Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Toán học mã đề 203
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút; không th gian giao .ờ ềMã 203ềH tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: Gi ph ng trình ươ232 4.x x- +>A. 21xxé>êê<êë B. 2x< C. 2x< D. 4x< ọx thu ộD .C. ()minDm x= ê()f m³ thu ộD va ạ0x DÎ sao cho ()0f m= .D. ()maxDM x= ê()f M£ ọx thu ộD va ạ0x DÎ sao cho ()0f M= .Câu 20: Tìm xác nh ham ố()1237 10 .y x= +A. B. (2;5) C. {}\\ 2;5¡ D. ;2) (5; )- +¥Câu 21: Cho hình chóp.S BC đáy BC la tam giác vuông ạ, 2B BC a= có hai ph ngặ ẳ( );( )SA SA cùng vuông góc đáy. Góc gi ữSC đáy ng ằ060 Tính kho ng cách ừA nêm ặ( ).SBCA. 1512a B. 156a C. 158a D. 154aCâu 22: Cho ,a la hai th ng. Rut bi th ươ ứ1 13 32 26 6.a aa b++A. 13 3a B. 23 3a C. 3ab D. 23 3a bCâu 23: Kh di có bao nhiêu t?ố ặA. B. C. D. 4Câu 24: giao đi th ham ố34 1y x= va ng th ng ườ ẳ: 1d y= laA. B. C. D. .Câu 25: Tính giá tr bi th sau ứ212 221log log 0.aaa a+ >A. 174 B. 114- C. 154- D. 134Câu 26: Ham ố3 23 1y x= có đi cể laạA. B. C. D. ()2; 3MCâu 27: công ty chuyên xu gỗ mu thi các thùng đố ng hang bên trong ng hình lăng trụt giác uứ không p, có th tích la 62,ắ ể35dm ti ki li lam thùng, ng ta thi kể ườ êthùng sao cho ng ổS di tích xung quanh va di tích đáy la nh nh tệ ngằA. 250 5dm B. 2106, 25dm C. 275dm D. 2125dmCâu 28: ọ1 2, )x x< la hai nghi ph ng trình ươ1 38 8.(0, 5) 3.2 125 24.(0, 5) .x x+ ++ -Tính giá tr ị1 23 .P x= +A. B. C. 2- D. Trang Mã 203ềCâu 29: Xet các nh sauệ :1 th ham ố12 3yx=- có ng ti ng va ng ti ngang. ườ ườ ậ2 th ham ố21x xyx+ += có hai ng ti ngang va ng ti nườ ườ ậđ ng. ứ3 th ham ố22 11x xyx- -=- có ng ti ngang va hai ng ti ng. ườ ườ ứSố nh đung laệ ềA. B. C. D. 0.Câu 30: Ham ố4 22 1y x= có đi tr ?ấ ịA. B. C. D. Câu 31: nghi ph ng trình ươ22 222216log 3log0log 1log 3x xxx- <++ laA. ()æ ö÷ç÷Èç÷ç÷çè ø1 1; 1; 222 B. (0;1) 2; )È +¥C. ()1;1 2;2 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè D. 1; (1; )22 2æ ö÷ç÷È +¥ç÷ç÷çè øCâu 32: Cho ,a la các th ng. Vi bi th ươ ứ123 3a ng lu th mũ .ướ ỉA. 14 2a B. 14 9a C. 14 4.a D. 34 4a bCâu 33: Cho bi tăng dân tính theo công th ượ ướ ứ.NrS e= (trong đó la dân nămố ủl lam tính, ốS la dân sau năm, la tăng dân hang năm). năm 2010 dân nh cỉ ắNinh la 1.038.229 ng tính năm 2015 dân nh la 1.153.600 ng i. tăng dânườ ườ ệs hang năm gi nguyên thì năm 2025 dân nh trong kho ng nao?ố ảA. ()1.424.000;1.424.100 B. ()1.424.300;1.424.400C. ()1.424.200;1.424.300 D. ()1.424.100;1.424.200Câu 34: Cho hình chóp tam giác ề.S BC có nh đáy ng ằ3a ọ,M la trung đi mầ ượ ểc ủ,SB SC Tính th tích kh chóp ố. .A BCNM Bi ph ng ẳ( )A MN vuông góc ph ng ẳ( ).SBCA. 31532a B. 33 1532a C. 33 1516a D. 33 1548aCâu 35: Ph ng trình ng ti ng va ti ngang ươ ườ th ham ố12xyx+=- laầ ượA. 2; 1x y= B. 2; 1y x= C. 2; 1x y= D. 2; 1x y= .Câu 36: Ch (ho cho đây sau khi đi nó vao ch tr ng nh sau tr thanhọ ướ ởm nh đung:ệ ề“S nh hình đa di luôn……………s nh hình đa di y.”ố ấA. ng.ằ B. nh ho ng.ỏ C. nh n.ỏ D. n.ớ Trang Mã 203ềCâu 37: Ph không gian bên trong chai ng có hình ng nh hình bên. Bi bán kính đáy ngầ ướ ằ5cm,R= bán kính ổ2cm,r=3cm, 6cm, 16cm.A BC CD= Th tích ph không gian bênể ầtrong chai ng đó ngủ ướ ằA. ()3462 cmp B. ()3412 cmp C. ()3490 cmp D. ()3495 cmp Câu 38: Cho hình chóp giác ề.S BCD có nh đáy ng ằ.a đi ểO la giao đi ủA va.BD Bi kho ng cách ừO êSC ng ằ.6a Tính th tích kh chóp ố.S BC .A. 312a B. 36a C. 38a D. 34aCâu 39: Cho lăng tr tam giácụ. ' ' 'A BC ọ, ,M la trung đi các nhầ ượ ạ' ', '.A BC CCM ph ng ẳ( )MNP chia kh lăng tr thanh hai ph n, ph ch đi ểB có th tích la ể1V. ọV la th tích kh lăng tr Tính ố1.VVA. 61144 B. 37144 C. 25144 D. 49144Câu 40: gi hình ch nh có th tích ể33dm tăng nh gi thêmê ấ33 dm thì th tích gi la ấ324dm tăng nh gi ban lên ầ32 dm thìth tích gi la:ể ớA. 348dm B. 3192dm C. 372dm D. 381dm .Câu 41: Tìm các giá tr th tham ốm th ham ố()4 21y m= tr cắ ụhoanh đi phân bi có ng bình ph ng các hoanh ng ươ ằ10.A. 5m= B. 2m= .C. 3m= D. 4m= .Câu 42: Di tích hình ng kính ng ườ ằ4a laA. 216S ap= B. 264S ap= C. 2643S ap= D. 2163S ap= Trang Mã 203ềCâu 43: Cho ham ố121xaya-æ ö÷ç÷=ç÷ç÷ç+è ớ0a> la ng Trong các kh ng nh sau, kh ng nh naoộ ịđung?A. Ham luôn ngh ch bi trên kho ng ả.¡B. Ham luôn ngh ch bi trên kho ng ả( ;1).- ¥C. Ham luôn ngh ch bi trên kho ng ả(1; ).+¥D. Ham luôn ng bi trên ê.¡Câu 44: Cho hình nón ộ()N có đáy la hình tròn tâm ,O ng kính ườ2a va ng cao ườ.SO a= Chođi ểH thay trên đo th ng ẳ.SO ph ng ẳ()P vuông góc ớSO ạH va hình nón theoắđ ng tròn ườ()C Kh nón có nh la ỉO va đáy la hình tròn ()C có th tích nh ng bao nhiêu?ể ằA. 3281ap B. 3481ap C. 3781ap D. 3881ap .Câu 45: Cho hình tr có chi cao ng ằ4 ti trong hình bán kính ng ằ3. Tính th tíchểkh tr nay.ố ụA. 40p B. 20p C. 203 p. D. 36p .Câu 46: Cho hình chóp .S BC có SA vuông góc ph ng ẳ(), 2A BC SA a= ,·060BA C=. Tính di tích hình ngo ti hình chóp ê.S BC .A. 253S ap= B. 25S ap= C. 2203S ap= D. 220S ap= .Câu 47: Cho hình tr ụ()T có chi cao va bán kính ng ằ3. hình vuông ộA BCD có hai nhạ,A CD la hai dây cung hai ng tròn đáy, nh ượ ườ ạ,A BC không ph la ng sinh aả ườ ủhình tr ụ() Tính nh hình vuông nay.ạ ủA. B. C. 102 D. .Câu 48: Cho 2log 4, log 4b c= Hãy tính ()22log .b cA. B. C. D. 8Câu 49: Cho các ham ố5 32 1; 4sin .y x= Trong các ham trên cóốbao nhiêu ham ng bi trên xác nh chung.ố ủA. 0. B. C. D. .Câu 50: Gi ph ng trình ươ4 22 12 1.x xx x- -+ +> +A. 121xxéê< -êê>êë B. 1x> C. 112x- D. 12x< ----------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã 203ề