Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 2 môn toán 12 mã đề 60

42749aeb24fe27dfb0249c29ccb3637d
Gửi bởi: Võ Hoàng 5 tháng 4 2018 lúc 4:17:26 | Được cập nhật: 7 giờ trước (20:15:31) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 444 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạLUY TRUNG PH THÔNG QU GIA 2018 60Ệ ỐNgày 01 tháng năm 2018Câu 1: Có bìa ghi ch “HI N”, “TÀI”, “LÀ”, “NGUYÊN”, “KHÍ”, “QU C”, “GIA”. ng ng nhiên ườ ấbìa nh nhau. Tính xác su khi các bìa dòng ch “HI TÀI LÀ NGUYÊN KHÍ QU GIA”ạ ượ A. 125 B. 15040 C. 124 D. 113Câu 2: Cho ph ng trình ươ5cos cos3 2x xp pæ ö+ =ç ÷è Khi ặcos6t xpæ ö= -ç ÷è ph ng trình đã cho tr thành ươ ởph ng trình nào đây? ươ ướ A. 24 0t t- B. 24 0t t- C. 24 0t t+ D. 24 0t t+- =Câu 3: Trong các hàm sau đây, hàm nào không ngh ch bi trên ế¡ .A. 22 7y x=- B. cosy x=- C. 211yx=-+ D. 22 3xyæ ö=ç ÷ç ÷+è Câu 4: hai th ng a, tùy và ươ3 563log loglog 21 log 2ab- =+ Kh ng nh nào là kh ng nh đúng? ịA. 6log 2a b= B. 36a b= C. D. 6log 3a b= Câu 5: Qu bóng đá dùng thi các gi bóng đá Vi Nam ch có chu vi thi di qua tâm là 68.5(cm). Quả ượ ảbóng ghép các mi ng da hình giác màu tr ng và đen, mi ng có di tích ượ ệ()249.83xm ít ầnh bao nhiêu mi ng da làm qu bóng trên? ảA. 40» (mi ng da) B. 20» (mi ng da) C. 35» (mi ng da)ế D. 30» (mi ng da)ếCâu 6: Cho hàm có ố1ax byx-=- th nh hình i. Kh ng nh nào đây là đúng?ồ ướ ướA. 0b a< B. 0b a< C. 0b a< D. 0a b< Câu 7: Cho hai hàm ố()()2log 2xf x= Xét các nh sau:ệ (I). th hai hàm ng nhau qua ng th ng ườ (II). xác nh hai hàm trên là ố¡ (III). th hai hàm nhau đúng đi m. (IV). Hai hàm ng bi trên xác nh nó. ủCó bao nhiêu nh đúng trong các nh trên. A. B. C. D. 4Câu 8: Cho hình ph ng có nh ng 40cm và ươ ộhình tr có hai đáy là hai hình tròn ti hai di ủhình ph ng. ươ ọ1 ,S là di tích toàn ph ượ ủhình ph ng và di tích toàn ph hình tr Tính ươ ụ()21 2S cm= A. ()4 2400Sp= B. ()2400 4Sp= C. ()2400 3Sp= D. ()4 2400 3Sp= 1Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạCâu 9: Kí hi ệ0Z là nghi ph có ph th âm và ph ng ph ng trình ươ ươ22 10 0z z+ Trên ph ng ẳt đi nào đây là đi bi di ph ướ ứ20170wi z= A.()3; 1M- B.() 3;1M C.()3;1M- D.()3; 1M- Câu 10: Tính ng các nghi ph ng trình ươ()()4 42 cos sin cos 0x x+ trong kho ng ả()0; 2p A. 116Sp= B. 4Sp= C. 5Sp= D. 76Sp=Câu 11: Trong không gian tr Oxyz, cho ộ()2 2; 2; 0OA B= -uuur và ()4;1; 1C- Trên ph ng ẳ(Oxz), đi nào đây cách ba đi A, B, C.ể ướ ểA. 1; 0;4 2Mæ öç ÷è B. 1; 0;4 2N- -æ öç ÷è C. 1; 0;4 2P-æ öç ÷è D. 1; 0;4 2Q-æ öç ÷è Câu 12: th hàm ố3 23 2y ax b= có đi ti ể()2; 2A- Khi đó ?a b+ A. B. C. D. 2Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông nh a. Hai bên (SAB) và (SAD) cùng vuông góc đáy. ặBi góc gi hai ph ng (SCD) và (ABCD) ng 045 ọ1 ,V là th tích kh chóp S.AHK và S.ACD H;K ượ ớl là trung đi SC và SD Tính dài ng cao kh chóp S.ABCD và ượ ườ ố12VkV= A. 1;4h k= B. 1;6h k= C. 12 ;8h k= D. 12 ;3h k= =Câu 14: Cho hàm ố()()2 2ln 4f x= Tìm các giá tr ể()' 0f x> A. 1x B. 0x C. 1x D. x" Câu 15: Cho hàm ố()10102axekhi xxf xkhi xì-¹ïï=íï=ïî Tìm giá tr hàm liên ạ0 0x A. 1a B. 12a C. 1a=- D. 12a=- Câu 16: Cho hàm ố()y x= xác nh, liên trên ụ{}\\ 1¡ và có ng bi thiên nh sauả ưx ¥0 +¥ 'y +y- +¥0 +¥ 274 +¥Tìm đi ki ph ng trình ươ()f m= có nghi phân bi t.ệ A. 0m< B. 0m> C. 2704m< D. 274m> 2Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạCâu 17: Trong không gian Oxyz, cho ph ng ẳ(): 10 0P x- và ng th ngườ ẳ2 1:2 1x zd+ -= =-. ng th ng (P) và và sao cho A(1;3;2) là trung đi MN Tính dài ườ ượ ộđo MN A. 33MN= B. 26, 5MN= C. 16, 5MN= D. 33MN= Câu 18: Tìm ng không ch trong khai tri ủ41nx xxæ ö+ç ÷è ớ0x bi ng 144n nC A. 165 B. 238 C. 485 D. 525Câu 19: Cho hai hàm ố()()2xF ax e-= và ()()23 6xf e-= Tìm và ể() là nguyên hàmộc hàm ố() A. 1, 7a b= =- B. 1, 7a b=- =- C. 1, 7a =- D. 1, 7a b= =Câu 20: Cho hình lăng tr ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác nh a, ạ3'2aAA= Bi ng hình chi vuông góc ủA' lên (ABC) là trung đi BC Tính th tích kh lăng tr đó A. 3V a= B. 323aV= C. 334 2aV= D.332V a= Câu 21: Cho hàm ố()231211xkhi xf xkhi xxì-<ïï=íï³ïî Kh ng nh nào đây là sai?ẳ ướA. Hàm ố() liên ạ1x B. Hàm ố() có hàm ạ1x C. Hàm ố() liên và có hàm ạ1x= D. Hàm ố() không có hàm ạ1x= Câu 22: Bi ng th ng ườ ẳ9 14 24y x=- th hàm ố3 223 2x xy x= đi duy nh t; ký hi ệ()0 0;x là đi đó. Tìm ể0y A. 01312y= B. 01213y= C. 012y=- D. 02y=- Câu 23: Cho ng ộ()nu và ọnS là ng ng tiên nó. Bi ế777S= và 12192S= Tìm ng ng ổquát nu ng đó A.5 4nu n= B.3 2nu n= C.2 3nu n= D. 5nu n= +Câu 24: Trong không gian tr Oxyz, cho ba đi ể()()()1; 2; 1; 3;1 2; 2; 3A C- Tính ng kính ườ ủm (S) đi qua ba đi trên và có tâm trên ph ng (Oxy) A. 13l= B. 41l= C. 26l= D.2 11l=Câu 25: th hàm ố()2 214 3f xx x=- có bao nhiêu ng ti 2c ngang ườ A. B. C. D. Câu 26: Trong ph ng Oxy, cho hai ng tròn ườ()()2 2' 12 0C m+ và()()()2 2: 5C y+ đây là vect phép nh ti bi (C) thành (C’) ?ướ 3Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạA. ()2;1v=r B. ()2;1v= -r C. ()1; 2v= -r D. ()2; 1v= -rCâu 27: Ng th gia công ch ng cao mi tôn hình tròn bán kính 60cm thành ba mi ng ườ ượ ếhình qu ng nhau. Sau đó ng th qu và hàn ba mi ng tôn đó ba cái ph hình nón. th tích ườ ượ ỗcái ph đó ng bao nhiêu? A.16000 23V= lít B.16 23Vp= lít C. 16000 23Vp= lít D.160 23Vp= lítCâu 28: Cho hàm ố()3 26 1f x= có th (C). Có bao nhiêu ti tuy th (C) đi thu th ị(C) có hoành là nghi ph ng trình ươ()()2 ' '' 0f x- A. B. C. D. Câu 29: Ông An mu xây cái ch ng kh ch nh không có th tích ng ướ ằ3288cm Đáy là hình ch nh có chi dài đôi chi ng, giá thuê nhân công xây là 500000 ng/ 2m ông An bi xác ếđ nh các kích th lí thì chi phí thuê nhân công th nh t. ông An tr chi phí th nh xây ng đó ướ ểlà bao nhiêu?A. 108 tri ng. B. 54 tri ng. C. 168 tri ng D. 90 tri ngệ ồCâu 30: Trong không gian Oxyz, cho ng th ng ườ ẳ1 1:1 2x zd- -= ()2;1; 4A ọ(); ;H là đi thu sao cho AH có dài nh nh t. Tính ấ3 3T c= A.8T= B.62T= C.13T= D.5T= Câu 31: Cho hàm ố()325 .8x xf x= Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh sai?ẳ ịA. ()321 log 2. 0f x£ B. ()351 log 0f x£ £C. ()321 log 0f x£ D. ()321 log 0f x£ £Câu 32: Cho hình lăng tr tam giác ABC.A’B’C’ có các nh ng a. Tính di tích đi qua nh ủhình lăng tr đó. A. 249144aSp= B. 273aS= C. 273aSp= D. 249144aS=Câu 33: Có bao nhiêu giá tr nguyên hàm ố()3 22 1f m= có các giá tr tr trái u? ấA. B. C. D. 7Câu 34: Cho hàm ố() liên trên ụ¡ và có ()()1 30 02; 6f dx dx= =ò Tính ()112 1I dx-= -ò A. 23I B. 4I C. 32I D. 6i= Câu 35: Cho hình chóp tam giác S.ABC có dài nh đáy ng a, nh bên ng ằ3a là tâm đáy ABC, ủ1d là kho ng cách ph ng (SBC) và ẳ2d là kho ng cách ph ng (SBC). Tính ẳ1 2d d= 4Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạA. 211ad= B. 233ad= C. 233ad= D. 211ad=Câu 36: x, là các th ng th mãn đi ki ươ ệ()9 4log log logx y= và 2x by- += a, là hai ớs nguyên ng. Tính ươa A. 6a b+ B. 11a b+ C. 4a b+ D. 8a b+ =Câu 37: Tính di tích hình ph ng (H) gi ng cong ườ312y x=- và 2y x=- A. 34312S= B. 7934S= C. 3974S= D. 93712S=Câu 38: Tìm các giá tr th tham hàm ng ồ3 2sin cos sin 1y x= bi trên đo nế ạ0;2pé ùê úë A. 3m>- B. 0m£ C. 3m£ D. 0m> Câu 39: và là giá tr nh và giá tr nh nh hàm ượ ố212xyx-=- trên pậ(]3; 1;2Dé ù= Èê úë û. Tính giá tr m.M A. 19T B. 32T C. 0T D. 32T=- Câu 40: Cho tam giác SAB vuông A, ạ060ABS= ng phân giác trong ABS SA đi I. Vườ ẽn ng tròn tâm bán kính IA (nh hình ). Cho ườ SAB và ng tròn trên cùng quay quanh SA nên các kh vàử ườ ầkh nón có th tích ng ng ươ ứ1 ,V V. Kh ng nh nào đây đúng? ướA. 24 9V V= B. 29 4V V= C. 23V V= D. 22 3V V= Câu 41: Tìm các giá tr th tham có ể()011 12 limkxxx dxx®+ -- =ò A. 12kk=éê=ë B. 12kk=éê=-ë C. 12kk=-éê=-ë D. 12kk=-éê=ëCâu 42: Có bao nhiêu giá tri th tham th hàm ố4 22 1y mx m= có ba đi tr thành ộtam giác có bán kính ng tròn ngo ti chúng ng 1? ườ A. B. C. D. 4Câu 43: hình vuông ABCD có nh AB a, di tích ệ1S. trung đi ể1 1, ,A theo th nh AB, BC, ạCD, DA ta hình vuông th hai là ượ ứ1 1A có di tích ệ2S. Ti nh th ta hình vuông th ba ượ ứ2 2A có di tích ệ3S và ti nh th ta di tích ượ ệ4 5, ...S Tính 100...S S= A. 10099 22 12Sa-= B. ()100992 12aS-= C. ()2 100992 12aS-= D. ()2 99992 12aS-=Câu 44: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ()()0,02 0,02log log logxm+ có nghi iệ ọ(); 0xÎ A. 9m> B. 2m< C. 1m< D. 1m³ Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đi M(3;2;1). ph ng (P) đi qua và các tr Ox, Oy, Oz ộl các đi A, B, không trùng sao cho là tr tâm tam giác ABC. Trong các ph ng sau, tìm ượ ẳm ph ng song song ph ng (P) ẳA. 14 0x z+ B. 0x z+ C. 14 0x z+ D. 0x z+ 5Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạCâu 46: Cho ph ứ(),z bi b= Ρ Bi các đi bi di hình ph là ng tròn (C) có tâm ườI(4;3) và bán kính là giá tr nh t, là giá tr nh nh ủ4 1F b= Tính giá tr A.63M m+ B. 48M m+ C. 50M m+ D. 41M m+ =Câu 47: Bi ế1 ,x x, là hai nghi ph ng trình ươ2274 1log 62x xx xxæ ö- ++ =ç ÷è và ()1 2124x b+ a, ớb là hai nguyên ng. Tính ươa A. 16a b+ B. 11a b+ C. 14a b+ D. 13a b+ =Câu 48: Trong không gian tr Oxyz, cho ầ()2 2: 0S ax by cz d+ có bán kính19R=, ng th ng ườ ẳ5: 41 4x td tz t= +ìï=- -íï=- -î và ph ng ẳ(): 0P z- Trong các ố{}; ;a theo th ựd đây, nào th mãn ướ ỏ43a d+ ng th tâm (S) thu ng th ng và (S) ti xúc ph ng ườ ẳ(P)? A. {}6; 12; 14; 75- B. {}6;10; 20; C. {}10; 4; 2; 47- D. {}3; 5; 6; 29 Câu 49: ặ()()221 1f n= Xét dãy ố()nu sao cho ()()()()()()()()1 ... 12 ... 2nf nuf n-= Tính limnn A. lim 2nn u= B. 1lim3nn u= C. lim 3nn u= D. 1lim2nn u=Câu 50: Cho () là hàm liên trên đo ạ[] 0; th mãn ỏ()()()[]. 10, 0;f xf aì =ïí> " Îïî và ()01adx baf c=+ò trong đó b, làhai nguyên ng và ươ bc là phân gi n. Khi đó ảb c+ có giá tr thu kho ng nào đây?ị ướA. ()11; 22 B. () 0; C. ()7; 21 D. ()2017; 2020 Đáp án1-B 2-A 3-C 4-B 5-D 6-C 7-A 8-B 9-C 10-B11-C 12-B 13-A 14-C 15-B 16-D 17-C 18-A 19-B 20-C21-D 22-A 23-B 24-C 25-D 26-A 27-B 28-A 29-A 30-B31-A 32-C 33-D 34-B 35-C 36-A 37-D 38-B 39-C 40-B41-D 42-B 43-C 44-D 45-D 46-B 47-C 48-A 49-D 50-B