Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 219

ca213ff9531401e792363a9632a14c8c
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:47:45 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 9:53:44 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 650 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao .ờ ềMã 219ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Ph không gian bên trong chai ng có hình ng nh hình bên. Bi bán kính đáy ngầ ướ ằ5cm,R= bán kính ổ2cm,r=3cm, 6cm, 16cm.A BC CD= Th tích ph không gian bênể ầtrong chai ng đó ngủ ướ ằA. ()3490 cmp B. ()3495 cmp C. ()3412 cmp D. ()3462 cmp Câu 2: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau tr thànhọ ướ ởm nh đúng:ệ ề“S nh hình đa di luôn……………s nh hình đa di y.”ố ấA. nh n.ỏ B. n.ớ C. ng.ằ D. nh ho ng.ỏ ằCâu 3: Tìm xác nh hàm ố()1237 10 .y x= +A. B. (2;5) C. ;2) (5; )- +¥ D. {}\\ 2;5¡Câu 4: Cho ,a là hai th ng. Rút bi th ươ ứ1 13 32 26 6.a aa b++A. 13 3a B. 23 3a C. 3ab D. 23 3a bCâu 5: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính di tích hình ngo ti hình chóp ế.S BC .A. 25S ap= B. 220S ap= C. 2203S ap= D. 253S ap= .Câu 6: Cho hình tr có chi cao ng ằ4 ti trong hình bán kính ng ằ3. Tính th tíchểkh tr này.ố ụA. 40p B. 36p C. 20p D. 203 p. Trang Mã 219ềCâu 7: Cho ,a là các th ng. Vi bi th ươ ứ123 3a ng lu th mũ .ướ ỉA. 14 2a B. 14 4.a C. 14 9a D. 34 4a bCâu 8: Tính giá tr bi th sau ứ212 221log log 0.aaa a+ >A. 114- B. 154- C. 174 D. 134Câu 9: Hàm ố4 22 1y x= có đi tr ?ấ ịA. 3. B. C. D. .Câu 10: giao đi th hàm ố34 1y x= và ng th ng ườ ẳ: 1d y= làA. B. C. D. .Câu 11: Cho hình nón ộ()N có đáy là hình tròn tâm ,O ng kính ườ2a và ng cao ườ.SO a= Chođi ểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH và hình nón theoắđ ng tròn ườ()C Kh nón có nh là ỉO và đáy là hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3881ap B. 3481ap C. 3781ap D. 3281ap .Câu 12: Cho các hàm ố5 32 1; 4sin .y x= Trong các hàm trên cóốbao nhiêu hàm ng bi trên xác nh chúng.ố ủA. B. 0. C. D. .Câu 13: Di tích hình ng kính ng ườ ằ4a làA. 2163S ap= B. 264S ap= C. 2643S ap= D. 216S ap= .Câu 14: Di tích toàn ph hình tr có bán kính đáy ụ,R chi cao ềh và dài ng sinhộ ườ là?A. 22 2tpS Rlp p= B. 2tpS lp p= .C. 22tpS Rlp p= D. 22tpS Rlp p= .Câu 15: Tìm các giá tr th tham ốm th hàm ố()4 21y m= tr cắ ụhoành đi phân bi có ng bình ph ng các hoành ng ươ ằ10.A. 3m= B. 2m= .C. 5m= D. 4m= .Câu 16: Tính hàm hàm ốsin2 .xy x=A. cos2xe B. +(sin2 2cos2 )xe xC. -(sin cos2 ).xe D. +(sin2 cos2 )xe xCâu 17: Hàm ố3 23 1y x= có đi cể ngạ ằA. B. C. ()2; 3M D. 0Câu 18: Hàm ố25 4y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. .Câu 19: Hàm ố()2ln 9y x= ng bi trên nào?ồ ậA. (); 3- B. 3; 0)- C. ()3; 3- D. (; 3ù- ¥úû Trang Mã 219ềCâu 20: Cho hàm ố121xaya-æ ö÷ç÷=ç÷ç÷ç+è ớ0a> là ng Trong các kh ng nh sau, kh ng nh nàoộ ịđúng?A. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả.¡B. Hàm luôn ng bi trên ế.¡C. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả( ;1).- ¥D. Hàm luôn ngh ch bi trên kho ng ả(1; ).+¥Câu 21: ọ1 2, )x x< là hai nghi ph ng trình ươ1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x x+ ++ -Tính giá tr ị1 23 .P x= +A. B. C. 2- D. 2Câu 22: Gi ph ng trình ươ()3log 2x+ =A. 23x= B. 94x= C. 56x= D. 0x=Câu 23: Kh di có bao nhiêu t?ố ặA. B. C. D. 7Câu 24: Cho lăng tr tam giácụ. ' ' 'A BC ọ, ,M là trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CCM ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thành hai ph n, ph ch đi ểB có th tích là ể1V. ọV là th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 61144 B. 37144 C. 25144 D. 49144Câu 25: Cho lăng tr tam giác ề. ' ' 'A BC có các nh ng ằ2a Tính th tích aể ủkh lăng tr .ố ụA. 362a B. 366a C. 338a D. 336aCâu 26: Gi ph ng trình ươ4 22 12 1.x xx x- -+ +> +A. 12x< B. 121xxéê< -êê>êë C. 1x> D. 112x- ọx thu ộD .D. ()maxDM x= ế()f M£ ọx thu ộD và ạ0x DÎ sao cho ()0f M= .Câu 34: ng cong trong hình bên là th hàm trong hàm li kê nườ ượ ốph ng án A, B, C, đây. đó là hàm nào?ươ ướ A. 24 2y x= B. 24 2y x= .C. 24 2x x- D. 24 2y x= .Câu 35: Tính ng các nghi ph ng trìnhổ ươ24 42log 3) log 5) 0x x- ngằA. 2- B. 2+ C. 2+ D. Trang Mã 219ềCâu 36: Xet các nh sauệ :1 th hàm ố12 3yx=- có ng ti ng và ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th hàm ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang và ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th hàm ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang và hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đúng làệ ềA. B. C. 0. D. .Câu 37: gi hình ch nh có th tích ể33dm tăng nh gi thêmế ấ33 dm thì th tích gi là ấ324dm tăng nh gi ban lên ầ32 dm thìth tích gi là:ể ớA. 3192dm B. 381dm C. 372dm D. 348dm .Câu 38: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trình ươ22 1x x- cóhai nghi phân bi t.ệ ệA. {}235; 64mé ö÷ê÷Î È÷ê÷øë B. 235;4mé ùê úÎê úë C. 5;6mé ùÎê úë D. {}235; 64mæ ö÷ç÷Î Èç÷ç÷çè .Câu 39: Hàm ố33 2y x= ngồ bi trên các kho ng nào sau đây?ế ảA. (); 1- và ()1;+¥ B. ()1;- +¥ .C. ()1;1- D. ()()- +¥; 1; .Câu 40: Cho hình chóp.S BC đáy BC là tam giác vuông ạ, 2B BC a= có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ng ằ060 Tính kho ng cách ừA nếm ặ( ).SBCA. 158a B. 1512a C. 156a D. 154aCâu 41: Cho hàm ố21xyx-=- Xet các nh sauệ :1 àm đã cho ng bi trên ế()();1 1;- +¥ àm đã cho ng bi trên ế{}\\ 1¡ àm đã cho ng bi trên ng kho ng xác nh. ị4 àm đã cho ng bi trên các kho ng ả(); 1- và ()1;- +¥ .Số nh đúng làệ ềA. B. C. D. 3Câu 42: Tìm giá tr nh hàmị ố29xyx+= trên đo ạ1;4é ùê úë .A. 1;4max 10yé ùê úë û= B. 1;4max 11yé ùê úë û= C. 1;425max4yé ùê úë û= D. 1;4max 6yé ùê úë û= Trang Mã 219ềCâu 43: Cho hàm ố3 2y m= có th ị()C Tìm các giá tr th tham ốm đểti tuy th ị()C đi có hoành ộ01x= song song ng th ng ườ ẳ: .d x= -A. Không có giá tr aị B. 22mmé=êê= -êë .C. 2m= D. 2m= .Câu 44: công ty chuyên xu gỗ mu thi các thùng đố ng hàng bên trong ng hình lăng trụt giác uứ không p, có th tích là 62,ắ ể35dm ti ki li làm thùng, ng ta thi kể ườ ếthùng sao cho ng ổS di tích xung quanh và di tích đáy là nh nh tệ ngằA. 275dm B. 2125dm C. 250 5dm D. 2106, 25dmCâu 45: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên. Tìm các giá tr th tham ốm đểph ng trình ươ()1 0f m- có nghi phân bi t.ố A. 3m- B. 2m- C. 3m- D. 2m- .Câu 46: Cho hàm ố()33 1f x= nghi ph ng trình ươ()()0ff x= là?A. B. C. D. .Câu 47: Cho hình tr ụ()T có chi cao và bán kính ng ằ3. hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD là hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph là ng sinh aả ườ ủhình tr ụ()T Tính nh hình vuông này.ạ ủA. B. C. 102 D. .Câu 48: Cho hình chóp giác ề.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO là giao đi ủA và.BD Bi kho ng cách ừO ếSC ng ằ.6a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 34a B. 38a C. 312a D. 36aCâu 49: Ph ng trình ng ti ng và ti ngang ươ ườ th hàm ố12xyx+=- làầ ượA. 2; 1x y= B. 2; 1y x= C. 2; 1x y= D. 2; 1x y= .Câu 50: Gi ph ng trình ươ232 4.x x- +>A. 2x< B. 21xxé>êê<êë C. 4x< D. 2x< <---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 219ề