Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 2 môn Vật lý 12 (4)

793dffb7b82f8d67bd8e833815feec9c
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 4 2018 lúc 3:14:29 | Được cập nhật: 13 tháng 4 lúc 19:41:00 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 549 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

THI TH THPT QU GIA NĂM 2017 3Ề MÔN LÍ 12 ẬCâu 1. (NB) dao ng đi hoà theo ph ng trình 4cos(5ộ ươ 3p cm. Biên dao ngộ ộvà pha ban ng ng làầ ươ ứA. 4cm và -3p rad B. 4cm và 23p rad C. 4cm và 43p rad. D. 4cm và 3p rad .Câu 2. (NB) Hai qu mang đi tích có ng nhau cách nhau kho ng r. ưhai đi tích ra xa kho ng 2r thì ng tác gi hai đi tích sệ ươ ẽA gi n.ả B. tăng n.ố C. gi n. D. tăng n.ầCâu 3. (VDT) có kh ng 200 gam dao ng đi hòa góc là 10 rad/s.ộ ượ ốBi năng là 16 mJ. Biên dao ng ngế ằA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.Câu 4. (VDC) con lò xo treo th ng ng, ng có kh ng 250g. Ch tr cộ ượ ụt Ox th ng ng, chi ng ng xu ng, VTCB, kéo xu ng saoọ ươ ướ ướcho lò xo dãn 6,5cm th nh dao ng đi hòa năng ng là 80mJ. th gian lúcả ượ ờth ả210 /g s= Ph ng trình dao ng có bi th nào sau đây?ươ ứA. 6, s(20 )x co cm= B. 6, s(5 )x co cmp= .C. s(5 )x co cmp= s(20 )x co cm= .Câu 5. (VDT) con chi dài 20cm dao ng biên góc 6ộ có 9,8m/sạ 2.Ch th gian lúc đi qua trí có li góc 3ọ theo chi ng thì ph ng trình li gócề ươ ươ ộc làủ ậA. 30p cos(7 t+3p rad. B. 60p cos(7t 3p rad .C. 30p cos(7t 3p rad 30p sin(7t+6p rad.Câu 6. (NB) Dao ng là dao ngộ ộA. có gi theo th gian.ậ B. có li gi theo th gian.ộ ờC. có năng ng gi theo th gian.ượ D. có biên gi theo th iộ gian.Câu 7.(VDT) th hi ng th hai dao ng đi hoà có ph ng trình: xộ ươ1 =4cos(100 t+ 3p )cm, x2 4cos(100 +p cm. Ph ng trình dao ng ng làươ ợA. 4cos(100 23p cm. B. 43 cos(100 23p cm. C. 3cos(100 23p cm. D. 4cos(100 3p cm. Câu 8. (TH) Ba đi tr gi ng nhau song song nhau vào hi đi th không ổU thì hi đi th hai đi tr sau đóệ :ẽA. ng U/3.ằ B. ng U/2.ằ C. ng U.ằ D. ng 3U.ằCâu 9. (NB) ng năng ng sóng âm truy trong th gian qua tượ ượ ượ ộđ di tích vuông góc ph ng truy âm làơ ươ ọA. ng âm.ườ B. to âm.ộ ủC. ng âm.ứ ườ D. năng ng âm.ượCâu 10. (TH) Trong hi ng giao thoa hai sóng p, kho ng cách nhau nh gi aệ ượ ữhai đi cùng pha nhau trên đo th ng hai ngu ngể ằ1A. ph sóng.ộ ướ B. sóng.ộ ướC. hai sóng.ầ ướ D.m sóng.ộ ướCâu 11. (VDT) dây nh, dao ng 100Hz coi nh nút sóng,ộ ưchi dài dây ợl 120cm, truy sóng trên dây là 40m/s. Trên dây có bao nhiêu nút sóngố ềvà ng sóng?ụA. nút sóng và ng sóng.ụ B. nút sóng và ng sóng.ụC. nút sóng và ng sóng.ụ D. nút sóng và ng sóng.ụCâu 12. (VDT) hai đi và (AB 16,5cm) trên dao ng cùng 50Hz,ạ ướ ốcùng pha nhau, truy sóng trên 100cm/s vân hình hypebol trên tố ướ ặch ng có th quan sát làấ ượA. 13. B. 16 C. 15. D. 17.Câu 13. (TH) Đi bán có tác ngố ụA. khu ch dòng đi nế B. khu ch hi đi thế ếC. Ch nh dòng đi nỉ D. Ch nh công su tỉ ấCâu 14. (TH) cu thu có kháng là 40 Ω, dòng đi qua cu là fộ ả= 50 Hz. cu ngộ ằA. (0,2/π) B. (0,4/π) C. (0,6/π) D. (0,8/π) HCâu 15. ch đi xoay chi R, L, ti đang có ng ng đi đi nào sau đây làạ ưở ềsaiA. công su ng không. B. đi áp gi hai đo ch cùng pha dòng ớđi nệC.c ng hi ng i. D. công su tiêu th ch iườ ạCâu 17. (NB) Trong ch RLC ti p, công su tính ng công th cạ ượ ứA. cosZRj= B. cosRUUj= C. cosRUZj= D. cosRZj=Câu 17. (VDT) vào hai đo ch R, L, ti đi áp xoay chi =ặ ề120cos(100 /6) thì ng dòng đi trong ch có bi th 6cos(100ườ /4) V. Hệs công su đo ch ngố ằA. 0,259 B. 0,365 C. 0,415 D. 0,514Câu 18. (VDC) đo ch ti đi tr R, cu dây (có đi tr vàộ ởđ L) và đi n. vào hai đo ch đi áp xoay chi 80ộ ề√6cos(100πt) thì đi áp hai cu dây vuông pha đi áp hai đo ch và có giá trệ ịhi ng là 120 V. Đi áp hi ng gi hai đi ngệ ằA. 100√3 B. 100 C. 120 D. 120√3 VCâu 19. (VDC) Cho đo ch AB m: bi tr R, cu dây khôngạ ộthu L=ầ ả0,6π H, và có đi dung ệ10−33π Fm ti p. đi áp xoay chi Uặ ề2 cos(100 t) vào haiđ và B. Thay giá tr bi tr ta thu th ph thu cầ ượ ộc công su tiêu th trên ch vào giá tr theo ng (1). tủ ườ ắcu dây và ti thay ta thu th (2) bi di phộ ượ ụthu công su trên ch vào giá tr R. Đi tr thu cu dây là ộA. 10Ω B. 90Ω C. 30Ω D. 50Ω 2IMQ PN00'vI1Câu 20. (VDT) tr phát đi có đi áp và công su phát là kV và 100 kW cộ ượ ượtruy tiêu th trên ng dây có đi tr 100 ườ ởΩ Công su hao phí trên ngấ ườdây ngằ A. 2500 kW B. 25 kW C. 250 kW D. 2,5 kW.Câu 21. (VDT) khung dây mang dòng đi trong tr ng u, ph ng khung dây ườ ẳch các ng cnt khung có th quay xung quanh tr 00' th ng ng trong ườ ặph ng khung (Hình ). lu nào sau đây là đúng ⃗BA. tác ng lên các nh ng không.ự ằB. tác ng lên nh NP QM ng không.ự ằC. tác ng lên các nh tri tiêu nhau làm cho khung dây ng cânự ứb ng.ằD. gây ra mômen có tác ng làm cho khung dây quay quanh tr cự ụ00'.Câu 22. (VDT) Trong ch dao ng đi lí ng, sóng đi phát ra là 500kHz,ạ ưở ừt truy sóng đi 3.10ố 8m/s.B sóng đi mà ch phát ra làướ ạA. 6m. B. 60m. C. 600m. D. 6000m.Câu 23.(TH) đi nào sau đây là sai sóng đi tề ừA. Sóng đi truy trong chân không. ượB. Sóng đi mang năng ng.ệ ượC. Nh ng sóng đi dùng trong thông tin liên là sóng vô tuy n.ữ ượ ếD. Sóng đi có ch nh sóng vì cùng là sóng ngangệ .Câu 24. (NB) Chi ánh sáng tr ng qua lăng kính thì chùm sáng phân tách thành màu gi ngế ốnh màu ng. Đó là hi ngư ượA. nhi ánh sáng.B. giao thoa ánh sáng.C. tán ánh sáng.ắ D. khúc ánhạsáng.Câu 25. (TH) Trong hi ng tán ánh sáng qua lăng kính, góc ch tia sáng màu tím,ệ ượ ủmàu màu lam so tia là D1, D2, D3. ượ Ta cóA. D1 D2 >D3. B. D1 D2 D2. C. D1 D3 f2>f3>f4. C. f1