Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Vật lý trường THPT Trần Phú, Hà Tĩnh (Lần 2)

445c222e65c7a32754c7207f5fdc340f
Gửi bởi: ntkl9101 22 tháng 3 2019 lúc 16:44:53 | Update: 4 tháng 9 lúc 3:40:58 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 404 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT HÀ TĨNHỞTR NG THPT TR PHÚƯỜ ẦĐ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ có trang)ề KỲ THI TH THPT QU GIA NĂM 2017- ẦMÔN: LÝ Ậ(Th gian làm bài: 50 phút; không th gian phát )ờ và tên thí sinh:ọ ....................................................... báo danhố ................. Mã thi 208ề Câu 1: Dao ng ch đi có kh ng 100 là ng hai dao ng đi hòa cùngộ ượ ềph ng, có ph ng trình li là xươ ươ ượ1 5cos10t và x2 10cos10t (x1 và x2 tính ng cm, tính ngằ ằs). th năng trí cân ng. năng ch đi ngố ằA. 0,225 J. B. 112,5 J. C. 225 J. D. 0,1125 J. Câu 2: Tia ng ngo là nh ng xồ A. có kh năng iôn hóa không khí.ả B. có kh năng làm phát quang ch t.ả C. có sóng 760 nm vài mm.ướ D. có kh năng đâm xuyên nh.ả ạCâu 3:Công thoát electron ra kh kim lo là 1,91ỏ eV. Gi quang đi kim lo đó làớ ạA. 0,25 B. 0,30 C. 0,65 D. 0,295 m.Câu 4: đo công su tiêu th trung bình trên đo ch ch có đi tr thu n, ta dùng ng cể ụđo làA. ch Ampe B. ch Vôn C. Ampe và Vôn D. Áp .ếCâu 5: dao ng đi hòa ,trong giây th hi 50 dao ng toàn ph n. ượ Chu kỳ dao ngộc tủ ậA. 12,5 s. B. 0,8 s. C. 1,25 s. D. 0,08 s.Câu 6: Quang đi tr và pin quang đi uệ ềA. ho ng trên hi ng ng đi .ạ ượ ừB. bi quang năng thành đi năng.ế ệC. ho ng trên hi ng phát ng.ạ ượ ứD. ho ng trên hi ng quang đi trong.ạ ượ ệCâu 7: Khi ghép ph (ch là tộ ộtrong ba ph R,L,C) vào đi áp xoay chi uố thì dòng đi qua đo là và cùng pha iệ ượ ớđi áp u. thay ng ph (ch là trong ba ph R,L,C trên) thì ng dòngệ ườ ộđi qua ch đo tăngl nh ng tr pha so u. ghép ti đi áp ượ ởtrên vào thì ng dòng đi qua chườ ạA. tr pha /3 so u. B. tr pha /6 so u. C. pha /3 so u. D. pha /6 so u.ớ ớCâu 8: Đi áp gi hai cu thu nệ 1/ả (H) có bi th cể ứu= 200.cos(100 /6) (V). Bi th ng dòng đi trong cu thu làể ườ ảĐ Lý Mã 208ề Trang /4)cos(tUuo32 2A. i= 2cos( 100 +2 /3 (A).B. cos 100 /3 (A).Đ Lý Mã 208ề Trang /4 22C. i= 2cos( 100 /3 )(A).D. cos 100 /3 (A).Câu 9: Ch phát bi đúng A. Sóng siêu âm truy trong chân không.ề ượ B. Sóng âm truy trong không khí luôn là sóng c.ề ọC. Sóng siêu âm truy trong nhanh trong t.ề ướ D. Sóng siêu âm truy trong không khí nhanh trong c. ướCâu 10: ng phóng có chu kì bán rã ng 10 s. sau kho ng th gian ng bao nhiêuộ ằthì nhân phân rã trong kho ng th gian đó ng 1/3 nhân còn ng y?ố ấA. 30 s. B. s. C. 20 s. D. 4,15 s.Câu 11: sóng là kho ng cách gi hai đi mướ ểA. nhau nh trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó cùng pha.ầ ươ ểB. trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó cùng pha.ộ ươ ểC. nhau nh mà dao ng hai đi đó cùng pha.ầ ểD. trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó ng pha.ộ ươ ượCâu 12: nhân có đi tíchạ ệA. 28,8.10 -19 C. B. 57,6.10 -19 C. C. 28,8.10 -19 C. D. 57,6.10 -19 C.Câu 13: máy phát đi xoay chi pha có ph nam châm đi quay độ ộ600 vòng/phút.T dòng đi do máy phát đi này raầ ạA. 120Hz. B. 60Hz. C. 50Hz. D. 100Hz.Câu 14: con lò xo có chu kì 1,2 trên Trái t. Tính chu kì con trên Trăng? Cho bi tộ ếgia tr ng tr ng trên Trăng nh trên Trái 5,9 n.ố ườ A. 1,2 s. B. 3,64 s. C. 2,08 s. D. 2,91 s.Câu 15: đi áp xoay chi vào hai đo ch R, ti p. là công su tiêu thặ ục đo ch. Trong các công th sau công th nào không đúng ?Đ Lý Mã 208ề Trang /4 223618 ArA. B. 2Zcosφ. C. =cos D. I.UR .Câu 16: sâu 1,2m. chùmộ ướ ộánh sáng tr chi vào góc sao cho sini 0,8. Chi su ướ ướ ướ ớánh sáng là 1,331 và ánh sáng tím là 1,343. ng quang ph đáy ướ nh ấv giá tr nào sau đâyớ ?A. 1,5 cm. B. 1,3 cm. C. 2,5 cm. D. 2,6 cm.Câu 17: Phát bi nào đây ướ không đúng ?A. Hi ng đi tr ch bán gi nh khi có ánh sáng chi vào nó là hi ng ượ ượquang n.ẫB. Thuy ng ánh sáng gi thích thành quang ph ch các ch khí.ế ượ ượ ấC. thành quang ph ch hiđrô có th gi thích ng thuy sóng ánh sáng.ự ếD. sóng gi hi ng quang dài sóng gi hi ng quang ướ ượ ướ ượđi n.ệCâu 18 Ngu sóng dao ng 10Hz, dao ng truy đi 0,4m/s theo ph ngồ ươOy; trên ph ng này có hai đi và PQ 15cm. Biên sóng ng 1cm và không thay iươ ổkhi lan truy n. th đi nào đó có li 1cm thì li lúc đó làA. 1cm. B. -1cm. C. 0. D. 2cm.Câu 19: dao ng có các ng gi liên theo th gian làộ ượ ờA. li và .ộ B. biên và năng ng.ộ ượC. biên và gia c.ộ D. biên và .ộ ộCâu 20: Trong thí nghi Iâng giao thoa ánh sáng ng ta dùng ánh sáng tr ng thay ánh sáng cệ ườ ắthìA. vân chính gi là vân sáng có màu tím.ữ B. vân chính gi là vân sáng có màu tr ng.ữ ắC. vân chính gi là vân sáng có màu .ữ D. vân chính gi là vân i.ữ ốĐ Lý Mã 208ề Trang /422cosRUPRUFe5626 5626 eFCâu 21: Năng ng liên riêng nhân là 8,8 MeV/nuclôn. Năng ng ra khi các nuclôn ượ ượ ỏriêng thành nhân làẽ ạA. 492,8 MeV. B. 228,8 MeV. C. 264,0 MeV. D. 335,6 MeV.Câu 22: Mu phát hi t, ng ph đúc, ng ta chi xố ườ ạA. t, ng bên ngoài ph ng ta chi tia n-ghen.ế ườ ơB. t, ng bên trong ph ng ta chi tia ng ngo i.ế ườ ạC. t, ng bên ngoài ph ng ta chi tia ngo i.ế ườ ạD. t, ng bên trong ph ng ta chi ngo i.ế ườ ạCâu 23: Dòng đi xoay chi ch qua tệ ộđo ch có bi th c:ạ 3cos(100 )(A).T th đi thì dòng đi qua ch cóạ ạgiá tr làịA. B. C. 3A. D. Câu 24: Cho ph ng nhân ạX +n.Trong ph ng này ứX làA. Prôtôn. B. α.ạ C. Electron. D. Pôzitron. Câu 25: ng phóng phân rã bi iồ thành ng chu kì bán rã là 138 ớngày. Ban có tinh khi t. th iầ đi t, ng và nhân (đ ra)ể ượ ạg 30 nhân còn i. Giá tr ngấ ằA. 552 ngày. B. 414 ngày. C. 828 ngày. D. 276 ngày.Câu 26: Sóng ng là sóng có sự ốA 30MHz 3.10ế MHz. B. 0,33MHz MHz.ế C. 303MHz 300 KHz.ế D. 303MHz 300MHz.ếCâu 27: Trong thí nghi giao thoa ánh sáng khe Young, kho ng cách hai khe màn là 2,4ệ ếm. đi trên màn cách vân trung tâm đo thu vân sáng ượ Ph ch chuy mànả ểtheo ph ng vuông góc ph ng ch hai khe đo ng nh là bao nhiêu thu cươ ượvân i?ốA. 36,3 cm B. 48 cm C. 80 ,2 cm 4,3 cm .Câu 28 th dao ng đi hòa x=Acos(ωt+φ) có ng nh hình Biên và sồ ốgóc dao ng làủ ộA. 4cm; rad/s. B. 4cm; π/2 rad/s. C. 4cm; 2π/ rad/s. D. 4cm; rad/s.Câu 29: th và th vàng cùng nung nhi 1000ộ ượ 0C. chi ánh sángầ ượ ếphát ra hai th này vào khe máy quang ph Ch lu đúng khi nói quang ph aừ ủchúng.A. là quang ph ch các ch màu gi ng nhau.ề ốB. là quang ph liên và ng hai quang ph gi ng nhau.ề ốC. là quang ph liên nh ng ng hai quang ph khác nhau.ề ổD. là quang ph ch nh ng khác nhau màu các ch.ề ạCâu 30: máy thu thanh vô tuy gi nh các ph n: (1) anten thu; (2) ch tách sóng;ộ ạ(3) ch khu ch âm n; (4) ch khu ch cao n; (5) Loa. Th các ph trênạ ậmáy thu thanh làA. 1-4-3-2-5. B. 1-4-2-3-5. C. 1-3-2-4-5. D. 1-3-4-2-5.Câu 31: Đo ch xoay chi ti đi tr R, cu thu và thay iạ ướđi áp xoay chi nh. Khi Cệ ị1 thì công su ch là 0,5 và công su ch là 100 W.ệ ạKhi C2 thì công su ch là 0,6 và công su ch là A. 69,4 W. B. 120 C. 83,3 W. D. 144 W.Đ Lý Mã 208ề Trang /4 p61300t s=3 32A3 A3 2.2AAZ94126 10AZ21084 Poa20682 Pb21084 Poa20682 Pb21084 Po x(cm) t(s) -4 4Câu 32: năng ng nguyên hiđrô tr ng thái ng xác nh theo bi th eV (n ượ ượ ứ= 1, 2, 3, ...). Cho các nguyên hiđrô th các photon thích chuy lên tr ng thái kích thích, ạkhi đó có sóng khác nhau nhi nh mà các nguyên có th phát ra là 10. sóng ướ ướng nh trong các đó là:ắ ạA. 0,0951µm. B. 4,059µm. C. 0,1217µm. D. 0,1027µm.Câu 33: đo ch các ph R, L, cộ ắn ti p. ti đo ch đo ch Yố ạg đi tr thu Rồ ầo 30 và cu thu có tộ ực Lảo 0,4 vào hai đo ch ch vàắ ứY đi áp xoay chi Uộ ềo cosωt thì th đi ápồ ệt th (d ng hình sin) đo ch ng nét tứ ườ ứvà đo ch ng nét li nh trên hình uạ ườ ếm đo ch đo ch cu dây không thu có ti đi thì sắ ốcông su đo ch là 0,5 (bi có tính dung kháng) Công su tiêu th đo chấ ạlúc này giá tr nào nh tầ sau đây?A. 80 W. B. 100 W. C. 120 W. D. 140 W.Câu 34: sóng lan truy trên dây chu kỳ T, biên A. th đi tộ ểo ly cácộ ủph và ng ng là 7mm và 7mm các ph trung đi BC đang tríầ ươ ịcân ng. th đi tằ ể1 li các ph và là -5,0mm thì ph cách trí cân ngộ ằc nó giá tr nào nh ?A. 5,2mm. B. 7mm. C. 9mm. D. 6mm.Câu 35: Ngu âm đi phát sóng âm ng ng công su không thay i, qua thồ ướ ụâm môi tr ng. Trên cùng ng th ng qua xét các đi A, B, cùng phía và theoủ ườ ườ ượ ộth xa ngu n. ng âm và là Lứ ườ ượA LB LC Bi LếA LB Lo LB LC =2Lo 3SA 2SB. C/ giá tr nào nh sau đây?ầ 6,0 ,5 C. 2,0 D. 3,5Đ Lý Mã 208ề Trang /4 213, 6nEn=-r 20 3= WCâu 36: ch ch sóng máy thu vô tuy xoay và cu thu L. xoay có đi ệdung theo hàm nh góc xoay Ban khi ch xoay thì ch thu sóng ượcó Khi xoay góc φ1 thì ch thu sóng có Khi xoay góc ượ φ2 thì ch thu ạđ sóng có ượ gi hai góc xoay làỉ ữA. B. C. D. .Câu 37: ch dao ng LC lí ng đi có đi dung 0,2 (µF) và cu dây có ưở ả0,05 (H). th đi đi áp gi hai là 40 (V) thì ng dòng đi trong ch là 0,06 ườ ạ(A). Tính góc dao ng đi và ng dòng đi trong ch làầ ườ ạĐ Lý Mã 208ề Trang /4 0f1 0, 5f =023ff =21 38jj =21 13jj =21 3jj =21 83jj =A. 10 rad/s; 0,1A. B. 10 rad/s; 0,5 A. C. 1000 rad/s; 0,1 A. D. 10 rad/s; 0,1 A.Câu 38: lò xo nh cách đi có ng 50N/m nh, còn vào qu ầnh tích đi μC. Kh ng 200 gam. Qu có th dao ng không ma sát theo tr ượ ụlò xo ngang và cách đi n. th đi ban kéo trí lò xo giãn 4cm th nh ẹđ th đi 0,2s thì thi đi tr ng không trong th gian 0,2s, bi đi tr ng ườ ườ ằngang theo tr lò xo ng ra xa đi nh và có đi 10ọ ướ V/m. 10 2. Trong quá trình dao ng thì mà qu làộ ượA. 35 cm/s. B. 25 cm/s. C. 30 cm/s. D. 16 cm/s.Câu 39: đi có máy phát đi xoay chi pha có công su phát đi và hi đi ệth hi ng hai máy phát không i. hai máy phát tr tăng áp có ạh tăng áp là đó. máy tăng áp đi năng lên dây cung cho ng cệ ượ ưở ơkhí cách xa đi M. ng khí có các máy ti cùng lo i, công su khi ho ng là nh nhau. Khi ưở ưh sệ thì ng khí có đa 120 máy ti cùng ho ng. Khi thì ngở ưở ưởc khí có đa 1ơ máy ti cùng ho ng. Do ra tr tăng áp ng ta ph tr ti pệ ườ ếdây đi vào hai máy phát đi n. Khi đó ng khí có th cho đa bao nhiêu máy ti ưở ệcùng ho ng. Coi ng ch có hao phí trên dây đi là đáng Đi áp và dòng đi trên dây ảđi luôn cùng pha. ệA. 14. B. 12. C. 17. D. 18.Câu 40: kh ng ượm=100g, ng th th hi hai ệdao ng đi hòa mô ượ ảb th hình 1, π2 =10. cựĐ Lý Mã 208ề Trang /4 286 x(cm)t(.10 -2 s)10Okéo tác ng lên ậcó giá tr làịA .1N. B. 0,8N. C. 0,25N. D. 0,4N.----------- ----------ẾĐáp án thi th THPT Qu gia năm 2017 môn lýề ậCâu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án1 11 21 31 D2 12 22 32 A3 13 23 33 B4 14 24 34 C5 15 25 35 D6 16 26 36 D7 17 27 37 D8 18 28 38 C9 19 29 39 B10 20 30 40 CĐ Lý Mã 208ề Trang /4