Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Hóa học trường THPT Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh (Lần 1)

3e9b5b0159ceb82edf791e69a071b0de
Gửi bởi: Thái Dương 8 tháng 3 2019 lúc 18:16:03 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 0:59:01 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 453 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO TP. HCMỞ ẠTR NG THPT PHÚ NHU NƯỜ THI TH 2015-2016Ề ẦMÔN: HÓA KH A, BỐTh gian làm bài: 90 phút ờ(50 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:............................................................................... báo danh: ............................. p: 12 ……..ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; 32; 31; Cl 35,5; Br 80; Li 7; Na 23; Mg 24;Al 27; 39; Ca 40; Cr 52, Fe 56; Cu 64; Zn 65; Rb 85, Ba= 137, Ag=108.Câu 1: Cho gam Al và Na vào sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thu cỗ ướ ượ2,24 lít khí H2 (đktc) và 2,35 gam ch không tan. Giá tr là :ấ ủA. 4,85 B. 4,35. C. 3,70 D. 6,95.Câu 2: Axit là hóa ch quan tr ng nh trong nhi ngành xu nh phân bón, luy kim .. .,ấ ệngoài ra trong phòng thí nghi axit còn dùng hút m. là:ệ ẩA. H2 SO4 B. H2 SiO3 C. HCl D. H3 PO4Câu 3: Hòa tan hoàn toàn m: 9,4g Kỗ ồ2 26,1g Ba(NO3 )2 10g KHCO3 8g NH4 NO3 vàon đun nh Sau khi thúc ph ng thu dung ch ch kh ngướ ượ ượ(gam) mu là:A. 20,2 B. 30,3 C. 40,4 D. 35Câu 4: th hoàn toàn 3,36 lít khí COấ ụ2 (đkc) vào dung ch ch 0,15 mol NaOH và 0,1 mol Ba(OH)ị ứ2 ,thu ượ kh ng ượ là:ế ủA. 14,775 B. 9,85 C. 29,55 D. 19,7 gCâu 5: Cho 9,2g Natri kim lo vào 36g dd HCl 36,5% Cô dd sau ph ng thu kh ngạ ượ ượch là:ấ ắA. 16g B. 23,4g C. 22,66g D. 44,8gCâu 6: th hoàn toàn 1,12 lit khí COấ ụ2 (đktc) vào 200 ml dung ch KOH 1M thu dung ch X.ị ượ ịCho dd HCl 2,5 vào khi có khí sinh ra thì ml. Giá tr làA. 80 B. 60 C. 40 D. 100Câu 7: Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam Mg và Zn vào ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng,sau ph ng thu 1,12 lít Hả ượ2 (đktc) và dung ch X. Kh ng mu trong dung ch làị ượ ịA. 5,83 gam. B. 7,33 gam. C. 4,83 gam. D. 7,23 gam.Câu 8: Nh dung ch NaOH loãng vào dung ch sau: FeClỏ ị3 CuCl2 AlCl3 FeSO4 ,BaCl2 Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, tr ng thu là :ả ườ ượ ủA. B. C. D. 4Câu 9: Ch nh xét sai A. cháy dây trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa c.ố ọB. KNOỗ ồ3 và Cu (1:1) hòa tan trong dung ch HCl .ị ưC. Trong kim lo Fe, Ag, Au, Al đi Al là kém nh t.ạ ấD. Trong quá trình ăn mòn đi hóa kim lo i, luôn có dòng đi xu hi n.ệ ệCâu 10: Th hi các thí nghi sau: (a) Cho Al vào dd HCl. ệ(b) Cho Al vào dd AgNO3 (c) Cho Na vào H2 O. (d) Cho Ag vào dd H2 SO4 (e) Cho dd Fe(NO3 )2 vào dd AgNO3 thí nghi ra ph ng là :ố ứA. B. C. D. 2Câu 11: hình electron tr ng thái nguyên nguyên có ng electron trong cácấ ốphân là 7. Nguyên là :ớ ốA. Al B. Cl C. D. Si Trang 17 Mã thi 134ềMã thi 134ềCâu 12: lo khí Clể ộ2 trong phòng thí nghi ng ta có th ngệ ườ ụA. SO2 B. NH3 C. O2 D. H2 SCâu 13: Cho các thu th sau: 1. dd H2 SO4 loãng 2. CO2 và H2 3. dd BaCl2 4. dd HClS thu th dùng phân bi ch riêng bi BaCOố ượ ệ3 BaSO4 K2 CO3 NaSO4 là:A. B. C. D. 2Câu 14: Ch nh xét đúng:A. hấ nh kali là [Ne] 4sủ 1B. HClO4 có axit nh Hự ơ2 SO4C. Liti có tính kh nh nh trong nhóm IAử D. Nit trong NHơ4 có ng hóa tr 3ộ ịCâu 15: Dăy ion theo chi gi tính oxi hóa làượ ầA. Ag +; Fe 3+, Cu 2+, +, Fe 2+ Zn 2+B. Zn 2+; Fe 2+; Cu 2+ Fe 3+; Ag +C. Ag +; Fe 3+, +, Cu 2+, Fe 2+ Zn 2+D. Fe 3+, Ag +; Fe 2+; Cu 2+ Zn 2+Câu 16: Nung 0,12 mol Al và 0,04 mol Feỗ ồ3 O4 th gian, thu X. Hòaộ ượ ắtan hoàn toàn trong dd HCl thu 0,15 mol khí Hư ượ2 và gam mu i. Giá tr làố ủA. 34,10. B. 32,58. C. 31,97. D. 33,39.Câu 17: Cho các ph ng sau: ứ(a) 0t2 hoi )C O+ ¾¾® .. (b) Si dd NaOH .. (c) 0tFeO CO+ ¾¾® .. .(d) O3 Ag .. (e) 0t3 2Cu( NO )¾¾® .. (f) 0t4KMnO¾¾® .. ph ng sinh ra ch làố ấA. 5. B. 3. C. 6. D. 4.Câu 18: Ch nh xét sai:A. Kali cacbonat còn là sô-đa dùng trong công nghi xu mượ ốB. Oxi và ozon là ng thù hình nhau.ạ ủC. dinh ng superphotphat kép supephotphat nộ ưỡ ơD. Không th đám cháy do magie ra ng cát khôể ằCâu 19: Ph ng nào đây thu lo ph ng oxi hóa kh ?ả ướ ửA. CaO CO2 .. B. NaOH HCl .. C. AgNO3 HCl .. D. NO2 NaOH .. .Câu 20: Th hi các thí nghi sau đi ki th ng):ự ườ(a) Cho ng kim lo vào dd (III) clorua. (b) khí hiđro sunfua vào dd ng (II) sunfat.ồ ồ(c) Cho dd nitrat vào dd (III) clorua. (d) Cho huỳnh vào th ngân.ạ ủ(e) Cho Chì kim lo vào dd HCl thí nghi ra ph ng làạ ứA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 21: Ch nh xét sai :A. Cho but-1-en và but-2-en ng Hỗ ộ2 O/H thu đa ancolượ ốB. Cho CH3 OH qua H2 SO4 140ặ oC thu ph thì luôn có ượ ơY/X >1C. tinh ng ph ng pháp sinh hóa ta đi ch ancol etylicừ ươ ượD. Glixerol hòa tan Cu(OH)2 thu ph ng (II) glixerat màu xanh lam.ượ ồCâu 22: Có bao nhiêu tripeptit (m ch khi th phân hoàn toàn thu ph alanin vàạ ượ ồglyxin?A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.Câu 23: cháy hoàn toàn gam hiđrocacbon thu 3x gam COố ượ2 Công th phân là:ứ ủA. C2 H6 B. C3 H8 C. C4 H10 D. C3 H6Câu 24: Cho ch có cùng công th Cợ ứ3 H7 NO2 Khi ph ng dd NaOH, raả ạH2 NCH2 COONa và ch Z, còn ra CHấ ạ2 =CHCOONa và khí T. Các ch :ấ ượA. C2 H5 OH N2 B. CH3 OH NH3 C. CH3 NH2 NH3 D. CH3 OH CH3 NH2Câu 25: Cho các ch t: axit glutamic, saccaroz metylamoni clorua, vinylaxetat, phenol, glixerol, gly-gly.ấ ơS ch tác ng dung ch NaOH loãng, nóng là :ố ịA. B. 4. C. D. 3. Trang 17 Mã thi 134ềCâu 26: 81g tinh ng ph ng pháp lên men u, thu gam etanol hi su 80%.ừ ươ ượ ượ ấOxi hóa hoàn toàn 0,1a gam etanol ng ph ng pháp lên men gi hi su ươ thu pượ ợX. trung hòa 60 ml dung ch NaOH 1M, giá tr là:A. 75 B. 80 C. 45 D. 60Câu 27: nitron (olon) là ph trùng monome nào sau đây:ơ ủA. CH2 =CH-CH=CH2 B. CH3 COO-CH=CH2 .C. CH2 =C(CH3 -COOCH3 D. CH2 =CH-CN.Câu 28: Cho 100 ml dung ch α-amino axit ng 1M tác ng 50 dung ch NaOHị ồ4% và KOH 5,6% thu 11,9g mu Công th là:ượ ủA. CH3 CH2 CH(NH2 )COOH B. H2 NCH2 CH2 COOHC. (NH2 )2 C4 H7 COOH D. H2 NCH(CH3 )COOHCâu 29: ch nh xét sai A. ch amin th Cợ ơ7 H9 có ng phân o.ồ ạB. Amino axit C3 H7 O2 không làm màu gi quỳ tím.ổ ấC. Metylamin đimetylamin, trimetylamin etylamin là nh ng ch khí đi ki th ngữ ườD. Phenol và anilin tác ng i: dd brom, dd NaOH.ề ớCâu 30: Cho các ch sau (1) NHấ3 (2) CH3 NH2 (3) (CH3 )2 NH (4 C6 H5 NH2 (5) (C6 H5 )2 NH. Th tứ ựtăng tính baz các ch trên làầ ấA. 1< 5< 2< 3< B. 1< 4< 5< 2< C. 5< 4< 1< 2< D. 4< 5< 1< 2< 3Câu 31: Oxi hóa gam metanal ng Oằ2 có xúc tác th gian thu 1,4m gam mờ ượ ồandehit và axit cacboxylic. Cho toàn tác ng dd AgNOộ ớ3 dd NHư3 đun nóng thu 10,8gượAg. Giá tr là :ị ủA. 2,4 B. 1,2 C. 1,5 D. 3,0Câu 32: Ch nào đây khi cho vào dd AgNOấ ướ3 dd NH3 (tư o), không ra ph ng tráng c:ả ạA. Mantoz. B. Fructoz. C. Saccaroz. D. Glucoz.Câu 33: Cho dãy chuy hóa sau: Xể Error: Reference source not found Error: Reference sourcenot found Công th là:ứ ủA. CH3 ONa B. CH3 Cl C. C6 H5 ONa D. C6 H5 CH2 ONaCâu 34: Th phân hoàn toàn mủ1 gam este ch ng dd NaOH thu mạ ượ2 gam ancol Y[không có kh năng ph ng Cu(OH)ả ớ2 và 15g mu hai axit cacboxylic ch c. tỗ ốcháy hoàn toàn m2 gam ng oxi thu 0,3 mol COằ ượ2 và 0,4 mol H2 O. Giá tr mị ủ1 là:A. 14,6. B. 11,6. C. 10,6. D. 16,2.Câu 35: Th phân hoàn toàn 0,1 mol este ng NaOH, thu mu axit cacboxylic vàủ ượ ủ7,6g ancol Z. Ch có ph ng tráng c, hòa tan Cu(OH)ấ ượ2 cho dung ch màu xanh lam. Côngịth làứ ủA. HCOOCH2 CH2 CH2 OCOH. B. HCOOCH2 CH2 OCOCH3 .C. CH3 COOCH2 CH2 OCOCH3 D. HCOOCH2 CH(CH3 )OCOH.Câu 36: Trong ancol X, oxi chi 26,667% kh ng. Đun nóng Hế ượ ớ2 SO4 thu anken Y.ặ ượPhân kh là:ử ủA. 56. B. 70. C. 28. D. 42.Câu 37: Ch nh xét đúng:ọ ậA. m, bông, visco là nh ng polime có ngu xenlulozơ ừB. Cao su là li polime không có tính đàn iậ ồC. Capron, nilon-6, nilon-6,6 etylen-terephtalat là các polime trùng ng ng.ề ưD. Xenluloz trinitrat visco là polime nhân oơ ạCâu 38: Ch nh xét đúng:ọ ậA. Ph ng th phân este luôn là ph ng chi u.ả ềB. Ch béo là este glyxerol axit cacboxylic ho đa ch cấ ứC. Xà phòng là mu natri ho kali axit béo.ố ớD. Este ch ra khi cho axit cacboxylic ph ng ancolỉ ượ Trang 17 Mã thi 134ềCâu 39: Trong các polime sau: (1) Poli (metyl metacrylat); (2) Poli stiren (3) Nilon- 7; (4) Poli (etylenterephtalat); (5) nilon- 6,6 (6) poli (Vinyl axetat ). Các polime là ph ph ng trùng ng ng là:ả ưA. 1, 3, B. 3, 4, C. 1, 2, D. 1, 3, 5Câu 40: Phát bi nào sau đây là sai ?A. Anilin tác ng brom thành tr ng.ụ ướ ắB. Dung ch lysin làm xanh quỳ tím.ịC. Cho Cu(OH)2 vào dung ch lòng tr ng tr ng th xu hi màu vàngị ệD. Dung ch glyxin không làm màu quỳ tím.ị ổCâu 41: Chia 7,22g (g Fe và kim lo có hóa tr không i) thành ph ng nhau:ổ Ph Tác ng dd HCl cho ra 2,128 lit Hầ ư2 (đkc) Ph II: Tác ng dd HNOầ ớ3 loãng cho ra 1,792 lit NO (s ph kh duy nh t, ĐKC ). Kim lo và kim lo trong hh là:ạ ạA. Al 53,68% B. Zn 48,12 C. Cu 25,87% D. Al 22,44%Câu 42: Cho gam Fe vào 100 ml dung ch Cu(NOị3 )2 thì ng Cuồ 2+ còn trong dd ng 1/2ạ ằn ng Cuồ 2+ ban và thu ch có kh ng ng 0,16 gam. Bi các ph nầ ượ ượ ảng ra hoàn toàn. Kh ng Fe ph ng và ng mol/l ban Cu(NOứ ượ ủ3 )2 là:A. 1,12 gam và 0,3M B. 2,24 gam và 0,3 M. C. 2,24 gam và 0,2 D. 1,12 gam và 0,4 MCâu 43: 0,56g Fe, 16g Feỗ ồ2 O3 và mol Al nung nhi cao (không có không khí)ồ ộthu Z. cho tan trong Hượ ế2 SO4 loãng lít khí, nh ng cho tác ng iượ ớNaOH thì thu 0,25V lít khí. Giá tr là:ư ượ ủA. 0,1233 B. 0,2466 C. 0,120 D. 0,3699Câu 44: Hòa tan hoàn toàn gam Naỗ ồ2 và Al2 O3 vào thu dung ch trong su t.ướ ượ ốThêm dung ch HCl 1M vào X, khi 100 ml thì xu hi a; khi 300 ml ho cừ ặ700 ml thì thu gam a. Giá tr và làề ượ ượA. 23,4 và 56,3. B. 15,6 và 27,7. C. 23,4 và 35,9. D. 15,6 và 55,4.Câu 45: Đem 26,8g hh (g Al và Feồ2 O3 ti hành ph ng nhi nhôm (H.su 100%) thu ch tế ượ ấr Y. Cho hh tác ng dd NaOH cho Hắ ớ2 .Cho hh tác ng dd HCl cho 5,6 lit Hụ ớ2 (đkc). Kh ng Al và Feố ượ2 O3 trong X:ổ ợA. 2,7gAl 14,1g Fe2 O3 B. 5,4g Al 11,4g Fe2 O3C. 5,4g Al 11,4g Fe2 O3 D. 10,8g Al 16g Fe2 O3Câu 46: Cho axetilen và metan, th hiên chuy hóa sau: CH4 01500¾¾ ¾® C2 H2 H2 trong th gian thì th ph trăm th tích axetilen trong không thay sau ph nổ ảng th tích axetilen trong là:ứ ểA. 25% B. 20% C. 50% D. 40%Câu 47: Cho 0,02 mol amino axit tác ng 200 ml dd HCl 0,1M thu 3,67g mu khan.ụ ượ ốM khác 0,02 mol tác ng 40g dd NaOH 4%. Công th là :ặ ủA. H2 NC3 H5 (COOH)2 B. (H2 N)2 C3 H5 COOH C. H2 NC3 H6 COOH D. H2 NC2 H3 (COOH)2Câu 48: Ti hành ph ng ng trùng gi stiren và buta-1,3-đien, thu polime X. 2,834gế ượ ứX ph ng 1,731g Brả ớ2 xích butađien stiren trong lo polime trên là :ỉ ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 3.Câu 49: Có Cộ ồ2 H2 C3 H6 C2 H6 cháy hoàn toàn 24,8 gam trên thu cố ượ28,8 gam H2 O. khác 0,5 mol trên tác ng 500 gam dung ch Brặ ị2 20%. Ph nầtrăm th tích khí trong là:ể ượA. 50; 25; 25 B. 50; 16,67; 33,33 C. 50; 20; 30 D. 25; 25; 50Câu 50: xenluloz và axit nitric đem đi ch xenluloz trinitrat (ch cháy, nh). Th tíchừ ểaxit nitric 99,67% (d=1,52g/ml) xu 59,4 kg xenluloz trinitrat (hi su 90%) là:ầ ấA. 27,72 lít B. 32,52 lít C. 26,52 lít D. 11,2 lít---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang 17 Mã thi 134ềS GIÁO ĐÀO TP. HCMỞ ẠTR NG THPT PHÚ NHU NƯỜ THI TH 2015-2016Ề ẦMÔN: HÓA KH A, BỐTh gian làm bài: 90phút ờ(50 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:............................................................................... báo danh: ............................. p: 12 ……..ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; 32; 31; Cl 35,5; Br 80; Li 7; Na 23; Mg 24;Al 27; 39; Ca 40; Cr 52, Fe 56; Cu 64; Zn 65; Rb 85, Ba= 137, Ag=108._______________Câu 1: th hoàn toàn 1,12 lit khí COấ ụ2 (đktc) vào 200 ml dung ch KOH 1M thu dung ch X.ị ượ ịCho dd HCl 2,5 vào khi có khí sinh ra thì ml. Giá tr làA. 80 B. 100 C. 60 D. 40Câu 2: Dăy ion theo chi gi tính oxi hóa làượ ầA. Ag +; Fe 3+, +, Cu 2+, Fe 2+ Zn 2+B. Ag +; Fe 3+, Cu 2+, +, Fe 2+ Zn 2+C. Fe 3+, Ag +; Fe 2+; Cu 2+ Zn 2+D. Zn 2+; Fe 2+; Cu 2+ Fe 3+; Ag +Câu 3: th hoàn toàn 3,36 lít khí COấ ụ2 (đkc) vào dung ch ch 0,15 mol NaOH và 0,1 mol Ba(OH)ị ứ2 ,thu ượ kh ng ượ là:ế ủA. 14,775 B. 19,7 C. 29,55 D. 9,85 gCâu 4: Axit là hóa ch quan tr ng nh trong nhi ngành xu nh phân bón, luy kim .. .,ấ ệngoài ra trong phòng thí nghi axit còn dùng hút m. là:ệ ẩA. HCl B. H2 SiO3 C. H2 SO4 D. H3 PO4Câu 5: Hòa tan hoàn toàn m: 9,4g Kỗ ồ2 26,1g Ba(NO3 )2 10g KHCO3 8g NH4 NO3 vàon đun nh Sau khi thúc ph ng thu dung ch ch kh ngướ ượ ượ(gam) mu là:A. 30,3 B. 20,2 C. 40,4 D. 35Câu 6: Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam Mg và Zn vào ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng,sau ph ng thu 1,12 lít Hả ượ2 (đktc) và dung ch X. Kh ng mu trong dung ch làị ượ ịA. 5,83 gam. B. 7,33 gam. C. 4,83 gam. D. 7,23 gam.Câu 7: Ch nh xét đúng:A. hấ nh kali là [Ne] 4sủ 1B. HClO4 có axit nh Hự ơ2 SO4C. Liti có tính kh nh nh trong nhóm IAử D. Nit trong NHơ4 có ng hóa tr 3ộ ịCâu 8: Ch nh xét sai A. Trong quá trình ăn mòn đi hóa kim lo i, luôn có dòng đi xu hi n.ệ ệB. Trong kim lo Fe, Ag, Au, Al đi Al là kém nh t.ạ ấC. KNOỗ ồ3 và Cu (1:1) hòa tan trong dung ch HCl .ị ưD. cháy dây trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa c.ố ọCâu 9: Th hi các thí nghi sau: (a) Cho Al vào dd HCl. ệ(b) Cho Al vào dd AgNO3 (c) Cho Na vào H2 O. (d) Cho Ag vào dd H2 SO4 (e) Cho dd Fe(NO3 )2 vào dd AgNO3 thí nghi ra ph ng là :ố ứA. B. C. D. 2Câu 10: Ph ng nào đây thu lo ph ng oxi hóa kh ?ả ướ ửA. CaO CO2 .. B. NaOH HCl .. C. AgNO3 HCl .. D. NO2 NaOH .. .Câu 11: Cho các thu th sau: 1. dd H2 SO4 loãng 2. CO2 và H2 3. dd BaCl2 4. dd HClS thu th dùng phân bi ch riêng bi BaCOố ượ ệ3 BaSO4 K2 CO3 NaSO4 là:A. B. C. D. Trang 17 Mã thi 134ềMã thi 210ềCâu 12: Cho 9,2g Natri kim lo vào 36g dd HCl 36,5% Cô dd sau ph ng thu kh ngạ ượ ượch là:ấ ắA. 22,66g B. 44,8g C. 23,4g D. 16gCâu 13: Nh dung ch NaOH loãng vào dung ch sau: FeClỏ ị3 CuCl2 AlCl3 FeSO4 ,BaCl2 Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, tr ng thu là :ả ườ ượ ủA. B. C. D. 5Câu 14: Cho gam Al và Na vào sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thu cỗ ướ ượ2,24 lít khí H2 (đktc) và 2,35 gam ch không tan. Giá tr là :ấ ủA. 6,95. B. 4,35. C. 4,85 D. 3,70Câu 15: Cho các ph ng sau: ứ(a) 0t2 hoi )C O+ ¾¾® .. (b) Si dd NaOH .. (c) 0tFeO CO+ ¾¾® .. .(d) O3 Ag .. (e) 0t3 2Cu( NO )¾¾® .. (f) 0t4KMnO¾¾® .. ph ng sinh ra ch làố ấA. 3. B. 5. C. 6. D. 4.Câu 16: Ch nh xét sai:A. Kali cacbonat còn là sô-đa dùng trong công nghi xu mượ ốB. Oxi và ozon là ng thù hình nhau.ạ ủC. dinh ng superphotphat kép supephotphat nộ ưỡ ơD. Không th đám cháy do magie ra ng cát khôể ằCâu 17: Nung 0,12 mol Al và 0,04 mol Feỗ ồ3 O4 th gian, thu X. Hòaộ ượ ắtan hoàn toàn trong dd HCl thu 0,15 mol khí Hư ượ2 và gam mu i. Giá tr làố ủA. 32,58. B. 33,39. C. 34,10. D. 31,97.Câu 18: Th hi các thí nghi sau đi ki th ng):ự ườ(a) Cho ng kim lo vào dd (III) clorua. (b) khí hiđro sunfua vào dd ng (II) sunfat.ồ ồ(c) Cho dd nitrat vào dd (III) clorua. (d) Cho huỳnh vào th ngân.ạ ủ(e) Cho Chì kim lo vào dd HCl thí nghi ra ph ng làạ ứA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 19: hình electron tr ng thái nguyên nguyên có ng electron trong cácấ ốphân là 7. Nguyên là :ớ ốA. Al B. Cl C. D. SiCâu 20: lo khí Clể ộ2 trong phòng thí nghi ng ta có th ngệ ườ ụA. H2 B. SO2 C. O2 D. NH3Câu 21: Trong ancol X, oxi chi 26,667% kh ng. Đun nóng Hế ượ ớ2 SO4 thu anken Y.ặ ượPhân kh là:ử ủA. 56. B. 70. C. 28. D. 42.Câu 22: 81g tinh ng ph ng pháp lên men u, thu gam etanol hi su 80%.ừ ươ ượ ượ ấOxi hóa hoàn toàn 0,1a gam etanol ng ph ng pháp lên men gi hi su ươ thu pượ ợX. trung hòa 60 ml dung ch NaOH 1M, giá tr là:A. 45 B. 60 C. 80 D. 75Câu 23: Oxi hóa gam metanal ng Oằ2 có xúc tác th gian thu 1,4m gam mờ ượ ồandehit và axit cacboxylic. Cho toàn tác ng dd AgNOộ ớ3 dd NHư3 đun nóng thu 10,8gượAg. Giá tr là :ị ủA. 3,0 B. 1,5 C. 1,2 D. 2,4Câu 24: cháy hoàn toàn gam hiđrocacbon thu 3x gam COố ượ2 Công th phân là:ứ ủA. C2 H6 B. C3 H8 C. C4 H10 D. C3 H6Câu 25: nitron (olon) là ph trùng monome nào sau đây:ơ ủA. CH2 =CH-CH=CH2 B. CH2 =CH-CN.C. CH3 COO-CH=CH2 D. CH2 =C(CH3 -COOCH3 Trang 17 Mã thi 134ềCâu 26: Cho các ch sau (1) NHấ3 (2) CH3 NH2 (3) (CH3 )2 NH (4 C6 H5 NH2 (5) (C6 H5 )2 NH. Th tứ ựtăng tính baz các ch trên làầ ấA. 1< 5< 2< 3< B. 1< 4< 5< 2< C. 5< 4< 1< 2< D. 4< 5< 1< 2< 3Câu 27: Ch nh xét sai :A. Cho but-1-en và but-2-en ng Hỗ ộ2 O/H thu đa ancolượ ốB. tinh ng ph ng pháp sinh hóa ta đi ch ancol etylicừ ươ ượC. Glixerol hòa tan Cu(OH)2 thu ph ng (II) glixerat màu xanh lam.ượ ồD. Cho CH3 OH qua H2 SO4 140ặ oC thu ph thì luôn có ượ ơY/X >1Câu 28: Cho ch có cùng công th Cợ ứ3 H7 NO2 Khi ph ng dd NaOH, raả ạH2 NCH2 COONa và ch Z, còn ra CHấ ạ2 =CHCOONa và khí T. Các ch :ấ ượA. C2 H5 OH N2 B. CH3 OH CH3 NH2 C. CH3 OH NH3 D. CH3 NH2 NH3Câu 29: Trong các polime sau: (1) Poli (metyl metacrylat); (2) Poli stiren (3) Nilon- 7; (4) Poli (etylenterephtalat); (5) nilon-6,6 (6) poli (Vinyl axetat ). Các polime là ph ph ng trùng ng ng là:ả ưA. 1, 3, B. 3, 4, C. 1, 2, D. 1, 3, 5Câu 30: ch nh xét sai A. ch amin th Cợ ơ7 H9 có ng phân o.ồ ạB. Metylamin đimetylamin, trimetylamin etylamin là nh ng ch khí đi ki th ngữ ườC. Amino axit C3 H7 O2 không làm màu gi quỳ tím.ổ ấD. Phenol và anilin tác ng i: dd brom, dd NaOH.ề ớCâu 31: Th phân hoàn toàn 0,1 mol este ng NaOH, thu mu axit cacboxylic vàủ ượ ủ7,6g ancol Z. Ch có ph ng tráng c, hòa tan Cu(OH)ấ ượ2 cho dung ch màu xanh lam. Côngịth làứ ủA. HCOOCH2 CH2 CH2 OCOH. B. HCOOCH2 CH2 OCOCH3 .C. CH3 COOCH2 CH2 OCOCH3 D. HCOOCH2 CH(CH3 )OCOH.Câu 32: Th phân hoàn toàn mủ1 gam este ch ng dd NaOH thu mạ ượ2 gam ancol Y[không có kh năng ph ng Cu(OH)ả ớ2 và 15g mu hai axit cacboxylic ch c. tỗ ốcháy hoàn toàn m2 gam ng oxi thu 0,3 mol COằ ượ2 và 0,4 mol H2 O. Giá tr mị ủ1 là:A. 14,6. B. 11,6. C. 10,6. D. 16,2.Câu 33: Ch nh xét đúng:ọ ậA. Ph ng th phân este luôn là ph ng chi u.ả ềB. Ch béo là este glyxerol axit cacboxylic ho đa ch cấ ứC. Xà phòng là mu natri ho kali axit béo.ố ớD. Este ch ra khi cho axit cacboxylic ph ng ancolỉ ượ ớCâu 34: Cho 100 ml dung ch α-amino axit ng 1M tác ng 50 dung ch NaOHị ồ4% và KOH 5,6% thu 11,9g mu Công th là:ượ ủA. CH3 CH2 CH(NH2 )COOH B. (NH2 )2 C4 H7 COOHC. H2 NCH(CH3 )COOH D. H2 NCH2 CH2 COOHCâu 35: Cho các ch t: axit glutamic, saccaroz metylamoni clorua, vinylaxetat, phenol, glixerol, gly-gly.ấ ơS ch tác ng dung ch NaOH loãng, nóng là :ố ịA. B. C. 4. D. 3.Câu 36: Cho dãy chuy hóa sau: Xể Error: Reference source not found Error: Reference sourcenot found Công th là:ứ ủA. C6 H5 ONa B. CH3 ONa C. CH3 Cl D. C6 H5 CH2 ONaCâu 37: Có bao nhiêu tripeptit (m ch khi th phân hoàn toàn thu ph alanin vàạ ượ ồglyxin?A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.Câu 38: Phát bi nào sau đây là sai ?A. Anilin tác ng brom thành tr ng.ụ ướ ắB. Dung ch lysin làm xanh quỳ tím.ịC. Cho Cu(OH)2 vào dung ch lòng tr ng tr ng th xu hi màu vàngị ệD. Dung ch glyxin không làm màu quỳ tím.ị Trang 17 Mã thi 134ềCâu 39: Ch nào đây khi cho vào dd AgNOấ ướ3 dd NH3 (tư o), không ra ph ng tráng c:ả ạA. Mantoz. B. Fructoz. C. Saccaroz. D. Glucoz.Câu 40: Ch nh xét đúng:ọ ậA. m, bông, visco là nh ng polime có ngu xenlulozơ ừB. Cao su là li polime không có tính đàn iậ ồC. Capron, nilon-6, nilon-6,6 etylen-terephtalat là các polime trùng ng ng.ề ưD. Xenluloz trinitrat visco là polime nhân oơ ạCâu 41: Hòa tan hoàn toàn gam Naỗ ồ2 và Al2 O3 vào thu dung ch trong su t.ướ ượ ốThêm dung ch HCl 1M vào X, khi 100 ml thì xu hi a; khi 300 ml ho cừ ặ700 ml thì thu gam a. Giá tr và làề ượ ượA. 23,4 và 56,3. B. 15,6 và 27,7. C. 23,4 và 35,9. D. 15,6 và 55,4.Câu 42: 0,56g Fe, 16g Feỗ ồ2 O3 và mol Al nung nhi cao (không có không khí)ồ ộthu Z. cho tan trong Hượ ế2 SO4 loãng lít khí, nh ng cho tác ng iượ ớNaOH thì thu 0,25V lít khí. Giá tr là:ư ượ ủA. 0,2466 B. 0,120 C. 0,3699 D. 0,1233Câu 43: Đem 26,8g hh (g Al và Feồ2 O3 ti hành ph ng nhi nhôm (H.su 100%) thu ch tế ượ ấr Y. Cho hh tác ng dd NaOH cho Hắ ớ2 .Cho hh tác ng dd HCl cho 5,6 lit Hụ ớ2 (đkc). Kh ng Al và Feố ượ2 O3 trong X:ổ ợA. 5,4g Al 11,4g Fe2 O3 B. 10,8g Al 16g Fe2 O3C. 2,7gAl 14,1g Fe2 O3 D. 5,4g Al 11,4g Fe2 O3Câu 44: Chia 7,22g (g Fe và kim lo có hóa tr không i) thành ph ng nhau:ổ Ph Tác ng dd HCl cho ra 2,128 lit Hầ ư2 (đkc) Ph II: Tác ng dd HNOầ ớ3 loãng cho ra 1,792 lit NO (s ph kh duy nh t, ĐKC ). Kim lo và kim lo trong hh là:ạ ạA. Cu 25,87% B. Al 53,68% C. Zn 48,12 D. Al 22,44%Câu 45: Cho axetilen và metan, th hiên chuy hóa sau: CH4 01500¾¾ ¾® C2 H2 H2 trong th gian thì th ph trăm th tích axetilen trong không thay sau ph nổ ảng th tích axetilen trong là:ứ ểA. 50% B. 20% C. 25% D. 40%Câu 46: Có Cộ ồ2 H2 C3 H6 C2 H6 cháy hoàn toàn 24,8 gam trên thu cố ượ28,8 gam H2 O. khác 0,5 mol trên tác ng 500 gam dung ch Brặ ị2 20%. Ph nầtrăm th tích khí trong là:ể ượA. 50; 25; 25 B. 50; 20; 30 C. 50; 16,67; 33,33 D. 25; 25; 50Câu 47: xenluloz và axit nitric đem đi ch xenluloz trinitrat (ch cháy, nh). Th tíchừ ểaxit nitric 99,67% (d=1,52g/ml) xu 59,4 kg xenluloz trinitrat (hi su 90%) là:ầ ấA. 32,52 lít B. 26,52 lít C. 27,72 lít D. 11,2 lítCâu 48: Cho gam Fe vào 100 ml dung ch Cu(NOị3 )2 thì ng Cuồ 2+ còn trong dd ng 1/2ạ ằn ng Cuồ 2+ ban và thu ch có kh ng ng 0,16 gam. Bi các ph nầ ượ ượ ảng ra hoàn toàn. Kh ng Fe ph ng và ng mol/l ban Cu(NOứ ượ ủ3 )2 là:A. 2,24 gam và 0,3 M. B. 2,24 gam và 0,2 C. 1,12 gam và 0,4 D. 1,12 gam và 0,3MCâu 49: Cho 0,02 mol amino axit tác ng 200 ml dd HCl 0,1M thu 3,67g mu khan.ụ ượ ốM khác 0,02 mol tác ng 40g dd NaOH 4%. Công th là :ặ ủA. (H2 N)2 C3 H5 COOH B. H2 NC2 H3 (COOH)2 C. H2 NC3 H6 COOH D. H2 NC3 H5 (COOH)2Câu 50: Ti hành ph ng ng trùng gi stiren và buta-1,3-đien, thu polime X. 2,834gế ượ ứX ph ng 1,731g Brả ớ2 xích butađien stiren trong lo polime trên là :ỉ ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 3.---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang 17 Mã thi 134ềS GIÁO ĐÀO TP. HCMỞ ẠTR NG THPT PHÚ NHU NƯỜ THI TH 2015-2016Ề ẦMÔN: HÓA KH A, BỐTh gian làm bài: 90phút ờ(50 câu tr nghi m)ắ ệH tên thí sinh:............................................................................... báo danh: ............................. p: 12 ……..ọ ớCho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; 32; 31; Cl 35,5; Br 80; Li 7; Na 23; Mg 24;Al 27; 39; Ca 40; Cr 52, Fe 56; Cu 64; Zn 65; Rb 85, Ba= 137, Ag=108._______________Câu 1: Th hi các thí nghi sau: (a) Cho Al vào dd HCl. ệ(b) Cho Al vào dd AgNO3 (c) Cho Na vào H2 O. (d) Cho Ag vào dd H2 SO4 (e) Cho dd Fe(NO3 )2 vào dd AgNO3 thí nghi ra ph ng là :ố ứA. B. C. D. 2Câu 2: Cho các thu th sau: 1. dd H2 SO4 loãng 2. CO2 và H2 3. dd BaCl2 4. dd HClS thu th dùng phân bi ch riêng bi BaCOố ượ ệ3 BaSO4 K2 CO3 NaSO4 là:A. B. C. D. 1Câu 3: Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam Mg và Zn vào ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng,sau ph ng thu 1,12 lít Hả ượ2 (đktc) và dung ch X. Kh ng mu trong dung ch làị ượ ịA. 5,83 gam. B. 7,33 gam. C. 4,83 gam. D. 7,23 gam.Câu 4: Ch nh xét đúng:A. hấ nh kali là [Ne] 4sủ 1B. HClO4 có axit nh Hự ơ2 SO4C. Liti có tính kh nh nh trong nhóm IAử D. Nit trong NHơ4 có ng hóa tr 3ộ ịCâu 5: Axit là hóa ch quan tr ng nh trong nhi ngành xu nh phân bón, luy kim .. .,ấ ệngoài ra trong phòng thí nghi axit còn dùng hút m. là:ệ ẩA. H2 SiO3 B. HCl C. H3 PO4 D. H2 SO4Câu 6: th hoàn toàn 1,12 lit khí COấ ụ2 (đktc) vào 200 ml dung ch KOH 1M thu dung ch X.ị ượ ịCho dd HCl 2,5 vào khi có khí sinh ra thì ml. Giá tr làA. 100 B. 40 C. 60 D. 80Câu 7: Dăy ion theo chi gi tính oxi hóa làượ ầA. Zn 2+; Fe 2+; Cu 2+ Fe 3+; Ag +B. Fe 3+, Ag +; Fe 2+; Cu 2+ Zn 2+C. Ag +; Fe 3+, +, Cu 2+, Fe 2+ Zn 2+D. Ag +; Fe 3+, Cu 2+, +, Fe 2+ Zn 2+Câu 8: Hòa tan hoàn toàn m: 9,4g Kỗ ồ2 26,1g Ba(NO3 )2 10g KHCO3 8g NH4 NO3 vàon đun nh Sau khi thúc ph ng thu dung ch ch kh ngướ ượ ượ(gam) mu là:A. 40,4 B. 30,3 C. 35 D. 20,2Câu 9: Cho các ph ng sau: ứ(a) 0t2 hoi )C O+ ¾¾® .. (b) Si dd NaOH .. (c) 0tFeO CO+ ¾¾® .. .(d) O3 Ag .. (e) 0t3 2Cu( NO )¾¾® .. (f) 0t4KMnO¾¾® .. ph ng sinh ra ch làố ấA. 3. B. 5. C. 6. D. 4.Câu 10: Nh dung ch NaOH loãng vào dung ch sau: FeClỏ ị3 CuCl2 AlCl3 FeSO4 ,BaCl2 Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, tr ng thu là :ả ườ ượ ủA. B. C. D. 5Câu 11: Cho 9,2g Natri kim lo vào 36g dd HCl 36,5% Cô dd sau ph ng thu kh ngạ ượ ượch là:ấ Trang 17 Mã thi 134ềMã thi 356ềA. 22,66g B. 44,8g C. 23,4g D. 16gCâu 12: lo khí Clể ộ2 trong phòng thí nghi ng ta có th ngệ ườ ụA. NH3 B. O2 C. SO2 D. H2 SCâu 13: Ch nh xét sai:A. Kali cacbonat còn là sô-đa dùng trong công nghi xu mượ ốB. Oxi và ozon là ng thù hình nhau.ạ ủC. dinh ng superphotphat kép supephotphat nộ ưỡ ơD. Không th đám cháy do magie ra ng cát khôể ằCâu 14: th hoàn toàn 3,36 lít khí COấ ụ2 (đkc) vào dung ch ch 0,15 mol NaOH và 0,1 mol Ba(OH)ị ứ2 ,thu ượ kh ng ượ là:ế ủA. 9,85 B. 29,55 C. 14,775 D. 19,7 gCâu 15: Ph ng nào đây thu lo ph ng oxi hóa kh ?ả ướ ửA. AgNO3 HCl .. B. CaO CO2 .. C. NO2 NaOH .. D. NaOH HCl .. .Câu 16: hình electron tr ng thái nguyên nguyên có ng electron trong cácấ ốphân là 7. Nguyên là :ớ ốA. B. Cl C. Al D. SiCâu 17: Th hi các thí nghi sau đi ki th ng):ự ườ(a) Cho ng kim lo vào dd (III) clorua. (b) khí hiđro sunfua vào dd ng (II) sunfat.ồ ồ(c) Cho dd nitrat vào dd (III) clorua. (d) Cho huỳnh vào th ngân.ạ ủ(e) Cho Chì kim lo vào dd HCl thí nghi ra ph ng làạ ứA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 18: Cho gam Al và Na vào sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thu cỗ ướ ượ2,24 lít khí H2 (đktc) và 2,35 gam ch không tan. Giá tr là :ấ ủA. 6,95. B. 4,85 C. 4,35. D. 3,70Câu 19: Nung 0,12 mol Al và 0,04 mol Feỗ ồ3 O4 th gian, thu X. Hòaộ ượ ắtan hoàn toàn trong dd HCl thu 0,15 mol khí Hư ượ2 và gam mu i. Giá tr làố ủA. 33,39. B. 31,97. C. 34,10. D. 32,58.Câu 20: Ch nh xét sai A. cháy dây trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa c.ố ọB. Trong quá trình ăn mòn đi hóa kim lo i, luôn có dòng đi xu hi n.ệ ệC. Trong kim lo Fe, Ag, Au, Al đi Al là kém nh t.ạ ấD. KNOỗ ồ3 và Cu (1:1) hòa tan trong dung ch HCl .ị ưCâu 21: Oxi hóa gam metanal ng Oằ2 có xúc tác th gian thu 1,4m gam mờ ượ ồandehit và axit cacboxylic. Cho toàn tác ng dd AgNOộ ớ3 dd NHư3 đun nóng thu 10,8gượAg. Giá tr là :ị ủA. 1,2 B. 2,4 C. 3,0 D. 1,5Câu 22: Cho 100 ml dung ch α-amino axit ng 1M tác ng 50 dung ch NaOHị ồ4% và KOH 5,6% thu 11,9g mu Công th là:ượ ủA. H2 NCH(CH3 )COOH B. (NH2 )2 C4 H7 COOHC. H2 NCH2 CH2 COOH D. CH3 CH2 CH(NH2 )COOHCâu 23: ch nh xét sai A. Amino axit C3 H7 O2 không làm màu gi quỳ tím.ổ ấB. ch amin th Cợ ơ7 H9 có ng phân o.ồ ạC. Phenol và anilin tác ng i: dd brom, dd NaOH.ề ớD. Metylamin đimetylamin, trimetylamin etylamin là nh ng ch khí đi ki th ngữ ườCâu 24: Cho các ch t: axit glutamic, saccaroz metylamoni clorua, vinylaxetat, phenol, glixerol, gly-gly.ấ ơS ch tác ng dung ch NaOH loãng, nóng là :ố ịA. B. 4. C. D. 3.Câu 25: cháy hoàn toàn gam hiđrocacbon thu 3x gam COố ượ2 Công th phân là:ứ ủA. C3 H8 B. C2 H6 C. C3 H6 D. C4 H10 Trang 10 17 Mã thi 134ề