Đề thi thử THPT quốc gia môn Sinh học năm 2018 trường THPT Nguyễn Văn Cừ - Quảng Nam
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO QU NG NAMỞ ẢĐ KH SÁT THPTQG NĂM 2017-2018Ề ỌTR NG THPT NGUY VĂN CƯỜ ỪMÔN SINH CỌTh gian làm bài: 50phút; (40 câu tr nghi m)ờ ệH và tên thí sinh: …………………………………………………………..ọMã thiềSBD: ……………………… Phòng thi:…………………… 401Câu 1: Qui trình công ngh gen các củ ướA. ADN tái p→nuôi ADN tái p→đ ADN tái vào bào nh n.ạ ậB. ADN tái p→phân dòng bào ch ADN tái p→đ ADN tái vào ếbào nh n.ậC. ADN tái p→đ ADN tái vào bào nh n→phân dòng bào ch ADN ứtái tổ p.ợD. ADN tái p→đ ADN tái vào bào nh n→nuôi ADN tái p.ạ ợCâu 2: Cho các thông tin sau, có bao nhiêu thông tin cho là gi pháp phát tri ng?ượ ữI. Gi th nh ki tài nguyên ng cách ng ti ki m, tái ng tài ụnguyên không tái sinh; khai thác ng lý ngu tài nguyên tái sinh.ử ồII. Tăng ng khai thác than đá, ph cho phát tri kinh .ườ ếIII. đa ng sinh c.ả ọIV. trong ch môi tr ng t, không khí.ả ườ ướV. Ki soát gia tăng dân nâng cao ch ng cu ng.ể ượ ốA. 4. B. 3. C. 2.D. 5.Câu 3: Thoát cây th hi ch quaơ ướ ếA. khí kh ng.ổ B. .ễ C. trên thân.ế D. ng cutin.ầCâu 4: Quan sát hình nh đây.ả ướCó th lu gì sinh thái và loài chim?ể ủA. Khác nhau sinh thái và .ề ởC. Có cùng sinh thái và .ổ B. Cùng khác sinh thái.ơ ổD. Cùng sinh thái, khác .ổ ởCâu 5: phân theo nhóm các cá th trong qu th có nghĩa gì?ự ểA. Gi nh nh tranh gi các cá th trong qu th .ả ểB. Tăng kh năng khai thác ngu ng ti tàng trong môi tr ng.ả ườC. Gia tăng nh tranh gi các cá th trong qu th .ự ểD. Các cá th tr nhau ch ng các môi tr ng.ể ườCâu 6: Phát sinh các nhóm linh tr ng; phân hóa chim, thú, côn trùng là đi ng thu kưở ỉA. Jura. B. than đá. C. .ệ D. tamệ .Câu 7: ngô có 300 cây ki gen BB; 500 cây ki gen Bb; 200 cây ki gen bb. alenộ ườ ốc gen trên trong qu th :ủ ểA. B= 0,6; b= 0,4. B. B= 0,8; b= 0,2. C. B= 0,55; b= 0,45. D. B= 0,3; b= 0,7.Câu 8: Hi ng ki gen có th thay ki hình tr các đi ki môi tr ng khác ượ ướ ườnhau iọ làA. th ng bi n.ườ B. bi n.ộ C. ph ng.ứ D. gi sinh thái.ớ ạCâu 9: cà chua, gen trên NST th ng qui nh qu màu là tr hoàn toàn so qui nhỞ ườ ịqu màu vàng. Th xu phát cho lai hai cây cà chua qu màu nhau Fả ượ 11ỉ ệqu màu qu màu vàng. Bi gi phân bình th ng, không phát sinh bi n. Ki gen Pả ườ ủlàTrang 1/6 Mã thi 401ềA. AAaa AAaa. B. AAAa AAAa. C. AAAa Aaaa. D. AAaa Aaaa.Câu 10: Quá trình ng hóa nit trong khí quy nhồ ờA. lo vi khu ng sinh.ộ ộB. lo vi khu do và vi khu ng sinh.ộ ộC. lo vi khu do.ộ ựD. lo vi khu do và m.ộ ấCâu 11: Kí hi u: gen bình th ng (A); gen ti bi (A’); gen bi (a).ệ ườ ếGen (A’) qua nhân đôi nên:ẽ ạA. hai gen (a). B. hai gen (A’).C. gen (A), gen (a).ộ D. gen (A’), gen (a).ộ ộCâu 12: Các ch cái bi th các gen trên NST tr và sau khi ra bi nh ướ ướđâyĐ bi trên thu ng nào bi NST?ộ ếA. Chuy đo ng .ể ươ B. đo n.ả ạC. đo n.ấ D. Chuy đo không ng .ể ươ ỗCâu 13: dinh ng A, B, C, trong chu th ăn bi th ng tháp ưỡ ượ ằsinh thái đây.ướChu th ăn nói trên có th làỗ ểA. pướ xítọ nh nệ tò vò. B. cỏ thỏ cáo .ư ửC. oả tôm cá trích cá thu. D. cỏ gà ngừ cáo .ổCâu 14: Trong sinh thái, sinh kh nh thu vệ ềA. ng ăn th t.ộ B. sinh tiêu th .ậ C. sinh xu t.ậ ấD. sinh phân ậgi i.ảCâu 15: trao Oự và CO giun th hi quaở ượ ệA. th ng ng khí.ệ B. mang. C. ph i.ổ D. th .ề ểCâu 16: Huy áp trong ch ng i, ng gi theo trình ườ ầt :ựA. ng chộ tĩnh chạ mao ch.ạ B. mao chạ ng chộ tĩnh ch.ạC. ng chộ mao chạ tĩnh ch.ạ D. mao chạ tĩnh chạ ng ch.ộ ạCâu 17: Trong chu th ăn, năng ng dinh ng tiêu hao ph doổ ượ ưỡ ớA. quá trình bài ti các ch th i.ế B. ho ng hô p.ạ ấC. quá trình quang p.ợ D. quá trình sinh ng các ch t.ổ ấCâu 18: Vi sinh giúp tiêu hóa xenlulô trong th ăn bò có ngu tậ ừA. ong.ạ B. .ạ C. lá sách.ạ D. múi kh .ạ ếCâu 19: Khi nói đi hòa ho ng gen sinh nhân phát bi nào sau đây làề saiA. Lactôz khi liên prôtêin ch làm thay hình và vô hi hóa prôtêin ch .ơ B. Khi môi tr ng không có lactôz prôtêin ch liên vùng hành ngăn phiênườ ảmã.C. Th các thành ph opêron Lac m: vùng kh ng-vùng hành-nhóm gen ậc uấ trúc.D. Gen đi hòa ng prôtêin ch prôtêin này liên vùng kh ng kích ho ạphiên mã.Câu 20: bi gen có vai trò gì ti hóa?ộ ếA. Làm thay alen và thành ph ki gen qu th theo ng xác nh.ổ ướ ịB. Làm phát sinh các bi di truy n, cung ngu bi cho quá trình ti hóa.ế ếC. Có th lo hoàn toàn alen nào đó ra kh qu th cho dù alen đó là có i.ể ợD. Không làm thay alen nh ng làm thay thành ph ki gen qu thổ ểTrang 2/6 Mã thi 401ềCâu 21: hà lan, hình ng do gen có alen trên NST th ng qui nh và tính tr ngỞ ườ ạh tr là tr hoàn toàn so nhăn. Th (P) cho giao ph hai cây tr nhau thuạ ớđ Fượ ng lo tr n. Trong các lu sau, có bao nhiêu lu đúng?ồ ậI. Hai cây (P) thu ch ng.ở ủII. Khi cho các cá th Fể giao ph nhau thì Fấ có th thu ki hình nhăn.ể ượ ạIII. xác nh ki gen phép lai (P), có th cho các cá th Fể lai phân tích ho cho th .ặ ụIV. Xác su cá th Fấ có ki gen là 25%.ể ợA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 22: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen trong quy nh. ph nỞ ấc aủ cây hoa th ph cho cây hoa tr ng (P) thu Fỏ ượ Cho th ph thu Fự ượ .Theo lí thuy t, ki hình Fế mồA. 100% cây hoa .ỏ B. 75% cây hoa và 25% cây hoa tr ng.ỏ ắC. 100% cây hoa tr ng.ắ D. 50% cây hoa và 50% cây hoa tr ng.ỏ ắCâu 23: Gen bào nhân có chi dài 5100Aở và có các lo nuclêôtit ch sungỉ ổA:T:X:G là 1:2:3:4. Gen bi đi và bi thành gen a, gen có 4049 liên tầ ượ ếhiđrô. Trong các lu sau, có bao nhiêu lu đúng?ế ậI. bi trên thu ng thay th A-T thành G-X.ộ ặII. Chu pôlipeptit do gen mã hóa có 499 axitamin.ổIII. Khi gen Aa ng th nhân đôi thì môi tr ng bào cung 7208 Ađênin.ặ ườ ấIV. Khi gen phiên mã thì môi tr ng bào cung 1800 Xytôzin.ầ ườ ấA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 24: Hình đây minh ch di truy sinh nhân .ướ ơ(1) và (2) là kí hi các quá trình ch này. Phát bi nào sau đây đúng?ệ ểA. (1) và (2) di ra trong nhân bào.ề ếB. Hình trên minh ch truy thông tin di truy qua các th bào.ọ ếC. Thông qua ch này mà thông tin di truy trong gen bi hi thành tính tr ng.ơ ượ ạD. (1) và (2) tuân theo nguyên sung và bán toàn.ề ảCâu 25: đây là tóm quá trình quang th t. (1) và (2) là hai pha quang ướ ủh p.ợ Có bao nhiêu chú thích sau đây là đúng?I. (1): th hi tilacôit; (2): th hi strôma.ượ ượ ởII. (a): (b): (c): CO (d): ch .ấ ơIII. (1): ch di ra khi có ánh sáng; (2): ch di ra khi không có ánh sáng.ỉ ễIV. (g): ADP; (h): NADPH.A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 26: Nghiên thay thành ph ki gen qu th qua th quứ ượ sau:Thành ph ki genầ ểTh Fế ệ1Th Fế ệ2 Th Fế 3Th Fế ệ4Th Fế ệ5AA0,640,64 0,20,160,16Aa0,320,32 0,40,480,48aa0,040,04 0,40,360,36Trang 3/6 Mã thi 401ềNhân gây nên thay trúc di truy qu th th Fố làA. giao ph ng nhiên.ố B. giao ph không ng nhiên.ố ẫC. bi n.ộ D. các ng nhiên.ế ẫCâu 27: Khi nói đi và ho ng tu hoàn ng t, có bao nhiêu phát bi sau ểđây là đúng?I. cá, sau khi trao khí mao ch mang, máu tr ti theo ng ch ng đi nuôi th ểnên là máu i.ỏ ươII. ng tim có ngăn nên máu đi nuôi th là máu có pha tr máu giàu OỞ ưỡ và giàu CO .III. chim và thú, máu ng ch luôn giàu OỞ nên là máu i.ỏ ươIV. Vòng tu hoàn kín có cá; tu hoàn kín kép có ng bò sát, chim và thú.ầ ưỡ ưA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 28: Trình nuclêôtit trên đo cu gen trúc ch ng vi khu nh sau:ự ư5' GAT XTT AGG GAX TAA 3'3' XTA GAA TXX XTG ATT 5'Trình các nulêôtit trên mARN ng ng phiên mã đo gen trên làự ươ ượ ạA. 3' GAU XUU AGG GAX UAA 5'. B. 3' XUA GAA UXX XUG AUU 5'.C. 5' XUA GAA UXX XUG AUU 3'. D. 5' GAU XUU AGG GAX UAA 3'.Câu 29: tách chi các nhóm lá, ng ta ti hành thí nghi nh sau:ể ườ ưL kho ng 2-3 lá khoai lang i, nh cho vào nghiên ít axêtôn 80% cho th tấ ươ ậnhuy n, thêm axêtôn, khu u, qua ph vào bình chi màu xanh c. Sau đóễ ượ ụcho thêm ng benzen đôi ng ch chi vào bình chi t, yên. Vài phút sauượ ượ ểquan sát bình chi th dung ch phân thành p. Gi thích nào sau đây là đúng?ế ảA. màu vàng là màu carôtenôit hòa tan trong benzen, trên màu xanh là màu ướ ục aủ di hòa tan trong axêtôn.ệ ụB. màu vàng là màu carôtenôit hòa tan trong axêtôn, trên màu xanh là màu ướ ục aủ di hòa tan trong benzen.ệ ụC. trên màu vàng là màu carôtenôit hòa tan trong axêtôn, trên màu xanh là màu ục aủ di hòa tan trong benzen.ệ ụD. trên màu vàng là màu carôtenôit hòa tan trong benzen, màu xanh là màu ướ ục aủ di hòa tan trong axêtôn.ệ ụCâu 30: Khi nói ADN bào nhân th c, trong các phát bi sau cóề bao nhiêu phát bi đúng?ểI. ADN trong nhân và trong bào ch t.ồ ấII. Các tác nhân bi ch tác ng lên ADN trong nhân bào mà không tác ng lên ADN trongộ ột bào ch t.ế ấIII. Các phân ADN trong nhân bào có trúc kép, ch th ng còn các phân ADN trong ếbào ch có trúc kép, ch vòng.ấ ạIV. Hàm ng ADN trong bào ch ít so hàm ng ADN trong nhân.ượ ượV. Khi bào gi phân, hàm ng ADN trong nhân và hàm ng ADN trong bào ch giaoế ượ ượ ủt luôn gi đi so bào ban u.ử ầA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 31: Màu ng có ki di truy đa gen do gen phân li trên NST th ngắ ườ ườt ng tác nhau. khác nhau màu và ng alen tr nh trong ng đây:ươ ượ ướXanh bi nh tướ alen tr iộXanh bi nướ alen tr iộXanh lá cây alen tr iộNâu nh tụ alen tr iộNâu nh tạ alen tr iộNâu alen tr iộĐen alen tr iộTrong các nh nh sau, có bao nhiêu nh nh đúng?ậ ịI. có màu xanh bi nh t, màu đen thì con 100% có màu nâu nh t.ố ướ ạTrang 4/6 Mã thi 401ềII. và có màu xanh bi thì con có th có xanh lá cây.ố ướ ắIII. và có màu nâu nh thì con có th có nhi màu khác nhau nh ng ưkhông th có màu xanh bi và xanh bi nh t.ể ướ ướ ạIV. và có màu nâu nh thì xác su con có màu đen là 1/64.ố ắA. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 32: loài th t, tính tr ng chi cao thân do gen có alen trên NST th ng qui nh.Ở ườ ịGen qui nh tính tr ng thân cao là tr hoàn toàn so qui nh thân th p. qu th th hị ệxu phát có cây thân th chi 72%. Sau th ng ph i, cây thân cao Fấ chi 36%.ếKhông xét phát sinh bi n, lý thuy có bao nhiêu nh nh đây là đúng?ộ ướI. alen th xu phát ng 0,6.ầ ằII. Cây thân cao có ki gen ng chi 12%.ể ếIII. Cho các cây Fấ giao ph ng nhiên nhau thì cây thu ch ng thu Fấ ượ chi mế68%.IV. Cho giao ph ng nhiên các cây thân cao Fấ nhau, cây thân th thu Fớ ượ chi ế16/81.A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 33: Khi lai hai th bí qu tròn thu ch ng thu Fứ ượ ng lo qu t. Cho các cây Fồ giao ph nhau thu Fấ ượ 56,25% qu t; 37,5% qu tròn; 6,25% qu dài.ồ ảCó bao nhiêu nh nh đây là đúng?ậ ướI. Hai cây qu tròn có ki gen khác nhau.ả ểII. Ki gen ng Fể chi 50%.ếIII. Cho các cây qu Fả giao ph ng nhiên nhau thì ki hình qu dài thu con ượ ờchi 1/16.ếIV. Cho giao ph ng nhiên cây qu tròn Fấ thi ki hình qu dài thu con chi ượ ế1/9.A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 34: chu ng, xét gen trên NST th ng kí hi t:Ở ườ ượ ược gen (A,a); II (B,b) và III (D,d).ặKết thúc quá trình giảm phân một cá thể đực thấy xuất hiện loại giao tử với số lượng như sau:ABD 16.AbD 16. ABd 184. Abd 184.aBD 184. abD 184. aBd 16. abd 16.Cho ng không có bi ra, có bao nhiêu nh nh đây là đúng?ằ ướI. Có 200 bào sinh tinh đã th hi quá trình gi phân nói trên.ấ ảII. Hai gen và II trên cùng NST, gen III trên nhi th khác.ặ ểIII. Có 184 bào không ra hoán gen.ế ịIV. Khi cho cá th nói trên lai phân tích thì cá th có ki gen thu ch ng thu chi 2%.ể ượ ếA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 35: Cho bi các gen phân li p, gen qui nh tính tr ng, các tính tr ng tr là tr ộhoàntoàn. Cho phép lai AaBbDD AaBbDd.Có bao nhiêu lu sau đây là đúng?ế ậI. có 18 ki gen; ki hình.ể ểII. Ki hình (A-B-D-) Fể chi 27/64.ế ệIII. Ki hình tính tr ng tr i, tính tr ng Fể chi 37,5%.ếIV. Ki gen alen tr i, alen ởF 1chi 31,25%.ếA. 3. B. 2.C. 4.D. 1.Câu 36: Tính tr ng hói ng do gen có alen trên NST th ng qui nh.ạ ườ ườ ịNg nam có ki gen HH ho Hh: hói; hh: không hói. có ki gen HH: hói; Hh ho hh:ườ ặkhông hói. qu th cân ng di truy 20000 ng trong đó có 1000 ng hói u. Choộ ườ ườ ầr ng nam/n trong qu th là 1/1, có bao nhiêu nh nh sau đây là đúng?ằ ịI. Gen qui nh tính tr ng nói trên di truy không ng cho hai gi i.ị ớII. trong gia đình, ng con gái hói thì ch ch và hói u.ế ườ ầIII. Trong qu th có 925 ng nam hói u.ầ ườ ầIV. Hai ng trong qu th không có quan hàng và không hói hôn nhau ườ ớthì xác su sinh con hói là 1/42.ấ ầTrang 5/6 Mã thi 401ềA. 1. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 37: Màu hoa loài th do gen có alen trên NST th ng qui nh. Tính tr ngở ườ hoa màu là tr không hoàn toàn so màu tr ng, ki gen cho ki hình hoa màu ng.ỏ ồM qu th th ch có hai lo cây hoa và ng. Cho các cây th nghiêm ng liên ặti qua th Trong các lu sau có bao nhiêu lu đúng?ế ậI. có lo ki hình: hoa hoa ng và hoa tr ng.ạ ắII. các th th cây hoa luôn nhi cây hoa tr ng.Ở ắIII. Trong cây thu Fố ượ cây hoa luôn 25% và cây hoa tr ng luôn nh nố ơ25%.IV. Cho bi cây hoa tr ng thu Fế ượ chi 28%. cây hoa Fế đoán chi ượ ế64%.A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 38: ph đây mô di truy nh ng do trong hai alen aơ ướ ườ ủm tộ gen quy nh. Bi ng không phát sinh bi các cá th trong ph .ị ệTrong các nh nh đây, có bao nhiêu nh nh đúng?ậ ướ ịI. Có ng trên ph có thông tin xác nh ch ch ki gen.ườ ượ ểII. Ít nh có ng trên ph có ki gen p.ấ ườ ợIII. Xác su ng con II.6 và II.7 có cùng ki gen là 5/9.ấ ườ ểIV. Xác su sinh con lòng không mang alen gây nh ch ng III.14 III.15 là 8/15.ấ ồA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 39: Khi lai lúa mì thân cao, tròn lúa mì thân th p, dài Fạ ượ toàn các cây thân cao,h tạ tròn. Cho các cây th ph Fự ượ 85000 cây lo ki hình khác nhau, trong đóồ ểcó 6256 cây thân cao, dài. Bi gen qui nh tính tr ng, gi phân bình th ng và khôngạ ườx ra bi n. Trong các lu đây có bao nhiêu lu đúng?ả ướ ậI. hai gen.ị ặII. Ki hình thân th p, dài thu Fể ượ chi 14,72%.ếIII. lý thuy thì Fề thu 57944 cây thân cao, tròn.ượ ạIV. Cây thu ch ng hai gen Fầ chi 36,56%.ếA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 40: ru gi thân xám ,cánh dài là tính tr ng tr hoàn toàn so thân đen, cánh t. iỞ ỗtính tr ng do gen alen quy nh và gen này cùng trên NST th ng. Tính tr ngạ ườ ạm màu là tr hoàn toàn so màu tr ng do gen có alen trên vùng không ng ngắ ươ ồc NST quy nh. Th (P) cho giao ph ru cái tr ng, thân xám, cánh dài kép iủ ớru thân xám, cánh dài kép thu Fồ ượ 10,5% ru thân xám ,cánhồ ỏc t.ụTrong các nh nh sau có bao nhiêu nh nh đúng?ậ ịI. Ki gen qui nh tính tr ng màu thân và chi dài cánh ru và cái (P) khác nhau.ể ởII. hoán gi hai gen qui nh màu thân và chi dài cánh ng 16%.ầ ằIII. có 14 ki gen.ểIV. Ki hình tr ng, thân xám, cánh dài Fể chi 27%.ếA. 3. B. 2. C. 4.D. 1.----------- ----------ẾTrang 6/6 Mã thi 401ề