Đề thi thử THPTQG 2018 lần 2 môn toán 12 (8)
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Mã thi 012ề ÔN THI THPT QU GIA NĂM 2018Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút, không th gian phátờ đềCâu 1: th sau là hàm nàoồ ốA. 23 1y x= y=−x3+3x2−4 C. 33 1y x= D. 33 4y x=- -Câu 2. và là giá tr nh t, giá tr nh nh hàm sầ ượ ố2y sin cos 4= -x Khi đó M+n ng A. 4- B. C. D. 1Câu 3: xác nh hàm ốtancos 1xyx=- là:A. 2kp¹ B. 23kpp= C.x22kx kpppì¹ +ïíï¹î D. x23 kx ppppì¹ +ïïíï¹ +ïîCâu 4: Trong các gi sau đây, gi nào ng 0ớ ằA 232 3lim2 nn -- -B. 322 3lim2 1n nn-- C. 43 22 3lim2n nn -- +D. 323 2lim2 1nn+-Câu 5: Có bao nhiêu cách ch và nam ng vào 10 gh mà không có ạn nào ng nh nhau gh thành hàng ngangữ A. 6!4! B. 10! C. 6!47C 6!A74Câu 6: Tìm ph ng trìnhể ươ5 cos sin 1x m- có nghi m.ệA. 13m£ B.12m£ C. 24m£ D.24m³Câu 7: Cho hàm ố12xyx- +=- có th C).Tìmồ ng th ng ườ ẳ1y m= C) hai ạđi phân bi tể ệA. 04mm =éê=-ë B. 04mm ³éê£ -ë C. 0m- 04mm >éê<-ëCâu 8: Cho hàm ố3 21(2 1) 33y mx x= là tham có th là (Cố ịm ). Xác nh (Cểm có các đi i, ti cùng phía tr tung.ể 2m= 3m< C. 3m> D. 1m>Câu 9: Giá tr ng ti ng th hàm ườ ố2 3mxyx m+=- đi qua đi ể(2; 5)AA 1m= B. 2m= C. 3m= D. 4m=Câu 10: Cho hàm ốy mx x3 21( 1) (3 2)3= (1) Tìm các giá tr tham ểhàm (1) ng bi trên xác nh nó.ố A. m≥1 B. 1m£ C. 2m£ 2m³ Mã 012- 1xy3- 4- 221-1OCâu 11: đoàn tàu chuy ng th ng kh hành nhà ga. Qu ng ng s(mét) đi ườ ược đoàn tàu là hàm th gian t(phút), hàm đó là 6tủ 3. Th đi t( giây) mà iờ ạđó v(m/s) chuy ng giá tr nh là:ậ A. 6s B. 4s C. 2s 3sCâu 12: Nghi ph ng trình ng giác: ươ ượ22 sin sin 0x x- thõa đi ki ệ02xp£ là:A. 3x p=B. 2x p=C.6xp= D. 56xp=Câu 13: 54 613 2lim5 1xx xx x®-+ ng ằA 19 B. 35 C. 25- D. 23-Câu 14: Cho hàm ố25log 1)y x= thì A. 22 3'( 1) ln 5xyx x+=+ B. 22 3'3 1xyx x+=+ C. 21'( 1) ln 5yx x=+ D. 22 ln 5'3 1xyx x=+ -Câu 15. ng ổC20161+C20162+C20163+...+C20162016 ng :ằ A. 20162 B. 20162 1+ 20162 1- D. 20164Câu 16. Trên ph ng cho 12 đi trong đó có đi màu xanh và đi màu bi ếkhông có đi nào th ng hàng. tam giác thành có ba nh cùng màu các đi ượ ểđã cho là A. 220 B. 35 C. 45 D. 1320 Câu 17. Trong khai tri nh th 11( -, ủ8 3x là A. 811C B. 311C C. 810 10C C+ D. 311C-Câu 18: Ph ng trình ươ2 4log log 3x x+ có nghi là:ậ A. {}4 B. {}3 C. {}2; D. {}5Câu 19: ph ng trình: ươ()()2 2log 3x log 5x- có nghi là:ậ A. (0; +∞) B. 61;5æ öç ÷è C. 1;32æ öç ÷è D. ()3;1-Câu 20. Cho hàm ố4 1( 12+= +-xf xx Khi đó '(3)f ng ằA. 354 B. 154 C. 374- D. 172-Câu21. Cho hàm ố()3 23 1= +f nghi ph ng trình ươ()' 0³f là:A. ()(); 3;- +¥ B. ()1; 3- C. []1; 3- D.(][); 3;- +¥ .Câu 22: Nguyên hàm hàm sủ ố221 13y xx= làMã 012- 2A. 313 3x xCx- −1x−x33−x3+C C. 313 3x xCx- D.313 3x xCx+ Câu Câu 23: Cho hàm số( )y x= liên trên đo ạ[];a Di tích hình ph ng gi iệ ớh ng congạ ườ( )y x= tr hoành, các ng th ng ườ ẳ,x b= là: A. )baf dxò B. )abf dxò C. )abf dxò D. )baf dxòCâu 24: Cho ()3; 3vur và ng tròn ườ()2 2: 0C y+ nh ủ()C qua vTur là()'C :A. ()()2 24 4x y- .B. ()()2 24 9x y- C. ()()2 24 9x y+ .D. 28 0x y+ .Câu 25. Trong ph ng ộOxy cho ng th ng ườ ẳ: 0d y- nh ảd¢ ng ườth ng ẳd qua phép quay tâm góc quay 090 là:A. 0d y¢+ B. 0d y¢+ C. 0d y¢- D. 0d y¢- =Câu 26: Nguyên hàm hàm ố2siny x= là: A. 31cos3x C+ B. +2 2sin C. +2 2x sin D.+31sin3x CCâu 27: Di tích hình ph ng gi hàm ố= +21y và -3y xx 1= là: A. 13 B. 49 C. 29 D. 92Câu 28: Tích phân∫0π/2(sin2x−cosx)dx ng:ằ A. 2p B. C. .0 .Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh tâm I, nh bên SA vuông gócữ ạv đáy. Kh ng nh nào sau đây đúng ?ẳ ịA. )^SBD SAC B. )^SBC SIA C. )^SDC SAI D. )^SCD SADCâu 30. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh Bi hai ph ngữ ẳ( ), )SAB SADcùng vuông góc ớ()ABCD bi 5=AD a, góc gi ng th ng ườ ẳSD và ()ABCD ng 45ằ 0. TínhSA.A 3a B. 5a C. 15a D. 6aCâu 31: Cho ph th mãn ng th (1 i)ố ứz 2i Môđun là:ủA. 10 B.2 C. 22 D.5Mã 012- 3Câu 32: Cho ph zth ỏ1 2z i- Ch phát bi đúng: ểA. đi bi di ph ứz là ng th ng.ộ ườ ẳB. đi bi di ph ứz là ng Parabol.ộ ườC. đi bi di ph là ng tròn có bán kính ng ườ ằ2 .D. đi bi di ph ứz là ng tròn có bán kính ng ườ ằ4 .Câu 33: 3i thì zế ng:ằA. -46 9i B. 46 9i C. 54 27i D. 27 24iCâu 34: Ph ph th mãn ỏ()()32 1z i+ là:A. 13 B. 13- C. 9- D. .Câu 35: Cho kh chóp ốS .ABC có di tích đáy và th tích là ượ 23a và 36a dài ộđ ng cao là: ườA. 3a B. 3a C. 3a D. 332aCâu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân B; ạAB a= )SA ABC^ .C nh bên ạSB đáy góc 45ợ 0. Th tích kh chóp S.ABC tính theo ng:ể ằA. 326a B. 36a C. 33a D. 333aCâu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông nh a; hình chi trên (ạ ABCD trùng trung đi nh AB nh bên ạ32aSD= Th tích kh chóp S.ABCD tính theo ng:ể ằA. 373a B. 33a C. 333a D. 353aCâu 38: Cho lăng tr ng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác nh ng a, kho ng cách nụ ếm ph ng (A’BC) ng ằ155a Khi đó th tích kh lăng tr ABC.A’B’C’ tính theo ng:ể ằA. 334a B. 34a C. 312a D. 334aCâu 39: Cho tam giác ABC vuông có ạ·30oABC= và nh góc vuông ạ2AC a= quay quanh nhạAC thành hình nón tròn xoay có di tích xung quanh ng:ạ A. 28 3ap B. 216 ap C. 2433ap D. 22apCâu 40: Ng ta viên bi có cùng bán kính vào cái bình hình tr sao cho các viênườ ảbi ti xúc đáy, viên bi chính gi ti xúc viên bi xung quanh và viên bi ỗxung quanh ti xúc các ng sinh bình hình tr Khi đó di tích đáy cái bình ườ ủhình tr là:ụ A. 16 B. 18 C. D. 36 2Mã 012- 4Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác nh ng 1, bên SAB là tam giác ặđ và trong ph ng vuông góc ph ng đáy. Th tích kh ngo ti hìnhề ếchóp S.ABC ng:ằ A. 54155p B.52157p C. 54152p D. 47 32pCâu 42: di nh có nh trùng nh hình nón, ba nh còn ạn trên ng tròn đáy hình nón đó. Di tích xung quanh hình nón là:ằ ườ A.233ap B. 223ap C. 2ap D. 263apCâu 43: Trong không gian Oxyz cho ph ng trình ph ng (P)ớ ươ ẳ2 0x z+ Vect nào sau đây là vect pháp tuy ph ng (P)ơ A. =n(2;3;1)r B. -n(2;3; 1)r C. =n(2,3,0)r D. -n(3; 1; 0)rCâu 44: ph ng ẳ( )P đi qua và đi ể(1; 0;1), (2;1; 3)A và cách kho ng nh t.ộ )P đi qua đi nào sau đây ểA. (0; 2; 1)-M B. (1;1;1)M C. (3; 2;1)M D. 1;1;1)-MCâu 45: Trong không gian Oxyz cho hai đi A(1;-1;5) và B(0;0;1). ph ng (P) ẳch A, và song song Oy có ph ng trình làứ ươA. 0x z+ B. 0x z+ C. 0x z- D. 0y z+ =Câu 46: Trong không gian vuông góc Oxyz, cho ng th ng ườ ẳì= -ï= Îíï=- +îx mtd tz t2: ,6 3¡ ph ng (ặ có ph ng trình ươ +3 -3 ph ng P) vuông góc khi:ặ -1 B. -3 C. D. =1Câu 47: Trong không gian vuông góc Oxyz, cho ng th ng ườ ẳì= +ï= Îíï=- +îx td tz t2 3: ,6 7¡ và đi A(1;2;3). Ph ng trình ph ng qua vuông góc ng th ng là:ể ươ ườ A. B. 20 C. –4 16 D. –5 -6 0Câu 48: Trong không gian vuông góc Oxyz, cho mp(P) 2y và ng ườth ng ẳ1 2: .2 3x zd+ += Ph ng trình ng th ng trong ph ng (P), ng th và ươ ườ ắvuông góc ng th ng là:ớ ườ A.1 15 3x z- -= =- B.1 15 3x z- -= C.1 15 2x z- -= =- D.1 15 3x z+ -= =-Mã 012- 5Câu 49: Trong không gian Oxyz cho ph ng ẳ(): 0P z+ và hai đi ể()1; 2; ,A-()3; 2; 1B-. Vi ph ng trình ph ng (Q) qua A, và vuông góc (P).ế ươ A. 0x z+ B. 0x z+ C. 0x z+ D. 0x z+ =Câu 50: Trong không gian Oxyz cho A(2;0;1), mp (P): ộ2 0x z- và ng ườth ng (d): 21 1x z- -= ph ng trình (S) tâm ti xúc ph ng (P).ậ ươ A. ()()2 222 16x z- B. ()()2 222 16x z+ C. ()()2 222 4x z+ D. ()()2 222 4x z- =..........................H T..............................ẾMã 012-