Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Hóa học mã đề 415
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠPHÒNG KH THÍ VÀ KI MẢ ỂĐ NHỊ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Hóa 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao đờ Mã 415ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ....................................ọCho bi nguyên kh các nguyên 1; 12; 14; 16; 39; Na 23; Ca 40; ốMg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Fe 56; Zn 65; Ag 108; Cu 64, Ba 137; Br 80.Câu 1: Th phân hoàn toàn 3,7 gam HCOOCủ2 H5 ml dung di NaOH 0,2M đun nóng.ầ ccGiá tr làị ủA. 100. B. 150. C. 200. D. 250.Câu 2: là đipeptit Ala-Val, là tripeptit Ala- Gly-Val. Đun nóng (gam) và (t lỗ ệs mol và ng ng là 1:3) dung ch KOH sau ph ng hoàn toàn thu cố ươ ượdung ch T. Cô th dung ch thu 58,68 gam ch khan. Giá tr làị ượ ủA. 46,67. B. 41,96. C. 36,92. D. 40,68.Câu 3: Phân kh trung bình đo ch capron là 17176. xích đo chử ạcapron trên làA. 76. B. 275. C. 152. D. 242.Câu 4: Este HCOOC2 H5 có tên làọA. Etyl fomat B. Metyl fomat C. Metyl axetat D. Etyl axetat .Câu 5: Cho gam kim lo Mg tác ng hoàn toàn ng dung ch HCl sinh ra 2,24 lít (đktc)ạ ượ ịkhí H2 Giá tr làị ủA. 1,2. B. 2,4 C. 4,8. D. 3,6.Câu 6: Th phân hoàn toàn gam este ch dùng 200 ml dung ch NaOH 0,5M,ủ ịsau ph ng thu 4,6 gam ancol và 8,2 gam mu i. Công th thu làả ượ ủA. HCOOC2 H5 B. CH3 COOC2 H5 C. HCOOCH3 D. CH3 COOCH3 .Câu 7: Cho các oxi hóa kh theo chi tăng tính oxi hóa ng oxi hóaặ ượ ạnh sau: Mgư 2+/Mg; Zn 2+/Zn; Fe 2+/Fe; Ag +/Ag. Kim lo nào sau đây có tính kh nh t?ạ ấA. Mg. B. Zn. C. Ag. D. Fe.Câu 8: Cho 0,15 mol tristearin ((C17 H35 COO)3 C3 H5 tác ng hoàn toàn dung ch NaOH đunụ ưnóng, thu gam glixerol. Giá tr làượ ủA. 21,60. B. 13,80. C. 6,90. D. 41,40.Câu 9: Cho 13,2 gam Gly-Gly ph ng hoàn toàn 200 ml dung ch NaOH 2M. Cô dung chả ịsau ph ng, thu gam ch khan. Giá tr làả ượ ủA. 19,4. B. 21,2. C. 29,2. D. 27,4.Câu 10: amino axit (trong phân ch ch nhóm amino và nhóm cacboxyl). Cho 10,68ử ứgam tác ng HCl thu 15,06 gam mu i. ượ làA. glyxin. B. axit glutamic. C. alanin. D. valin.Câu 11: Hexapeptit ch (đ nên các các ượ amino axit là glyxin, alanin vàvalin) trong đó cacbon chi 47,44% kh ng. Th phân hoàn toàn gam trong dung chế ượ ịHCl thu dung ch ch 59,12 gam mu i. Giá tr làư ượ ủA. 34,4. B. 41,6. C. 46,4. D. 51,2.Câu 12: cháy hoàn toàn gam triglixerit 1,106 mol Oố ầ2 thu 0,798 mol COượ2 và0,700 mol H2 O. Cho 24,64 gam trên tác ng đa dung ch ch mol Brụ ứ2 Giá tr làị ủA. 0,14. B. 0,10. C. 0,12. D. 0,16.Câu 13: Cho các phát bi sau:ể(1) Phân đipeptit ch có liên peptit.ử ế(2) Dung ch glyxin không làm màu quỳ tím.ị ổ(3) Dung ch metylamin làm quỳ tím hóa xanh.ị(4) Tetrapeptit (Val-Gly-Ala-Gly) aminoaxit là alaninầ Trang Mã thi 415ềS nh nh đúng làA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 14: Ch nào sau đây thu lo polisaccarit?ấ ạA. Fructoz .ơ B. Xenluloz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Glucoz .ơCâu 15: Cho các phát bi sau: ể(a) Xà phòng hóa metyl axetat, thu mu và ancol. ượ ố(b) nitron đi ch ng ph ng trùng p. ượ ợ(c) đi ki th ng, metylamin là ch khí. ườ ấ(d) Saccaroz thu lo monosaccarit. ạ(e) đi ki th ng, tristearin là ch n. ườ ắS phát bi đúng làố ểA. 3. B. 5. C. 4. D. 3.Câu 16: Cho 18,00 gam etylamin và glyxin tác ng 300 ml dung ch HClỗ ị1,00M, thu dung ch ch ượ gam mu i. Giá tr làA. 31,30. B. 22,20. C. 19,30. D. 28,95.Câu 17: Cho 5,85 gam valin vào 60 ml dung ch HCl 1,0M thu dung ch X. Thêm ti 100 mlị ượ ếdung ch NaOH 1,0M và KOH 0,5M vào khi ph ng ra hoàn toàn dung ch Y.ị ượ ịCô th dung ch thu gam ch khan. Giá tr làạ ượ ủA. 12,86. B. 10,62. C. 12,14. D. 14,84.Câu 18: Polime nào sau đây trong thành ph ch nguyên nitầ ?ơA. Polibutađien B. Nilon 6,6. C. Poli(vinyl clorua). D. Polietilen.Câu 19: Cho ph ng trình hóa ph ng sau:ươ ứCu 2AgNO3 Cu(NO3 )2 2AgPhát bi nào sau đây đúng?ểA. Kim lo Ag có tính kh nh kim lo Cu.ạ ạB. Ion Ag có tính oxi hoá nh ion Cuạ 2+.C. Kim lo Ag kh ion Cuạ ượ 2+.D. Ion Cu 2+ có tính oxi hoá nh ion Agạ +.Câu 20: tố mol (là trieste aủ rol iớ cá it nơ hứ ),ở thu cượb mol O2 và mol H2 (b ). Hiđro hoàn toàn m1 3,36 H2 (đkt ), thu cượ64,65 no). un nó m1 dungớ chị aứ 0,25 mol KO cạ du ch sị uph thu cượ m2 n. Giá tr cị m2 làA. 71,75. B. 71,45. C. 70,35. D. 61,65.Câu 21: Cho gam HCOOCỗ ồ2 H5 và CH3 COOCH3 tác ng ng dung chụ ượ ịAgNO3 trong NH3 thu 21,6 gam Ag. khác, gam tác ng dung ch NaOH thì thuượ ưđ 9,4 gam ancol. Giá tr làượ ịA. 22,2. B. 25,9. C. 18,5. D. 14,8.Câu 22: Cho Al và Zn tác ng 500 ml dung ch AgNOỗ ồ3 2a mol/l vàCu(NO3 )2 mol/l, thu 24,8 gam ch Y. Cho tác ng dung ch HNOượ ị3 loãng (d ), thuưđ 2,24 lít khí NO đktc, là ph kh duy nh t). Bi các ph ng ra hoàn toàn. Giá trượ ịc làủA. 0,20. B. 0,25. C. 0,05. D. 0,10.Câu 23: Nh xét nào sau đây không đúng ?A. đi ki th ng, glucoz và saccaroz là nh ng ch n, tan trong c.Ở ườ ướB. Xenluloz trinitrat là nguyên li xu nhân và ch thu súng không khói.ơ ốC. Tinh các -glucoz liên nhau ng liên glicozit.ơ ếD. Saccaroz hóa đen trong Hơ ị2 SO4 c.ặCâu 24: Cho 13,6 gam Mg và Fe (t mol ng ng 1:2) tác ng hoàn toàn iỗ ươ ớ300 ml dung ch CuSOị4 0,5M, sau ph ng thu gam kim lo i. Giá tr làả ượ ủA. 20,80. B. 14,80 C. 18,00. D. 17,60.Câu 25: Dung chị glyxin không tác ng dung ch ch nào sau đây?ụ ấA. NaOH. B. HCl. C. KOH. D. Na2 SO4 Trang Mã thi 415ềCâu 26: Ch béo là trieste glixerol axit cacboxylic Y. Axit Yấ có th làểA. C17 H33 COOH. B. CH3 COOH. C. HCOOH. D. C2 H5 COOH.Câu 27: Ancol etylic đi ch tinh ng ph ng pháp lên men hi su toàn quáượ ươ ộtrình là 90%. th toàn ng COấ ượ2 sinh ra khi lên men gam tinh vào vôi trong, thuộ ướđ 165,0 gam và dung ch X. Bi kh ng dung ch gi đi 66,0 gam so kh iượ ượ ốl ng vôi trong ban u. Giá tr làượ ướ ủA. 472,5. B. 243,0. C. 162,0. D. 202,5.Câu 28: amin X, amino axit (X, no, ch và peptit (m ch ra tỗ ưcác –amino axit no, ch ). Cho 2,0 mol tác ng 3,5 mol HCl ho 2,5ạ ặmol NaOH. cháy hoàn toàn 2,0 mol M, sau ph ng thu 7,0 mol COế ượ2 molH2 và mol N2 Giá tr x, làị ượA. 10,75 và 3,50. B. 8,25 và 1,75. C. 10,75 và 1,75. D. 8,25 và 3,50.Câu 29: Este có công th phân Cứ ử2 H4 O2 công th th mãn làố ỏA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 30: Hòa tan hoàn toàn 6,4 gam Cu ng dung ch HNOằ ị3 thu mol NOượ2 (là ph khả ửduy nh Nấ +5). Giá tr làị ủA. 0,15. B. 0,10. C. 0,25. D. 0,20.Câu 31: ch nào sau đây có ph ng tráng c?ợ ạA. Metylamin. B. Triolein. C. Etyl axetat. D. Fructoz .ơCâu 32: Các ch ch c, ch Zấ ở1 Z2 Z3 Z4 có công th phân ng ng là: ươ ứCH2 O, CH2 O2 C2 H4 O2 C2 H6 O. Chúng thu các dãy ng ng khác nhau, trong đó có hai ch tácộ ấd ng Na sinh ra khí hiđro. Tên Zụ ượ ủ2, Z3 làầ ượA. axit fomic và metyl fomat. B. metyl fomat và ancol etylic.C. axit fomic và axit axetic. D. axit axetic và ancol etylic.Câu 33: Cho 0,1 mol alanin tác ng axit HCl thu gam mu i. Giá tr làụ ượ ủA. 12,55. B. 12,95. C. 9,30. D. 9,70.Câu 34: Cho 21,6 gam Mg tan trong dung ch KNOộ ồ3 và NaHSO4 thu dungượd ch ch ch gam các mu trung hòa và 5,6 lít khí Nị ồ2 và H2 (t kh iỉ ốc so Hủ ớ2 là 13,6). Giá tr nh tầ làủA. 331. B. 300. C. 246. D. 298 .Câu 35: Kim lo nào sau đây không đi ch ng ph ng pháp đi phân dung ch?ề ượ ươ ịA. Fe. B. Ba C. Cu. D. Ag.Câu 36: Công th glyxin làứ ủA. C6 H5 NH2 B. C2 H5 OH. C. H2 NCH2 COOH. D. CH3 COOH.Câu 37: Kim lo nào sau đây có ng nh t?ạ ấA. W. B. Cr. C. Ag. D. Au.Câu 38: Cho dãy các ch t: saccaroz glyxin, etylamoni clorua, anilin. ch trong dãy ph ngấ ứđ dung ch NaOH đun nóng làượ ịA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 39: Cho 0,02 mol axit glutamic và alanin vào 100 ml dung ch HCl 0,30M thuỗ ịđ dung ch Y. Bi ph ng 60 ml dung ch NaOH 1M. mol axit glutamic trongượ ốX làA. 0,010. B. 0,005. C. 0,012. D. 0,015.Câu 40: Th hi các thí nghi sau:ự ệ(1) nhôm trong khí oxi; ộ(2) mi ng gang trong không khí m; ẩ(3) Cho thanh thép vào dung ch Hị2 SO4 loãng; (4) Cho thanh kim Zn-Cu vào dung ch HCl; ị(5) Cho thanh nhôm nguyên ch vào dung ch AgNOấ ị3 tr ng ra ăn mòn đi hóa làố ườ ệA. 2. B. 5. C. D. 4. Trang Mã thi 415ề----------- ----------Ế Trang Mã thi 415ề