Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Sinh học mã đề 514

acb48bac17c69837874bb89ba4951b50
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:24:51 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 7:53:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 494 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Sinh 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút (không th gian giao )ờ ề(40 câu tr nghi m)ắ Mã 514ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ...........................................ọCâu 1: Hình sau mô ch phát sinh ng bi trúc nhi th thu ngẽ ạA. đo nhi th .ả ểB. chuy đo ng gi aể ươ ữcác nhi th .ễ ểC. chuy đo không ngể ươh gi các nhi th .ỗ ểD. đo gi nhi cấ ắth .ểCâu 2: loài th t, alen AỞ ậquy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p. Cho cây thân cao (P) th ph n, thuị ấđ Fượ1 75% cây thân cao và 25% cây thân th p. Cho các cây thân cao Fồ ả1 giao ph cácấ ớcây thân cao p. Theo lí thuy t, cây thân cao Fế ở2 làA. 3.4 B. 1.2 C. 1.3 D. 2.3Câu 3: Hi ng liên gen hoàn toàn có nghĩaệ ượ ếA. cung nguyên li phong phú cho quá trình ti hóa và ch gi ng.ấ ốB. di truy ng ng nhóm gen quý và ch bi p.ả ợC. nhi bi p, làm tăng tính đa ng sinh gi i.ạ ớD. đi ki cho các gen quý trên hai nhi th ng ng có đi ki tái và di truy ềcùng nhau.Câu 4: Mã di truy có tính hi có nghĩa làề ệA. các sinh có chung mã di truy n.ấ ềB. ba ch mã hoá cho lo axit amin.ỗ ạC. các ba có th bi thành các ba i.ộ ớD. axit amin có th mã hoá ng th nhi ba.ộ ượ ộCâu 5: Theo quan đi hi i, ch nhiên tác ng tr ti lênể ếA. ki gen.ể B. alen. C. ki hình.ể D. nhi th .ễ ểCâu 6: gen trúc sinh nhân bi nuclêôtit 13, 14ộ và 15 trong vùng mãhóa ra gen bi n. Chu pôlipeptitạ hoàn ch nh mã hóa gen bi bỉ ượ ịA. tộ axit amin 5.ố B. tộ axit amin 4.ốC. axit amin th 13, 14, 15.ứ D. tộ axit amin 3.ốCâu 7: ng quá trình ti hoá nh theo thuy ti hoá ng hi làộ ạA. quá trình hình thành các qu th giao ph qu th ban u.ầ ầB. quá trình bi các alen và thành ph ki gen qu th .ế ểC. quá trình tích lu các bi có i, đào th các bi có tác ng ch nhiên.ỹ ướ ựD. quá trình ti hoá phân .ế ửCâu 8: Kh ng nh nào sau đâyẳ không đúng khi nói quá trình nhân đôi ADN ?ề ủA. Enzim ligaza ho ng trên hai ch khuôn.ạ ạB. ch khuôn 5’→ 3’, ch ng gián đo và nhi đo i.Ở ượ ồC. ng ch trên hai ch khuôn đo i.ự ồD. ch khuôn 3’→ 5’, ch ng liên và không đo i.Ở ượ ồCâu 9: loài th t, xét hai gen Aa và Bb quy nh hai tính tr ng màu hoa vàỞ ượ ắhình ng qu Cho cây thu ch ng hoa qu tròn lai cây thu ch ng hoa vàng, qu thuạ Trang Mã thi 514ềđ Fượ1 có 100% cây hoa qu tròn. Cho Fỏ ả1 lai nhau thu Fớ ượ2 có lo ki hình, trong đó câyạ ểhoa qu chi 9%. Cho các nh xét sau:ỏ ậ(1). hoán gen ra bên Fế ộ1 thì F2 có ki gen.ể(2). FỞ2 luôn có lo ki gen quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ả(3). F2 luôn có 16 ki giao .ể ử(4). th FỞ ệ1, hoán gen ch th thì hoán gen th cái là 18%.ế ểCó bao nhiêu nh xét đúng ?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 10: Xét th có ki gen AaBb gi phân bình th ng. giao Ab làơ ườ ửA. 12,5%. B. 50%. C. 75%. D. 25%.Câu 11: loài th t, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh tính tr ng hoaỞ ạtr ng. Xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa ng nhiên gi các lo giao trong th tinh đã thu cắ ượth Fế ệ1 có phân li ki hình: 84% cây hoa 16% cây hoa tr ng. Bi ng không ra bi nỉ ếnhi th ra bi trong gi phân hai gi ngang nhau. Tính theo lí thuy t,ễ ếtrong ng các cây hoa th Fổ ệ1 cây có ki gen chi lể ệA. 16%. B. 24%. C. 50%. D. 48%.Câu 12: Phân ADN vùng nhân vi khu E. coli đánh ng Nượ 15 hai ch n. uở ếchuy E. coli này sang nuôi trong môi tr ng ch có Nấ ườ 14 thì sau nhân đôi, trong các phân tầ ửADN có bao nhiêu phân ADN ch hoàn toàn Nử 14 ?A. 14. B. 12. C. 16. D. 10.Câu 13: cà chua, gen quy nh qu là tr hoàn toàn so gen quy nh qu vàng, cây iỞ ộgi phân ch sinh ra lo giao 2n có kh năng th tinh bình th ng. ườ Xét các lai:ổ ợ(1) AAAa AAAa (2) Aaaa Aaaa (3) AAaa AAAa(4) AAaa Aaaa (5) AAAa aaaa (6) Aaaa AaTheo lý thuy t, nh ng lai cho ki hình con qu qu vàng làế ảA. (1), (2). B. (3), (4). C. (5), (6). D. (2), (6).Câu 14: Trình nuclêôtit trong ADN có tác ng và làm các NST không dính vào nhau ởA. đi kh nhân đôi.ể B. mút NST.ầC. tâm ng.ộ D. eo th p.ứ ấCâu 15: Khi lai hai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau Fố ượ1 có qu t. Cho Fề ẹ1lai bí qu tròn, th sau thu 176 bí qu tròn, 132 bí qu và 44 bí qu dài. Khi cho Fớ ượ ả1 laiv nhau, theo lí thuy trong bí qu tròn xu hi Fớ ở2 thì bí qu tròn thu ch ng chi ngố ằbao nhiêu ?A. 1.4 B. 2.3 C. 1.3 D. 3.8Câu 16: Gen tr hoàn toàn so gen b. Bi ng không có bi ra, phép lai nào sau đây cho tộ ỉl ki gen là ?ệ ểA. Bb Bb B. Bb bb C. BB bb D. BB BbCâu 17: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen có alen là A, a, aỞ ộ1 quy nh theo th tr i-ị ộl hoàn toàn là aặ1 Trong đó alen quy nh hoa alen quy nh hoa vàng, alen aị ị1 quy nhịhoa tr ng. Khi cho th có ki gen AAaaắ ể1 th ph thu Fự ượ1 cây gi phân chế ỉsinh ra giao ng có kh năng th tinh bình th ng thì theo lí thuy con trong nh ng câyử ưỡ ườ ữhoa cây thu ch ng chi bao nhiêu ?ỏ ệA. 1.31 B. 1.27 C. 1.35 D. 1.36Câu 18: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói th ng bi ?ề ườ ếA. Th ng bi liên quan nh ng bi trong ki gen, nên không di truy n.ườ ềB. Th ng bi là nh ng bi ki hình cùng ki gen.ườ ểC. Th ng bi xu hi ng lo theo ng xác nh.ườ ướ ịD. Giúp sinh thích nghi môi tr ng.ậ ườCâu 19: Khi nói tề lai, phát bế nào sau ây không đúng ?A. tộ trong nh ngữ giả thuy tế để iả ích cơ sở di tru nề aủ uư thế lai đư nh uề ngư ừnh là gi thuy siêu tậ i.ộB. gư ta ra nh ng con lai khác dòng cóạ th lư cao ng cho vể nhân gi ng.ệ ốC. Trong tộ số rư ng p,ợ lai gi aữ hai dòng tấ nh thu đư con lai không có uư thế i, nh ng cho con lai này lai dòng tớ ba thì con iạ có th lư i.D. oạ ra nh ngữ con lai có uư lai cao về tộ số cặ tính nào đó, ngư ta th ng tắ ầb ng cách tạ ra nh ng dòng thu ch ng khác nhau.ữ Trang Mã thi 514ềCâu 20: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa Gi trong quá trình gi phân aỞ ủc th c, có 15% bào ra hi ng nhi th mang gen Aa không phân li trongơ ượ ặgi phân I, các ki khác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. Theo lí thuy t, sả ườ ườ ựk ng nhiên gi các lo giao và cái trong th tinh ra bình th ng có ki genế ườ ểAa chi lế ệA. 50%. B. 21,25%. C. 3,75%. D. 42,5%.Câu 21: Trong các phát bi đây, có bao nhiêu pể ướ hát bi không đúng khi nói quá trình phiên mãềcác gen trúc sinh nhân ?ấ ơ(1) Enzim ARN pôlimeraza tr trên ch khuôn gen theo chi 3’ 5’.ượ ế(2) Quá trình phiên mã thúc thì hai ch gen đóng xo tr i.ế ạ(3) Các nuclêôtit do liên các nuclêôtit trên ch sung gen theo nguyên sung.ự ổ(4) Phân mARN ng theo chi 5’ 3’.ử ượ ế(5) Enzim ARN pôlimeraza có th bám vào kì vùng nào trên gen th hi quá trình phiên mã.ể ệA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 22: Cho F1 th ph Fự ượ2 cây hoa kép, màu vàng cây hoa n, màu vàng cây hoaồ ơkép, màu tím cây hoa n, màu tím. không có hi ng hoán gen và tính tr ng màu hoaơ ượ ắdo gen quy nh thì khi cho Fộ ị1 lai phân tích thu ki hình nh th nào ?ượ ếA. 1. B. 1. C. 1. D. 1.Câu 23: Xét các lo bi sau:ạ ế(1) đo NST. (2) đo NST. ạ(3) đo NST. (4) Chuy đo trên cùng NST. ộNh ng ng bi làm thay ng gen nhóm liên làữ ượ ếA. (1), (2). B. (3), (4). C. (2), (3). D. (2), (4).Câu 24: loài ng t, cho cá th thu ch ng lai cá th tr ng thu FỞ ượ ở1 cấ ảđ Ti cho con cái Fề ụ1 lai phân tích con tr ng thu tr ng tớ ượ ắđ trong đó là con c. lu nào sau đây là đúng ?ỏ ậA. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♀Xắ AX ♂X aY.B. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♂Xắ AX ♀X aY.C. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♀AAXắ ươ BX ♂aaX bY.D. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♂AAXắ ươ BX ♀aaX bY.Câu 25: ru gi m, th bình th ng có NST gi tính làỞ ườ ớA. XO. B. XY. C. XX. D. XXY.Câu 26: Trình nuclêôtit bi opêron enzim ARN pôlimeraza bám vào kh ng quá trìnhự ộphiên mã làượ ọA. gen đi hòa.ề B. vùng hành.ậ C. vùng kh ng.ở D. vùng mã hoá.Câu 27: Hai bào sinh tinh có ki gen AaBbddEe th hi quá trình gi phân bình th ng. Tính theoế ườlí thuy t, lo giao đa ra quá trình trên làế ượ ừA. 3. B. 2. C. 8. D. 4.Câu 28: Khi nghiên di truy hai tính tr ng hình ng lông và kích th tai loài chu tứ ướ ộtúi nh ng ta đem lai gi thu ch ng khác nhau ki gen thu Fỏ ườ ượ1 ng lo tồ ạlông xoăn, tai dài. Cho F1 giao ph nhau thu Fố ượ2 nh sau:ưChu cáiộ 82 con lông xoăn, tai dài; 64 con lông th ng, tai dài.ẳChu cộ 40 con lông xoăn, tai dài; 40 con lông xoăn, tai ng n; 31 con lông th ng, tai dài; 31 con lôngắ ẳth ng, tai ng n.ẳ ắBi ng tính tr ng kích th tai do gen quy nh. cho chu Fế ướ ự1 lai phân tích thì thu cượt ki hình con nh th nào ?ỉ ếA. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳB. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳC. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳD. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳCâu 29: Nh nh nào sau đây là đúng phân ARN ?ậ ửA. các lo ARN có ch th ng.ấ ẳB. tARN có ch năng chuy axit amin ribôxôm.ứ ớC. Trên phân mARN có ch các liên sung A-U, G-X.ử ổD. Trên các tARN có các anticôđon gi ng nhau.ốCâu 30: quan ng là nh ng quanơ ươ ơA. cùng ngu c, nh ng trí ng ng trên th có ki gi ng nhau.ồ ươ ốB. có ngu khác nhau, nh ng trí ng ng trên th có ki gi ng nhau.ồ ươ ốC. cùng ngu c, nhi nh ng ch ph gi ng nhau.ồ Trang Mã thi 514ềD. có ngu khác nhau nh ng nhi nh ng ch ph gi ng nhau, có hình thái ng .ồ ươ ựCâu 31: Trong ch gi ng, ng ta dùng ph ng pháp th ph bu nh đích gì ?ọ ườ ươ ụA. dòng thu ch ng.ạ B. loài i.ạ ớC. gi ng i.ạ D. th lai.ạ ếCâu 32: gen có chi dài 2805Aộ và có ng 2074 liên hiđrô. Gen bi đi làm gi 2ổ ảliên hiđrô. nuclêôtit lo gen bi làế ếA. 400, 424. B. 404, 421.C. 401, 424. D. 424, 400.Câu 33: Gen đa hi là genệA. có tác ng bi hi nhi tính tr ng khác nhau.ự ạB. ra nhi lo mARN.ạ ạC. đi khi ho ng các gen khác.ề ủD. ra nhi ph khác nhau.ạ ẩCâu 34: ng i, nh ch ng do gen trên NST th ng quy nh, nh mù màu do tỞ ườ ườ ộgen trên vùng không ng ng NST gi tính quy nh. ch ng, bên phíaặ ươ ồng có nh mù màu và ch ng; bên phía ng ch ng có em ch ng ch ng. Nh ngườ ườ ững khác trong gia đình không hai nh này. ch ng này sinh con, xác su đườ ểđ con này không hai nh làị ệA. 62,5%. B. 37,5%. C. 12,5%. D. 56,25%.Câu 35: Quan ni Đacuyn bi cá th làệ ểA. nh ng đi khác bi gi các cá th do ng trong các môi tr ng khác nhau.ữ ườB. nh ng đi khác bi gi các cá th cùng loài phát sinh trong quá trình sinh n.ữ ảC. nh ng bi ng lo t, theo ng.ữ ướD. nh ng đi khác bi gi các loài.ữ ữCâu 36: Th song nh iể ộA. có bào mang hai nhi th ng hai loài .ế ưỡ ẹB. ch bi hi các đi trong hai loài .ỉ ẹC. ch sinh vô tính mà không có kh năng sinh tính.ỉ ữD. có 2n nhi th trong bào.ễ ếCâu 37: Trong kĩ thu chuy gen, các nhà khoa th ng ch th truy có gen đánh đậ ườ ểA. đi ki cho enzim ho ng n.ạ ơB. giúp enzim gi nh bi trí trên th truy n.ớ ềC. nh bi các bào đã nh ADN tái p.ậ ượ ợD. dàng chuy ADN tái vào bào nh n.ễ ậCâu 38: Trong tr ng gen quy nh tính tr ng, qu lai thu vườ lai ngh ch khác nhau hai gi i, tính tr ng xu hi gi giao (XY) nhi gi ng giao (XX) thì tính tr ngạnày quy nh genượ ởA. trên nhi th th ng.ễ ườB. trên nhi th gi tính Y, không có alen ng ng trễ ươ ên X.C. ngoằ ài nhi th (ngoễ ài nhân).D. trên nhi th gi tính X, không có alen ng ng trễ ươ ên Y.Câu 39: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen phân ly p, gen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ki hình là ?ả ểA. AaBB Aabb B. AABb Aabb C. Aabb aaBb D. AaBb AaBbCâu 40: Trong qu th ng ph cân ng di truy n, xét hai gen trên NST th ng không cùng nhómộ ườgen liên t. Gen th nh có alen tr ng 0,8. Gen th hai có alen ng 0,4. Bi ngế ằm gen có hai alen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn và không có bi yỗ ảra. Theo lí thuy t, cá th mang hai gen làế ợA. 80,64%. B. 48%. C. 32%. D. 15,36%.----------- ----------Ế Trang Mã thi 514ề