Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia năm 2017 môn Hóa học (mã 357) trường Lê Hồng Phong – Hà Tĩnh có đáp án

0036477fcfc854d179517a2ce84605f1
Gửi bởi: hoangkyanh0109 5 tháng 5 2017 lúc 14:18:44 | Được cập nhật: 14 tháng 4 lúc 12:15:55 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 418 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT HÀ TĨNHỞTR NG THPT LÊ NG PHONGƯỜ THI TH THPT QU GIA NĂM 2017Ề MÔN: HÓA CỌTh gian làm bài: 50 phút; ờ(40 câu tr nghi m)ắ ệMã thi: ềL p: Mã thiề357Câu 1: Ngâm lá Ni trong nh ng dung ch mu sau: MgSO4, NaCl, CuSOộ ượ ố4 AlCl3 ,ZnCl2 Pb(NO3 )2 AgNO3 Ni kh đc các ion kim lo iử ượ ạA. Na +, Ag +, Cu 2+B. Al 3+, Ag +, Cu 2+C. Mg 2+, Ag+, Cu 2+D. Pb 2+, Ag +, Cu 2+Câu 2: Este CH3 COOC2 H5 ph ng dung ch NaOH(đun nóng) sinh ra các ph uả ữc là.ơA. C2 H5 COOH và CH3 ONa B. CH3 COONa và C2 H5 OHC. C2 H5 ONa và CH3 COOH D. C2 H5 COONa và CH3 OHCâu 3: Th gi ho đng hóa các kim lo ki là?ứ ềA. Na, K, Cs, Rb, Li B. Cs, Rb, K, Na, Li C. Li, Na, K, Rb, Cs D. K, Li, Na, Rb, CsCâu 4: ng th là có ch các ionướ ướ ứA. Ca 2+, Mg 2+, HCO3 B. Ca 2+, Mg 2+, SO24C. Ca 2+, Mg 2+, NO3 D. Ca 2+, Mg 2+, Cl ­Câu 5: polime nào sau đây đc ng ng ph ng pháp trùng p?ượ ươ ợA. polisaccarit B. polimetylmetacrylatC. nilon­6,6 D. polipetitCâu 6: Cho brom tác ng gam anilin thu đc 33 gam tr ng (ph nướ ượ ảng hoàn toàn), giá tr thu đc làứ ượA. 9,3 gam B. 8,6 gam C. 8,32 gam D. 11,2 gamCâu 7: Tính ch lí nào đây kim lo không ph do các electron do gây ra?ấ ướ ựA. ánh kim B. tính đi và nhi tẫ ệC. tính ngứ D. tính oẻCâu 8: Công th alanin là.ứ ủA. NH2 CH2 COOOH B. NH2 CH2 CH2 CH2 COOHC. CH3 CH(NH2 )COOH D. C6 H5 NH2Câu 9: Glucoz có trong máu ng không đi làơ ườ ổA. 0,1% B. 10% C. 0,01% D. 1%Câu 10: ng công th phân CỨ ử3 H9 N, có đng phân amin nhi nh là.ồ ấA. B. C. D. 5Câu 11: Dung ch aminoaxit nào sau đây làm qu tím hóa xanhị ỳA. valin B. alanin C. axitglutmic D. lysinCâu 12: là nguyên nhóm IA thì oxit nó công th là?ế ứA. MO2 B. MO C. M2 O3 D. M2 OCâu 13: Th ch cao ng có công th là.ạ ứA. CaSO B. 2CaSO4 .H2 C. CaSO4 .2H2 D. CaSO4 .nH2 OCâu 14: Có lo cacbohiđrat quan tr ng?ấ ọA. B. C. D. Trang Mã thi 357ềCâu 15: Cation có hình electron phân ngoài cùng là 2pấ 6. Nguyên làửA. Cl B. Na C. D. FCâu 16: Đi phân nóng ch 8,94 gam mu clorua kim lo hóa tr thì thu đc 1,344 lítệ ượkhí (đktc) anot. Muooisddem đi phân là?ở ệA. KCl B. AgCl C. NaCl D. LiClCâu 17: Dung ch lòng tr ng tr ng là dung chị ịA. cazein insulin B. insulin C. hemoglobin D. anbuminCâu 18: Ch cách theo chi gi ng các ch tọ ấA. saccaroz ,glucoz fructozơ B. glucoz fructoz saccarozơ ơC. fructoz ,saccaroz ,glucozơ D. saccaroz fructoz ,glucozơ ơCâu 19: Dãy các ch đc theo chi tăng baz trái sang ph là.ồ ượ ảA. C6 H5 NH2 NH3 CH3 NH2 B. CH3 NH2 NH3 C6 H5 NH2C. NH3 C6 H5 NH2 CH3 NH2 D. CH3 NH2 C6 H5 NH2 NH3Câu 20: Nh ng phân nào sau đây có th tham gia ph ng trùng p?ữ ợCH2 =CH2 (1); CH CH(2); CH2 =CH­Cl(3); CH3 ­CH3 (4)A. (3), (2) B. (1), (2), (3), (4) C. (1), (2), (3) D. (1), (3)Câu 21: Phát bi nào sau đây không đúng?A. Polime là ch có kh ng phân cao và kích th phân rát nợ ượ ướ ớB. Các polime đu khó hòa tan trong các ch cề ơC. Protit không thu lo ch polimeộ ấD. Polime là ch mà phân nhi xích liên nhauợ ớCâu 22: Ph ng este hóa có đc đi nào sao đây?ả ểhoàn toàn; (2) nhanh; (3) Ch m; (4) có gi n; (5) nhi nhậ ạA. (2), (4) B. (3), (5) C. (3), (4) D. (1), (5)Câu 23: Cho 1,2 gam kim lo nhóm IIA tác ng dung ch HCl đc 4,75 gam mu iạ ượ ốkim lo đó là?ạA. Mg B. Be C. Ba D. CaCâu 24: chuy ch béo ng thành ch béo ta th ng cho ch béo ng tác ngể ườ ụv i.ớA. NaOH B. CO2 C. H2 D. H2 OCâu 25: Lo mu đc dùng ch thu đau dày và dùng trong công nghi th ph mạ ượ ẩlàm .ộ ởA. CaCO3 B. NaCl C. Na2 CO3 D. NaHCO3Câu 26: Đn phân glucoz làồ ơA. saccarozơ B. Xenlulozơ C. tinh tộ D. fructozơCâu 27: Dùng ph ng pháp nhi luy có th đi ch đc các kim lo nào sau đây?ươ ượ ạA. Fe, Al, Cu, Zn B. Mg, Ag, Cu, Pb C. Na, Mg, Zn, Ni D. Fe, Zn, Cu, PbCâu 28: Ch tấ nào sau đây còn có tên iọ là đng ườ nho?A. Glucoz .ơ B. Fructoz .ơ C. Tinh t.ộ D. Saccaroz .ơCâu 29: Nh ng phát bi nào sau đây là không đúngA. ăn và bôi tr có cùng thành ph nguyên tầ ốB. Ch béo không tan trong cấ ướC. Ch béo không tan trong c, nh ng tan nhi trong dung môi cấ ướ ơD. Ch béo là este glixerol và axit.ấ Trang Mã thi 357ềCâu 30: Hòa tan hoàn toàn 10 gam Al và Mg trong dd HCl thu đc 0,5 gam khí Hỗ ượ2(đktc) khi cô dung ch thu đc gam mu khan là.ạ ượ ốA. 27,75 gam B. 28,25 gam C. 28,75 gam D. 27,25 gamCâu 31: CH2 CH COOCH3 có tên là.ọA. Metyl metacrylat B. Metyl acrylat C. etylaxetat D. VinylaxetaCâu 32: Nhóm kim lo nào sau đây đu tác ng nh dung ch ki mạ ướ ềA. Ba, Na, K, Ca B. K, Na, Ca, Zn C. Be, Mg, Ca, Ba D. Na, K, Mg, CaCâu 33: Trong hi ng ăn mòn đi hóa ra.ệ ượ ẩA. ph ng th phânả B. ph ng oxi hóa khả ửC. ph ng thả D. ph ng hóa pả ợCâu 34: Th phân hoàn toàn 14,8 gam metyl axetat trong NaOH(d kh ng mu khan thuủ ượ ốđc là.ượA. 8,2 gam B. 13,6 gam C. 16,4 gam D. 19,2 gamCâu 35: Kim lo Zn có th kh đc nh ng ion nào sau đây?ạ ượ ữA. Na +B. Ca 2+C. Mg 2+D. +Câu 36: Tính ch nào sau đây không ph là tính ch cao su nhiên?ấ ựA. không đi nẫ B. không th khí và cấ ướC. Tính đàn iồ D. không tan trong xăng và benzenCâu 37: ch NHợ ấ2 [CH2 ]4 COOH có tên làọA. axit ­aminopropionic B. axit aminoenantoicC. axit aminocaproic D. axit aminoglutaricCâu 38: các kim lo có tính ch lí chung là?ạ ậA. ánh kim, tính ng, tính đi n, tính oứ ẻB. Tính déo, tính đi n, tính dãn nhi t, ánh kimẫ ệC. tính đi n, tính nhi t, tính o, tính ngẫ ứD. nhi nóng ch y, ánh kim, tính đi n, tính nhi t.ệ ệCâu 39: trung hòa ng axit béo do trong 14 gam ch béo 15ml dung chể ượ ịKOH.0,1M. Ch axit ch béo làỉ ấA. 12 B. C. 14 D. 7Câu 40: Cho các hình electron các nguyên sau:ấ ốI. 1s 22s 22p 63s II. 1s 22s 22p 63s 23p III. 1s 22s 22p 63s 23p 64s IV. 1s 22s 22p 6A. II, III, IV B. I. III C. I, II, III D. III, IV­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế Trang Mã thi 357ềmamonHóa made dapanHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 AHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 CHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 DHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 BHÓA 132 209 357 485 Trang Mã thi 357ề