Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường Trần Đại Nghĩa - Đăk Lăk
Gửi bởi: Thái Dương 22 tháng 2 2019 lúc 22:07:39 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 21:26:02 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 394 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Tiến Thịnh - Hà Nội
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 1
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 20
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 19
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 18
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 17
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 14
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 16
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 15
- Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2015-2016 ĐỀ THAM KHẢO SỐ 13
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN
NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA
(Đề thi có 06 tran
g)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
A. max y 3.
x 0;2
2 x 5
trên đoạn 0; 2 .
x 3
B. max y 2.
x 0;2
5
C. max y .
x 0;2
3
D. max y 1.
C. x68 .
D. x65
x 0;2
Câu 2.
Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là:
A. x66
B. x 63
x 1 2t
Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y t . Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương
z 4 5t
là
A.u1 1; 0; 4 .
B. u4 1; 1; 4 .
C. u3 1; 1;5 .
D. u2 2; 1;5 .
Câu 4.
Hàm số y x3 3 x2 4 có bao nhiêu cực trị ?
A.1.
B. 3 .
Câu 5.
Một hình nón có góc ở đỉnh bằng
A.
Sxq 2 a2
B.
C. 0 .
D. 2 .
60 0 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nón là:
Sxq a2
C.
Sxq 3 a2
D.
Sxq 4 a2
Câu 6. Gọi
z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 + 2z + 5= 0 , trong đóz1 có phần ảo dương.
z1 + 2z2 .
Tìm số phức liên hợp của số phức
3 2i
A.- +
B. 3- 2i
C. 2+i
4
Câu 7.
Cho hàm số y x3 2 x2 x 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
3
A.Hàm số đã cho đồng biến trên .
1
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
1 1
C.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; ;
2 2
1
D.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
.
1/6 - Mã đề 001
D. 2- i
Câu 8.
Với các số thực x, ydương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x log x
A.log 2 2
y log 2 y
C. log 2 xy log 2 x.log 2 y .
B. log 2 x2 y 2 log2 x log 2 y
D. log 2 xy log 2 x log 2 y
Câu 9.
Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a ; Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
khối lăng trụ:
A. 2a3
B.
6a3
2
C.
6a3
4
D. 3a3
Câu 10.
Tính nguyên hàm cos 3xdx
1
B. sin 3x C .
3
A. 3sin 3x C .
C. 3sin 3x C .
D.
7
C. 3
D.2
1
sin 3x C .
3
1
Câu 11.
Tích phân I (x 1)2 dx bằng:
0
8
A.
3
B.4
Câu 12.
Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;1 . Mặt phẳng qua A và vuông góc với trục Ox là:
A. x1 0 .
C. x y z 3 0 .
B. z 1 0 .
D. y 2 0 .
Câu 13.
Tập xác định của hàm số: y log 2( x 1) log 2 x 3 là:
A. D 1;3
B. D ;1
C. D 3;
D. D ;1 3;
Câu 14.
Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên ?
A. y x3 x.
B. y 3 x3 x2 2 x 7.
Câu 15.
Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng
3
.
x
C. y 4 x
D. y 4 x 3sin x cos x.
3cmvà độ dài đường sinh bằng 5cm. Thể tích của
khối nón là:
3
A. 2 cm
3
B. 16 cm
3
C. 12 cm
3
D. 48 cm
Câu 16.
Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng α cắt ba trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại ba
điểm A 3; 0; 0 , B 0; 4; 0 , C 0; 0; 2 .
A.4 x 3 y 6 z 12 0 .
B. 4 x 3 y 6 z 12 0 . C. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
D. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
Câu 17.
Cho số phức z 3 5i. Tìm môđun của số phức wiz z.
A. w 2.
B. w 2 2.
C. w 3 2.
Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng
Câu 18.
3
A. 2 a
3
B. 4 a
3
C. 8 a
2/6 - Mã đề 001
D. w 2 2.
2a . Khi đó thể tích khối trụ là:
D.
a3
Câu 19.
Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x 12.9 x 35.6 x . Giá trị biểu thức: A x13 x23 bằng:
A. A 9
B. A 5
C. A 7
D. A 7
Câu 20.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3 x2 2 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1
là:
A. y 3 x 3.
B. y 3 x 3.
C. y 3 x 3.
D. y 3 x 3.
1. Tam giácSAB đều và
Câu 21. Cho hình chóp
S. ABCD có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng
ABCD) . Tính khoảng cách từ
A đến (SCD) .
nằm trong mặt phẳng vuông góc với (đáy
A.1
B.
21
.
7
C.
2 3
.
3
D. 2 .
Câu 22.
Cho Hàm số y x4 2mx2 2m2 m4 có đồ thị là (C) . Biết đồ thị (C) có 3 điểm cực trị A,B,C
và ABCD là hình thoi, trong đó D(0;3), A thuộc trục tung. Khi đó m thuộc khoảng nào?
19
A.m ( ; )
25
1
B. m ( 1; )
2
9
D. m ( ; 2)
5
C. m (2; 3)
Câu 23.
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d :
x 2 y 1 z 2
. Viết phương trình
1
1
2
đường thẳng d là hình chiếu của d lên mặt phẳng Oxy.
x 3 t
A.d : y t , t .
z 0
x 3 t
, t .
C. d : y t
z 0
x 3 t
B. d : y t , t .
z 0
x 3 t
D. d: y 1 t , t .
z 0
x
Câu 24.
Tổng 2 nghiệm dương liên tiếp nhỏ nhất của phương trình cos 4
5
A.
6
B.
7
C.
6
6
1
0 là.
2
D.
2
4
f (1) = 12, f '( x) liên tục vàò f '( x) dx =17. Giá trị củaf ( 4) bằng:
Câu 25. Nếu
1
A. 19.
B. 5.
C. 29.
D. 9.
Câu 26.
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho đồ thị hàm số y x4 2mx2 2m có ba điểm cực trị tạo
thành một tam giác đều.
3
A.m 3 .
4
B. m 3 3.
C. m 3.
3/6 - Mã đề 001
D. m0.
Câu 27.
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log3 4x 3 log 3 18x 27 .
3
A.S ; 3
4
B. S 3;
2
3
C. S ;
4
3
D. S ; 3
8
2
Câu 28.
Cho f x dx 5 .Khi đó 4f x 3dx bằng:
0
A.6
0
B.14
C. 8
D.2
Câu 29.
Cho tam giác đều ABC cạnh a . Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ABC tại B , ta lấy
điểm M sao cho MB 2a . Gọi I là trung điểm của BC. Tang của góc giữa đường thẳng IM và ABC
bằng
A.4 .
B. 2 .
2
C.
1
.
4
D. 2 .
Câu 30.
Đồ thị hàm số y x3 x2 2 x 3 cắt đồ thị hàm số y 5 x2 3 x 1 tại hai điểm phân biệt A, B .
Khi đó độ dài AB là bao nhiêu?
A. AB2.
B. AB2 2.
e
Câu 31.
Cho tích phân H x2 ln xdx
1
1
A. N
9
C. AB3.
D. AB 1.
ae3 c
2a c 4
. Tính N
b
3 b
B. N 1
C. N 3
D. N
7
9
Câu 32.
Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu là:
A.
40
9
B.
4
9
C.
1
9
D.
5
9
Câu 33.
Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65%
một quý. Hỏi sau bao nhiêu quý thì người đó có được ít nhất 20 triệu ?
A.17
B.18
C. 15
Câu 34.
Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :
D.16
x y 4 z 3
x 1 y 3 z 4
và d2 :
.
1
2
5
1
1
1
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ Oxz và cắt d1 và d2 có phương trình là
x 1
A. y 1 t .
z 1
3
x 7
25
B. y t .
7
18
z 7
x 1
C. y 3 t .
z 4
x t
D. y 4 t .
z 3 t
Câu 35.
Cho hình chóp S. ABCD, ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. AB a , AC 2a ,
SAa . Tính góc giữa SD và BC .
A.30 .
B. 90 .
C. 60 .
4/6 - Mã đề 001
D. 45 .
Câu 36. Trong các số phức z thỏazmãn
2 i z 1 4i . Tìm phần thực của số phức có mô‐đun
nhỏ nhất.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
1
2
3
2018
Câu 37.
Tính tổng S = 1.C 2018
+ 2.C 2018
+ 3.C 2018
+ ... + 2018.
C 2018
2017
A.2017.2
2018
2017
B. 2017.2
C. 2018.2
2018
D. 2018.2
2). Quãng
a(ttốc
t + t2gia
Câu 38. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng
(m/stốc
) = 3với
đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao nhiêu ?
A.
2200
m.
3
B.
4000
m.
3
C.
1900
m.
3
D.
4300
m.
3
Câu 39.
Từ các chữ số 1, 2, 3
có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau
A.6
B. 8
C. 3
D. 9
1 3x
Câu 40.
Cho hàm số y
có đồ thị là C . Tìm điểm M thuộc đồ thị C sao cho khoảng cách từ
x 3
M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang.
A. M 1 1; 1; M 2 7; 5.
B. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5.
C. M 1 1; 1; M 2 7; 5 .
D. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5 .
Câu 41.
Cho tứ diện ABCD . Gọi M,N là trọng tâm của tam giác ABC và ACD . Khi đó ta có:
A.MN cắt BC
Câu 42.
Đồ thị hàm số y
A.4
B.MN//BD
C. MN cắt AD
D.MN//CD
x1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
1 x2
B. 3
C. 2
D.1
Câu 43.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 2;1;1 và mặt phẳng : x y z 4 0 và
2
2
2
mặt cầu S : x y z 6 x 6 y 8 z 18 0 . Phương trình đường thẳng đi qua M và nằm trong
cắt mặt cầu S theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất là.
A.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
B.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
C.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
D.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
Câu 44.
Cho hình lập phương ABCD. A
có cạnh bằng a. Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S là
B CD
điểm đối xứng với O qua CD¢. Thể tích của khối đa diện ABCDSA
bằng
B C D
2
A. a3
3
B.
a3
6
C. a3
7
D. a3
6
1
Câu 45.
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f (1) 1 ,
f ( x)dx2 . Tích phân
0
1
f '(
x)dx bằng
0
5/6 - Mã đề 001
B. 2
A.3
C. 1
D. 4
Tìm m để phương trình 9 x 2.3x 1 3m 1 0 có 3 nghiệm?
Câu 46.
2
A.m2
B.
2
2 m
10
3
C. m 2
D. m 2
Câu 47.
Trong không gian Oxyzcho hai điểm C (0; 0;3) và M ( 1;3; 2). Mặt phẳng P qua C ,M đồng thời
chắn trên các nửa trục dương Ox, Oy các đoạn thẳng bằng nhau. P có phương trình là:
A. P : x y 2 z 1 0 .
B. P : x y z 6 0 .
C. P : x y z 3 0 .
D. P : x y 2 z 6 0 .
Câu 48.
Cho cấp số cộng un có công sai d 3 và u22 u32 u42 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S100 của
100 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó.
A. S100 14400
B. S100 15450
Câu 49.
Cho dãy số xn
A. xn1
n 1
n1
n 1
có xn
n1
2 n1
B. xn1
C. S100 14250
D. S100 14650
2 n3
, n * . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
n
n 2
2 n 5
n
C. xn1
n 2
2 n3
Câu 50. Tìm phần ảo của số phức z,
z biết
thỏa mãnz 2i z 2 4i và
A.
5
12
B.
5
2
C.
3
17
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 001
n 1
D. xn1
n1
z i
z i
2 n5
là số thuần ảo
D.
3
2
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN
NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA
(Đề thi có 06 tran
g)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
A. max y 3.
x 0;2
2 x 5
trên đoạn 0; 2 .
x 3
B. max y 2.
x 0;2
5
C. max y .
x 0;2
3
D. max y 1.
C. x68 .
D. x65
x 0;2
Câu 2.
Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là:
A. x66
B. x 63
x 1 2t
Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y t . Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương
z 4 5t
là
A.u1 1; 0; 4 .
B. u4 1; 1; 4 .
C. u3 1; 1;5 .
D. u2 2; 1;5 .
Câu 4.
Hàm số y x3 3 x2 4 có bao nhiêu cực trị ?
A.1.
B. 3 .
Câu 5.
Một hình nón có góc ở đỉnh bằng
A.
Sxq 2 a2
B.
C. 0 .
D. 2 .
60 0 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nón là:
Sxq a2
C.
Sxq 3 a2
D.
Sxq 4 a2
Câu 6. Gọi
z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 + 2z + 5= 0 , trong đóz1 có phần ảo dương.
z1 + 2z2 .
Tìm số phức liên hợp của số phức
3 2i
A.- +
B. 3- 2i
C. 2+i
4
Câu 7.
Cho hàm số y x3 2 x2 x 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
3
A.Hàm số đã cho đồng biến trên .
1
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
1 1
C.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; ;
2 2
1
D.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
.
1/6 - Mã đề 001
D. 2- i
Câu 8.
Với các số thực x, ydương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x log x
A.log 2 2
y log 2 y
C. log 2 xy log 2 x.log 2 y .
B. log 2 x2 y 2 log2 x log 2 y
D. log 2 xy log 2 x log 2 y
Câu 9.
Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a ; Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
khối lăng trụ:
A. 2a3
B.
6a3
2
C.
6a3
4
D. 3a3
Câu 10.
Tính nguyên hàm cos 3xdx
1
B. sin 3x C .
3
A. 3sin 3x C .
C. 3sin 3x C .
D.
7
C. 3
D.2
1
sin 3x C .
3
1
Câu 11.
Tích phân I (x 1)2 dx bằng:
0
8
A.
3
B.4
Câu 12.
Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;1 . Mặt phẳng qua A và vuông góc với trục Ox là:
A. x1 0 .
C. x y z 3 0 .
B. z 1 0 .
D. y 2 0 .
Câu 13.
Tập xác định của hàm số: y log 2( x 1) log 2 x 3 là:
A. D 1;3
B. D ;1
C. D 3;
D. D ;1 3;
Câu 14.
Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên ?
A. y x3 x.
B. y 3 x3 x2 2 x 7.
Câu 15.
Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng
3
.
x
C. y 4 x
D. y 4 x 3sin x cos x.
3cmvà độ dài đường sinh bằng 5cm. Thể tích của
khối nón là:
3
A. 2 cm
3
B. 16 cm
3
C. 12 cm
3
D. 48 cm
Câu 16.
Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng α cắt ba trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại ba
điểm A 3; 0; 0 , B 0; 4; 0 , C 0; 0; 2 .
A.4 x 3 y 6 z 12 0 .
B. 4 x 3 y 6 z 12 0 . C. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
D. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
Câu 17.
Cho số phức z 3 5i. Tìm môđun của số phức wiz z.
A. w 2.
B. w 2 2.
C. w 3 2.
Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng
Câu 18.
3
A. 2 a
3
B. 4 a
3
C. 8 a
2/6 - Mã đề 001
D. w 2 2.
2a . Khi đó thể tích khối trụ là:
D.
a3
Câu 19.
Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x 12.9 x 35.6 x . Giá trị biểu thức: A x13 x23 bằng:
A. A 9
B. A 5
C. A 7
D. A 7
Câu 20.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3 x2 2 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1
là:
A. y 3 x 3.
B. y 3 x 3.
C. y 3 x 3.
D. y 3 x 3.
1. Tam giácSAB đều và
Câu 21. Cho hình chóp
S. ABCD có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng
ABCD) . Tính khoảng cách từ
A đến (SCD) .
nằm trong mặt phẳng vuông góc với (đáy
A.1
B.
21
.
7
C.
2 3
.
3
D. 2 .
Câu 22.
Cho Hàm số y x4 2mx2 2m2 m4 có đồ thị là (C) . Biết đồ thị (C) có 3 điểm cực trị A,B,C
và ABCD là hình thoi, trong đó D(0;3), A thuộc trục tung. Khi đó m thuộc khoảng nào?
19
A.m ( ; )
25
1
B. m ( 1; )
2
9
D. m ( ; 2)
5
C. m (2; 3)
Câu 23.
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d :
x 2 y 1 z 2
. Viết phương trình
1
1
2
đường thẳng d là hình chiếu của d lên mặt phẳng Oxy.
x 3 t
A.d : y t , t .
z 0
x 3 t
, t .
C. d : y t
z 0
x 3 t
B. d : y t , t .
z 0
x 3 t
D. d: y 1 t , t .
z 0
x
Câu 24.
Tổng 2 nghiệm dương liên tiếp nhỏ nhất của phương trình cos 4
5
A.
6
B.
7
C.
6
6
1
0 là.
2
D.
2
4
f (1) = 12, f '( x) liên tục vàò f '( x) dx =17. Giá trị củaf ( 4) bằng:
Câu 25. Nếu
1
A. 19.
B. 5.
C. 29.
D. 9.
Câu 26.
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho đồ thị hàm số y x4 2mx2 2m có ba điểm cực trị tạo
thành một tam giác đều.
3
A.m 3 .
4
B. m 3 3.
C. m 3.
3/6 - Mã đề 001
D. m0.
Câu 27.
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log3 4x 3 log 3 18x 27 .
3
A.S ; 3
4
B. S 3;
2
3
C. S ;
4
3
D. S ; 3
8
2
Câu 28.
Cho f x dx 5 .Khi đó 4f x 3dx bằng:
0
A.6
0
B.14
C. 8
D.2
Câu 29.
Cho tam giác đều ABC cạnh a . Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ABC tại B , ta lấy
điểm M sao cho MB 2a . Gọi I là trung điểm của BC. Tang của góc giữa đường thẳng IM và ABC
bằng
A.4 .
B. 2 .
2
C.
1
.
4
D. 2 .
Câu 30.
Đồ thị hàm số y x3 x2 2 x 3 cắt đồ thị hàm số y 5 x2 3 x 1 tại hai điểm phân biệt A, B .
Khi đó độ dài AB là bao nhiêu?
A. AB2.
B. AB2 2.
e
Câu 31.
Cho tích phân H x2 ln xdx
1
1
A. N
9
C. AB3.
D. AB 1.
ae3 c
2a c 4
. Tính N
b
3 b
B. N 1
C. N 3
D. N
7
9
Câu 32.
Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu là:
A.
40
9
B.
4
9
C.
1
9
D.
5
9
Câu 33.
Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65%
một quý. Hỏi sau bao nhiêu quý thì người đó có được ít nhất 20 triệu ?
A.17
B.18
C. 15
Câu 34.
Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :
D.16
x y 4 z 3
x 1 y 3 z 4
và d2 :
.
1
2
5
1
1
1
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ Oxz và cắt d1 và d2 có phương trình là
x 1
A. y 1 t .
z 1
3
x 7
25
B. y t .
7
18
z 7
x 1
C. y 3 t .
z 4
x t
D. y 4 t .
z 3 t
Câu 35.
Cho hình chóp S. ABCD, ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. AB a , AC 2a ,
SAa . Tính góc giữa SD và BC .
A.30 .
B. 90 .
C. 60 .
4/6 - Mã đề 001
D. 45 .
Câu 36. Trong các số phức z thỏazmãn
2 i z 1 4i . Tìm phần thực của số phức có mô‐đun
nhỏ nhất.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
1
2
3
2018
Câu 37.
Tính tổng S = 1.C 2018
+ 2.C 2018
+ 3.C 2018
+ ... + 2018.
C 2018
2017
A.2017.2
2018
2017
B. 2017.2
C. 2018.2
2018
D. 2018.2
2). Quãng
a(ttốc
t + t2gia
Câu 38. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng
(m/stốc
) = 3với
đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao nhiêu ?
A.
2200
m.
3
B.
4000
m.
3
C.
1900
m.
3
D.
4300
m.
3
Câu 39.
Từ các chữ số 1, 2, 3
có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau
A.6
B. 8
C. 3
D. 9
1 3x
Câu 40.
Cho hàm số y
có đồ thị là C . Tìm điểm M thuộc đồ thị C sao cho khoảng cách từ
x 3
M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang.
A. M 1 1; 1; M 2 7; 5.
B. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5.
C. M 1 1; 1; M 2 7; 5 .
D. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5 .
Câu 41.
Cho tứ diện ABCD . Gọi M,N là trọng tâm của tam giác ABC và ACD . Khi đó ta có:
A.MN cắt BC
Câu 42.
Đồ thị hàm số y
A.4
B.MN//BD
C. MN cắt AD
D.MN//CD
x1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
1 x2
B. 3
C. 2
D.1
Câu 43.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 2;1;1 và mặt phẳng : x y z 4 0 và
2
2
2
mặt cầu S : x y z 6 x 6 y 8 z 18 0 . Phương trình đường thẳng đi qua M và nằm trong
cắt mặt cầu S theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất là.
A.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
B.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
C.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
D.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
Câu 44.
Cho hình lập phương ABCD. A
có cạnh bằng a. Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S là
B CD
điểm đối xứng với O qua CD¢. Thể tích của khối đa diện ABCDSA
bằng
B C D
2
A. a3
3
B.
a3
6
C. a3
7
D. a3
6
1
Câu 45.
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f (1) 1 ,
f ( x)dx2 . Tích phân
0
1
f '(
x)dx bằng
0
5/6 - Mã đề 001
B. 2
A.3
C. 1
D. 4
Tìm m để phương trình 9 x 2.3x 1 3m 1 0 có 3 nghiệm?
Câu 46.
2
A.m2
B.
2
2 m
10
3
C. m 2
D. m 2
Câu 47.
Trong không gian Oxyzcho hai điểm C (0; 0;3) và M ( 1;3; 2). Mặt phẳng P qua C ,M đồng thời
chắn trên các nửa trục dương Ox, Oy các đoạn thẳng bằng nhau. P có phương trình là:
A. P : x y 2 z 1 0 .
B. P : x y z 6 0 .
C. P : x y z 3 0 .
D. P : x y 2 z 6 0 .
Câu 48.
Cho cấp số cộng un có công sai d 3 và u22 u32 u42 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S100 của
100 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó.
A. S100 14400
B. S100 15450
Câu 49.
Cho dãy số xn
A. xn1
n 1
n1
n 1
có xn
n1
2 n1
B. xn1
C. S100 14250
D. S100 14650
2 n3
, n * . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
n
n 2
2 n 5
n
C. xn1
n 2
2 n3
Câu 50. Tìm phần ảo của số phức z,
z biết
thỏa mãnz 2i z 2 4i và
A.
5
12
B.
5
2
C.
3
17
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 001
n 1
D. xn1
n1
z i
z i
2 n5
là số thuần ảo
D.
3
2
NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA
(Đề thi có 06 tran
g)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
A. max y 3.
x 0;2
2 x 5
trên đoạn 0; 2 .
x 3
B. max y 2.
x 0;2
5
C. max y .
x 0;2
3
D. max y 1.
C. x68 .
D. x65
x 0;2
Câu 2.
Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là:
A. x66
B. x 63
x 1 2t
Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y t . Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương
z 4 5t
là
A.u1 1; 0; 4 .
B. u4 1; 1; 4 .
C. u3 1; 1;5 .
D. u2 2; 1;5 .
Câu 4.
Hàm số y x3 3 x2 4 có bao nhiêu cực trị ?
A.1.
B. 3 .
Câu 5.
Một hình nón có góc ở đỉnh bằng
A.
Sxq 2 a2
B.
C. 0 .
D. 2 .
60 0 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nón là:
Sxq a2
C.
Sxq 3 a2
D.
Sxq 4 a2
Câu 6. Gọi
z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 + 2z + 5= 0 , trong đóz1 có phần ảo dương.
z1 + 2z2 .
Tìm số phức liên hợp của số phức
3 2i
A.- +
B. 3- 2i
C. 2+i
4
Câu 7.
Cho hàm số y x3 2 x2 x 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
3
A.Hàm số đã cho đồng biến trên .
1
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
1 1
C.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; ;
2 2
1
D.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
.
1/6 - Mã đề 001
D. 2- i
Câu 8.
Với các số thực x, ydương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x log x
A.log 2 2
y log 2 y
C. log 2 xy log 2 x.log 2 y .
B. log 2 x2 y 2 log2 x log 2 y
D. log 2 xy log 2 x log 2 y
Câu 9.
Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a ; Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
khối lăng trụ:
A. 2a3
B.
6a3
2
C.
6a3
4
D. 3a3
Câu 10.
Tính nguyên hàm cos 3xdx
1
B. sin 3x C .
3
A. 3sin 3x C .
C. 3sin 3x C .
D.
7
C. 3
D.2
1
sin 3x C .
3
1
Câu 11.
Tích phân I (x 1)2 dx bằng:
0
8
A.
3
B.4
Câu 12.
Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;1 . Mặt phẳng qua A và vuông góc với trục Ox là:
A. x1 0 .
C. x y z 3 0 .
B. z 1 0 .
D. y 2 0 .
Câu 13.
Tập xác định của hàm số: y log 2( x 1) log 2 x 3 là:
A. D 1;3
B. D ;1
C. D 3;
D. D ;1 3;
Câu 14.
Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên ?
A. y x3 x.
B. y 3 x3 x2 2 x 7.
Câu 15.
Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng
3
.
x
C. y 4 x
D. y 4 x 3sin x cos x.
3cmvà độ dài đường sinh bằng 5cm. Thể tích của
khối nón là:
3
A. 2 cm
3
B. 16 cm
3
C. 12 cm
3
D. 48 cm
Câu 16.
Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng α cắt ba trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại ba
điểm A 3; 0; 0 , B 0; 4; 0 , C 0; 0; 2 .
A.4 x 3 y 6 z 12 0 .
B. 4 x 3 y 6 z 12 0 . C. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
D. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
Câu 17.
Cho số phức z 3 5i. Tìm môđun của số phức wiz z.
A. w 2.
B. w 2 2.
C. w 3 2.
Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng
Câu 18.
3
A. 2 a
3
B. 4 a
3
C. 8 a
2/6 - Mã đề 001
D. w 2 2.
2a . Khi đó thể tích khối trụ là:
D.
a3
Câu 19.
Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x 12.9 x 35.6 x . Giá trị biểu thức: A x13 x23 bằng:
A. A 9
B. A 5
C. A 7
D. A 7
Câu 20.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3 x2 2 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1
là:
A. y 3 x 3.
B. y 3 x 3.
C. y 3 x 3.
D. y 3 x 3.
1. Tam giácSAB đều và
Câu 21. Cho hình chóp
S. ABCD có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng
ABCD) . Tính khoảng cách từ
A đến (SCD) .
nằm trong mặt phẳng vuông góc với (đáy
A.1
B.
21
.
7
C.
2 3
.
3
D. 2 .
Câu 22.
Cho Hàm số y x4 2mx2 2m2 m4 có đồ thị là (C) . Biết đồ thị (C) có 3 điểm cực trị A,B,C
và ABCD là hình thoi, trong đó D(0;3), A thuộc trục tung. Khi đó m thuộc khoảng nào?
19
A.m ( ; )
25
1
B. m ( 1; )
2
9
D. m ( ; 2)
5
C. m (2; 3)
Câu 23.
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d :
x 2 y 1 z 2
. Viết phương trình
1
1
2
đường thẳng d là hình chiếu của d lên mặt phẳng Oxy.
x 3 t
A.d : y t , t .
z 0
x 3 t
, t .
C. d : y t
z 0
x 3 t
B. d : y t , t .
z 0
x 3 t
D. d: y 1 t , t .
z 0
x
Câu 24.
Tổng 2 nghiệm dương liên tiếp nhỏ nhất của phương trình cos 4
5
A.
6
B.
7
C.
6
6
1
0 là.
2
D.
2
4
f (1) = 12, f '( x) liên tục vàò f '( x) dx =17. Giá trị củaf ( 4) bằng:
Câu 25. Nếu
1
A. 19.
B. 5.
C. 29.
D. 9.
Câu 26.
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho đồ thị hàm số y x4 2mx2 2m có ba điểm cực trị tạo
thành một tam giác đều.
3
A.m 3 .
4
B. m 3 3.
C. m 3.
3/6 - Mã đề 001
D. m0.
Câu 27.
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log3 4x 3 log 3 18x 27 .
3
A.S ; 3
4
B. S 3;
2
3
C. S ;
4
3
D. S ; 3
8
2
Câu 28.
Cho f x dx 5 .Khi đó 4f x 3dx bằng:
0
A.6
0
B.14
C. 8
D.2
Câu 29.
Cho tam giác đều ABC cạnh a . Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ABC tại B , ta lấy
điểm M sao cho MB 2a . Gọi I là trung điểm của BC. Tang của góc giữa đường thẳng IM và ABC
bằng
A.4 .
B. 2 .
2
C.
1
.
4
D. 2 .
Câu 30.
Đồ thị hàm số y x3 x2 2 x 3 cắt đồ thị hàm số y 5 x2 3 x 1 tại hai điểm phân biệt A, B .
Khi đó độ dài AB là bao nhiêu?
A. AB2.
B. AB2 2.
e
Câu 31.
Cho tích phân H x2 ln xdx
1
1
A. N
9
C. AB3.
D. AB 1.
ae3 c
2a c 4
. Tính N
b
3 b
B. N 1
C. N 3
D. N
7
9
Câu 32.
Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu là:
A.
40
9
B.
4
9
C.
1
9
D.
5
9
Câu 33.
Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65%
một quý. Hỏi sau bao nhiêu quý thì người đó có được ít nhất 20 triệu ?
A.17
B.18
C. 15
Câu 34.
Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :
D.16
x y 4 z 3
x 1 y 3 z 4
và d2 :
.
1
2
5
1
1
1
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ Oxz và cắt d1 và d2 có phương trình là
x 1
A. y 1 t .
z 1
3
x 7
25
B. y t .
7
18
z 7
x 1
C. y 3 t .
z 4
x t
D. y 4 t .
z 3 t
Câu 35.
Cho hình chóp S. ABCD, ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. AB a , AC 2a ,
SAa . Tính góc giữa SD và BC .
A.30 .
B. 90 .
C. 60 .
4/6 - Mã đề 001
D. 45 .
Câu 36. Trong các số phức z thỏazmãn
2 i z 1 4i . Tìm phần thực của số phức có mô‐đun
nhỏ nhất.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
1
2
3
2018
Câu 37.
Tính tổng S = 1.C 2018
+ 2.C 2018
+ 3.C 2018
+ ... + 2018.
C 2018
2017
A.2017.2
2018
2017
B. 2017.2
C. 2018.2
2018
D. 2018.2
2). Quãng
a(ttốc
t + t2gia
Câu 38. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng
(m/stốc
) = 3với
đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao nhiêu ?
A.
2200
m.
3
B.
4000
m.
3
C.
1900
m.
3
D.
4300
m.
3
Câu 39.
Từ các chữ số 1, 2, 3
có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau
A.6
B. 8
C. 3
D. 9
1 3x
Câu 40.
Cho hàm số y
có đồ thị là C . Tìm điểm M thuộc đồ thị C sao cho khoảng cách từ
x 3
M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang.
A. M 1 1; 1; M 2 7; 5.
B. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5.
C. M 1 1; 1; M 2 7; 5 .
D. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5 .
Câu 41.
Cho tứ diện ABCD . Gọi M,N là trọng tâm của tam giác ABC và ACD . Khi đó ta có:
A.MN cắt BC
Câu 42.
Đồ thị hàm số y
A.4
B.MN//BD
C. MN cắt AD
D.MN//CD
x1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
1 x2
B. 3
C. 2
D.1
Câu 43.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 2;1;1 và mặt phẳng : x y z 4 0 và
2
2
2
mặt cầu S : x y z 6 x 6 y 8 z 18 0 . Phương trình đường thẳng đi qua M và nằm trong
cắt mặt cầu S theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất là.
A.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
B.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
C.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
D.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
Câu 44.
Cho hình lập phương ABCD. A
có cạnh bằng a. Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S là
B CD
điểm đối xứng với O qua CD¢. Thể tích của khối đa diện ABCDSA
bằng
B C D
2
A. a3
3
B.
a3
6
C. a3
7
D. a3
6
1
Câu 45.
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f (1) 1 ,
f ( x)dx2 . Tích phân
0
1
f '(
x)dx bằng
0
5/6 - Mã đề 001
B. 2
A.3
C. 1
D. 4
Tìm m để phương trình 9 x 2.3x 1 3m 1 0 có 3 nghiệm?
Câu 46.
2
A.m2
B.
2
2 m
10
3
C. m 2
D. m 2
Câu 47.
Trong không gian Oxyzcho hai điểm C (0; 0;3) và M ( 1;3; 2). Mặt phẳng P qua C ,M đồng thời
chắn trên các nửa trục dương Ox, Oy các đoạn thẳng bằng nhau. P có phương trình là:
A. P : x y 2 z 1 0 .
B. P : x y z 6 0 .
C. P : x y z 3 0 .
D. P : x y 2 z 6 0 .
Câu 48.
Cho cấp số cộng un có công sai d 3 và u22 u32 u42 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S100 của
100 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó.
A. S100 14400
B. S100 15450
Câu 49.
Cho dãy số xn
A. xn1
n 1
n1
n 1
có xn
n1
2 n1
B. xn1
C. S100 14250
D. S100 14650
2 n3
, n * . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
n
n 2
2 n 5
n
C. xn1
n 2
2 n3
Câu 50. Tìm phần ảo của số phức z,
z biết
thỏa mãnz 2i z 2 4i và
A.
5
12
B.
5
2
C.
3
17
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 001
n 1
D. xn1
n1
z i
z i
2 n5
là số thuần ảo
D.
3
2
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN
NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA
(Đề thi có 06 tran
g)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
A. max y 3.
x 0;2
2 x 5
trên đoạn 0; 2 .
x 3
B. max y 2.
x 0;2
5
C. max y .
x 0;2
3
D. max y 1.
C. x68 .
D. x65
x 0;2
Câu 2.
Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là:
A. x66
B. x 63
x 1 2t
Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y t . Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương
z 4 5t
là
A.u1 1; 0; 4 .
B. u4 1; 1; 4 .
C. u3 1; 1;5 .
D. u2 2; 1;5 .
Câu 4.
Hàm số y x3 3 x2 4 có bao nhiêu cực trị ?
A.1.
B. 3 .
Câu 5.
Một hình nón có góc ở đỉnh bằng
A.
Sxq 2 a2
B.
C. 0 .
D. 2 .
60 0 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nón là:
Sxq a2
C.
Sxq 3 a2
D.
Sxq 4 a2
Câu 6. Gọi
z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 + 2z + 5= 0 , trong đóz1 có phần ảo dương.
z1 + 2z2 .
Tìm số phức liên hợp của số phức
3 2i
A.- +
B. 3- 2i
C. 2+i
4
Câu 7.
Cho hàm số y x3 2 x2 x 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
3
A.Hàm số đã cho đồng biến trên .
1
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
1 1
C.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; ;
2 2
1
D.Hàm số đã cho nghịch biến trên ; .
2
.
1/6 - Mã đề 001
D. 2- i
Câu 8.
Với các số thực x, ydương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x log x
A.log 2 2
y log 2 y
C. log 2 xy log 2 x.log 2 y .
B. log 2 x2 y 2 log2 x log 2 y
D. log 2 xy log 2 x log 2 y
Câu 9.
Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a ; Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
khối lăng trụ:
A. 2a3
B.
6a3
2
C.
6a3
4
D. 3a3
Câu 10.
Tính nguyên hàm cos 3xdx
1
B. sin 3x C .
3
A. 3sin 3x C .
C. 3sin 3x C .
D.
7
C. 3
D.2
1
sin 3x C .
3
1
Câu 11.
Tích phân I (x 1)2 dx bằng:
0
8
A.
3
B.4
Câu 12.
Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;1 . Mặt phẳng qua A và vuông góc với trục Ox là:
A. x1 0 .
C. x y z 3 0 .
B. z 1 0 .
D. y 2 0 .
Câu 13.
Tập xác định của hàm số: y log 2( x 1) log 2 x 3 là:
A. D 1;3
B. D ;1
C. D 3;
D. D ;1 3;
Câu 14.
Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên ?
A. y x3 x.
B. y 3 x3 x2 2 x 7.
Câu 15.
Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng
3
.
x
C. y 4 x
D. y 4 x 3sin x cos x.
3cmvà độ dài đường sinh bằng 5cm. Thể tích của
khối nón là:
3
A. 2 cm
3
B. 16 cm
3
C. 12 cm
3
D. 48 cm
Câu 16.
Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng α cắt ba trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại ba
điểm A 3; 0; 0 , B 0; 4; 0 , C 0; 0; 2 .
A.4 x 3 y 6 z 12 0 .
B. 4 x 3 y 6 z 12 0 . C. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
D. 4 x 3 y 6 z 12 0 .
Câu 17.
Cho số phức z 3 5i. Tìm môđun của số phức wiz z.
A. w 2.
B. w 2 2.
C. w 3 2.
Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng
Câu 18.
3
A. 2 a
3
B. 4 a
3
C. 8 a
2/6 - Mã đề 001
D. w 2 2.
2a . Khi đó thể tích khối trụ là:
D.
a3
Câu 19.
Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 x 12.9 x 35.6 x . Giá trị biểu thức: A x13 x23 bằng:
A. A 9
B. A 5
C. A 7
D. A 7
Câu 20.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3 x2 2 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1
là:
A. y 3 x 3.
B. y 3 x 3.
C. y 3 x 3.
D. y 3 x 3.
1. Tam giácSAB đều và
Câu 21. Cho hình chóp
S. ABCD có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng
ABCD) . Tính khoảng cách từ
A đến (SCD) .
nằm trong mặt phẳng vuông góc với (đáy
A.1
B.
21
.
7
C.
2 3
.
3
D. 2 .
Câu 22.
Cho Hàm số y x4 2mx2 2m2 m4 có đồ thị là (C) . Biết đồ thị (C) có 3 điểm cực trị A,B,C
và ABCD là hình thoi, trong đó D(0;3), A thuộc trục tung. Khi đó m thuộc khoảng nào?
19
A.m ( ; )
25
1
B. m ( 1; )
2
9
D. m ( ; 2)
5
C. m (2; 3)
Câu 23.
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d :
x 2 y 1 z 2
. Viết phương trình
1
1
2
đường thẳng d là hình chiếu của d lên mặt phẳng Oxy.
x 3 t
A.d : y t , t .
z 0
x 3 t
, t .
C. d : y t
z 0
x 3 t
B. d : y t , t .
z 0
x 3 t
D. d: y 1 t , t .
z 0
x
Câu 24.
Tổng 2 nghiệm dương liên tiếp nhỏ nhất của phương trình cos 4
5
A.
6
B.
7
C.
6
6
1
0 là.
2
D.
2
4
f (1) = 12, f '( x) liên tục vàò f '( x) dx =17. Giá trị củaf ( 4) bằng:
Câu 25. Nếu
1
A. 19.
B. 5.
C. 29.
D. 9.
Câu 26.
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho đồ thị hàm số y x4 2mx2 2m có ba điểm cực trị tạo
thành một tam giác đều.
3
A.m 3 .
4
B. m 3 3.
C. m 3.
3/6 - Mã đề 001
D. m0.
Câu 27.
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log3 4x 3 log 3 18x 27 .
3
A.S ; 3
4
B. S 3;
2
3
C. S ;
4
3
D. S ; 3
8
2
Câu 28.
Cho f x dx 5 .Khi đó 4f x 3dx bằng:
0
A.6
0
B.14
C. 8
D.2
Câu 29.
Cho tam giác đều ABC cạnh a . Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ABC tại B , ta lấy
điểm M sao cho MB 2a . Gọi I là trung điểm của BC. Tang của góc giữa đường thẳng IM và ABC
bằng
A.4 .
B. 2 .
2
C.
1
.
4
D. 2 .
Câu 30.
Đồ thị hàm số y x3 x2 2 x 3 cắt đồ thị hàm số y 5 x2 3 x 1 tại hai điểm phân biệt A, B .
Khi đó độ dài AB là bao nhiêu?
A. AB2.
B. AB2 2.
e
Câu 31.
Cho tích phân H x2 ln xdx
1
1
A. N
9
C. AB3.
D. AB 1.
ae3 c
2a c 4
. Tính N
b
3 b
B. N 1
C. N 3
D. N
7
9
Câu 32.
Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu là:
A.
40
9
B.
4
9
C.
1
9
D.
5
9
Câu 33.
Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65%
một quý. Hỏi sau bao nhiêu quý thì người đó có được ít nhất 20 triệu ?
A.17
B.18
C. 15
Câu 34.
Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :
D.16
x y 4 z 3
x 1 y 3 z 4
và d2 :
.
1
2
5
1
1
1
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ Oxz và cắt d1 và d2 có phương trình là
x 1
A. y 1 t .
z 1
3
x 7
25
B. y t .
7
18
z 7
x 1
C. y 3 t .
z 4
x t
D. y 4 t .
z 3 t
Câu 35.
Cho hình chóp S. ABCD, ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. AB a , AC 2a ,
SAa . Tính góc giữa SD và BC .
A.30 .
B. 90 .
C. 60 .
4/6 - Mã đề 001
D. 45 .
Câu 36. Trong các số phức z thỏazmãn
2 i z 1 4i . Tìm phần thực của số phức có mô‐đun
nhỏ nhất.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
1
2
3
2018
Câu 37.
Tính tổng S = 1.C 2018
+ 2.C 2018
+ 3.C 2018
+ ... + 2018.
C 2018
2017
A.2017.2
2018
2017
B. 2017.2
C. 2018.2
2018
D. 2018.2
2). Quãng
a(ttốc
t + t2gia
Câu 38. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng
(m/stốc
) = 3với
đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao nhiêu ?
A.
2200
m.
3
B.
4000
m.
3
C.
1900
m.
3
D.
4300
m.
3
Câu 39.
Từ các chữ số 1, 2, 3
có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau
A.6
B. 8
C. 3
D. 9
1 3x
Câu 40.
Cho hàm số y
có đồ thị là C . Tìm điểm M thuộc đồ thị C sao cho khoảng cách từ
x 3
M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang.
A. M 1 1; 1; M 2 7; 5.
B. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5.
C. M 1 1; 1; M 2 7; 5 .
D. M 1 1; 1 ; M 2 7; 5 .
Câu 41.
Cho tứ diện ABCD . Gọi M,N là trọng tâm của tam giác ABC và ACD . Khi đó ta có:
A.MN cắt BC
Câu 42.
Đồ thị hàm số y
A.4
B.MN//BD
C. MN cắt AD
D.MN//CD
x1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
1 x2
B. 3
C. 2
D.1
Câu 43.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 2;1;1 và mặt phẳng : x y z 4 0 và
2
2
2
mặt cầu S : x y z 6 x 6 y 8 z 18 0 . Phương trình đường thẳng đi qua M và nằm trong
cắt mặt cầu S theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất là.
A.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
B.
x 2 y 1 z 1
.
1
2
1
C.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
D.
x 2 y 1 z 1
.
2
1
1
Câu 44.
Cho hình lập phương ABCD. A
có cạnh bằng a. Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S là
B CD
điểm đối xứng với O qua CD¢. Thể tích của khối đa diện ABCDSA
bằng
B C D
2
A. a3
3
B.
a3
6
C. a3
7
D. a3
6
1
Câu 45.
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f (1) 1 ,
f ( x)dx2 . Tích phân
0
1
f '(
x)dx bằng
0
5/6 - Mã đề 001
B. 2
A.3
C. 1
D. 4
Tìm m để phương trình 9 x 2.3x 1 3m 1 0 có 3 nghiệm?
Câu 46.
2
A.m2
B.
2
2 m
10
3
C. m 2
D. m 2
Câu 47.
Trong không gian Oxyzcho hai điểm C (0; 0;3) và M ( 1;3; 2). Mặt phẳng P qua C ,M đồng thời
chắn trên các nửa trục dương Ox, Oy các đoạn thẳng bằng nhau. P có phương trình là:
A. P : x y 2 z 1 0 .
B. P : x y z 6 0 .
C. P : x y z 3 0 .
D. P : x y 2 z 6 0 .
Câu 48.
Cho cấp số cộng un có công sai d 3 và u22 u32 u42 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S100 của
100 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó.
A. S100 14400
B. S100 15450
Câu 49.
Cho dãy số xn
A. xn1
n 1
n1
n 1
có xn
n1
2 n1
B. xn1
C. S100 14250
D. S100 14650
2 n3
, n * . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
n
n 2
2 n 5
n
C. xn1
n 2
2 n3
Câu 50. Tìm phần ảo của số phức z,
z biết
thỏa mãnz 2i z 2 4i và
A.
5
12
B.
5
2
C.
3
17
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 001
n 1
D. xn1
n1
z i
z i
2 n5
là số thuần ảo
D.
3
2