Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia môn Sinh học năm 2018 Sở GD&ĐT Đà Nẵng

2865d194b83605f9e93ac24d2041d7a2
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 22 tháng 6 2018 lúc 16:41:23 | Được cập nhật: 18 tháng 4 lúc 23:59:40 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 510 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPT qu gia môn Sinh năm 2018 GD&ĐT Đà ngề ẵCâu 1: sinh nhân đi hòa ho ng gen di ra ch giai đo nỞ ạA. tr phiên mã.ướB. sau ch mã.ịC. phiên mã.D. ch mã.ịCâu 2: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có nhi ki gen nh t?ế ấA. AaBB aabb.B. AABB Aabb.C. AaBb Aabb.D. AABb AaBB.Câu 3: Loài đóng vai trò quan tr ng trong qu xã do có ng cá th nhi u, sinh kh ượ ốl n, ho do ho ng nh chúng. Đây là:ớ ủA. loài tr ng.ặ ưB. loài ng nhiên.ẫC. loài th u.ứ ếD. loài th .ư ếCâu 4: Ba ba nào đây là mã thúc quá trình ch mã trên mARN?ộ ướ ịA. 3’GAU5’; 3’AGU5’; 3’AAU5’.B. 5’AAU3’; 5’UAG3’; 5’UGA3’.C. 5’UAG3, 5’AGU3, 5’UAA3’.D. 3’UAG5’; 3’UGA5’; 3’UAA5’.Câu 5: Trong ch phát tri sinh gi qua các ch t, bò sát ng tr i:ị ạA. Trung sinh.B. Nguyên sinh.C. Tân sinh.D. sinhổCâu 6: chuy thân lá nhướ ượ ờA. bào kèm.ếB. ch .ạ ỗC. ch rây.ạD. ng rây.ốCâu 7: Hi ng tr ng ượ ởA. Gà.B. .ổC. u.ươD. Bò.DOC24.VN 1Câu 8: Ng và tinh tinh khác nhau, nh ng thành ph axit amin chu homôglôbin nh ườ ưnhau, đây là lo ng ch ng:ạ ứA. sinh phân .ọ ửB. bào c.ế ọC. phôi sinh c.ọD. gi ph so sánh.ả ẫCâu 9: alen nào đó dù có cũng có th lo hoàn toàn kh qu th do tác ểđ ng ủA. Ch nhiên.ọ ựB. giao ph không ng nhiên.ố ẫC. giao ph ng nhiên.ố ẫD. các ng nhiên.ế ẫCâu 10: Hô loài nào sau đây hi qu cao nh t?ấ ấA. ng .ưỡ ưB. chim.C. thú.D. cá.Câu 11: ng nào sau đây hô qua da hô qua ph i?ộ ổA. Chim, thú.B. Tôm, cua.C. ch, nhái.ẾD. Giun, bò sát.Câu 12: ng i, nhóm máu ABO do gen alen IỞ ườ A, B, quy nh Iị O). Nh ng ững có nhóm máu có ki gen là:ườ ểA. AI B.B. AI OC. AI ho Iặ AI OD. AI A. Câu 13: Cho các lo ARN (c 1) và các ch năng ng ng (c 2):ạ ươ ộC 1ộ 2ộ1. tARN (a) chuy axit amin ribôxôm ch mã.ậ ị2. mARN (b) Làm khuôn ng prôtêin.ể ợ3. rARN (c) Tham gia nên ribôxôm.ấ ạT ghép đôi đúng là:ổ ợA. 1- c; a; b.B. b; c; 3- a.C. a; c; b. D. -a; 2- b; -c.Câu 14: dày trâu bò có ngăn và các ch năng ngăn theo ng sau:ạ ảCác ngăn dàyạ Ch năngứDOC24.VN 21. .ạ ỏ2. ongạ ổ3. lá sách.ạ4. múi khạ a) Giúp tái th c.ấ ướb) tr làm và lên mem th ăn, có nhi vi sinh tiêu hóa ậxenlulozo và các ch dinh ng khác.ấ ưỡc) Ti ra pepsin, HCl tiêu hóa prôtêin có trong và vi sinh ỏxu ng.ốd) Giúp th ăn lên mi ng nhai i.ư ạT ghép đôi đúng là: ợA. 1- b; -d; -a; 4- c.B. 1-d; 2-a; 3-c; 4-b.C. 1-a; 2-b; 3-c; 4-d.D. 1-c; 2-b; 3-c; 4-d.Câu 15: Có bao nhiêu hi ng đây là nh tranh cùng loài?ệ ượ ướ ạI. Đánh lãnh th .ấ ổII. Các con tranh giành con cái.ựIII. th a.ỉ ưIV. Li rề ễIV. Phân ng cây ng. ừV. Kh ng ch sinh c.ố ọA. 5.B. 4.C. 2.D. 3.Câu 16: Khi nói dinh ng khoáng và nit th t, có bao nhiêu phát bi sau đây ưỡ ểđúng?I. Các nguyên dinh ng khoáng thi yêu tham gia nên các ch ng và đi ưỡ ềti các ho ng ng th th t.ế ậII. Nit là thành ph prôtêin, axit nuclêic.ơ ủIII. Magiê là thành phân di c, ho hóa enzim.ủ ạIV. Các mu khoáng trong ng không tan ho hòa tan (d ng icon).ố ạV. Bón phân càng nhi thì cây sinh tr ng phát tri và cho năng su cao.ề ưở ấA. 5.B. 2.C. 3.D. 4.Câu 17: Nhân nào sau đây góp ph duy trì khác bi alen và thành ph ầki gen gi các qu th ?ể ểA. Ch nhiên. ựB. Cách li lí.ịC. Giao ph i.ốD. bi n.ộ ếCâu 18: th sau đây mô tăng tr ng qu th sinh theo th gian. ưở ờDOC24.VN 3Th đi đánh trên th th hi sinh ng vong là:ờ ửA. Th đi (D).ờ ểB. th đi (C)ờ ểC. Th đi (A).ờ ểD. th đi (B).ờ ểCâu 19: Khi nói quan gi ki gen, môi tr ngề ườvà ki hình, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ể ểI. Kh năng ph ng th tr môi tr ng do ngo nh quy nh.ả ướ ườ ịII. Ki hình là qu ng tác gi ki gen và môi tr ng.ể ươ ườIII. không truy cho con tính tr ng đã hình thành mà truy ki ểgen.IV. Ki hình th không ch ph thu vào ki gen mà còn ph thu vào đi ềki môi tr ng.ệ ườA. 3.B. 4.C. 1.D. 2.Câu 20: ng có huy áp 125/80. Con 125 ch ....(1) .... và con 80 ch ....(2)....ộ ườ ỉA. (1) huy áp trong tâm th trái, (2) huy áp trong tâm th ph i.ế ảB. (1) huy áp ng ch, (2) huy áp trong tĩnh ch.ế ạC. (1) huy áp trong kì co tim, (2) huy áp trong kì dãn tim.ế ếD. (1) huy áp trong vòng tu hoàn n; (2) huy áp trong vòng tu hoàn ph i.ế ổCâu 21: Khi nói bi gen, có bao nhiêu phát bi sau đây sai?ề ểI. bi gen là nh ng bi trong trúc gen, có liên quan ho ốc nuclêôtit nào đó ra trong phân ADN.ặ ửII. Th bi là nh ng cá th mang gen bi đã bi hi ra ki hình.ể ểIII. bi gen là nh ng bi trong ch di truy ra phân ho ặc bào.ấ ếIV. qu bi gen ra locut gen cung nguyên li cho ti ếhóa,A. 2.B. 4.C. 1.D. 3.Câu 22: ng i, alen quy nh màu bình th ng tr hoàn toàn so alen quy ườ ườ ớđ nh gây nh mù màu c, trên đo không ng ng NST X. Trong gia ươ ộđình, ng có nhìn màu bình th ng, ng mù màu, sinh ra ng con trai th ườ ườ ườ ườ ứDOC24.VN 4nh có nhìn màu bình th ng, ng con trai th hai mù màu. Bi không có bi ườ ườ ếgen và bi trúc NST, quá trình gi phân di ra bình th ng. Ki gen hai ườ ủng con trai này là:ườ ượA. AX AY, aY.B. AX aY, aY.C. AX AY, aX aY.D. aY, AY.Câu 23: qu th gia súc đang tr ng thái cân ng di truy có 84% cá th lông ểvàng, các cá th còn có lông đen. Bi alen quy nh lông vàng tr hoàn toàn so alen ớquy nh lông đen trên NST th ng. alen và alen trong qu th này là:ị ườ ượA. 0,4 và 0,6.B. 0,6 và 0,4.C. 0,7 và 0,3.D. 0,3 và 0,7.Câu 24: Th truy th ng ng trong thu gen là:ể ườ ượ ấA. vi khu E.coli.ẩB. ng nguyên sinh.ộ ậC. plasmit ho th th khu n.ặ ẩD. bào.ấ ơCâu 25: Cho các ki phân các cá th nh sau:ể ưI. Theo nhómII. Theo chi th ng ng.ề ứIII. Theo chi ngang.ềIV. ng u.ồ ềV. Ng nhiên.ẫTrong qu xã có các ki phân :ầ ốA. II, III và V.B. và II.C. I, IV và V.D. II và III.Câu 26: gen có chi dài 2550Aộ và có 20% ng nuclêôtit gen. Sau ộbi n, liên hiđrô gen là 1951 nh ng chi dài gen không thay i. bi trên ếthu ngộ ạA. Thay ng X.ặ ặB. Thay ng T.ặ ặC. Thêm X.ặD. thêm T.ặCâu 27: Khi nói ng ng sinh vô tính ng t, có bao nhiêu phát bi sau đây ểđúng?I. ng ng vi nuôi mô ng ch cho các nh nhân ng da, ghép quan ột ng.ạII. Tách mô th ng nuôi trong môi tr ng có ch dinh ng, vô trùng và ườ ưỡnhi thích giúp mô và phát tri n.ệ ểDOC24.VN 5III. Ch th nuôi cây mô ng ng có ch cao.ư ượ ứIV. ng ng sinh vô tính ng m: nuôi mô ng và nhân vô tính.Ứ ảA. 1.B. 4.C. 2.D. 3.Câu 28: Qu xã ng nhi có đa ng qu xã .... (X) ...., các loài ầth ng có sinh thái .... (Y) .... (X) và (Y) là:ườ ượA. th p, ng.ấ ộB. cao, p.ẹC. th p, p.ấ ẹD. cao, ng.ộCâu 29: Có bao nhiêu nhân sau đây có th làm thay alen, làm thay ổthành ph ki gen qu th ?ầ ểI. bi n.ộ ếII. Giao ph không ng nhiên.ố ẫIII. Ch nhiên.ọ ựIV. Các ng nhiên.ế ẫA. 1.B. 3.C. 4.D. 2.Câu 30: Cho hai cây có hai gen giao ph nhau thu con có tề ượ ỉl ki hình 1:2:1. Bi gen quy nh tính tr ng, tính tr là tr hoàn toàn. Có bao nhiêuệ ộnh nh sau đây đúng?ậ ịI. có th có ki gen gi ng nhau ho khác nhau.ố ặII. Hoán gen có th ra gi i.ị ớIII. Các gen có th liên hoàn toàn.ể ếIV. con có đa lo ki gen.ờ ểV. con có thi lo ki gen.ờ ểA. 5.B. 3.C. 4.D. 2.Câu 31: Gi chu th ăn sinh thái vùng bi kh mô nh sau:ả ượ ưDOC24.VN 6Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng chu th ăn trên?ể ứI. Chu th ăn này có dinh ng.ỗ ưỡII. Chi có ng phù du và cá trích là sinh tiêu th .ộ ụIII. Cá ng thu dinh ng 3.ừ ưỡ ấIV. quan gi cá ng và cá trích là quan gi sinh ăn th và con i.ố ồV. tăng, gi kích th qu th cá trích có nh ng kích th qu ướ ưở ướ ầth cá ng .ể ừA. 4.B. 1.C. 2.D. 3.Câu 32: qu th ng i, xét gen có alen trên nhi th ưỡ ểth ng, alen tr là tr hoàn toàn. Th xu phát (P) có cá th mang ki hình tr ườ ộchi 80% ng cá th qu th Qua ng ph i, th Fi có cá th mang ểki hình chi 6,25%. Bi qu th không ch tác ng các nhân ti hóa. ếCó bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. Th ch cân ng di truy n.ế ềII. Th có cá th mang ki gen chi 10%.ế ếIII. Trong ng cá th mang ki hình tr th P, cá th có ki gen ng ửchi 87,5%.ếIV. Cho các cá th mang ki hình tr th giao ph ng nhiên, thu ượ ờcon có cá th mang ki hình chi 1/256.ố ệA. 2.B. 1.C. 3.D. 4.Câu 33: gen sinh nhân có ng 3200 nuclêôtit, trong đó nuclêôtit ốlo gen chi 24%. Trên ch th nh gen có 15% và 26%. ủTheo lí thuy t, có bao nhiêu nh nh sau đây đúng?ế ịI. A/G 12/13.ỉ ệII. Tỉ /G 33/26.III. lỉ 26/15.IV. Khi gen nhân đôi n, môi tr ng đã cung 2304 nuclêôtit lo ađênin.ự ườ ạA. 2.B. 3.C. 4.D. 1.Câu 34: ru gi m, alen quy nh thân xám tr hoàn toàn so alenỞ quy nh thân ịđen, alen quy nh cánh dài tr hoàn toàn so alen quy nh cánh t; alen quy nh ắđ tr hoàn toàn so alen quy nh màu tr ng. Phép lai (P): AB/ab Xỏ DX AB/ab DY thu Fượ1 Trong ng ru Fổ ồ1 ru thân xám, cánh t, tr ng chi 1,25%. Bi ếkhông ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ả ểI. F1 có 40 lo ki gen.ạ ểII. Kho ng cách gi gen và là 20cM.ả ữIII. F1 có 52,5% ru mang ki hình thân xám, cánh dài, .ố ỏIV. F1 có 10% cá th mang ki hình tr hai tính tr ng.ố ạDOC24.VN 7A. 3.B. 1.C. 2.D. 4.Câu 35: Cho các thông tin ng đâyở ướB dinh ngậ ưỡ 1ấ 2ấ 3ấ 4ấNăng su sinh cấ 2,2×10 calo 1,1×10 calo 1,25×10 calo 0,5×10 caloHi su sinh thái gi dinh ng so dinh ng và gi cệ ưỡ ưỡ ậdinh ng so dinh ng làưỡ ưỡ ượA. 2% và 2,5%.B. 0,5% và 5%.C. 0,5% và 0,4%.D. 0,5% và 4%.Câu 36: loài th ng i, tính tr ng màu hoa do gen Aa và Bb ưỡ ặt ng tác theo ki sung. Khi có và quy nh hoa các ki gen còn quy ươ ạđ nh hoa tr ng, gen quy nh qu to tr hoàn toàn so alen quy nh qu nh các ỏgen phân li nhau. Cho cây hoa qu nh (P) th ph n, thu Fộ ượ1 ồ2 lo ki hình, trong đó ki hình hoa qu nh chi 56,25%. Cho cây giao ệph cây khác thu con có các ki hình phân li theo 3:3:1:1. Bi ượ ếkhông ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phép lai phù qu trên?ả ảA. 2.B. 1.C. 3.D. 4.Câu 37: nh di truy (M) ng do alen gen có alen tr ườ ặhoàn toàn quy nh. Gen này liên gen mã hóa nhóm máu ABO (Iị O). Kho ng cách gi gen quy nh nh (M) gen quy nh nhóm máu là 20 cM.ả ị- Gia đình cha (1) máu không bênh, (2) máu nh, sinh ượcon trai (5) máu nh và con trai (6) máu không nh.ị ệ- Gia đình 2: cha (3) máu không nh, (4) máu AB không nh, ệsinh con gái (7) máu nh và con trai máu không nh.ượ ệ- Con trai (6) hôn con gái (7).ế ớBi không có bi ra. Có bao nhiêu lu sau đây sai ?I. nh có xác su bi hi nam nhi .ệ ữII. Ng con trai (8) có th mang trong ki gen tính tr ng.ườ ạIII. Có ng trong ph bi các gen tính tr ng nh ng ườ ượ ưkhông xác nh chính xác ki gen.ị ượ ểIV. Xác su ch ng IIấ ồ6 II7 sinh con trai không nh và có máu là 5%.ộ ệA. 4.B. 1.C. 2.D. 3.DOC24.VN 8Câu 38: loài ng t, có vú, khi cho lai gi cá th có ki hình lôngỞ ểhung cá th cái có ki hình lông tr ng có ki gen thu ch ng, Fi thu ờđ 100% lông hung. Cho Fi ng ph thu Fượ ượ2 có phân li ki hình là 37,5% ểcon lông hung: 18,75% con cái lông hung: 12,5% con lông tr ng: 31,25% con cái ắlông tr ng. Ti ch nh ng con lông hung Fắ ờ2 cho giao ph thu Fố ượ3 Bi ếkhông ra bi n. Theo lí thuy t, Fả ở3 có bao nhiêu nh nh sau đây sai ?I. lông hung thu là 7/9.ỉ ượII. con cái lông hung thu ch ng là 1/18.ỉ ủIII. con lông hung là 3/9.ỉ ựIV. con lông tr ng ch mang các alen là 1/18.ỉ ặA. 2B. 1C. 4D. 3Câu 39: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Ở Aa Aa. Gi trong quáả ửtrình gi phân th có 10% bào ra hi ng nhi th ượ ểmang gen Aa không phân li trong gi phân I, có 20% bào khác ra hi ệt ng nhi th mang gen Aa không phân li trong gi phân II, các ki ượ ệkhác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. ng nhiên gi ườ ườ ữcác lo giao và cái trong th tinh nên Fạ Theo lí thuy t, có bao nhiêu ếphát bi sau đây đúng?ểI. th không ra giao bình th ng (A,a).ơ ượ ườII. th ra giao AA chi 5%, giao Aa chi 5%.ơ ượ ệIII. bình th ng có ki gen Aa chi 35%.ợ ườ ệIV. ch ng th nhi chi 15%; th ba nhi chi 15%.ợ ệA. 1.B. 3.C. 2.D. 4.Câu 40: loài cá, ti hành phép lai gi cá to thu ch ng cá ớv tr ng, nh Fả ượ1 ng lo có ki hình to. Cho con cái Fồ ỏ1 lai phân tích thu Fượb nh sau:ư- gi c:Ở 121 con tr ng, nh 118 con tr ng, to: 42 con nh 39 con ỏv to.ả ỏ- gi cái:Ở 243 con tr ng, nh 82 con nh .ả ỏBi loài này con cái là th giao, con là th ng giao. ch ch nh ng ữcon cá tr ng, nh Fả ởb đem giao thì cá cái có ki hình tr ng, nh không ỏch các alen tr làứ ộA. 1/18.B. 1/12.C. 1/6.D. 1/9.DOC24.VN 9B NG ĐÁP ÁNẢCâu Câu 11 Câu 21 Câu 31 DCâu Câu 12 Câu 22 Câu 32 DCâu Câu 13 Câu 23 Câu 33 CCâu Câu 14 Câu 24 Câu 34 CCâu Câu 15 Câu 25 Câu 35 DCâu Câu 16 Câu 26 Câu 36 CCâu Câu 17 Câu 27 Câu 37 CCâu Câu 18 Câu 28 Câu 38 ACâu Câu 19 Câu 29 Câu 39 BCâu 10 Câu 20 Câu 30 Câu 40 BDOC24.VN 10