8SO2 thu đc sượ ốmol Feủ2 O3 0,5 mol m3 60 gam. Th đi ki nỏ m1 m3 m2 .V có ậ4 ch th mãn thí nghi trên là: NaHCOấ ệ3 NaNO3 Fe(OH)2 FeS2 .Câu 8: Ch D.ọ Qu ng quan tr ng là qu ng hematit (Feặ ỏ2 O3 khan), qu ng hematit nâu (Feặ2 O3 .nH2 O), qu ngặmanhetit (Fe3 O4 ), qu ng xiđerit (FeCOặ3 ), qu ng pirit (FeSặ ắ2 ).Câu 9: Ch A.ọ Khi cho anbumin (protein có trong lòng tr ng tr ng) ph ng Cu(OH)ắ ớ2 dung ch màu tím.ạ ịCâu 10: Ch A.ọA. AgNO3 Fe(NO3 )2 Fe(NO3 )3 Ag 3Ag 4HNO3 3AgNO3 NO 2H2 OB. 3AgNO3 FeCl2 Fe(NO3 )3 2AgCl Ag 3Ag 4HNO3 3AgNO3 NO 2H2 và AgCl HNO3 không ph ngả ứC. 3AgNO3 và FeCl3 Fe(NO3 )3 3AgClAgCl HNO3 không ph ngả ứD. Na2 CO3 BaCl2 BaCO3 2NaClBaCO3 2HCl BaCl2 CO2 H2 OCâu 11: Ch A.ọ Poli(metyl metacrylat): Trùng metyl metacrylat:ợCâu 12: Ch D.ọ Metyl, đimetyl, trimetyl và etylamin là nh ng ch khí đi ki th ng.ữ ườCâu 13: Ch D.ọA. Đúng, Các kim lo ki và ki th (Ba, Ra) có trúc ng tinh th ph ng tâm kh i.ạ ươ ốB. Đúng, Ph ng pháp đi ch kim lo ki m, ki th là đi phân nóng ch mu iươ ốclorua chúng: 2MClủn 2M nCl2 .C. Đúng, Nhi nóng ch các kim lo ki gi Li đn Cs.ệ D. Sai, các nguyên kim lo ki th (tr Be) đu tác ng gi phóng khí Hấ ướ ả2 .Câu 14: Ch B.ọDoc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướ Khi cho kim lo (Fe) tác ng phi kim (Cl2 :Fe Cl2 ot FeCl3 Fe FeCl3 FeCl2 Hòa tan vào đc dung ch ướ ượ FeClồ2 FeCl3 . Thêm AgNO3 vào dung ch FeCl3 3AgNO3 Fe(NO3 )3 3AgCl FeCl2 3AgNO3 Fe(NO3 )3 2AgCl Ag Đem ch AgCl, Ag vào dung ch HNOồ ị3 đc nóng dặ :Ag 2HNO3 AgNO3 NO2 H2 AgCl HNO3 không ph ngả ứ Ch là AgCl.Câu 15: Ch C.ọ Các ph ng ra:ả ả(1) Cu 2H2 SO4 đc, ngu ộ CuSO4 SO2 2H2 O(5) Cu 4HNO3 đc, ngu ộ Cu(NO3 )2 2NO2 2H2 O(2) Cu(OH)2 2C6 H12 O6 (C6 H11 O6 )2 Cu 2H2 O(6) CH3 COOH NaOH CH3 COONa H2 O(3) GlyGlyGly Cu(OH)2 /NaOH ph màu tímạ ứ(7) 3AgNO3 FeCl3 3AgCl Fe(NO3 )3(4) 3Fe 2+ 4H 3NO 3Fe 3+ NO 2H2 (8) 2Al Cr2 (SO4 )3 Al2 (SO4 )3 2CrV ả8 ph ng đu ra đi ki th ng.ả ườ+ Ban đu: ầ2 3a2aa32Fe 3Cl 2FeCl m: FeClồ3 2a3 mol và Fe ưa3 mol.+ Sau khi cho vào ướ 2a2aa33Fe 2FeCl 3FeCl Ph ng nên dd ch FeClứ2 . Đem dung ch tác ng các ch sau:ụ ấ FeCl2 3AgNO3 Fe(NO3 )3 2AgCl tr ngắ Ag FeCl2 2NaOH Fe(OH)2 tr ng xanh 2NaCl 2FeCl2 Cl2 2FeCl3 Cu FeCl2 không ph ngả ứCâu 17: Ch A.ọ Quá trình: { 1 43 4314 433 3HCl AgNO HNO3 2r¾n GHçn hî dung dÞch¾2 3Yr Q, FeCl ,FeFe ZnO,FCl ,ZnCl Ag,AgCl AgCle Câu 18: Ch C.ọCâu 19: Ch A.ọ Dãy tính đi gi nắ Ag Cu Au Al.Câu 20: Ch A.ọ Triolein, Etyl aminoaxetat, Anilin tr ng thái ng trong khi Glyxin tr ng thái n.ở ắCâu 21: Ch B.ọ 3 3BT:eFe Cu Fe Fe O2n 2n 2n 2n Câu 22: Ch A.ọ Cho mol HCl vào mol Naừ ừ2 CO3 thì 2CO (1) HCl Na CO COn a Doc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướ Cho mol Naừ ừ2 CO3 vào mol HCl thì 2HClCO (2)nn 0,5b2 Theo bài ta cóề 22CO (1)CO (2)nV 1a 0,75bn 2V 0,5b 2 Câu 23: Ch C.ọ Ta có: 4 2CuSO CuSO .5H O800.0,05n 0,25mol 62,5(g)160 Câu 24: Ch A.ọ Ph ng ứ 0t2Gly Ala 2NaOH GlyNa AlaNa muèi GlyNa AlaNam 97n 111n 20,8(g)Câu 25: Ch D.ọ- Nicotin (C10 H14 N2 )có nhi trong cây thu lá. nó:ề ủ Nicotin là ch ng sánh nh u, không màu, có mùi thu lá, tan đc trong c. Khi hút thu cấ ượ ướ ốlá, nicotin th vào máu và theo dòng máu đi vào ph i. Nicotin là trong nh ng ch đc nhấ ạ(t đn gi nicotin có th gi ch con chó), tính đc nó có th sánh axit xianhiđricừ ớHCN. Nicotin ch là trong các ch hóa đc có trong khói thu lá (trong khói thu lá cóỉ ốch 1400 ch hóa khác nhau). Dung ch nicotin trong đc dùng làm thu trứ ướ ượ ừsâu cho cây tr ng. Nh ng ng nghi thu lá th ng nh ung th ph và nh ng nh ungồ ườ ườ ệth khác.ư Câu 26: Ch D.ọA. Đúng, Ph ng:ả ứB. Đúng, Đi ch este ph ng cho anhiđric axetic tác ng phenol :ề H3 3(CH CO) OH CH COOC CH COOH C. Đúng, Ph ng este hóa gi axit cacboxylic và ancol là ph ng thu ngh ch.ả ịD. Sai, ví dấ HCOOC6 H5 2NaOH HCOONa C6 H5 ONa H2 OCâu 27: Ch A.ọ2 2BT:eFe FeCl Fen 0,2mol 127n 25,4(g) Câu 28: Ch A.ọ Ph ng trình ph ngươ 22CH COOH 2Na 2CH COONa H 2CH COOH NaOH CH COONa O 3 2CH COOH NaHCO CH COONa CO O Câu 29: Ch D.ọ Khi đt cháy các cacbohidrat ta luôn có ợ2 2O COn 0,1125 mol Doc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướ2 2BTKLA CO Om 44n 32n 3,15 (g) Câu 30: Ch B.ọ Các este th ng có mùi th ch trái cây hoa qu ch ng :ườ ạCâu 31: Ch D.ọ Ph ngả MgCl2 2H2 đpdd Mg(OH)2 H2 Cl2 Ta có 2 2e trao ®æiMgCl Cl He trao ®æiIt nn 0,2mol 0,2mol96500 2 2 2dung dÞch gi¶m Mg(OH) Clm 58n 2n 71n 13,1(g)Câu 32: Ch D.ọ Th ra ph ng:ứ ứBa(OH)2 CO2 BaCO3 H2 (1)mol a2NaOH CO2 Na2 CO3 H2 (2)mol 0,5b 0,5bNa2 CO3 CO2 H2 2NaHCO3 (3)mol 0,5b 0,5bBaCO3 CO2 H2 Ba(HCO3 )2 (4)mol a ng ượ tăng đn đi mol ng ph ng (1), ph ng này mol COủ ầ2 .L ng ượ không thay đi th gian ng ph ng (2) và (3), ph ng này molả ầCO2 Sau đó ng tan đn ượ ng ph ng (4), ng COứ ượ2 dùng trong ph nầ ảng này là aứ mol. Phân tích th trên nh sau:ồ ư trí đi: ạ2 2Ba (OH) BaCO COn 0, 4a 0, mol 1, 25 mol Xét đo mol COạ ố2 đn 2a ta có: ế2CO NaOHn 1, 25 mol Na Bam 23n 137n 200 (g) trí mol COạ ố2 là mol thì: 2BaCO COOHn n 2 3CO Ba (OH) NaOH BaCOn (2n 3, 25 mol Câu 33: Ch D.ọDoc24.vnC nh th ng xuyên các thi th nh trên cậ ườ ướ Quy đi 15,15 gam thành Ca, Al và C. Xét quá trình đt khí ta có sau:ệ322Ca Al Ca Al CaC CO CAlCa AlCa Al OC40n 27n 12n 40n 27n 12n 15,15 0,15moln 0,2 0,25mol2n 3n 1,052n 3n 2nn 0,2mol Dung ch Caồ 2+ (0,15 mol), AlO2 (0,25 mol) và OH . Xét dung ch có:22BTDTOH Ca AlOn 2n 0,05mol Khi cho 0,4 mol HCl tác ng dung ch ta nh th yậ 2AlO OH AlOn 4n 23 3AlO OHAl(OH) Al(OH)4n (n )13n mol 16,9(g)3 60 Câu 34: Ch D.ọ Quy đi thành C2 H3 ON (a mol), CH2 (b mol) và H2 (c mol) thu đc (đã quy đi) Cượ ồ2 H4 ONa (a mol) và –CH2 (b mol). Khi đt ta đcượ :2 222 2C ON NH MCO dd t¨ngn 2na 0,075 0,075n 0,03 0,0344(1,5a b) 18(2a b) 13,23 0,0944n 18n m ậ2 2M ON CH Om 57n 14n 18n 6,075(g) Câu 35: Ch A.ọ Ph ngả 0t2 30,4mol0,15mol0,15molHCOO CH COOCH NaOH HCOONa HO CH COONa CH OH 3BTK Lr¾n khan NaOH CH OHm 40n 32n 28,9(g)Câu 36: Ch C.ọ Ph ngả lªn men6 12 2H 80%0,25mol 0,25.2.0,8molC 2C OH 2CO 2COV 8,96(l) Câu 37: Ch A.ọ Khi cho tác ng 0,22 mol HCl đem dung ch thu đc tác ng 0,42 mol thi :ụ ượ OH HCln 0,42 0,22 0,2mol Đt CTTQ là 2n 2C N đt thì 2On 2n 20,2mol 0,2n0,2(n 0,5)C nCO (n 0,5)H O Theo ta có ề2 2CO dd t¨ng44n 18n 44.0,2n 18(n 0,5) 32,8 2,5 V trong có ch aứ2 2NH CH COOH (Y ) Z YM 1,56M 117Câu 38: Ch A.ọ Khi cho 8,28 gam tác ng NaOH thì :ụ ớ2 3BTK LX NaOH r¾n khanH O(sp khi t¸c dông ví NaOH) NaOH Na COm 40n mn 0,12mol (ví 2n 0,18mol)18 Khi đt khan thì :ố ắ2 2BT:HH(trong X) O(sp ch¸y) O(sp ph¶n øng ví NaOH) NaOHn 0,36mol 2 3BT:CX HC(trongX CO Na CO O(trongX )m 12n nn 0,42mol 0,18mol16 →C On 7: 6: 3 theo có CTPT trùng CTĐG nh nên CTPT là7 3C ODoc24.vn