Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 môn địa lý lần 4 (10)

d7213051511dc58e303ab3c3156e2764
Gửi bởi: Võ Hoàng 30 tháng 5 2018 lúc 4:23:01 | Được cập nhật: hôm qua lúc 12:48:20 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 539 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ĐỀ 10ỐI. MA TR THIẬ ỀChuyênđề ki th cơ câu iấ ỏNhớ Hi uể ngậ ngổC chơ ếdi truy nềvà bi nếdị ADN- trúc và ch năngấ Câu 1Mã di truy nề Câu 1Quá trình ch mãị Câu 1Đi hòa ho ng genề Câu 16 1Đ bi genộ Câu 18 1Đ bi ng NSTộ ượ Câu 19 1Đ bi genộ Câu 28 1Đ bi ng NST- XĐ thộ ượ Câu 30 1Quy lu tậdi truy nề Quy lu phân li pậ Câu 32 1T ng tác genươ Câu 31 1Liên genế Câu 26 1Hoán genị Câu 34 1DT ngoài nhân Câu 25 1DT liên gi tínhế Câu 37 1Bài tích các quy lu diậ Câu 36 1Bài tính lo i, giao tậ Câu 33 1Bài tính lo i, KG, KHậ Câu 38 1Di truy ềqu thầ Bài qu th ph iậ Câu 35 1Bài qu th ng ph iậ Câu 39 1Di truy nềng iườ Bài DT ng iậ ườ Câu 40 1ng Ứd ng ụdi gi ng nh pp gây bi nạ Câu 1Ti hóaế Các ng ch ng ti hóaằ Câu 1Các nhân ti hóaố Câu 20 1quá trình hình thành loài Câu 22 1Ngu ng và phátồ Câu 1sinh ngự ốQu th svầ Câu Câu 17 1truy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 1Sinh thái Qu xã svầ Câu 21 1Di th sinh tháiễ Câu 13 1H sinh tháiệ Câu 231Chu trình sinh hóa, Sinhịquy n, ng ng STHể Câu 15 Câu 29 2Sinh ơthểth tự th và mu khoángự ướ Câu 11 1Dinh ng nitưỡ Câu 10 1Hô th tấ Câu 24 1Sinh vô tính th tả Câu 27 1Sinh ơth ểđ ng ộv tậ Hô ng tấ Câu 13 1Tu hoàn máuầ Câu 1Cân ng môiằ Câu 1Đi th ngh đi th ho tệ ạđ ng, lan truy xung ềth nầkinh và truy tin qua xinapề Câu 14 1T ngổ 12 15 1340II. THIỀM NH BI TỨ ẾCâu 1. ph ti nh kích thích trong ch duy trì ng môi có ch năng:ộ ứA. Làm tăng hay gi ho ng trong th môi tr ng trong tr ng thái cân ng vàả ườ ằn nhổ ịB. Ti nh kích thích môi tr ng và hình thành xung th kinhế ườ ầC. Đi khi ho ng các quan ng cách đi các tín hi th kinh ho hoocmonề ặD. Làm bi đi ki lý hóa môi tr ng trong thế ườ ểCâu 2: Các ba mã di truy khác nhau i: ở1.S ng nuclêôtit;ố ượ2. Thành ph nuclêôtit;ầ3. Trình các nuclêôtit;ự4. ng liên photphodieste. ượ Câu tr đúng là:ả ờA. và 3. B. 1, và 3. C. và 4. D. và 4.Câu 3: ng ch ng ti hóa nào cho th đa ng và thích ng sinh gi i:ằ ớtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 2A. ng ch ng phôi sinh c.ằ B. ng ch ng gi ph so sánh.ằ ẫC. ng ch ng sinh phân .ằ D. ng ch ng bào c.ằ ọCâu 4. Trong quá trình ch mã thì:ịA. Riboxom có th ho ng trên kỳ lo mARN nàoỗ ạB. axit amin đã ho hóa liên kỳ tARN nào thành ph axitỗ ượ ợamin– tARNC. tARN có th chuy nhi lo axit amin khác nhauỗ ạD. Trên mARN nh nh ch có riboxom ho ngỗ ộCâu 5: Ch năng nào đây ADN là không đúng?ứ ướ ủA. Mang thông tin di truy qui nh hình thành các tính tr ng th .ề ểB. Đóng vai trò quan tr ng trong ti hóa thông qua các bi ADNọ ủC. Tr ti tham gia vào quá trình sinh ng prôtêin.ự ợD. Duy trì thông tin di truy nh qua các th bào thề ểCâu 6: gi ng thu ch ng ng ph ng pháp trên bi ch áp ng có hi uạ ươ ệqu i:ả ớA. Bào ph n.ử B. nuôi, vi sinh t.ậ ậC. Cây tr ng, vi sinh t.ồ D. nuôi, cây tr ng.ậ ồCâu 7. Phát bi nào sau đây đúng khi nói phát sinh ng trên trái ?ể ấA. Trong ti hóa ti sinh có ra các ch cho các sinh ngế ưỡB. Trong giai đo ti hóa hóa c, các ch gi và ph hình thànhạ ượnh các ngu năng ng nhiênờ ượ ựC. qu quan tr ng giai đo ti hóa sinh là hình thành ng ng gi uế ầtiênD. Nh ng ng tiên xu hi trong khí quy nguyên th y.ữ ủCâu 8: Nh ng cây thông xòe bóng râm và gi ch các cây non t, chúngữ ậs có ki phân nào?ẽ ốA. Ng nhiên.ẫ B. Theo nhóm. C. u.ề D. c.ờ ạCâu 9. ng nào sau đây có tim ngăn và tu hoàn képộ ầA. Cá chép B. Châu ch uấ C. Th nằ D. Chim câuồCâu 10: Nh ng ng nit trong th thu ng là:ữ ượ ễA. ng nit do trong khí quy (N2).ạ B. nit nitrat (NO3-), nit amôn (NH4+).ơ ơC. nit nitrat (NO3).ơ D. nit amôn (NH4+).ơtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 3Câu 11: Th quan nào trong cây là th nh t?ế ướ ấA. Lông hút .ở B. ch thân.ạ C. Cành cây. D. Lá cây.Câu 12. Tín hi chính đi khi nh đi sinh ng là ậA.nhi .ệ B.đ m.ộ ẩC.đ dài chi sáng.ộ D.tr ng thái sinh lí ng tạ ậM THÔNG HI UỨ ỂCâu 13. nào đây không đúng đi da giun thích ng trao iướ ổkhí ?A. da có nhi mao ch và có hô pướ ấB. Da giun ng, giúp quá trình trao khí dàng n.ấ ơC. Da luôn giúp các khí dàng khu ch tán quaẩ ếD. gi th tích th và di tích th khá nỷ ớCâu 14: Cho các nh nh sau:ậ ị(1) Trên dây th kinh, kích thích đi gi thì xung th kinh xu hi theoợ ệc chi u.ả ề(2) lan truy trên dây th kinh không có bao myelin ch so th kinhố ầcó bao myelin.(3) Lan truy xung th kinh theo ki nh cóc ra trên dây th kinh không có bao myelinề ầ(4) Lan truy liên làm nhanh lan truy thông tin trên tr c. Có bao nhiêuề ụnh nh không đúng?ậ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 15: Cho khu sinh c:ộ ọ(1) ng rêu (Tundra).ồ(2) ng lá ng ng theo mùa.ừ ụ(3) ng lá kim ph ng (taiga).ừ ươ ắ(4) ng th ng xanh nhi i.ừ ườ ớCó th các khu sinh nói trên theo ph th ăn theo trình tể ướ ựđúng làA. (2) (3) (1) (4). B. (2) (3) (4) (1).C. (1) (3) (2) (4). D. (1) (2) (3) (4).Câu 16: Ho ng Operon Lac có th sai xót khi các cùng, các gen bi n. Các vùng,ạ ếcác gen khi bi th ng ký hi ng các “-“ trên các ch cái (Rị ườ ượ -, -, -,Z -), cho các ch ng sau:ủtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 41. Ch ng 1: +2. Ch ng 2: +3. Ch ng 3: +/ +4. Ch ng 4: +/ +Trong môi tr ng có ng lactose ch ng nào không ra ph ườ ườ -galactosidase A. 1,2,3 B.1,3,4 C.1,2,3 D.2,3,4Câu 17: Vi khu gây nh do kích th nh tu th ng n, sinh cao nên ngẩ ướ ượbùng phát nhanh. Nguyên nhân ch nào không cho phép chúng luôn tăng ng đấ ượ ểth ng xuyên gây nh hi nghèo cho con ng i, nuôi, cây tr ng?ườ ườ ồA. các sinh khác ng quá nhi làn th ăn.ị ứB. bi ng các nhân môi tr ng vô sinh.ấ ườC. Thi th dinh ng.ế ưỡD. ki soát ng các lo thu kháng sinh.ị ốCâu 18: Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi là đi chung gi bi gen và tể ộbi nhi th ?ế ể(1) ra bào sinh ng và bào sinh c.ả ưỡ ụ(2) Luôn bi hi thành ki hình mang bi n.ể ế(3) ra nhi nhi th th ng và nhi th gi tính.ả ườ ớ(4) Là nguyên li quá trình ti hóa và ch gi ng.ệ ốA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 19. Năm 1928, Kapetrenco đã ti hành lai cây (Loài Brassuca 2n =18) cây iế ảc (loài Raphanus 2n=18) ra cây lai khác loài, các cây lai này th sủ ốcây lai ng nhiên bi ng NST làm tăng đôi NST thành các thê song nhẫ ượ ịb i. Trong các đi sau, có bao nhiêu đi là sai th song nh này:ộ ộ1. Mang ch di truy loài ban uậ ầ2. Trong bào sinh ng, các NST thành ng nhóm, nhóm NST ngế ưỡ ươđ ngồ3. Có kh năng sinh tínhả ữ4. Có ki gen ng các genể ặA. B.2 C.1 D.4 Câu 20. Có bao nhiêu phát bi đây là sai khi nói giao ph ng nhiên ?ể ướ ẫ1. Giao ph ng nhiên không làm bi thành ph ki gen và ng cácố ươ ủalen trong qu thầ ểtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 52. Giao ph ng nhiên ra các bi p, góp ph trung hòa tính có bi nố ế3. Giao ph ng nhiên ra các ki gen i, cung nguyên li cho quá trình ti nố ếhóa4. Giao ph ng nhiên không ph là nhân ti hóaố ếA. B.2 C.3 D.1Câu 21: Lo giun Convolvuta roscoffensin ng trong cát vùng ng th chi trên bi n.ố ểTrong mô giun có các bào ng. Khi th chi xu ng, giun ph iủ ơmình trên cát và khi đó có kh năng quang p. Gun ng ng ch tinh do oả ảl quang ng nên. Quan nào trong nh ng quan sau là quan gi vàụ ụgiun p.ẹA. ng sinh.ộ B. ăn th t- con i.ậ ồC. Kí sinh. D. tác.ợCâu 22. loài côn trùng luôn sinh ng trên loài cây A, do qu th phát tri nh, sộ ốcôn trùng phát tán sang sinh ng loài cây trong cùng khu lí và hình thành tố ộqu th i. Lâu có sai khác gen qu th cho khi xu hi cáchầ ựli sinh thì loài hình thành. Trên đây là ví hình thành loài ng con ng:ả ườA.cách li líị B.cách li sinh tháiC.cách li sinh nả D.cách li tínhậCâu 23: thu ng năng ng đa, trong chăn nuôi ng ta th ng nuôi nh ng loàiể ượ ượ ườ ườ ữnào?A. Nh ng loài ng th ăn là ng ăn th t.ữ ậB. Nh ng loài ng th ăn là ng ăn th p.ữ ấC. Nh ng loài ng th ăn là ng th p.ữ ấD. Nh ng loài ng th ăn là th t.ữ ậCâu 24: phân glucôz oxi hóa hoàn toàn trong ng phân và chu trình Crep, nh ngộ ườ ưhai quá trình này ch ra vài phân ATP. Ph mang năng ng còn mà bào thuỉ ượ ếnh phân glucôz trong ng phân và chu trình Crep đâu?ậ ườ ởA. Trong phân CO2 th ra quá trình này.ử ượ ừB. ng nhi t.ấ ướ ệC. Trong NADH và FADH2.D. Trong O2.Câu 25: Có phép lai và qu phép lai loài hoa loa kèn nh sau: ưCây loa kèn xanh cây loa kèn vàng F1 toàn loa kèn xanhẹ ốtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 6Cây loa kèn vàng cây loa kèn xanh F1 toàn loa kèn vàng ốS khác nhau gi hai phép lai qu khác nhau:ự ảA. Cây làm quy nh tính tr ng conố ờB. Tính tr ng loa kèn vàng là tr không hoàn toàn.ạ ộC. phát tri noãn cây nào thì mang đi cây y.ợ ấD. Tính tr ng là tính tr ng nạ ặCâu 26. Cho phép lai P: AB/ab Ab/aB. Bi các gen liên hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, lế ệki gen AB/aB F1 là:ể ẽA. 1/16. B. 1/2. C. 1/8. D. 1/4.Câu 27: Khi nói sinh sinh ng, có bao nhiêu phát bi sau đúng?ề ưỡ ểI. Cá th ng có th sinh con, các con sinh ra có NST gi ng nhau và gi ng .ể ốII. ra các cá th thích nghi môi tr ng bi ng nhi u.ạ ườ ềIII. ra th con đa ng di truy n.ạ ềIV. Không có quá trình nguyên phân, gi phân và th tính. ụA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.M NGỨ ỤCâu 28. Có trình mARN 5’ AUG GGG UGX UXG UUU UAA 3’ mã hóa cho đo nộ ạpolypeptit hoàn ch nh axit amin, ng bi nào sau đây bi chu polypeptitỉ ỗhoàn ch nh ng trình ARN do gen bi ng ch còn aaỉ ượ ạA. Thay th Nu th tính 5’ trên ch đo gen ng ng ng Tế ươ ằB. Thay th nu th tính 3’ trên ch đo gen ng ng ng Tế ươ ằC. Thay th Nu th 11 tính 5’ trên ch đo gen ng ng ng Tế ươ ằD. Thay th Nu th tính 3’ trên ch đo gen ng ng ng Aế ươ ằCâu 29. Sau khi phá ng tr ng lúa bà con nông dân có th tr ng hai mà không ph bónừ ảphân. Tuy nhiên, sau đó không bón phân thì năng su lúa gi đáng Gi thích nào iế ướđây là đúng nh tấA. Các ch dinh ng đã pha loãng nên tr nên nghèo dinh ngấ ưỡ ướ ưỡB. Vì tr ng lúa nên các ch dinh ng đã pha loãng vào tr nên nghèo dinhồ ướ ưỡ ởd ng.ưỡC. Các ch dinh ng đã trôi nên tr nên nghèo dinh ng.ấ ưỡ ưỡD. Các ch dinh ng đã không luân chuy tr cho vì chúng đã conấ ưỡ ượ ịng đã chuy đi khác nên tr nên nghèo dinh ng.ườ ưỡtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 7Câu 30. loài th ng có nhóm gen liên t. Có th bi ng NSTộ ưỡ ượđ kí hi (1) (9). NST th bi có ng nh sau:ượ ượ ư(1). 22 NST (2). 25 NST (3). 12 NST (4). 15 NST (5). 21 NST(6). NST (7). 11 NST (8). 35 NST (9). NSTTrong th bi nói trên, có bao nhiêu th bi thu lo ch ho pể ặNST A. B.2 C.5 D.3Câu 31. loài th t, tính tr ng hình ng qu do hai gen không alen ng tác sung,Ở ươ ổkhi lai cây qu thu ch ng cây qu dài, thu ch ng thu F1 toàn cây qu t. Choả ượ ẹcây F1 th ph thu F2 có cây qu cây qu tròn cây qu dài. Trong cácự ượ ảphép lai các cây F2 sau:ủ1. AaBB aaBB 2. AABb aaBb 3. AaBb Aabb4. AaBB Aabb 5. AABb Aabb 6. AaBb aaBb Phép lai thu ki hình tròn là:ượ ẹA. 2,4 B.2,5 C.4,6 D.1,3,5Câu 32. Hà Lan, alen A: thân cao, alen a: thân th p, alen hoa alen b: hoa tr ng, haiỞ ắc gen trên NST th ng khác nhau. Cho thân cao, hoa gen tặ ườ ựth ph F1. Cho giao ph ng nhiên cây thân cao, hoa tr ng và cây thân th p, hoaụ ượ ấđ F1. không có bi và ch c, tính theo lí thuy thì xác su xu hi uỏ ậthân cao, hoa tr ng F2 là:ắ ởA. 1/9 B. 8/9 C. 4/9 D. 2/9Câu 33. loài có NST 2n=14, khi gi phân th có NST ra trao chéo 1ộ ạđi và lo phân li, các NST còn gi phân bình th ng. lo tr ng iể ườ ốđa loài trên là:ủA. 768 B. 1256 C. 1536 D. 1024Câu 34. Th hi phép lai gi hai dòng cây thu ch ng: thân cao, lá nguyên thân th láự ấx F1 thu 100% cây thân cao, lá nguyên. Cho cây thân cao, lá nguyên F1 giao ph câyẻ ượ ớthân cao, lá F2 thu lo ki hình, trong đó ki hình thân cao, lá chi 30%.ẻ ượ ếBi ng gen quy nh tính tr ng. cây thân th p, lá F2 là:ế ờA. 5% B. 10% C. 20% D. 30%Câu 35. qu th th ng i, alen qui nh thân cao tr hoàn toàn so alen aộ ưỡ ớqui nh thân th p. th xu phát (P) 25% cây thân cao và 75% cây thân th p. Khi tị ựtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 8th ph liên ti qua th F2 cây thân cao chi 17,5%. Theo lý thuy trong ngụ ổs cây thân cao P, cây thu ch ng chi :ố ệA. 25% B. 20% C.5% D.12,5%Câu 36. loài th t, cho lai gi ng thu ch ng, có các gen ng ng khác nhau:Ở ươ ứcây cao, qu dài cây th p, qu t. F1 thu 100% cây cao, qu t. F1 lai phân tíchả ượ ấv cây thân th p, qu dài. Fa thu thân th p, qu thân cao, qu tròn thân th p,ớ ượ ấqu tròn thân cao, qu dài. Cho các phát bi sau:ả ể1. Tính tr ng chi cao cây thuân theo qui lu ng tác genạ ươ2. Tính tr ng hình ng qu tuân theo quy lu phân liạ ậ3. Có gen qui nh tính tr ngặ ạ4. Tính tr ng chi cao và tính tr ng hình ng qu phân li pạ ậ5. Tính tr ng chi cao và tính tr ng hình ng qu liên không hoàn toàn. phát bi đúngạ ểlà:A. B. C. D.2Câu 37. loài ng t, gen quy nh tính tr ng, alen tr hoàn toàn, không ra tộ ộbi nh ng ra hoán gen quá trình phát sinh giao và giao cái nhế ưnhau. Cho phép lai P: AB/ab DX AB/ab DY ra F1 có ki hình mang tính tr ng tr iạ ộchi 49,5%. Trong các đoán sau, có bao nhiêu đoán đúng?ế ựI. F2 có đa 40 lo ki gen.Ở ểII. hoán gen là 20%.ầ ịIII. ki hình tr trong tính tr ng trên F1 chi 30%.ỉ ếIV. cá th cái mang gen F1 chi 8,5%.ỉ ếA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 38. Cho bi gen qui nh tính tr ng, các gen phân li p, gen tr là tr hoànế ộtoàn. Tính theo lý thuy có lu đúng qu phép lai: AaBbDdEe xế ủAaBbDdEe:1. Ki hình mang tính tr ng tr và tính tr ng con chi 9/256ể ệ2. Có dòng thu ra phép lai trên.ầ ượ ừ3. con có ki gen gi ng là 1/16ỷ ố4. con có ki hình khác là 3/4ỷ ố5. Có 256 ki giao hình thành phép lai trên.ể ượ ừA. B.5 C.2 D.4truy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 9Câu 39. qu th có ki gen ban là 0,1 AA 0,5 Aa 0,4 aa. Bi ng các cáộ ằth có kh năng sinh ng 1/2 so cá th ng p, các cá th có ki gen ngể ồh có kh năng sinh nh nhau và ng 100%. Sau th th ph n, các cá thợ ểcó ki gen ng là:ể ặA. 21,67% B. 16,67% C. 61,67% D. 52,25%Câu 40. Xét nh di truy gen ng do alen gây nên. ng ph bìnhộ ườ ườ ữth ng có (em trai nh ng ch ng bình th ng nh ng có ch ng và chườ ườ ườ ịch ng nh. Nh ng ng khác trong gia đình không ai nh này, nh ng cô taồ ườ ủđ qu th khác đang tr ng thái cân ng di truy có alen gây nh là 10%.ế ệC ch ng trên sinh con gái lòng không nh này. Bi ng không ra tặ ượ ộbi nh ng ng trong các gia đình. vào các thông tin trên, hãy cho bi trongế ườ ếs các đoán đây, đoán nào không đúng ?ố ướ ựA. Xác su ng con gái ch ng trên mang alen gây nh là 16/29.ấ ườ ệB. Xác su sinh con th hai ch ng trên là trai không nh là 29/64.ấ ệC. Xác su ng mang alen gây nh là 4/1.ấ ườ ệD. Có th bi chính xác ki gen ng trong gia đình trên.ể ườIII. ĐÁP ÁN1.B 2.A 3.B 4.A 5.C 6.D 7.B 8.C 9.D 10.B11.D 12.C 13.D 14.D 15.C 16.B 17.B 18.C 19.C 20.DĐ 10Ề ỐM NH BI TỨ ẾCâu 1. Đáp án BB ph ti nh kích thích trong ch duy trì ng môi có ch năng: ti nh nộ ậkích thích môi tr ng và hình thành xung th kinh ườ ầCâu 2. Đáp án ACác ba mã di truy khác nhau i: 2. Thành ph nuclêôtit; 3. Trình các nuclêôtit. ựCâu 3. Đáp án BB ng ch ng ti hóa nào cho th đa ng và thích ng sinh gi i: ng ch ng gi ph uằ ẫso sánh. Câu 4. truy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể ếNh ng ng nit trong th thu ng là nit nitrat (NO3-), nit amônữ ượ ơ(NH4+). Câu 11. Đáp án Dtruy Websiteậ http://tailieugiangday.com xem gi chi ti tể 10