Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Hóa học trường THPT Đoàn Thượng, Hải Dương (Lần 2)

8f2788411ae2b2c17a4c3c949721e459
Gửi bởi: Thái Dương 6 tháng 3 2019 lúc 16:41:57 | Được cập nhật: 20 tháng 4 lúc 1:15:48 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 450 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠTR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ(Đ có 04 trang)ề THI TH THPT QU GIA NĂM 2017Ề ẦMôn: KHOA NHIÊN HÓA CỌ ỌTh gian làm bài: 50 phútờ(40 câu tr nghi m)ắ ệNgày thi: 09/04/2017Mã thi 132ềCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40;Cr 52; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Ag 108; Ba 137.Câu 1: Ph ng trình hóa nào sau đây vi sai?ươ ếA. 4Cr 3O2 2Cr2 O3 B. Cr2 O3 2NaOH 2NaCrO2 H2 O.C. 2Cr 6HCl 2CrCl3 3H2 D. Cr(OH)3 NaOH NaCrO2 2H2 O.Câu 2: Cho gam aminoaxit (phân ch ch nhóm COOH) tác ng ng dộ ượ ưdung ch KOH thu 13,56 gam mu i. làị ượ ốA. lysin. B. valin. C. glyxin. D. alanin.Câu 3: Cho gam (Na, K, Ba) vào ph ng hoàn toàn thu cỗ ướ ượdung ch và 7,28 lít khí Hị2 (đo đktc). Cho dung ch thu vào 100 ml dung chế ượ ịg MgClồ2 1,5M và AlCl3 1M, ph ng hoàn toàn thu gam a. Giá tr làế ượ ủA. 16,5 gam B. 8,7 gam C. 12,6 gam D. 7,8 gamCâu 4: Phát bi nào sau đây đúng?ểA. Ph ng xà phòng hóa là ph ng thu ngh ch.ả ịB. Trong công th este RCOOR’, R’ có th là nguyên ho hidrocacbon.ứ ốC. Ph ng este hóa là ph ng chi u.ả ềD. Ph ng gi ancol axit cacboxylic là ph ng este hóa.ả ượ ứCâu 5: Hòa tan gam Cu ng dd HNOế ằ3 loãng thu 2,688 lít khí(đktc) NO là nư ượ ảph kh duy nh t. Giá tr làẩ ủA. 19,20 gam B. 12,80 gam C. 11,52 gam D. 10,74 gamCâu 6: Cho 26 gam ch Ca, MgO, Naồ2 tác ng lít dung chụ ịHCl 1M (v thu dung ch ượ trong đó có 23,4 gam NaCl. Giá tr là:ị ủA. 0,72 B. 1,08 C. 1,20 D. 0,09Câu 7: Cho 3,25 gam Zn vào 200 ml dung ch ch Al(NOộ ứ3 )3 0,2M; Cu(NO3 )2 0,15M; AgNO30,1M. Sau ph ng hoàn toàn thì kh ng ch thu là:ả ượ ượA. 4,73 gam. B. 4,26 gam. C. 5,16 gam. D. 4,08 gam.Câu 8: làm ng vĩnh ta dùngể ướ ửA. CaSO4 B. Ba(HCO3 )2 C. Na2 SO4 D. Na2 CO3Câu 9: Dãy các kim lo có th đi ch ng ph ng pháp đi phân dung ch mu iạ ượ ươ ốc chúng là:ủA. Ba, Ag, Cu. B. Fe, Cu, Ag. C. Al, Fe, Cr. D. Mg, Zn, Cu.Câu 10: thành th tinh (plexiglas), ng ta ti hành trùng p:ể ườ ợA. CH3 -COO-C(CH3 )=CH2 B. CH2 =CH-CH=CH2C. CH3 -COO-CH=CH2 D. CH2 =C(CH3 )-COOCH3Câu 11: ch nào sau đây th hi tính kh th hi tính oxi hóa?ợ ệA. Fe2 (SO4 )3 B. Fe(NO3 )3 Trang Mã thi 132ềC. Fe2 O3 D. FeOCâu 12: cháy 12,99 gam pỗ Zn, Alồ trong 7,392 khí (đo đktc) Cl2 đừ Thànhph ph trăm theo kh ng Al trong làầ ượ ủA. 64,25% B. 20,78% C. 75,06% D. 24,94% .Câu 13: Trong nh ng ch sau, ch không có tính ng tính làữ ưỡA. ZnSO4. B. NaHCO3. C. Al(OH)3 D. Al2 O3.Câu 14: Dãy các ch th phân trong môi tr ng axit là:ồ ườA. Tinh t, xenluloz glucozộ B. Tinh t, xenluloz fructozộ ơC. Tinh t, xenluloz saccarozộ D. Tinh t, saccaroz fructozộ ơCâu 15: Dãy các ch theo chi tính baz gi trái sang ph làồ ượ ảA. C6 H5 NH2 CH3 NH2 NH3 B. CH3 NH2 NH3 C6 H5 NH2 .C. CH3 NH2 C6 H5 NH2 NH3 D. C6 H5 NH2 NH3 CH3 NH2 ,Câu 16: Phát bi không đúng là :A. Các kim lo Na, K, Ba có trúc ng tinh th ph ng tâm kh i.ạ ươ ốB. Ph ng pháp đi ch kim lo ki th là đi phân nóng ch mu clorua ươ ủchúng.C. Nhi nóng ch các kim lo ki gi Li Cs.ệ ếD. các kim lo ki th tác ng gi phóng Hấ ướ ả2 .Câu 17: dây ph qu áo đo dây ng đo dây nhôm. Hi ngộ ượnào sau đây ra ch hai đo dây khi lâu ngày?ả ểA. Nhôm và ng không ăn mònồ B. Nhôm và ng ăn mònồ ịC. ng ăn mònồ D. Nhôm ăn mònịCâu 18: Cho các dung ch ch trong các riêng bi t: Naị ệ2 SO4 NaCl, (NH4 )2 CO3 NH4 Cl, AlCl3 .N ch có dung ch Ba(OH)ế ị2 thì có th phân bi bao nhiêu dung ch?ể ượ ịA. B. C. D. 5Câu 19: Etyl fomat là ch có mùi th m, không dùng làm ch ng trong côngấ ượ ươnghi th ph m. Phân kh etyl fomat làệ ủA. 60 B. 68 C. 74 D. 88Câu 20: Xà phòng hóa hoàn toàn 8,8 gam CH3 COOC2 H5 trong 150 ml dung ch NaOH 1,0M. Côịc dung ch sau ph ng thu gam ch khan. Giá tr làạ ượ ủA. 12,30 B. 10,20 C. 8,20 D. 14,80Câu 21: Ch thu lo đisaccarit làấ ạA. saccarozơ B. glucozơ C. fructozơ D. tinh tộCâu 22: Cho 17,6 gam Fe và Cu ph ng dung ch HCl loãng (d ), nồ ếkhi ph ng ra hoàn toàn thu 4,48 lít khí Hả ượ2 (đktc) và dung ch ch gam mu i. Giáị ốtr là :A. 25,4 gam B. 31,8 gam C. 24,7 gam D. 21,7 gamCâu 23: Trong các ch đây, ch nào là amin hai?ấ ướ ậA. CH3 CH(CH3 )NH2 B. H2 N(CH2 )6 NH2 C. CH3 NHCH3 D. C6 H5 NH2Câu 24: Hai kim lo tác ng mãnh li đi ki th ng làạ ướ ườA. Na và Al. B. và Ca. C. Mg và Na. D. Li và Mg.Câu 25: Xà phòng hóa ch nào sau đây thu glixerol?ấ ượA. Tristearin. B. Benzyl axetat. C. Metyl fomat. D. Metyl axetat.Câu 26: Cho các este: etyl fomat (1), vinyl axetat (2), tripanmitin (3), metyl acrylat (4), phenyl axetat(5). Dãy các este khi ph ng dung ch NaOH (đun nóng) sinh ra ancol là:ồ Trang Mã thi 132ềA. (2), (3), (5) B. (3), (4), (5) C. (1), (3), (4) D. (1), (2), (3)Câu 27: Cho các nh xét sau: ậ(1) Các peptit và protein có ph ng màu biure Cu(OH)ề ớ2 (2) Các amin có tính baz nh amoniac; ơ(3) Các amin làm quỳ tím hóa xanh; ẩ(4) Amino axit là ch ch c; ứ(5) Metyl amin là ch khí nhi th ng. ườ nh xét đúng làố ậA. B. C. D. 4Câu 28: Hi nay, axit là ngu nhi chính trên th gi i. axit làm mùaệ ưmàng th thu và phá nhi công trình xây ng ng kim lo i, ng đài ng đá,… nhấ ượ ảh ng tr ti sinh thái nhi làm ch nhi cá và các sinh khác.ưở ậChính các ho ng con ng đã nh tr ti vào hi ng axit nh các khí th iạ ườ ượ ảcông nghi và khí th các ng trong(ô tô, xe máy),…..ệ ốHãy cho bi nhóm khí nào sau đây là nguyên nhân gây ra axit?ế ưA. CO2 CO B. SO2 NO2 C. SO2 CO2 D. H2 S, CH4Câu 29: Ch tấ có ph nả ngứ màu biure làA. Ch tấ béo. B. Protein. C. Tinh t.ộ D. Saccaroz .ơCâu 30: Cho 33,35 gam Feỗ ồ3 O4 Fe(NO3 )3 và Cu tác ng dung ch ch 0,414ụ ứmol H2 SO4 loãng, sau ph ng thu khí NO duy nh và dung ch ch mu i. Cô nả ượ ạdung ch thì thu bao nhiêu gam mu khan?ị ượ ốA. 64,4 ho 61,52ặ B. 65,976 ho 61,52ặC. 73,122 ho 64,4ặ D. 65,976 ho 75,922ặCâu 31: Th phân 17,2 gam este ch trong 50gam dung ch NaOH 28% thu dungủ ượd ch X. Cô dung ch thu ch và 42,4 gam ch ng Z. Cho toàn ch ng Zị ượ ỏtác ng Na thu 24,64 lít Hụ ượ2 (đktc). Nung toàn ch CaO thu gamộ ượch khí T. Các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr làấ ủA. 4,20 B. 5,60 C. 4,50 D. 6,00Câu 32: Cho dung ch ch 0,01 mol Hị ứ2 NCH2 COOH và 0,03 mol Gly-Ala tác ng 150 mlụ ớdung ch NaOH 1M đun nóng thu dung ch Y. Làm khô dung ch Y, kh ng ch nị ượ ượ ắthu làượA. 9,69 gam. B. 10,55 gam. C. 11,25 gam. D. 10,41 gam.Câu 33: 100 kg ch 81% tinh đi ch lít ancol etylic 46ừ ượ 0. Bi ng ancolế ượthu ch ng 75% ng theo lý thuy và kh ng riêng ancol etylic ng 0,8 g/ml.ượ ượ ượ ằGiá tr làị ủA. 93,75 lít B. 52,12 lít C. 100 lít D. 90,24 lítCâu 34: Cho gam Fe và Al tan hoàn toàn trong 1,2 lít dung ch HCl 1M (d ), thuỗ ưđ dung ch và thoát ra 10,752 lít Hượ ị2 (đktc). khác cho gam vào dung chặ ịH2 SO4 nóng, khi ph ng ra hoàn toàn, thu 14,112 lít SOặ ượ2 (đktc, ph khả ửduy nh Sấ +6). Thêm 0,1 mol NaNO3 vào dung ch Y, khi ph ng ra hoàn toàn thu cị ượdung ch và thoát ra lít khí NO (đktc, ph kh duy nh Nị +5). Kh ng mu cóố ượ ốtrong làA. 72,47 gam. B. 67,42 gam. C. 82,34 gam. D. 67,47 gam.Câu 35: cháy hoàn toàn gam ch béo trung tính (ch có triglixerit) 1,61 mol Oố ầ2 sinhra 1,14 mol CO2 và 1,06 mol H2 O. Cho 7,088 gam tác ng dung ch NaOH, kh ốl ng mu thành làượ Trang Mã thi 132ềA. 7,412 gam B. 7,612 gam C. 7,312 gam D. 7,512 gamCâu 36: khí CO qua Feẫ2 O3 đun nóng th gian thu 5,68 gam ch Aộ ượ ắg Fe, FeO, Feồ2 O3 và Fe3 O4 Cho toàn 5,68 gam vào dung ch HNOộ ị3 loãng thì thuưđ dung ch và 0,672 lít khí NO (là ph kh duy nh đo đktc). Cô dung chượ ịB thu gam mu khan. Giá tr làượ ủA. 19,36 B. 24,55 C. 17,75 D. 17,18Câu 37: Đun nóng 0,09 mol ch hai peptit X, (có liên peptit kém nhau 1ỗ ơliên t) 240ml NaOH 1M thu ch mu Gly, Ala, Val trongế ượ ủđó mu Ala chi 50,8008% kh ng khác, cháy hoàn toàn 20,52 gam nố ượ ầdùng 21,546 lít khí O2 (đktc) thu khí và trong đó ng kh ng COượ ượ ủ2 vàH2 là 47,52 gam. Ph trăm kh ng mu Gly trong giá tr nào sau đây nh t?ầ ượ ấA. 19%. B. 33%. C. 27%. D. 50%.Câu 38: dung ch có ch các ion mol Hộ +, mol Al 3+, mol SO4 2- và 0,1 mol Cl -. Khi nhỏt dung ch NaOH vào dung ch X, qu thí nghi bi di trên th sauừ ượ ịCho 300 ml dung ch Ba(OH)ị2 0,9M tác ng dung ch thu và dung chụ ượ ịZ. Kh ng là (các ph ng ra hoàn toàn)ố ượ ảA. 62,91 gam B. 49,72 gam C. 46,60 gam D. 51,28 gamCâu 39: peptit và peptit (đ u: ch lo aminoề ạaxit ng nhóm –CO-NH- trong phân là mol 3. Th phân hoànủtoàn gam thu 81 gam glyxin và 42,72 gam alanin. Giá tr làượ ủA. 116,28 B. 110,28 C. 104,28 D. 109,5Câu 40: là Mg và MgO (trong đó Mg chi 60% kh ng). là dung ch mỗ ượ ồH2 SO4 và NaNO3 Cho gam tan hoàn toàn vào Y, thu dung ch (ch ch ba mu trungượ ốhòa) và hai khí (g khí NO và 0,04 mol Hỗ ồ2 ). Cho dung ch BaClị2 vào Z, thu mư ượgam a. Bi có kh năng tác ng dung ch ch 0,44 mol NaOH. Giá tr aị ủm làA. 55,92. B. 25,2. C. 46,5. D. 53,6.---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 132ềĐÁP ÁN MÃ 132Ề1 11 21 31 A2 12 22 32 D3 13 23 33 A4 14 24 34 B5 15 25 35 C6 16 26 36 A7 17 27 37 B8 18 28 38 D9 19 29 39 C10 20 30 40 Trang Mã thi 132ề