Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG Môn Vật lý lớp 12 mã đề 422

66ce7bb1ff375341be3cd082b2f735d9
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 6 2018 lúc 1:14:39 | Được cập nhật: 4 giờ trước (5:39:14) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 486 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNHỞPHÚC KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-Ả Ọ2018MÔN: LÍẬTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ Mã thi: 422ềCâu 1: Hi ng quang đi trong là hi ng ánh sáng gi phóng các electron liên trong kh iệ ượ ượ ốA. kim lo iạ và làm các electron này ra kh kh kim lo i.ậ ạB. bán nẫ thành ng th electron và tr ng.ể ốC. kim lo iạ thành ng th electron và tr ng.ể ốD. bán nẫ và làm các electron này ra kh kh bán n.ậ ẫCâu 2: Th gian dòng đi ng xu hi trong ch đi kínờ ệA. ng th gian có bi thiên thông qua ch kín đó.ằ ạB. thu đi tr ch kín đó.ỉ ạC. thu bi thiên thông qua ch kín đó.ỉ ạD. ng th gian có tr ng qua ch kín đó.ằ ườ ạCâu 3: Sóng đi và sóng không có chung tính ch nào đây?ệ ướA. Mang năng ng.ượ B. Khúc c.ạ ượC. Truy trong chân không.ề ượ D. Ph c.ả ượCâu 4: ch đi kín ngu đi có su đi ng ộE 12V,= ng dòng đi trong ch làườ ạI 2A=. Công su mà ngu đi cung cho ch đi làấ ệA. 18 W. B. 24 W. C. 48 W. D. 12 W.Câu 5: đi theo ng truy tia sáng vào trong ườ ọmáy quang ph theo th ẽg p:ặA. tán c, bu ng nh, ng chu ẩtr c.ự B. ng chu tr c, bu ng nh, tán cố ắ.C. ng chu tr c, tán c, bu ng ồnh.ả D. tán c, ng chu tr c, bu ng ồnh.ảCâu 6: Khi dao ng đi hòa, ng nào trong các ng sau là không i?ộ ượ ượ ổA. Li .ộ B. Gia c.ố C. Biên .ộ D. c.ậ ốCâu 7: dao ng đi hòa theo ph ng trình: ươx cos (cm)2pæ ö= +ç ÷è khi nó điố ậqua trí cân ng làị ằA. 20 (cm s) B. 20 (cm s)p C. 12 (cm s)p D. 12 (cm s) .Câu 8: Cho kh ng prôtôn, tron và teri ượ ơ21D là: 1,0073 u; 1,0087 và 2,0136 u.ầ ượBi ế21 931, MeV/c= Năng ng liên nhân ượ ạ21D làA. 3,06 MeV. B. 2,24 MeV. C. 4,48 MeV. D. 1,12 MeV.Câu 9: th kính có ụD 2dp= Theo chi truy ánh sáng, tiêu đi nh th kínhề ấA. tr th kính và cách th kính 50 cm.ằ ướ B. sau th kính và cách th kính m.ằ ấC. sau th kính và cách th kính 50 cm.ằ D. tr th kính và cách th kính m.ằ ướ ấCâu 10: Vùng không gian nào trong các vùng không gian sau có tr ng u?ừ ườ ềA. Bên trong ng dây hình tr có dòng đi n.ố ệB. Xung quanh ng dây hình tr có dòng đi n.ố ệC. Xung quanh dây thành vòng tròn có dòng đi n.ẫ ệD. Xung quanh dây th ng dài có dòng đi n.ẫ ệCâu 11: sóng ốf 20 Hz= lan truy trên ch ng 10 m/s. Kho ng cáchề ảgi hai đi trên ph ng truy sóng, nhau nh và dao ng cùng pha nhau làữ ươ ớA. 20 cm. B. cm. C. 25 cm. D. 50 cm.Câu 12: ngu phóng ban ch ứ0N nhân nguyên phóng Có bao nhiêu nhân nàyạ ạch phân rã sau th gian ng chu kỳ bán rã?ư ằA. 015.16N B. 01.8N C. 07.8N D. 01.16N Trang Mã thi 422ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨCâu 13: Máy phát đi xoay chi phaệ ộA. ho ng trên hi ng ng đi .ạ ượ B. biế đi năng thành năng và ng i.ệ ượ ạC. ho ng nh vào vi ng tr ng quay.ạ ườ D. ra dòng đi không i.ạ ổCâu 14: Dòng đi trong kim lo là dòng chuy có ng cácệ ướ ủA. electron do và ion.ự B. ion âm và electron do.ựC. electron do và ion ng.ự ươ D. electron do.ựCâu 15: Đi nào sau đây làề sai khi so sánh tia ng ngo tia ngo i?ồ ạA. Tia ng ngo có tia ngo i.ồ ạB. Tia ng ngo và tia ngo không nhìn th ng th ng.ồ ượ ườC. Tia ng ngo và tia ngo có cùng ch là sóng đi .ồ ừD. Tia ng ngo và tia ngo tác ng lên kính nh.ồ ảCâu 16: Ánh sáng huỳnh quangA. nh ngay sau khi ánh sáng kích thích.ầ ắB. có sóng nh sóng ánh sáng kích thích.ướ ướC. phát ra ch n.ượ ắD. có th trong th gian dài sau khi ánh sáng kích thích.ể ắCâu 17: Ch câu đúng sóng âm?ọ ềA. Sóng âm là nh ng sóng truy trong các môi tr ng khí, ng, và chân không.ữ ườ ắB. Sóng âm là nh ng sóng truy trong các môi tr ng khí, ng, n.ữ ườ ắC. Sóng âm là nh ng sóng mà tai ng nghe c.ữ ườ ượD. Siêu âm không ph là sóng âm.ảCâu 18: ng nào sau đây đánh giá ng nhân?ạ ượ ạA. nhân.ự B. Năng ng liên t.ượ ếC. ng nuclon.ố ượ D. Năng ng liên riêng.ượ ếCâu 19: vào hai đo ch ch có đi tr ởR 100= đi áp xoay chi uộ ều 200 cos 100 (V).2pæ ö= +ç ÷è Dòng đi trong chệ ạA. ng pha đi áp và có giá tr hi ng ượ ụ2 A.B. cùng pha đi áp và có giá tr hi ng ụ2 A.C. ng pha đi áp và có giá tr hi ng ượ ụ2 .D. cùng pha đi áp và có giá tr hi ng ụ2 .Câu 20: Đi tr ng là ng ch bao xung quanh các đi tích vàệ ườ ệA. tác ng đi lên các trong nó.ụ ặB. các đi tích khác trong nó.ẩ ặC. tác ng đi lên các đi tích khác trong nó.ụ ặD. hút các đi tích khác trong nó.ệ ặCâu 21: Đo ch RLC ti vào hai máy phát đi xoay chi pha cóạ ượ ộrôto là nam châm đi c. Thay quay rôto. Khi rôto quay 30 vòng/s thìệ ộdung kháng đi ng R, khi quay 40 vòng/s thì đi áp hi ng hai đi tủ ạc và khi quay vòng/s thì ng dòng đi hi ng trong ch giá tr i.ự ườ ạGiá tr là:ị ủA. 100. B. 120. C. 50. D. 80.Câu 22: ch đi dao ng đi hòa theo ph ng trình ươx cos(4 )2p= (cm). dao ng làầ ộA. 4π Hz. B. Hz. C. Hz. D. 0,5 Hz.Câu 23: Chi chùm tia sáng song song trong không khí (n 4/3) góc là 45ế ướ 0. Góch tia khúc và tia làợ ớA. 70 032’. B. 45 0. C. 12 058’. D. 25 032’.Câu 24: sinh ti hành thí nghi đo sóng ánh sáng ng ph ng pháp giao thoa khe Y- âng.ộ ướ ươH sinh đó đo kho ng cách hai khe 1,20 0,03 (mm); kho ng cách hai khe màn quan sátọ ượ ếD=1,60±0,02 (m) và ng 10 kho ng vân 8,00 0,16 (mm). Sai phép đo sóngộ ướlàA. 0,96 %. B. 5,83 %. C. 1,60 %. D. 5,75 %. Trang Mã thi 422ềCâu 25: ng hai dao ng ộ1 1x cos(10t )2p= (cm) 22x cos(10t )3p= (cm) (a1 a2 là các th c)ố ựlà dao ng có ph ng trình ươx cos(10t )6p= (cm). Ch bi th đúng trong các bi th sau:ọ ứA. 2a 50 3=- cm 2.B. 2a 50 3= cm 2.C. 12a2a= .D. 12a2a=- .Câu 26: Đi phân dung ch AgNOệ ị3 đi ng (Aớ ạAg 108 g/mol). Đi ng qua bình đi nệ ượ ệphân là 965 C. Kh ng bám cat là bao nhiêu?ố ượ ốA. 0,108 g. B. 108 g. C. 10,8 g. D. 1,08 g.Câu 27: th đi có hai nh gi ng nhau, cùng đi tích qạ 0,01 và kh ng mố ượ 0,01 ,chuy ng ng th đi theo ph ng vuông góc vect ng ươ ừBr tr ngủ ườđ uề 0,4 Tộ đó hai cùng chi và có là vạ ượ1 v0 10 m/s v2 3v0 .B qua môi tr ng, tr ng ng các và ng tác tĩnh đi gi hai t. Xác nhỏ ườ ượ ươ ịkho ng cách gi hai khi chúng chuy ng.ả ộA. 0,5 m. B. 1,5 m. C. 0,25 m. D. m.Câu 28: sáng AB song song màn nh M, trong kho ng gi và màn th kínhặ ấtiêu sao cho tr chính vuông góc AB. Di chuy th kính và màn trên màn thu nh aự ượ ủv thì kho ng cách và màn th kính là và d’. Khi kho ng cách gi AB và màn nhậ ượ ỏnh thìấA. 4f. B. 4f. C. 3f. D. 2f.Câu 29: Cho dao ng đi hòa cùng ph ng cùng nộ ươ ầs có ph ng trình là xố ươ ượ1 A1 cos( φ1 (cm);x2 =A2 cos( t+ φ2 (cm) và x3 A3 cos( t+ φ3 (cm). Bi tếA1 =1,5A3 φ3 φ1 xọ12 x1 +x2 là dao ng ngộ ổh dao ng th nh và dao ng th hai; xợ ứ23 x2+ x3 là dao ng ng dao ng th hai và daoộ ứđ ng th ba. th bi di ph thu vào th iộ ờgian li hai dao ng ng trên là nh hình .ủ ẽGiá tr Aị ủ2 làA. A2 8,25 cm. B. A2 6,15 cm. C. A2 4,87 cm. D. A2 3,17 cm.Câu 30: vào ngu 21 đi tr Rắ ở1 thì dòng đi trong ch là A. thêm vàoệ ắm ch đi tr Rạ ở2 ti Rố ớ1 thì th công su ch ngoài không thay so khi ch c.ấ ắGiá tr đi tr Rị ở2 làA. Ω. B. 16 Ω. C. 12 Ω. D. Ω.Câu 31: Ch câu tr đúng. Gi quang đi natri là 0,5ọ ủ m. Công thoát aủ ủnatri là 1,4 n. Gi quang đi làầ ẽA. 0,9 m. B. 0,36 m. C. 0,7 m. D. 0,63 m.Câu 32: Th hi giao thoa ánh sáng hai th có sóng ượ ướ λ1 0,6 m; λ2 Trên mành ng các vân giao thoa, gi hai vân nh cùng màu vân sáng trung tâm vân sáng, trongứ ượđó vân λ1 và λ2 ch nhau vân, giá tr λ2 là:A. 0,4 m. B. 0,45 m. C. 0,54 m. D. 0,72 m.Câu 33: đi áp ệ0u cos( )4p= vào hai đo ch ch có đi thì ng dòng đi trongầ ườ ệm ch là Iạ0 cos( i ). Giá tr i ngằA. 34p .B. 2p- .C. 34p- .D. 2p .Câu 34: Trong thí nghi giao thoa sóng trên c, hai ngu Sệ ướ ợ1 S2 dao ng 13ộ ốHz và cùng pha. đi cách đo 21 cm, cách đo 19 cm sóng có biên i. Gi aạ ữM và ng trung tr Sườ ủ1 S2 không có nào khácự truy sóng trên làố ướA. 40 cm/s. B. 28 cm/s. C. 46 cm/s. D. 26 cm/s. Trang Mã thi 422ềCâu 35: ch dao ng đi đi có đi dung 0,125 và cu có tộ ực 50 H. Đi tr thu ch không đáng Hi đi th gi hai đi là V.ệ ệC ng dòng đi trong ch làườ ạA. 0,15 A. B. 7,5 A. C. 7,5 mA. D. 15 mA.Câu 36: Cho ch đi xoay chi hai AB, mạ ồhai đo AM và MB ti nhau. Đi áp cạ ứth gi hai AB, AM, MB ng ng là uờ ươ ứAB uAM ;uMB bi di ng th hình bên theo th iượ ờgian t. Bi ng dòng đi trong ch có bi uế ườ ểth ứi cos( t) (A). Công su tiêu th trên đo chấ ạAM làA. 82,06 B. 98,62 C. 139,47 D. 90,18 .Câu 37: sóng truy trong môi tr ng 20 Hz, truy sóng là 120 cm/s, biênộ ườ ềđ sóng là cm. Bi và là hai đi trên cùng ph ng truy sóng và khi ch có sóng cáchộ ươ ưngu là 15 cm và 23 cm. Kho ng cách nh gi hai ph môi tr ng và khi có sóngồ ượ ườ ạtruy qua là:ềA. 17,5 cm. B. 26 cm. C. 19,7 cm. D. cm.Câu 38: Hai qu nh xem nh là hai ch đi nhi đi nh nhau qả ư1 q2 1,6. 10 -8 C, kh ngố ượhai qu ng nhau là 0,6 g. Hai qu treo vào hai dây nh nh cùng có chi dài =ả ượ ề60 cm. Hai dây còn treo vào cùng đi m. th ng trong không khí. Cho đi treoầ ượ ểchuy ng xu ng theo ph ng th ng ng nhanh gia m/sể ướ ươ 2. sin tan g= 10m/s 2. Khi đó kho ng cách gi hai qu làả ầA. 8,6 cm. B. 6,8 cm. C. 9,7 cm. D. 7,7 cm.Câu 39: Dùng có ng năng 7,7 MeV vào nhân ạ147N đang ng yên gây ra ph ngứ ứ14 177 8N Oa+ +. prôtôn bay ra theo ph ng vuông góc ph ng bay ươ ươ Cho kh iốl ng các nhân: mượ ạ 4,0015 u; mP 1,0073 u; mN14 13,9992 u; mO17 16,9947u. Bi 931,5ếMeV/c 2. ng năng nhân ạ178O làA. 2,214 MeV. B. 1,345 MeV. C. 2,075 MeV. D. 6,145 MeV.Câu 40: Trong gi th hành sinh ti qu đi xoay chi đi tr R, cờ ắvào hai ch đi áp xoay chi có giá tr hi ng 380V. Bi qu có các giá tr nh 220V –ầ ứ88W. Khi ho ng đúng công su nh thì ch pha gi đi áp hai qu và dòng đi qua nóạ ệlà cosớ 0,8. qu ho ng đúng công su thì giá tr làể ủA. 352 B. 360,7 C. 440 D. 760 .---------------------------------------------------------- ----------ẾThí sinh không ng tài li u. Cán coi thi không gi thích gì thêmượ Trang Mã thi 422ề