Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia 2020 môn Toán - Trường THPT Chuyên Thái Bình Lần 3 năm 2020

Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 24 tháng 6 2020 lúc 15:11:32 | Được cập nhật: 8 tháng 4 lúc 12:18:27 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 499 | Lượt Download: 3 | File size: 2.059776 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH ĐỀ THI TỐT NGHIỆP LẦN 3 – NĂM 2020 Trường THPT Chuyên Thái Bình MÔN TOÁN .Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 155 Họ tên thí sinh:……………………………………. Câu 1: Trong không gian , cho mặt phẳng . Một vectơ pháp tuyến của mp là: A. Câu 2: . B. Cho hàm số . C. . D. . . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đã cho nghịch biến trên . B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định. Câu 3: Trong không gian , đường thẳng thẳng Câu 4: . B. C. . D. Cho . . là một số thực dương khác . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? 1. Hàm số có tập xác định là 2. Hàm số đơn điệu trên khoảng . 3. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số 4. Đồ thị hàm số nhận trục . B. . . đối xứng nhau qua đường thẳng là một tiệm cận. . C. . Tập xác định của hàm số A. và song song với đường có phương trình là A. A. Câu 5: đi qua điểm D. . là B. . C. . D. . . Câu 6: Biết là một nguyên hàm của hàm Tính A. Câu 7: Câu 8: và . . B. . C. Trong không gian vectơ A. B. Gọi . . . D. C. . , B. Quay tam giác . . có tọa độ là là góc giữa hai vectơ A. Câu 9: trên đoạn . . Tính C. vuông tại D. . . với . D. quanh trục . . Tính thể tích khối tròn xoay thu được. A. . B. Câu 10: Cho hình chóp . C. . có đáy là hình chữ nhật với . B. . A. . A. . , mp giác có trọng tâm C. . . C. cách từ điểm A. . Câu 15. Trong không gian trình đường thẳng . : D. . là B. . C. , cho điểm và mặt phẳng đến mp . D. . Câu 13. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình Câu 14. Trong không gian D. cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành một tam B. A. . là . . Viết phương trình mặt phẳng . nằm có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng B. Câu 12: Trong không gian và C. Câu 11: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số . , tam giác đều trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa A. D. . D. Không tồn tại. . Khoảng là: B. . C. cho điểm đi qua . và đường thẳng vuông góc và cắt . D. . . Viết phương A. C. . Câu 16: Cho hàm số A. có đồ thị trên đoạn . B. . B. . D. . là đường gấp khúc C. . như hình vẽ. Tính D. Câu 17: Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường tròn đáy bằng 2. Hình trụ nội tiếp hình nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính diện tích xung quanh của hình trụ đó. A. . B. Câu 18: Hệ số của A. . C. trong khai triển . B. . của bất phương trình A. . . Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm . D. thành đa thức là: Câu 19: Tập nghiệm C. . C. . D. . là : B. D. . . như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức . Tính A. . B. Câu 21: Cho tứ diện có tích tứ diện A. . C. . D. . đôi một vuông góc và . Tính thể . . B. Câu 22: Cho hàm số . C. . D. có đạo hàm . . Số điểm cực trị của hàm số là: A. . B. . Câu 23: Số tiệm cận của đồ thị hàm số A. . B. A. . A. D. . . , cạnh bên bằng C. . . Tính góc giữa hai D. thỏa mãn B. Câu 26: Phương trình A. . với . C. . B. Câu 25: Cho số phức . có cạnh đáy bằng và . D. là: Câu 24: Cho hình lăng trụ đều mặt phẳng C. . . . . Tính tổng C. . . D. . có nghiệm là. . B. Câu 27: Trong không gian . C. . D. , cho mặt cầu . . Từ điểm ngoài mặt cầu, kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến với tiếp điểm nằm . Tập hợp điểm là đường tròn có bán kính bằng A. . B. . C. Câu 28: Giả sử . D. . là một nguyên hàm của hàm số . Tính tích . A. . B. Câu 29: Một nhóm có bạn nam và . . B. Câu 30: Trong không gian . bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên trong cách chọn đó có ít nhất A. C. D. . bạn trong nhóm đó, tính xác suất để bạn nữ. . C. , cho điểm . D. và điểm . Trung điểm của đoạn có tọa độ là: A. . B. . C. . D. . Câu 31: Biết với A. . . Tính B. Câu 32: Cho hàm số . C. liên tục trên . . D. . có bảng biến thiên sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại C. Hàm số đạt cực đại tại . . Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. . B. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực đại tại . trên đoạn B. . là C. . D. . Câu 34: Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là A. . B. . C. . D. . Câu 35: Tính A. . B. . C. . Câu 36: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số A. . B. . Câu 37: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số A. Câu 38: Biết . B. và C. D. . trên khoảng . D. . có tọa độ là . C. Tính . D. . A. B. C. Câu 39: Số giao điểm của đồ thị hàm số A. A. Câu 41: và trục hoành là: B. Câu 40: Cho số phức C. thoả mãn . . Môđun của B. D. . C. D. bằng . D. . Cho hàm số là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị Phương trình có 4 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi A. B. Câu 42: Cho hàm . số có đạo C. hàm và . đồng . Biết rằng A. . B. như hình vẽ . biến . trên , thoả . Tính tích phân C. Câu 43. Cho hàm số D. mãn ? D. . . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của sao cho hàm số có giá trị nhỏ nhất trên khoảng A. . B. . C. vô số. Câu 44. Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm D. . chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng chẵn A. . Câu 45. Cho hàm số B. . liên tục trên C. có đồ thị hàm số . D. cho như hình vẽ. chữ số Hàm số A. Câu 46: đồng biến trên khoảng nào? . B. . Tìm tất cả các giá trị thực của A. . C. . để hàm số B. . Câu 47: Cho lăng trụ đứng D. . đồng biến trên C. . có chiều cao bằng . D. , đáy . là tam giác cân tại với . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên A. Câu 48: . B. C. . Cho bất phương trình nguyên của tham só A. Câu 49: . . để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng . C. Cho hình hộp đứng sao cho A. . Câu 50: Cho hàm số có Gọi ? D. Vô số. , đáy là hình thoi với và B. . C. liên tục trên đoạn B. D. n . và có đồ thị như hình vẽ thuộc đoạn thuộc đoạn . . để bất phương trình ? C. . D. . là tam thuộc cạnh Tính thể tích tứ diện đúng với mọi . . lần lượt là trung điểm của Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của A. . . Có tất cả bao nhiêu giá trị B. giác đều cạnh D. ĐÁP ÁN 1-D 11-C 21-D 31-D 41-B 2-C 12-C 22-D 32-B 42-D 3-B 13-B 23-C 33-C 43-C 4-D 14-B 24-A 34-D 44-D 5-A 15-D 25-A 35-A 45-D 6-B 16-D 26-D 36-B 46-A 7-A 17-B 27-C 37-B 47-B 8-C 18-A 28-A 38-A 48-C 9-B 19-A 29-B 39-D 49-C 10-C 20-D 30-C 40-A 50-C LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Chọn D Ta có một vectơ pháp tuyến của mp là hay . Câu 2: Chọn C Ta có . Câu 3: Chọn B Vì đi qua điểm và song song với đường thẳng nên có VTCP Do đó PTĐT Với đi qua điểm Do đó PT của là . Câu 4: Chọn D. Hàm số xác định trên Hàm số đồng biến trên đề 2 đúng. , nên mệnh đề 1 đúng. nếu , nghịch biến trên nếu , do đó mệnh