Đề thi thử THPTQG 2018 môn hóa học lần 4 (5)
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
111-2018ề ốCâu 1. Cho các phát bi sau:ể ng là có ch nhi cation Caướ ướ 2+, Mg 2+. làm tính ng vĩnh cể ướ ta có th dùng dung ch Naị3 PO4 Không th dùng vôi làm ng th i.ể ướ ướ Các kim lo K, Ca, Al đi ch ng cách đi phân nóng ch mu clorua ng ng.ạ ượ ươ (5) m, có màu tr ng xám, khó nóng ch y, đi và nhi t.ắ (6) Cu, Ag, Au, Pb, Zn là kim lo ng. phát bi đúng làố A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 2. Nung nóng trong bình kín không ch không khí kh ng không sau: ượ gam NHỗ ồ4 NO3 và gam NaNO2 thu ch Xượ ắ1 gam KHCOỗ ồ3 và gam KNO3 thu ch Xượ ắ2 gam KMnOỗ ồ4 và gam FeO, thu ch Xượ ắ3 gam KClOỗ ồ3 và gam MnO2 thu ch Xượ ắ4 .Th tăng kh ng ch thu sau khi nung nóng là ượ ượ A. X1 X2 X3 X4 B. X2 X3 X1 X4 C. X1 X2 X4 X3 D. X1 X4 X2 X3Câu 3. Cho các phát bi sau :ể (1) Đun nóng Crỗ và thì ch tấ CrS. (2) CrO3 là oxit axit và có tính kh nh.ạ (3) Cr2 O3 là ch tấ ngưỡ tính. (4) Khi cho dung ch Kị2 Cr2 O7 vào ngố nghi mệ ch aứ FeSO4 và H2 SO4 thì thu cượ mu Fe (III). (5) Cr(OH)3 tác ngụ cượ dungớ ch NaOH. (6) Cho dung chị HCl dế vào dung chị K2 Cr2 O7 dung chị từ màu vàng chuy nể thành màu xanh .S phát bi uể đúng là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 4. Th hi các thí nghi sau:ự (1) khí COụ2 vào dung ch Ca(OH)ị2 .ư (2) khí NHụ3 vào dung ch AlClư ị3 (3) khí Hụ2 vào dung ch FeClị3 (4) khí COụ2 vào dung ch NaAlOư ị2 (5) Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch FeClị3 .Sau khi thúc thí nghi m, tr ng thu là.ế ườ ượ A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.Câu 5. Hiđrocacbon tác ng Oụ ớ2 (t o, xt) ch Y. Cho tác ng Hượ ớ2 thu ch Cho ượ ấZ qua ch xúc tác thích thu hiđrocacbon E, là monome ng cao su buna. Nh xét ượ ềX, Y, Z, không đúng? A. ph ng Hả ượ ớ2 Z.ạ B. là ch no, ch .ợ C. có th ra tr ti butan.ể D. ph ng dung ch AgNOả ị3 /NH3 a.ạ ủCâu 6. Th phân hoàn toàn 17,04 gam este (Củ ồ2 H4 O2 và este (C5 H10 O2 dung chớ ịNaOH thu 0,2 mol ancol và gam mu i. Giá tr làừ ượ A. 22,04 gam. B. 21,84 gam. C. 18,64 gam. D. 25,24 gam.Câu 7. th mol khí COấ ế2 vào 200 ml dung ch NaOH 1M và Ba(OH)ị2 0,6M. Sau khi các ph ảng ra hoàn toàn, thu 21,67 gam và dung ch ch hai mu i. Giá tr làứ ượ A. 0,33. B. 0,22. C. 0,44. D. 0,11.Câu 8. cháy hoàn toàn 6,18 gam hai amin no, ch c, ti trong dãy ng ng ẳc dùng 0,555 mol Oầ2 thu COượ2 H2 và N2 Công th amin có kh ng phân nh làứ ượ A. CH5 N. B. C3 H9 N. C. C2 H7 N. D. C4 H11 N.Câu 9. Có các nh xét sau:ậ (1) nhi cao có th ph ng CaO, FeỞ ượ ớ2 O3 (2) nhi cao khí CO, NHỞ ả3 và H2 có th kh CuO Cu.ề (3) Có th thu khí COể ượ2 ng cách nung Cằ ồ6 H12 O6 và CuO nhi cao.ở (4) Các dung ch mu hiđrocacbonat có môi tr ng baz .ị ườ (5) BaCO3 có th hòa tan vào dung ch HNOể ượ ị3 dung ch KOH và dung ch Cị ị2 H5 OH. (6) Khí than khô ch kho ng 25% CO, dùng làm nhiên li khí.ứ ượ (7) Photpho tr ng cháy trong không khí, thành “ma tr i“.ắ ơS nh xét đúng làố ậA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 10. Cho Fe vào dung ch HNOộ ị3 loãng, thúc ph ng thu dung ch và còn ượ ạgam kim lo không tan. Dung ch ch a:ạ A. Fe(NO3 )2 và HNO3 B. Fe(NO3 )3. C. Fe(NO3 )2 D. Fe(NO3 )3 và HNO3 .Câu 11. Nh xét nào sau đây không đúng khi nói anđehit?ậ A. phân bi anđehit fomic anđehit khác ng ta th ng cho chúng tác ng dung ch AgNOể ườ ườ ị3(d ưtrong NH3 sau đó cho dung ch thu tác ng dung ch axit.ị ượ B. ancol metylic mu đi ch ancol etylic ít nh ph qua ph ng..ừ C. Anđehit có tính kh có tính oxi hóa.ừ D. Có anđehit có th tham gia ph ng trùng p, có anđehit có th tham gia ph ng trùng ng ng .ể ưCâu 12. Cho dãy các ch t: glucoz alanin, fructoz triolein, metyl acrylat. ch trong dãy ph ngấ ứđ dung ch brom làượ ướ A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 13. Dãy nào sau đây ch các polime có trúc không phân nhánh?ỉ A. poli(vinyl clorua), cao su hoá, amiloz xenluloz .ư B. poli(vinyl clorua), poli(metyl metacylat), amilopectin, xenluloz .ơ C. polietilen, xenluloz tơ eflon, poli(metyl metacylat). D. teflon, polietilen, amilopectin, xenluloz .ơCâu 14. ch có công th Cợ ứ3 H9 O3 N. Cho ph ng dung ch NaOH đun nóng, ưthu mu và khí (có kh năng làm xanh quỳ tím m). Tr trimetylamin theo mol 1ượ ệthu khí có kh so He ng 11,25. Nh nh nào sau đây là đúng?ượ A. Ch có công th thu là HO-CHấ ọ2 -COONH3 CH3 B. Khí có công th là Cứ2 H5 NH2 C. Mu có công th thu là CHố ọ3 -CH(OH)-COONa. D. Mu là ch vô .ố ơCâu 15. qu thí nghi các dung ch X, Y, Z, T, thu th ghi ng sauớ ượ ảThu thố PQuì tím. hóa đỏ hóa xanh không màuổ hóa đỏ hóa đỏDung ch NaOH,ịđun nóng. khí thoát ra Dung ch ịtrong su tố Dung ch ịtrong su tố Dung ch ịphân pớ Dung ch ịtrong su tốCác ch X, Y, Z, T, có th làấ ượ A. amoni clorua, phenylamoni clorua, alanin, lysin, axit glutamic. B. axit glutamic, lysin, alanin, amoni clorua, phenylamoni clorua. amoni clorua, lysin, alanin, phenylamoni clorua, axit glutamic. axit glutamic, amoni clorua, phenylamoni clorua, lysin, alanin.Câu 16. cháy hoàn toàn 2,88 gam Al dùng khí Oố ồ2 và Cl2 có kh so He ớb ng 11,9 thu gam Alằ ượ ồ2 O3 và AlCl3 (không th khí thoát ra). Giá tr làấ A. 5,99 gam. B. 10,94 gam. C. 12,59 gam. D. 7,64 gam.Câu 17. Nung nóng 3,24 gam Al và 16,0 gam Feỗ ồ2 O3 trong khí tr sau th gian thu cơ ượh X. Cho toàn vào dung ch HCl loãng thu mol khí Hỗ ượ2 và dung ch ch ứ44,26 gam mu i. Giá tr làố A. 0,18. B. 0,20. C. 0,12. D. 0,16.Câu 18. Dung ch glucoz fructoz và saccaroz có cùng ng mol/l. Đun nóng 200 ml dung ộd ch dung ch AgNOị ị3 /NH3 (dùng ), thu 34,56 gam Ag. ng mol/l saccaroz trong ượ ơ200 ml dung ch làị A. 0,2. B. 0,4. C. 0,8. D. 0,6.Câu 19. Ch nh nh đúng?ọ ịA. Trong môi tr ng ki ion Crườ 3+ oxi hóa Brị ở2 .B. Crom là kim lo ho ng hóa Zn và Fe.ạ ơC. Nh dung ch NHỏ ị3 vào dung ch ch CuClị ứ2 AlCl3 NiCl2 thì thu hai a.ượ ủD. Có ba ng phân ch có cùng công th phân Cồ ử3 H6 O.Câu 20. cháy hoàn toàn mol este ch dùng 3a mol Oố ầ2 thu mol COượ2 và mol H2 a. ng phân làớ ủA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 21. Cho ph ng trình sauươ e(NO3 )2 HCl Fe(NO3 )3 FeCl3 NO H2 O. Sau khi ph ng đã ứcân ng, ng gi ph ng làằ A. 41. B. 38. C. 39. D. 40.Câu 22. Đi phân 500 ml dung ch CuSOệ ị4 khi thu 1,344 lít khí (đktc) anot thì ng i.ế ượ ạNgâm thanh Al trong dung ch sau đi phân. Sau khi ph ng ra hoàn toàn th kh ng thanhị ượAl tăng 6,12 gam. ng mol/lít ban CuSOồ ủ4 làA. 0,553M. B. 0,6M. C. 0,506M. D. 0,24M.Câu 23. Cho 10,14 gam mu mononatri glutamat ng đa dung ch ch mol HCl. Giá tr làố A. 0,09. B. 0,12. C. 0,06. D. 0,18.Câu 24. Hòa tan hoàn toàn 16,0 gam FeSỗ ồ2 và Cu2 trong 120 gam dung ch Hị2 SO4 98%, đun nóng thu dung ch và lít khí SOượ ị2 (s ph kh duy nh t; đktc). Cho BaClả ấ2 vào ưdung ch thu 139,8 gam a. Giá tr là.ị ượ A. 17,92 lít. B. 20,16 lít. C. 16,80 lít. D. 22,4 lít.Câu 25. Cho các nh nh sau: (a) Trong ng tu hoàn các nguyên hóa c, crom thu chu kì 4, nhóm VIB.ả (b) ch và vô nh S, P, C, C2 H5 OH cháy khi ti xúc Crố ớ2 O3 (c) Mu kaliđicromat oxi hóa mu (II) thành mu (III) trong môi tr ng axit.ố ượ ườ (d) Trong các ph ng hóa c, mu crom(III) ch đóng vai trò ch oxi hóa.ả (e) kh mu Crẽ ượ 3+ thành Cr 2+ trong môi tr ng ki m.ườ (f) Thêm dung ch axit vào mu cromat (màu vàng) thành mu đicromat (màu da cam).ị (g) Cho Cl2 vào dung ch CrClư ị2 trong môi tr ng ki ra CrClườ ạ3 (h) Cr(OH)3 là hiđroxit ng tính, tan trong dung ch axit nh ho ki loãng.ưỡ ềS nh nh đúng là:ố A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 26. Cho mu tác ng dung ch HCl loãng thu dung ch ch ba ch tan. ượ ếcho gam dung ch tác ng gam dung ch NaOH (đung nh ), thu 2a gam dung ch Z. ượ ịGi bay không đáng Công th có th là:ả ướ A. CH3 NH3 HCO3 B. CH3 COONH4 C. ClH3 N-CH2 -COONa. D. NaOOC-[CH2 ]2 -CH(NH2 )COOK.Câu 27. Hòa tan gam Na, BaO và Alế ồ2 O3 vào thu 2,688 lít khí Hướ ượ2 (đktc) và dung ch Y. Cho dung ch HCl vào Y, ph ng bi di theo th sau:ị ượ ịGiá tr làị A. 28,98 gam. B. 38,92 gam. C. 30,12 gam. D. 27,70 gam.Câu 28. Nung nóng Nỗ ồ2 và H2 có kh so Hỉ ớ2 là 3,6 trong bình kín (có xúc tác Fe) ồđ nhi 25ư 0C th áp su trong bình lúc này là Pấ ấ1 Sau đó cho dung ch NaHSOị4 c, vào ưbình (nhi lúc này trong bình là 25ệ 0C) khi áp su nh thì áp su trong bình lúc này là Pế ấ2 (P1 1,125P2 gi th tích dung ch thêm vào không đáng ). Hi su ng NHả ợ3 là A. 15%. B. 10%. C. 25%. D. 20%.Câu 29. Cho 19,14 gam nỗ pợ mồ hai peptit và chạ hở (t oạ iở amino axit Gly, Ala và Val) tác ngụ aừ đủ iớ dung chị ch aứ 0,26 mol NaOH thu cượ gam nỗ pợ mu iố B. tố cháy hoàn toàn 19,14 gam nỗ pợ A, cho toàn bộ nả ph mẩ cháy vào bình ngự cướ vôi trong ,ư th yấ kh iố ngượ bình tăng 47,18 gam. tặ khác tố cháy gam nỗ pợ mu iố ngằ ngượ oxi aừ đủ thu cượ gam nỗ mồ CO2 H2 O, N2 và Na2 CO3 Giá tr aủ nh i:ầ A. 55,0. B. 57,0. C. 59,0. D. 61,0.Câu 30. Cho 28,7 gam Feỗ ồ3 O4 Cu và Fe(NO3 )3 tan hoàn toàn trong dung ch ch 0,34 molị ứH2 SO4 (loãng), thu khí NO (s ph kh duy nh Nượ +5) và dung ch ch ch hai mu làị ốFeSO4 và CuSO4 Cô dung ch Y, thu gam mu khan. Giá tr làạ ượ A. 53,28. B. 53,20. C. 53,60. D. 53,12.S mol aố ủ3aa0,88 mol HClố0,36 1,06Câu 31. mol Al và mol Na. mol Al và mol Na. Th hi thí ệnghi sau. Thí nghi 1: Hòa tan vào thu 5,376 lít khí Hướ ượ2 dung ch X1 và gam ch không tan. Thí nghi 2: Hòa tan vào thu dung ch ướ ượ Y1 trong đó kh ng NaOH là 1,2 gam. Bi th tích khí đo đktc. ng kh ng Al trong ượ ượ và là:A. 6,75 gam B. 7,02 gam C. 7,29 gam D. 7,56 gamCâu 32. Bình kín ch 0,15 mol Oứ2 và 0,9 mol NO2 Ng ta cho vào bình đó lít Hườ2 và nh, nắ ếkhi các ph ng ra hoàn toàn thu dung ch X. 0,5 lít dung ch pha loãng ng Hả ượ ằ2 th tích lít, thu dung ch Y. Dung ch có pH làế ượ A. 2,0. B. 2,1. C. 2,2. D. 1,0.Câu 33. hexametylenđiamin, axit glutamic, tripeptit Glu-Glu-Glu và -amino axit (Cn H2n+1 O2 N). 0,2 mol tác ng dung ch ch 0,3 mol HCl ho dung ch ch 0,26 ứmol NaOH. cháy hoàn toàn 0,2 mol X, thu mol COế ượ ồ2 H2 và N2 ẫmol qua vôi trong thu 96,0 gam a. Giá tr làướ ượ A. 2,06. B. 2,16. C. 2,36. D. 2,26.Câu 34. Đun nóng valin, lysin và axit glutamic xúc tác thích p, thu các ượoligopeptit, trong đó có oligopeptit ch X. cháy hoàn 0,02 mol X, ph cháy COạ ồ2 H2 và N2 qua bình ng dung ch Hượ ị2 SO4 c, th kh ng bình tăng 5,4 gam; khí thoát ra ượkh bình có th tích là 8,064 lít (đktc). liên peptit trong phân là:ỏ A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 35. hai este ch và este hai ch (đ ch và cácỗ ượ ừancol no). Hiđro hóa hoàn toàn 0,2 mol dùng 0,2 mol Hầ2 (xúc tác Ni, 0) thu haiượ ồeste. Đun nóng toàn dung ch NaOH thu hai ancol và 24,06 gamộ ượ ồh các mu axit ch c. cháy hoàn toàn dùng 0,72 mol Oỗ ầ2 thu COượ2và 12,78 gam H2 O. ng kh ng hai este ch trong 0,2 mol làổ ượ A. 10,82. B. 12,44. C. 14,93. D. 12,36.Câu 36. Hòa tan 22,86 gam Mg, Al, Alế ồ2 O3 và Fe(NO3 )2 trong dung ch ch 0,56 mol ứH2 SO4 sau khi thúc các ph ng, thu dung ch ch ch 67,34 gam các mu sunfat trung ượ ốhòa và 2,24 lít (đktc) khí hai ch khí có kh so hiđro ng 8,8. Cho dung ch ịNaOH vào Y, th ng NaOH ph ng là 52,0 gam. Ph trăm kh ng Mg ch trong ượ ượ ấX là: A. 20,5%. B. 25,2%. C. 23,1%%. D. 19,4%.Câu 37. Cho từ từ nế dư dung chị HCl vào 100 ml dung chị NaAlO2 mol/lít và NaOH mol/lít. Đồ thị bi uể di nễ iố liên hệ gi aữ số mol Al(OH)3 oạ ra và số mol HCl cượ mô tả như hình sau:T lỉ nh tầ iớ A. 1,75. B. 1,32. C. 1,48. D. 0,64.Câu 38. hai este ch c, trong phân ch vòng benzen và có cùng công th ứphân là Cử8 H8 O2 Đun 27,2 gam dung ch AgNOớ ị3 /NH3 thu 43,2 gam Ag. 27,2 ượ ấgam tác ng dung ch KOH thu 0,12 mol ancol và gam các mu i. Giá tr mụ ượ ịlà A. 24,00 gam. B. 30,08 gam. C. 34,56 gam. D. 28,48 gam.Câu 39. Hòa tan Feế ồ3 O4 và CuO (t mol 1) ng dung ch Hỉ ị2 SO4 loãng, thuừ ủđ dung ch mu X. Cho Mg và Al có mol ng ng vào X, thúc ph nượ ươ ảng thu dung ch và gam Z. Dung ch ph ng đa 35,2 gam NaOH, thuứ ượ ủđ đem nung ngoài không khí kh ng không thu 16,0 gam hai oxit. Giá tr là:ượ ượ ượ A. 14,08 gam. B. 11,84 gam. C. 15,20 gam. D. 13,52 gam.Câu 40. Nhi phân Mg và 0,16 mol Cu(NOệ ồ3 )2 trong đi ki không có không khí, sau tề ộth gian, thu và 5,6 lít (đktc) khí NOờ ượ ồ2 và O2 Hòa tan hoàn toàn Xc dùng dung ch ch 1,12 mol HCl, thu dung ch và 0,08 mol khí haiầ ượ ồđ ch khí. kh so He ng 2,125. Cô dung ch thu gam mu khan. Giá trơ ượ ịc làủ A. 59,96. B. 59,84. C. 59,72. D. 59,60.